You are on page 1of 6

DANH SÁCH THỰC TẬP SINH TRÚNG TUYỂN INTERNSHIP ĐỢT I 2023 - 2024

(Các cơ sở không phỏng vấn)

STT Tên CSTT Vị trí Họ và tên MSV Lớp

1 Kim Thị Khánh Huyền 1901305 N1K74

2 Nguyễn Thị Thu Hằng 1901204 N1K74

3 Trịnh Khánh Linh 2001362 N1K75


Trung tâm DI & ADR Quốc gia
(Tổng số: 6/10 TTS)
4 Phùng Ngọc Mai 2001386 N1K75

5 Phạm Thị Thu Hương 2001285 N1K75

6 Lê Thị Thúy Hằng 2001196 N1K75

7 Lê Anh Thư 1901674 M1K74

8 Nguyễn Thị Thảo Linh 1901373 N1K74

9 Nguyễn Thị Hoài Thương 1901680 N1K74

10 Vũ Thị Thu Thủy 1901698 N1K74

11 Hoàng Thị Quỳnh Trang 1901718 N1K74

12 Nguyễn Hương Mai 2001384 M1K75

13 Vũ Thu Hà 2001190 N1K75

14 Phạm Thị Ngọc Minh 2001397 N1K75


BV TW QĐ 108 Quản lý Kinh tế Dược/Dược
(Tổng: 16/20 TTS) lâm sàng
15 Hoàng Mai Linh 2001337 N1K75

16 Lê Thị Tuyết 2001690 N1K75

17 Ngô Đức Hiếu 2001229 O1K75

18 Nguyễn Lệ Chi 2001080 O1K75

19 Lê Minh Dương 1901138 N1K74

20 Tống Khánh Linh 1901379 N1K74

21 Trịnh Việt Hà 2001188 N1K75

22 Lê Thị Hương 2001276 N1K75

23 Nguyễn Thị Hà Ly 1901414 N1K74

24 Đinh Thị Sim 1901601 N1K74

25 Ngô Đức Trung 1901745 N1K74

26 Nguyễn Thị Thu Trang 1901731 N1K74


BV Phụ sản TW Quản lý Kinh tế Dược/Dược
27 Nguyễn Thị Chi 1901079 O1K74
(Tổng: 9/10 TTS) lâm sàng
28 Hoàng Thị Chinh 1901086 P1K74

29 Lê Thị Hoài Thu 1901666 Q1K74

30 Trần Hà Anh 2001042 N1K75

31 Lê Thị Diễm Quỳnh 2001510 O1K75


32 Phạm Hoài Nam 1901463 N1K74
BV Đại học Y khoa Tokyo Quản lý Kinh tế Dược/Dược
33 Hồ Sỹ Phát 2001472 M1K75
(Tổng: 3/5 TTS) lâm sàng
34 Nguyễn Thị Hồng Diệp 2001110 P1K75

35 Nguyễn Khánh Ly 1901412 N1K74

36 Dược lâm sàng Trần Thị Dung 1901129 N1K74

37 Đặng Thị Tâm 1901609 N1K74


BV Đa khoa Đức Giang
(Tổng: 6/6 TTS)
38 Hoàng Hữu Danh 1901094 O1K74

39 Quản lý Kinh tế Dược Phạm Thị Yến 2001721 O1K75

40 Huỳnh Thị Kim Chi 2001723 O1K75

41 Nguyễn Quỳnh Mai 1901429 O1K74

42 Bùi Minh Nam 1901460 O1K74

43 Nguyễn Thúy Nga 1901476 O1K74

44 Phạm Khánh Linh 1901374 O1K74

45 Võ Thị Ngọc Nga 1901478 O1K74

46 Nguyễn Thị Thanh Lam 1901334 N1K74

47 Trần Thị Thu Hà 1901182 N1K74

48 Nguyễn Thùy Dương 1901144 M1K75

49 Nguyễn Thị Hoa 1901236 O1K74

50 Nguyễn Thị Kiều Trinh 1901743 N1K74


Dược lâm sàng
51 Nguyễn Khánh Linh 1901367 N1K74

52 Lại Việt Hoàng 1901248 N1K75


BV Đại học Y Hà Nội
53 Vũ Minh Phương 1901564 N1K74
(Tổng: 25/25 TTS)
54 Nguyễn Thị Việt Anh 1901038 N1K74

55 Trần Thị Thanh Giang 1901166


N1K74
56 Trần Thị Thùy Linh 2001361
N1K75
57 Hoàng Văn Bình 2001065
N1K75
58 Nguyễn Quỳnh Giang 2001161
N1K75
59 Nguyễn Thị Thùy Dương 2001143 N1K75

60 Đặng Trần Duy 2001146 N1K75

61 Hoàng Thị Hà Giang 1901153 N1K74

62 Hồ Nguyên Khanh 1901322 O1K74

63 Quản lý Kinh tế Dược Phạm Minh Hiếu 2001233 O1K75

64 Nguyễn Thu Phương 2001489 O1K75

65 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1901431 O1K74

66 Đặng Ngọc Tuyết 1901770 M1K74


67 Hoàng Thanh Tú 1901754 N1K74

68 Phạm Thị Diễm Quỳnh 1901596 N1K74

69 Đỗ Thị Ánh 1901054 N1K74

70 Phạm Thị Hồng Hải 1901189 N1K74

71 Dương Hồng Hà 1901170 N1K74

72 Nguyễn Hữu Huy 1901295 N1K74

73 Ngô Thị Quỳnh Hương 1901277 N1K74

74 Đinh Thu Huệ 1901263 N1K74

75 La Thị Phượng 1801570 O1K74

76 Trần Vũ Hoàng Đức 1901119 O1K74

77 Vũ Hồng Mỵ 1901459 O1K74

78 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 1901475 O1K74

79 Nguyễn Thùy Trang 1901735 O1K74

80 Nguyễn Thị Luyến 1901408 O1K74

81 Vũ Minh Hằng 1901207 P1K74

82 Đào Thị Nga 1901466 P1K74

83 Nguyễn Thị Kiều Ly 1901417 P1K74

84 Trương Thị Hương Thảo 1901657 P1K74

85 Đặng Thị Trang 1901712 P1K74

86 Vũ Thị Yến 1901805 P1K74

87 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 1901108 P1K74

88 Đinh Thị Thu Nguyệt 1901512 P1K74

89 Phan Đăng Tuấn Mạnh 1901442 Q1K74

90 Nguyễn Thị Thu Ngân 1901487 Q1K74

91 Chúng Thủy Tiên 1901699 Q1K74

92 Lê Thị Hậu 1901214 Q1K74

93 Phan Văn Tuấn Anh 2001040 M1K75

94 Phạm Thị Minh Nguyệt 2001447 M1K75

95 Hoàng Thị Thảo 2001567 M1K75

96 Phạm Lâm Trang 2001659 M1K75

97 Đoàn Thị Lụa 2001372 M1K75

98 Vũ Hương Giang 2001167 M1K75

99 Hà Khánh Linh 2001334 M1K75

100 Dương Thành Đạt 2001107 M1K75

101 Trần Minh Yến 2001722 M1K75


102 Phạm Minh Anh 2001036 M1K75

103 Đào Anh Tú 2001677 M1K75

104 Nguyễn Văn Thuận 2001606 M1K75

105 Đặng Kiều Trang 2001638 M1K75

106 Đinh Thị Hồng Ngọc 2001431 M1K75

107 Nguyễn Uyên Nhi 2001457 M1K75

108 Đỗ Thị Khánh Huyền 2001292 M1K75

109 Nguyễn Ngọc Hà 2001175 M1K75

110 Lưu Thị Hương Giang 2001157 M1K75

111 Bùi Thị Thêu 2001584 M1K75

112 Nguyễn Thị Thu Uyên 1901777 M1K75

113 Lê Minh Hiếu 2001228 M1K75

114 Nguyễn Hải Linh 2001345 M1K75


Công ty Pharmacity
(Tổng: 98/100 TTS)
115 Trần Đức Thiện 2001588 M1K75

116 Vũ Thu Huyền 2001303 N1K75

117 Nguyễn Thanh Huyền 2001295 N1K75

118 Đỗ Thị Linh Chi 2001073 N1K75

119 Trần Phương Thảo 2001581 N1K75

120 Nguyễn Thu Hằng 2001199 N1K75

121 Nguyễn Kim Chi 2001078 N1K75

122 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2001150 N1K75

123 Cao Thị Linh 2001330 N1K75

124 Nguyễn Hải Đăng 2001105 N1K75

125 Nguyễn Thị Hà 2001177 N1K75

126 Trần Thu Hà 2001187 N1K75

127 Dương Tường Vi 2001705 N1K75

128 Cao Thị Thủy 2001616 N1K75

129 Trần Thị Thu Trang 2001665 O1K75

130 Lăng Trần Khánh Hà 2001170 O1K75

131 Đoàn Thị Thanh Hòa 2001245 O1K75

132 Chu Huyền Diệu 2001114 O1K75

133 Hoàng Thị Hải Vân 2001699 O1K75

134 Nguyễn Phi Nhung 2001461 O1K75

135 Phạm Thu Hà 2001182 O1K75

136 Đỗ Thị Minh Thư 2001602 O1K75


137 Hồ Thị Hoàn 2001251 O1K75

138 Nguyễn Ngọc Ánh 2001057 O1K75

139 Lê Giang Sơn 2001525 O1K75

140 Nguyễn Văn Mạnh 2001389 O1K75

141 Mai Ánh Quỳnh 2001513 O1K75

142 Trịnh Thị Mai Phương 2001494 O1K75

143 Phạm Đình Quân 2001498 O1K75

144 Vàng Mùi Pham 2001471 P1K75

145 Phạm Khánh Linh 2001355 P1K75

146 Nguyễn Thị Xuân Trinh 2001671 P1K75

147 Nguyễn Thị Thủy 2001618 P1K75

148 Lâm Thị Nương 2001467 P1K75

149 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 2001264 P1K75

150 Hoàng Thúy Hạnh 2001208 P1K75

151 Phạm Thị Vân Anh 2001039 P1K75

152 Nguyễn Lệ Hoa 2001242 Q1K75

153 Bùi Hải Anh 2001006 Q1K75

154 Bàn Thị Cói 2001093 Q1K75

155 Nguyễn Thị Trà My 2001400 Q1K75

156 Nguyễn Thị Yến 2001719 Q1K75

157 Nguyễn Minh Thư 2001605 Q1K75

158 Nguyễn Thị Lan Hương 2001280 Q1K75

159 Nguyễn Ngọc Anh 2001026 Q1K75

160 Hà Thị Minh Ánh 2001052 Q1K75

161 Nguyễn Kiều Oanh 2001468 Q1K75

162 Phạm Anh Tuấn 2001682 Q1K75

163 Nguyễn Văn Linh 2001354 Q1K75

164 Nguyễn Thị Thu Trà 1901706 M1K74

165 Nguyễn Minh Quang 1901577 N1K74

166 Dương Quang Quý 1901584 M1K74

167 Phạm Thùy Trang 1901739 M1K74


Nghiên cứu phát triển thuốc/
168 Nguyễn Thị Hồng Anh 1901031 M1K74
Công ty CP DP Traphaco Kiểm nghiệm & Đảm bảo
(Tổng: 10/10 TTS) chất lượng thuốc/ Bào chế &
169 Ngô Thúy Hằng 1901197 M1K74
Sản xuất Thuốc
170 Nguyễn Thị Mai Hương 1901280 M1K74

171 Nguyễn Văn Trường 1901752 M1K74


(Tổng: 10/10 TTS) chất lượng thuốc/ Bào chế &
Sản xuất Thuốc

172 Vũ Thị Yến 1901804 M1K74

173 Nguyễn Thị Giang 1901159 M1K74

174 Nguyễn Thị Khánh Ly 1901416 Q1K74


Đảm bảo chất lượng
175 Hà Thị Nguyệt Hiền 2001217 Q1K75

176 Vũ Thị Lương 1901406 Q1K74


Kiểm tra chất lượng
177 Trương Thị Ngọc Mai 1901436 Q1K74

178 Công ty CP Dược phẩm Thái Bảo quản thuốc Trần Thu Phương 1901563 O1K74
Minh
179 (Tổng: 10/10 TTS) Trần Thị Phương Thảo 1901655 M1K74
Nghiên cứu phát triển thuốc
180 Hoàng Mạnh Hà 1901171 M1K74

181 Trần Vũ Đức 1901118 M1K74

182 Quản lý sản xuất Hà Thu Huyền 1901302 M1K74

183 Phạm Thị Phương Thảo 1901649 M1K74

(Danh sánh gồm 183 sinh viên)

You might also like