You are on page 1of 43

NV1

NT Tên HV Tổng HĐ
TÊN NV

5-Sep Quang Huỳnh 7,200,000 070010-Nguyễn Văn Ngũ


6-Sep Trần Khánh Linh 7,500,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
6-Sep Nguyễn Hồng Hạnh 7,500,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
6-Sep Ngô Thùy Linh 7,500,000 070041-Trần Duy Mạnh
6-Sep Như Anh 24,000,000 070008-Nguyễn Hữu Tâm
6-Sep Chị Thương 25,000,000 070008-Nguyễn Hữu Tâm
7-Sep Nguyễn Tuấn Anh 1,500,000 130038-Trịnh Thị Phương Thảo
7-Sep Cao Đình Trung 1,500,000 130038-Trịnh Thị Phương Thảo
7-Sep Nguyễn Huy Đức 1,500,000 130038-Trịnh Thị Phương Thảo
7-Sep Phạm Duy Thành 1,500,000 130038-Trịnh Thị Phương Thảo
7-Sep Nguyễn Thị Lan Quỳnh 1,500,000 130038-Trịnh Thị Phương Thảo
7-Sep Nguyễn Thu Huyền 1,500,000 070005-Lê Phương Lâm
7-Sep Phùng Nghĩa Công 1,500,000 070005-Lê Phương Lâm
8-Sep Trương Quang Đại 7,500,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
8-Sep Mai Thanh Hà 500,000 070005-Lê Phương Lâm
8-Sep Nguyễn Mai Linh 500,000 070049-Trần Thị Yến
9-Sep Nguyễn Thị Huế 6.000.000 100016-Trịnh Trọng Bằng
9-Sep Nguyễn Thị Huệ 7,500,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
9-Sep Nguyễn Thành Chung 6,000,000 070010-Nguyễn Văn Ngũ
10-Sep Nguyễn Thị Thu Hương 6,200,000 070005-Lê Phương Lâm
10-Sep Lê Thế Quang 6,200,000 070005-Lê Phương Lâm
10-Sep Nguyễn Thị Huế 6,000,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
10-Sep Nguyễn Thu Ngọc 6,000,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
10-Sep Lương Quang Đức 8,640,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
10-Sep Lương Quang Dũng 8,640,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
10-Sep Phùng Ngọc Mai 3,000,000 070049-Trần Thị Yến
11-Sep Nguyễn Thùy Linh 6,000,000 070005-Lê Phương Lâm
11-Sep Nguyễn Thị Kim Oanh 7,500,000 070005-Lê Phương Lâm
11-Sep Đào Thị Tú 6,000,000 070005-Lê Phương Lâm
11-Sep Nguyễn Thị Hải 500,000 130038-Trịnh Thị Phương Thảo
11-Sep Hồ Thị Thu Hà 9,500,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
11-Sep Kim Youn Jun 12,000,000 070027-Trương Văn Hiệp
12-Sep Trịnh Thị Đông 3,000,000 070041-Trần Duy Mạnh
12-Sep Tống Thị Thu Hằng 7,500,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
12-Sep Lương Quang Đức 9,500,000 100016-Trịnh Trọng Bằng

12-Sep Vũ Thu Hiền 8,325,000 100016-Trịnh Trọng Bằng

12-Sep Trịnh Thị Hiền 9,825,000 100016-Trịnh Trọng Bằng

12-Sep Vũ Hồng Lê 20,000,000 070010-Nguyễn Văn Ngũ

12-Sep Nguyễn Thị Hà 6,000,000 070030-Phạm Lương Thiện

12-Sep Lương Thị Giang 22,400,000 070057-Tạ Văn Ngọc

13-Sep Trịnh Thị Đông 3,000,000 070041-Trần Duy Mạnh


13-Sep Trần Thị Hường 500,000 070059-Trần Tiến Lực

13-Sep Nguyễn Thị Thảo 500,000 070049-Trần Thị Yến

13-Sep Hoàng Xuân Hải 7,000,000 070005-Lê Phương Lâm

13-Sep Hoàng Lê Việt Anh 7,000,000 070005-Lê Phương Lâm

13-Sep Trịnh Thị Hiền 9,825,000 100016-Trịnh Trọng Bằng

13-Sep Trần Đức Hoàng Anh 3,000,000 070005-Lê Phương Lâm

13-Sep Trần Thu Hà 8,620,000 070049-Trần Thị Yến

13-Sep Hà Bích Ngọc 7,750,000 070005-Lê Phương Lâm

13-Sep Hoàng Thị Hà 7,500,000 100016-Trịnh Trọng Bằng

13-Sep Vũ Thu Hiền 9,825,000 100016-Trịnh Trọng Bằng

13-Sep Lê Thị Thảo 6,000,000 070030-Phạm Lương Thiện


13-Sep Hoàng Lê Việt Anh 135,000,000 070013-Trần Hải Sơn

13-Sep Lê Hồng Sơn 49,000,000 070008-Nguyễn Hữu Tâm

13-Sep Nguyễn Thành Chung 6,000,000 070010-Nguyễn Văn Ngũ

14-Sep Nguyễn Minh Vương 2,500,000 070005-Lê Phương Lâm

14-Sep Lê Thị Thân 1,500,000 070005-Lê Phương Lâm

14-Sep Vũ Thu Ngân 1,500,000 070005-Lê Phương Lâm

14-Sep Ngô Minh Đức 4,000,000 100016-Trịnh Trọng Bằng

14-Sep Nguyễn Hương Ly 4,800,000 130038-Trịnh Thị Phương Thảo


14-Sep Justin Poole 28,800,000 070026-Ngô Đức Duy
14-Sep Lê Hồng Sơn 49,000,000 070008-Nguyễn Hữu Tâm
14-Sep Nguyễn Như Thiện 35,280,000 070010-Nguyễn Văn Ngũ
14-Sep Nguyễn Minh Anh + Nguyễn Ph 35,000,000 070011-Lê Thanh Sơn
15-Sep Dương Đức Qúy 1,500,000 130038-Trịnh Thị Phương Thảo
15-Sep Kim Yunna 1,000,000 070005-Lê Phương Lâm
15-Sep Hà Bích Ngọc 6,000,000 110059-Nguyễn Dương Mạnh Đức
16-Sep Trần Quang Minh 9,690,000 070010-Nguyễn Văn Ngũ
17-Sep Phùng Thế Hồng Quân 1,500,000 070005-Lê Phương Lâm
17-Sep Nguyễn Quốc Thái 7,500,000 070005-Lê Phương Lâm
17-Sep Trịnh Thị Mỹ Ly 6,500,000 070005-Lê Phương Lâm
17-Sep Dương Thành Đô 4,500,000 070010-Nguyễn Văn Ngũ
18-Sep Trần Huy Hoàng 500,000 130038-Trịnh Thị Phương Thảo
18-Sep Nguyễn Anh Vũ 7,500,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
18-Sep Trương Thị Qúy 2.100.000 070049-Trần Thị Yến
18-Sep Trương Thị Lệ Quyên 2.100.000 070049-Trần Thị Yến
19-Sep Ngô Viết Bền 500,000 070005-Lê Phương Lâm
19-Sep Phạm Tuấn Việt 3,000,000 070005-Lê Phương Lâm
19-Sep Nguyễn Kiều Oanh 8,640,000 070005-Lê Phương Lâm
19-Sep Bùi Thị Phương Thúy 500,000 070049-Trần Thị Yến
19-Sep Hoàng Thị Hồng 500,000 130038-Trịnh Thị Phương Thảo
19-Sep Phạm Tuấn Đạt 7,500,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
19-Sep Trần Thị Minh Anh 500,000 130038-Trịnh Thị Phương Thảo
20-Sep Nguyễn Thị Lan Phương 7,500,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
20-Sep Nguyễn Thị Oanh 3,000,000 070005-Lê Phương Lâm
20-Sep Vũ Hải Khánh Huyền 3,000,000 070005-Lê Phương Lâm
20-Sep Nguyễn Đức Nghĩa 12,000,000 070008-Nguyễn Hữu Tâm
20-Sep Thái Doãn Phúc 21,360,000 070011-Lê Thanh Sơn
21-Sep Trần Trang 2,100,000 070005-Lê Phương Lâm
21-Sep Giang Thị Phượng 500,000 070049-Trần Thị Yến
21-Sep Nguyễn Hà Trang 500,000 070049-Trần Thị Yến
21-Sep Nguyễn Thị Tuyền 500,000 130038-Trịnh Thị Phương Thảo
21-Sep Nguyễn Tuấn Anh 40,000,000 070027-Trương Văn Hiệp
22-Sep Đinh Thị Nhinh 7,000,000 070005-Lê Phương Lâm
22-Sep Trần Quang Anh 10,000,000 070030-Phạm Lương Thiện
22-Sep Trần Phú Đạt 15,300,000 070010-Nguyễn Văn Ngũ
22-Sep Lê Mạnh Tùng 4,000,000 070013-Trần Hải Sơn
23-Sep Lại Thị Thư 3,000,000 070005-Lê Phương Lâm
23-Sep Trần Thị Hồng 3,000,000 070005-Lê Phương Lâm
23-Sep Bùi Thị Thu Thủy 3,000,000 070005-Lê Phương Lâm
23-Sep Vương Thị Thúy Quỳnh 25,000,000 070026-Ngô Đức Duy
24-Sep Bùi Thị Diễn 6,000,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
24-Sep Nguyễn Bảo Ngọc 2,100,000 070049-Trần Thị Yến
24-Sep Đỗ Thị Hải Yến 6,000,000 070005-Lê Phương Lâm
24-Sep Kim Iwan 1,500,000 070005-Lê Phương Lâm
24-Sep Vũ Đức Minh 4,000,000 070005-Lê Phương Lâm
24-Sep Mai Hải Vân 21,600,000 070027-Trương Văn Hiệp
25-Sep Vũ Thị Linh 3,500,000 070041-Trần Duy Mạnh
25-Sep Nguyễn Mậu Đức 8,500,000 070005-Lê Phương Lâm
25-Sep Vũ Hà Anh 4,500,000 070010-Nguyễn Văn Ngũ
25-Sep Nguyễn Hoàng Vũ 4,500,000 070010-Nguyễn Văn Ngũ
26-Sep Đào Minh Đức 1,500,000 070059-Trần Tiến Lực
26-Sep Ngô Anh Quân 1,500,000 070059-Trần Tiến Lực
26-Sep Hoàng Văn Nhật 1,500,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
26-Sep Nguyễn Tuấn Anh 500,000 070005-Lê Phương Lâm
26-Sep Trần Huy Hoàng 3,200,000 070057-Tạ Văn Ngọc
26-Sep Nguyễn Thu Ngọc 15,000,000 070050-Nông Lê Phi
26-Sep Hoàng Thị Thu 5,400,000 070030-Phạm Lương Thiện
26-Sep Nguyễn Tuấn Anh 40,000,000 070027-Trương Văn Hiệp
26-Sep Phạm Tuấn Ngọc 47,150,000 070010-Nguyễn Văn Ngũ
26-Sep Phí Tuấn Anh 40,000,000 070027-Trương Văn Hiệp
27-Sep Nguyễn Kim Oanh 6,000,000 070005-Lê Phương Lâm
27-Sep Nguyễn Vĩnh Kỳ 1,000,000 070005-Lê Phương Lâm
27-Sep Phạm Ngọc Linh 500,000 070041-Trần Duy Mạnh
27-Sep Trần Thị Thanh Tâm 3,000,000 070049-Trần Thị Yến
27-Sep Nguyễn Thị Hạ Trang 3,000,000 070049-Trần Thị Yến
27-Sep Hoàng Vân Anh 12,950,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
27-Sep Nguyễn Thị Tuyển 3,500,000 070041-Trần Duy Mạnh
27-Sep Phan Thị Huyền Trang 1,000,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
28-Sep Vũ Thị Mẫn 2,100,000 070005-Lê Phương Lâm
28-Sep Nguyễn Thị Quỳnh Trang 7,400,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
28-Sep Phạm Huyền Trang 3,000,000 070005-Lê Phương Lâm
28-Sep Trần Thu Hòa 9,500,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
28-Sep Đỗ Thị Thùy Dung 21,000,000 070039-Đinh Công Hoàng
28-Sep Phạm Văn Quyết 50,000,000 070013-Trần Hải Sơn
29-Sep Nguyễn Thị Bình 2,000,000 070005-Lê Phương Lâm
29-Sep Bùi Thị Lan 2,000,000 070005-Lê Phương Lâm
29-Sep Lương Thị Giang 22,400,000 070050-Nông Lê Phi
29-Sep Nguyễn Hoàng Vũ 4,500,000 070010-Nguyễn Văn Ngũ
30-Sep Trần Thế Thiên Anh 8,500,000 070059-Trần Tiến Lực
30-Sep Lê Phương Huyền 500,000 130038-Trịnh Thị Phương Thảo
30-Sep Nguyễn Thị Trang 500,000 100016-Trịnh Trọng Bằng
30-Sep Trịnh Lý Trân Trân 500,000 070005-Lê Phương Lâm
30-Sep Nguyễn Thị Mai Hương 500,000 070041-Trần Duy Mạnh
30-Sep Ngyễn Thị Hoàn 20,000,000 070026-Ngô Đức Duy
30-Sep Lê Văn Vũ 15,000,000 070026-Ngô Đức Duy
30-Sep Nguyễn Tuấn Anh 40,000,000 070026-Ngô Đức Duy
30-Sep Trần Hải Yến 19,200,000 070010-Nguyễn Văn Ngũ
30-Sep Lê Thị Quỳnh Trang 10,000,000 070013-Trần Hải Sơn
30-Sep Ngyễn Hữu Đại 1,500,000 070010-Nguyễn Văn Ngũ
30-Sep Phạm Lý Trà My 4,080,000 070030-Phạm Lương Thiện
30-Sep Trần Phú Đạt 15,300,000 070010-Nguyễn Văn Ngũ
30-Sep Nguyễn Trung Hiếu 7,200,000 070026-Ngô Đức Duy

Tổng tiền doanh số GÓI TẬP chưa trừ VAT

Tổng tiền doanh số GÓI TẬP đã trừ VAT


DOANH SỐ DỊCH VỤ KHÁC CHƯA TRỪ VAT
DOANH SỐ DỊCH VỤ KHÁC ĐÃ TRỪ VAT
TỔNG DOANH SỐ CLB ĐÃ TRỪ VAT
DT BÁN ĐỒ CHƯA VAT 3,281,000
DT BÁN ĐỒ ĐÃ TRƯ VAT 2,982,727
NV1 NV2 NV3

% DOANH SỐ TÊN NV % DOANH SỐ TÊN NV

50% 070050-Nông Lê Phi 50%


100% 11-Cơ sở Trương Định 50%
100% 11-Cơ sở Trương Định 50%
100%
40% 070026-Ngô Đức Duy 40% 070011-Lê Thanh Sơn
70% 070011-Lê Thanh Sơn 30.0%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100% 11-Cơ sở Trương Định 50%
100%
50% 100016-Trịnh Trọng Bằng 50%
50% 100016-Trịnh Trọng Bằng 50%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
100%
60% 070005-Lê Phương Lâm 40%
50% 070005-Lê Phương Lâm 50%
100%
100%

100%

100%

100%

100%

100%

50% 070005-Lê Phương Lâm 50%


100%

100%

100%

100%

100%

100%

100%

50.0% 100016-Trịnh Trọng Bằng 50.0%

100%

100%

100%
100%

40% 070011-Lê Thanh Sơn 20% 070039-Đinh Công Hoàng

100%

100%

100%

100%

100%

100%
100%
40% 070011-Lê Thanh Sơn 20% 070039-Đinh Công Hoàng
100%
30.0% 070039-Đinh Công Hoàng 70.0%
100%
100%
100.0%
50% 070009-Trần Viết Tuấn 50%
100%
100%
50.0% 070041-Trần Duy Mạnh 50.0%
50% 070009-Trần Viết Tuấn 50%
100%
100% 7-Cơ Sở Nguyễn Trãi 50.0%
100%
100%
100%
50% 070041-Trần Duy Mạnh 50%
50% 070041-Trần Duy Mạnh 50%
100%
100%
100.0% 11-Cơ sở Trương Định 50%
100%
100.0%
100%
100% 8-Cơ sở Nguyễn Phong Sắc 50.0%
70.0% 070011-Lê Thanh Sơn 30.0%
20.0% 070039-Đinh Công Hoàng 80.0%
100%
100%
100%
100%
70.0% 130038-Trịnh Thị Phương Thảo 30.0%
100.0% 6-Cơ sở Nguyễn Xiển 50.0%
100.0%
50% 070009-Trần Viết Tuấn 50%
100%
50.0% 070041-Trần Duy Mạnh 50%
50.0% 070041-Trần Duy Mạnh 50%
50.0% 070041-Trần Duy Mạnh 50%
100%
100%
100%
100% 6-Cơ sở Nguyễn Xiển 50.0%
100%
70% 070039-Đinh Công Hoàng 30.0%
100%
50.0% 070005-Lê Phương Lâm 50.0%
100.0%
100.0%
50.0% 070009-Trần Viết Tuấn 50.0%
100.0%
100.0%
100%
100.0%
100%
100.0%
100.0%
70.0% 130038-Trịnh Thị Phương Thảo 30.0%
100%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100%
100%
100%
50.0% 070005-Lê Phương Lâm 50.0%
100%
50.0% 070039-Đinh Công Hoàng 50.0%
100.0% 11-Cơ sở Trương Định 50.0%
100.0%
100.0%
100.0%
50.0% 070050-Nông Lê Phi 50.0%
50.0% 070013-Trần Hải Sơn 50.0%
50.0% 070013-Trần Hải Sơn 50.0%
100.0%
100.0%
100.0% 11-Cơ sở Trương Định 50.0%
100%
100.0%
100.0%
100.0%
85.7% 070039-Đinh Công Hoàng 14.3% 1-Cơ sở Đê La Thành
100.0%
10.0% 070008-Nguyễn Hữu Tâm 90.0%
100%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
100.0%
NV3 NV4
Số tiền khách
Phí Mpos
thanh toán
% DOANH SỐ TÊN NV % DOANH SỐ

7,200,000
3,750,000
3,750,000
5,100,000
20% 2,400,000
4,000,000
1,000,000
1,000,000
1,000,000
1,000,000
1,000,000
1,500,000
1,500,000
500,000
500,000
500,000
1,800,000
3,750,000
500,000
5,700,000
5,700,000
4,200,000
6,000,000
8,640,000
8,640,000
3,000,000
6,000,000
7,500,000
6,000,000
500,000
9,500,000
12,000,000
2,500,000
500,000
860,000

8,325,000

5,000,000

6,000,000

4,000,000

11,000,000

500,000
500,000

500,000

3,500,000

3,500,000

4,825,000

3,000,000

8,620,000

7,750,000

2,500,000

1,500,000

6,000,000
4,500,000

40% 10,000,000

5,500,000

2,500,000

1,500,000

1,500,000

1,000,000

4,800,000
28,800,000
40% 39,000,000
5,880,000
3,000,000
1,500,000
1,000,000
6,000,000
9,690,000
1,500,000
7,500,000
6,500,000
4,500,000
500,000
250,000
2,100,000
2,100,000
500,000
3,000,000
8,640,000
500,000
500,000
500,000
500,000
4,500,000
3,000,000
750,000
12,000,000
12,600,000
2,100,000
500,000
500,000
500,000
5,000,000
500,000
10,000,000
2,000,000
4,000,000
3,000,000
3,000,000
3,000,000
5,000,000
6,000,000
2,100,000
3,000,000
1,500,000
4,000,000
21,600,000
3,500,000
8,500,000
4,500,000
3,000,000
1,500,000
1,500,000
1,500,000
500,000
3,200,000
15,000,000
5,400,000
15,000,000
47,150,000
40,000,000
6,000,000
1,000,000
500,000
3,000,000
3,000,000
12,950,000
500,000
1,000,000
2,100,000
1,000,000
3,000,000
6,000,000
10,500,000
50,000,000
2,000,000
2,000,000
11,000,000
1,500,000
4,250,000
500,000
500,000
500,000
500,000
30.0% 14,000,000
15,000,000
20,000,000
19,200,000
10,000,000
500,000
4,080,000
5,000,000
3,600,000

846,350,000 -
806,047,619 -
8,531,000
7,755,455
813,803,074
Số tiền thực nhận
070005-Lê Phương 070035-Diều Phương 100016-Trịnh Trọng
1-Lễ tân
Lâm Thảo Bằng

7,200,000 - - - -
3,750,000 - - - 3,750,000
3,750,000 - - - 3,750,000
5,100,000 - - - -
2,400,000 - - - -
4,000,000 - - - -
1,000,000 - - - -
1,000,000 - - - -
1,000,000 - - - -
1,000,000 - - - -
1,000,000 - - - -
1,500,000 - 1,500,000 - -
1,500,000 - 1,500,000 - -
500,000 - - - 500,000
500,000 - 500,000 - -
500,000 - - - -
1,800,000 - - - 1,800,000
3,750,000 - - - 3,750,000
500,000 - - - -
5,700,000 - 2,850,000 - 2,850,000
5,700,000 - 2,850,000 - 2,850,000
4,200,000 - - - 4,200,000
6,000,000 - - - 6,000,000
8,640,000 - - - 8,640,000
8,640,000 - - - 8,640,000
3,000,000 - - - -
6,000,000 - 6,000,000 - -
7,500,000 - 7,500,000 - -
6,000,000 - 6,000,000 - -
500,000 - - - -
9,500,000 - - - 9,500,000
12,000,000 - 4,800,000 - -
2,500,000 - 1,250,000 - -
500,000 - - - 500,000
860,000 - - - 860,000

8,325,000 - - - 8,325,000

5,000,000 - - - 5,000,000

6,000,000 - - - -

4,000,000 - - - -

11,000,000 - - - -

500,000 - 250,000 - -
500,000 - - - -

500,000 - - - -

3,500,000 - 3,500,000 - -

3,500,000 - 3,500,000 - -

4,825,000 - - - 4,825,000

3,000,000 - 3,000,000 - -

8,620,000 - - - -

7,750,000 - 3,875,000 - 3,875,000

2,500,000 - - - 2,500,000

1,500,000 - - - 1,500,000
6,000,000 - - - -

4,500,000 - - - -

10,000,000 - - - -

5,500,000 - - - -

2,500,000 - 2,500,000 - -

1,500,000 - 1,500,000 - -

1,500,000 - 1,500,000 - -

1,000,000 - - - 1,000,000

4,800,000 - - - -
28,800,000 - - - -
39,000,000 - - - -
5,880,000 - - - -
3,000,000 - - - -
1,500,000 - - - -
1,000,000 - 1,000,000 - -
6,000,000 - - - -
9,690,000 - - - -
1,500,000 - 1,500,000 - -
7,500,000 - 7,500,000 - -
6,500,000 - 3,250,000 - -
4,500,000 - - - -
500,000 - - - -
250,000 - - - 250,000
2,100,000 - - - -
2,100,000 - - - -
500,000 - 500,000 - -
3,000,000 - 1,500,000 - -
8,640,000 - 4,320,000 - -
500,000 - - - -
500,000 - - - -
500,000 - - - 500,000
500,000 - - - -
4,500,000 - - - 4,500,000
3,000,000 - 3,000,000 - -
750,000 - 750,000 - -
12,000,000 - - - -
12,600,000 - - - -
2,100,000 - 2,100,000 - -
500,000 - - - -
500,000 - - - -
500,000 - - - -
5,000,000 - - - -
500,000 - 500,000 - -
10,000,000 - - - -
2,000,000 - - - -
4,000,000 - - - -
3,000,000 - 1,500,000 - -
3,000,000 - 1,500,000 - -
3,000,000 - 1,500,000 - -
5,000,000 - - - -
6,000,000 - - - 6,000,000
2,100,000 - - - -
3,000,000 - 3,000,000 - -
1,500,000 - 1,500,000 - -
4,000,000 - 2,800,000 - -
21,600,000 - - - -
3,500,000 - 1,750,000 - -
8,500,000 - 8,500,000 - -
4,500,000 - - - -
3,000,000 - - - -
1,500,000 - - - -
1,500,000 - - - -
1,500,000 - - - 1,500,000
500,000 - 500,000 - -
3,200,000 - - - -
15,000,000 - - - -
5,400,000 - - - -
15,000,000 - - - -
47,150,000 - - - -
40,000,000 - - - -
6,000,000 - 6,000,000 - -
1,000,000 - 1,000,000 - -
500,000 - - - -
3,000,000 - - - -
3,000,000 - - - -
12,950,000 - - - 12,950,000
500,000 - 250,000 - -
1,000,000 - - - 1,000,000
2,100,000 - 1,050,000 - -
1,000,000 - - - 1,000,000
3,000,000 - 3,000,000 - -
6,000,000 - - - 6,000,000
10,500,000 - - - -
50,000,000 - - - -
2,000,000 - 1,000,000 - -
2,000,000 - 1,000,000 - -
11,000,000 - - - -
1,500,000 - - - -
4,250,000 - - - -
500,000 - - - -
500,000 - - - 500,000
500,000 - 500,000 - -
500,000 - - - -
14,000,000 - - - -
15,000,000 - - - -
20,000,000 - - - -
19,200,000 - - - -
10,000,000 - - - -
500,000 - - - -
4,080,000 - - - -
5,000,000 - - - -
3,600,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
846,350,000 - 116,645,000 - 118,815,000
806,047,619 - 111,090,476 - 113,157,143

Sale
Team Trịnh Trọng DS bao gồm VAT DS đã trừ VAT
Bằng
100016-Trịnh Trọng
Bằng 118,815,000 113,157,143

130038-Trịnh Thị
Phương Thảo
20,300,000 19,333,333
070049-Trần Thị
Yến 26,420,000 25,161,905
Tổng
165,535,000 157,652,381
Sale

070041-Trần Duy 130038-Trịnh Thị 070049-Trần Thị 070059-Trần 070002-Đào Trần


Mạnh Phương Thảo Yến Tiến Lực Hạnh

- - - - -
- - - - -
- - - - -
5,100,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
- 1,000,000 - - -
- 1,000,000 - - -
- 1,000,000 - - -
- 1,000,000 - - -
- 1,000,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 500,000 - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 3,000,000 - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 500,000 - - -
- - - - -
- - - - -
1,250,000 - - - -
- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

250,000 - - - -
- - - 500,000 -

- - 500,000 - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - 8,620,000 - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- 4,800,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 1,500,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
3,250,000 - - - -
- - - - -
- 500,000 - - -
- - - - -
- - 2,100,000 - -
- - 2,100,000 - -
- - - - -
1,500,000 - - - -
4,320,000 - - - -
- - 500,000 - -
- 500,000 - - -
- - - - -
- 500,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 500,000 - -
- - 500,000 - -
- 500,000 - - -
- 1,500,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
1,500,000 - - - -
1,500,000 - - - -
1,500,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 2,100,000 - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
1,750,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 1,500,000 -
- - - 1,500,000 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 4,500,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
500,000 - - - -
- - 3,000,000 - -
- - 3,000,000 - -
- - - - -
250,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 4,250,000 -
- 500,000 - - -
- - - - -
- - - - -
500,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
23,170,000 20,300,000 26,420,000 7,750,000 -
22,066,667 19,333,333 25,161,905 7,380,952 -

Team Lê DS bao gồm


DS đã trừ VAT
Phương Lâm VAT
070005-Lê
Phương Lâm 116,645,000 111,090,476

070041-Trần
Duy Mạnh
23,170,000 22,066,667
070059-Trần
Tiến Lực 7,750,000 7,380,952
Tổng
147,565,000 140,538,095

Tổng DS Sale Tổng DS Sale


bao gồm VAT đã trừ VAT

313,100,000 298,190,476
070010-Nguyễn Văn 070013-Trần Hải 070027-Trương
Tổng 070011-Lê Thanh Sơn
Ngũ Sơn Văn Hiệp

- 3,600,000 - - -
3,750,000 - - - -
3,750,000 - - - -
5,100,000 - - - -
- - 480,000 - -
- - 1,200,000 - -
1,000,000 - - - -
1,000,000 - - - -
1,000,000 - - - -
1,000,000 - - - -
1,000,000 - - - -
1,500,000 - - - -
1,500,000 - - - -
500,000 - - - -
500,000 - - - -
500,000 - - - -
1,800,000 - - - -
3,750,000 - - - -
- 500,000 - - -
5,700,000 - - - -
5,700,000 - - - -
4,200,000 - - - -
6,000,000 - - - -
8,640,000 - - - -
8,640,000 - - - -
3,000,000 - - - -
6,000,000 - - - -
7,500,000 - - - -
6,000,000 - - - -
500,000 - - - -
9,500,000 - - - -
4,800,000 - - - 7,200,000
2,500,000 - - - -
500,000 - - - -
860,000 - - - -

8,325,000 - - - -

5,000,000 - - - -

- 6,000,000 - - -

- - - - -

- - - - -

500,000 - - - -
500,000 - - - -

500,000 - - - -

3,500,000 - - - -

3,500,000 - - - -

4,825,000 - - - -

3,000,000 - - - -

8,620,000 - - - -

7,750,000 - - - -

2,500,000 - - - -

1,500,000 - - - -
- - - - -

- - - 4,500,000 -

- - 2,000,000 - -

- 5,500,000 - - -

2,500,000 - - - -

1,500,000 - - - -

1,500,000 - - - -

1,000,000 - - - -

4,800,000 - - - -
- - - - -
- - 7,800,000 - -
- 5,880,000 - - -
- - 900,000 - -
1,500,000 - - - -
1,000,000 - - - -
- - - - -
- 4,845,000 - - -
1,500,000 - - - -
7,500,000 - - - -
6,500,000 - - - -
- 2,250,000 - - -
500,000 - - - -
250,000 - - - -
2,100,000 - - - -
2,100,000 - - - -
500,000 - - - -
3,000,000 - - - -
8,640,000 - - - -
500,000 - - - -
500,000 - - - -
500,000 - - - -
500,000 - - - -
4,500,000 - - - -
3,000,000 - - - -
750,000 - - - -
- - 3,600,000 - -
- - 2,520,000 - -
2,100,000 - - - -
500,000 - - - -
500,000 - - - -
500,000 - - - -
1,500,000 - - - 3,500,000
500,000 - - - -
- - - - -
- 1,000,000 - - -
- - - 4,000,000 -
3,000,000 - - - -
3,000,000 - - - -
3,000,000 - - - -
- - - - -
6,000,000 - - - -
2,100,000 - - - -
3,000,000 - - - -
1,500,000 - - - -
2,800,000 - - - -
- - - - 21,600,000
3,500,000 - - - -
8,500,000 - - - -
- 4,500,000 - - -
- 1,500,000 - - -
1,500,000 - - - -
1,500,000 - - - -
1,500,000 - - - -
500,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
4,500,000 - - - 10,500,000
- 47,150,000 - - -
- - - - 40,000,000
6,000,000 - - - -
1,000,000 - - - -
500,000 - - - -
3,000,000 - - - -
3,000,000 - - - -
12,950,000 - - - -
500,000 - - - -
1,000,000 - - - -
1,050,000 - - - -
1,000,000 - - - -
3,000,000 - - - -
6,000,000 - - - -
- - - - -
- - - 25,000,000 -
1,000,000 - - 1,000,000 -
1,000,000 - - 1,000,000 -
- - - - -
- 1,500,000 - - -
4,250,000 - - - -
500,000 - - - -
500,000 - - - -
500,000 - - - -
500,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 19,200,000 - - -
- - - 10,000,000 -
- 500,000 - - -
- - - - -
- 5,000,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
313,100,000 108,925,000 18,500,000 45,500,000 82,800,000
298,190,476 103,738,095 17,619,048 43,333,333 78,857,143

PT
Team Trần Viết DS bao gồm VAT DS đã trừ VAT
Tuấn
070009-Trần Viết
Tuấn 9,595,000 9,138,095

070010-Nguyễn
Văn Ngũ 108,925,000 103,738,095
070013-Trần Hải
Sơn 45,500,000 43,333,333
070007-Trịnh Văn
Mạnh - -

070050-Nông Lê
Phi 54,600,000 52,000,000

070053-Nguyễn
Thị Hương - -
070006-Nguyễn
Thu Thảo - -
070057-Tạ Văn
Ngọc 14,200,000 13,523,810
070030-Phạm
Lương Thiện 29,480,000 28,076,190
Tổng 262,300,000 249,809,524
HLV

070007-Trịnh Văn 070008-Nguyễn Hữu 070030-Phạm Lương 070026-Ngô Đức 070006-Nguyễn


Mạnh Tâm Thiện Duy Thu Thảo

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 960,000 - 960,000 -
- 2,800,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - 4,000,000 - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - 6,000,000 - -

- - - - -

- 4,000,000 - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - 28,800,000 -
- 15,600,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 8,400,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 10,000,000 - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 5,000,000 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 5,400,000 - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 12,000,000 -
- - - 15,000,000 -
- 18,000,000 - 2,000,000 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 4,080,000 - -
- - - - -
- - - 3,600,000 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 49,760,000 29,480,000 67,360,000 -
- 47,390,476 28,076,190 64,152,381 -

Team Lê Thanh
DS bao gồm VAT DS đã trừ VAT
Sơn
070011-Lê Thanh
Sơn 18,500,000 17,619,048

070008-Nguyễn
Hữu Tâm 49,760,000 47,390,476
070026-Ngô Đức
Duy 67,360,000 64,152,381
070027-Trương
Văn Hiệp 82,800,000 78,857,143

110059-Nguyễn
Dương Mạnh Đức 6,000,000 5,714,286

070039-Đinh Công
Hoàng 46,530,000 44,314,286

Tổng 270,950,000 258,047,619

Tổng DS PT
Tổng DS PT bao Tổng DS PT đã trừ
+Sale bao gồm
gồm VAT VAT
VAT

533,250,000 507,857,143 846,350,000


070039-Đinh Công 070009-Trần Viết 110059-Nguyễn 070050-Nông Lê 070053-Nguyễn 070057-Tạ Văn
Hoàng Tuấn Dương Mạnh Đức Phi Thị Hương Ngọc

- - - 3,600,000 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - 11,000,000

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -

- - - - - -

4,000,000 - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -
- - - - - -
15,600,000 - - - - -
- - - - - -
2,100,000 - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - 6,000,000 - - -
- 4,845,000 - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- 2,250,000 - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
10,080,000 - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- 1,000,000 - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
1,200,000 - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- 1,500,000 - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - 3,200,000
- - - 15,000,000 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
1,050,000 - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
10,500,000 - - - - -
- - - 25,000,000 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - 11,000,000 - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
2,000,000 - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
- - - - - -
46,530,000 9,595,000 6,000,000 54,600,000 - 14,200,000
44,314,286 9,138,095 5,714,286 52,000,000 - 13,523,810
Tổng DS PT
+Sale đã trừ
VAT

806,047,619
070042-Phan Văn
Tổng
Công
Ghi chú
- 7,200,000 -
- - -
- - -
- - -
- 2,400,000 -
- 4,000,000 -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- 500,000 -
- -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- 7,200,000 -
- - -
- - -
- - -

- - - -

- - - -

- 6,000,000 - -

- 4,000,000 - -

- 11,000,000 - -

- - - -
- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -
- 6,000,000 - -

- 4,500,000 - -

- 10,000,000 - -

- 5,500,000 - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -
- 28,800,000 - -
- 39,000,000 -
- 5,880,000 -
- 3,000,000 -
- - -
- - -
- 6,000,000 -
- 9,690,000 -
- - -
- - -
- - -
- 4,500,000 -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- 12,000,000 -
- 12,600,000 -
- - -
- - -
- - -
- - -
- 3,500,000 -
- - -
- 10,000,000 -
- 2,000,000 -
- 4,000,000 -
- - -
- - -
- - -
- 5,000,000 -
- - -
- - -
- - -
- - -
- 1,200,000 -
- 21,600,000 -
- - -
- - -
- 4,500,000 -
- 3,000,000 -
- - -
- - -
- - -
- - -
- 3,200,000 -
- 15,000,000 -
- 5,400,000 -
- 10,500,000 -
- 47,150,000 -
- 40,000,000 -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- 1,050,000 -
- - -
- - -
- - -
- 10,500,000 -
- 50,000,000 -
- 1,000,000 -
- 1,000,000 -
- 11,000,000 -
- 1,500,000 -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- 14,000,000 -
- 15,000,000 -
- 20,000,000 -
- 19,200,000 -
- 10,000,000 -
- 500,000 -
- 4,080,000 -
- 5,000,000 -
- 3,600,000 -
- - -
- - -
- - -
- - -
- 533,250,000 - 846,350,000
- 507,857,143 - 806,047,619
Tổng Ds bao gồm VaT

108,925,000

18,500,000

45,500,000

82,800,000

49,760,000
29,480,000

67,360,000

46,530,000

9,595,000

54,600,000

14,200,000

6,000,000
533,250,000 533,250,000

116,645,000

118,815,000

23,170,000

20,300,000

26,420,000

7,750,000

-
313,100,000 313,100,000
846,350,000

You might also like