You are on page 1of 60

STT SBD Họ tên Ngày Tháng Năm

2 000418 Hoàng Minh ánh 25 01 2006


3 000532 Trương Hồng Anh 01 05 2006
4 001271 Đinh Thu Huyên ox 09 2006
5 000047 Đào Thị Hồng Ngọc 20 10 2006
6 000337 Nguyên Ọuỳnh Trang 04 12 2006
7 (XXX)70 Luc Thi Thanh 21 06 2006
g 000053 La Thi Chuẩn 25 05 2006
9 000441 Đồng Nguyễn Tháo Viêt 04 03 2006
10 001295 Trần Thi Phương Thảo 15 10 2006
11 000711 Nguyễn Thi Xuân 11 06 2006
12 000902 Đỗ Danh Quang Khải 30 10 2006
13 001247 Nguyễn Thu Hà 14 02 2006
14 001536 Thằn Thi Thanh Thu 05 02 2006
15 001137 Lăng Thi Trans 01 03 2006
16 (X) 1343 Pham Thi Hoa 06 04 2006
17 000024 Leo Thùy Linh 24 05 2006
18 000383 Nguyên Vãn Vỹ 25 03 2006
19 000663 La Báo Yến Chi 07 10 2006
20 001250 Nguyên Thi Ngoe Linh 15 07 2006
21 (XX)251 Chu Thi Hiền 05 04 2006
22 000406 Nguyền Thi Thu Phương 16 06 2006
23 000601 Trần Thi Lan Hương 29 08 2(X)6
24 001160 Lãng Thị Hoài Thương 14 01 2006
25 000760 Nguyẻn Thị Ngân 25 10 2006
26 (X) 1234 Ninh Thi Hiên 02 10 2006
27 001512 Thân Mai Hoa 16 01 2006
28 001619 Nguyên Thị Hiệp 28 07 2006
1 001042 Hoàng Thi Hànp 13 01 2006
29 001066 1 là Thi 1 luỵền 21 ()4 2006
30 000185 Nguyễn Thi Lan Anh 10 12 2006
31 001210 Dương Thi ánh Ngoe 25 11 2006
32 001390 Nguyẻn Thị Minh Anh 26 07 2006
33 000864 Nguyễn Thi Ly 05 01 2006
34 (X) 1288 Nguyễn Thi Thanh Tâm 03 09 2006
35 000759 Nguyền Thi Thu 28 06 2006
36 000360 Nguyển Thị cẩm Tú 07 01 2006
37 000688 Nguyển Thanh Diễm 29 11 2006
38 (X)l 107 Vương Hùng Anh 28 09 2006
39 001679 Nguyễn Thi Bích Hằng 14 03 2006
40 001429 Nguyễn Thi Huyền Lương 14 06 2006
41 000139 Hoàng Thi Tliuý 29 09 2006
42 (XX)452 Nguyễn Đức Nguyên 30 06 2(X)6
43 000498 Nguyễn Quang Khải 21 10 2006
44 000126 Hoàng Thị Kiên 09 Ơ8 2006
45 ÜOÜ521 Nguyễn Thi Huyền Trang 12 12 2006
46 001571 Nguyễn Hồng Minh Khánh 18 11 2006
47 000736 Thủn Thi Thu Uyên 15 10 2006
48 001594 Nguyễn Ngọc Anh 11 06 2006
49 001663 Vi Thi Huê 22 07 2006
50 000832 Tống Vãn Trung 07 05 2006
51 000831 Nguyẻn Thi Triêu Vi 13 03 2006
52 001557 Nguyễn Thi Ngoe Lan 04 02 2006
53 D0I640 Chu Thị Thanh Bỏng 27 02 2006
54 000380 Trần Thị Mỹ Duyên 06 10 2006
55 000093 Lãnh Thi Hoè 11 09 2006
56 0007X4 Nguyễn Ngọc ánh 05 12 2006
57 000207 Nguyên Thi Kim Hoa 13 08 2006
58 001360 Phạm Thị Chà My 03 12 2006
59 001558 Phùng Thi Kim Oanh 24 03 2(X)6
60 000171 Lê Vân Anh 06 06 2006
61 (XX) 100 Đỗ Đình Hoàng 13 07 2006
62 000855 Trần Thi Mai San 05 10 2006
63 000151 HỒ Thi Tâm 03 03 2006
64 000475 Nguyên Thi Ọuỳnh Hoa 25 04 2006
65 001186 Nguyên Thi Hoan 08 12 2006
66 001632 Đào Bích Cẩm Ly 12 07 2006
67 001655 Pham Thi Ọuỳnh Anh 13 03 2006
68 001405 Nguyễn Thi Thu Hoài 02 12 2006
69 000712 Đinh Ngỏ Thu Hàng 25 06 2006
70 000879 Trương Thi Vân Giang 05 05 2006
71 001090 Đãng Thi Thương 10 03 2006
72 000191 Hoàng Phúc Đinh 07 07 2006
73 001312 Nguyễn Thi Thu Trang 03 05 2006
74 (KM) 162 Nguyễn Tuấn Long 29 06 2006
75 000429 Dương Thị Ngọc Hà 29 09 2006
76 000926 Nguyẻn Thi Quỳnh 19 02 2006
77 001413 Nguyễn Khánh Ly 04 12 2006
78 001581 Dương Thi Nhàn 17 08 2006
79 000555 Trần Thị Hồng Nhung 27 09 2006
80 001477 Trương Thành Đat 15 03 2005
81 000273 Vi Văn Lâm 08 11 2006
82 000395 Phan Thi Lê Thu 03 10 2006
83 000229 Nguyễn Thi Thùy Linh 22 11 2006
84 001625 Ma Thi Thời 17 06 2006
85 000001 Hoàng Bích Mơ 13 06 2006
86 000357 Nguyên Lê Phuơng Anh 10 10 2006
87 000807 Trần Thị Phương Aiìli ox 09 2006
88 000116 Vi Văn Bính 06 07 2006
89 000735 Lưu Thu Thuỷ 13 09 2006
90 000076 Vi Thi Huyền Trang 04 08 2006
91 001437 Đinh Ngoe Phương 03 08 2006
92 (X) 1707 Lé Thi Kim Oanh 10 07 2006
93 000808 Nguyền Thi Kim Oanh 19 01 2006
94 001319 Đãng Thị Huyền Nga 07 ox 2006
95 000783 Nỉĩuyỗn Thị Bích Ngoe 2X 10 2006
96 000903 Nguyén Thi Uyên Trang 18 11 2006
97 001461 Leo Thị Ngọc Diệu 26 09 2006
98 001453 Nguyễn Thi Thanh Quỳnh 22 07 2006
99 001333 Nguyên Thi Mai Uyên 01 02 2006
IIX) 000578 Nguyễn Thi Huyển Thương 25 04 2006
101 001386 Dương Thị cẩm Ly 26 03 2006
102 000544 Bùi Thế Hiếu 31 01 2006
103 001522 Nguyễn Câm Nhung 11 10 2006
104 000506 Bùi Đức Hôi 26 09 2006
105 000136 Bùi Ngọc Bích 06 10 2006
106 000216 Pham Thi Hường 09 07 2007
107 001485 Đỏ Thị Thuỳ Dương 26 ox 2006
10X 000933 Thân Mâu Thành 07 09 2006
109 000009 Lc Thi Vân Anh 09 08 2006
110 001509 Nguyễn Đoàn Hiếu 30 05 2006
111 000030 Dương Thị Lụa 12 01 2006
112 000950 Npuyẻii Ngoe Nhàn 01 03 2006
113 000925 Đỗ Vãn Phóri£ 23 11 2006
114 001362 Nguyẻn Thị Minh Thư 11 07 2006
115 (K) 1376 Phạm Thị Thùy Trang 11 02 2006
116 001525 Hồ Thanh Mai 12 02 2(X)6
117 000724 Trần Ta Gia Linh 31 03 2006
118 000748 Đãng Thi Thanh Thào 28 11 2006
1 19 00133X Lé Thi Tliu 10 02 2(X)6
120 000844 Nguyễn Phương Thảo 22 03 2006
121 000470 Đào Thi Phương Thuỳ 14 08 2006
122 000539 Nguyên Thi Hái Ninh 22 ox 2(K)6
123 001152 Pham Thi ánh Tuyết 22 02 2(X)6
124 001314 Nguyễn Thi Huyền 20 07 2006
125 (X) 1450 Vũ Thi Tlnrơng 19 07 2(X)6
126 001267 Đào Thi Phương 29 01 2006
127 000443 Trần Đỏ Phương Linh 06 12 2006
128 000426 Lãng Thi Thu Phương 13 11 2006
129 (KX)772 Lê Thu Trang 21 10 2006
130 001104 Tricu Thi Huyền 28 03 2006
131 000949 Ngô Thi Diêu Huyền 09 11 2006
132 001657 Lê Thi Mai Anh 03 07 2006
133 000562 Đoàn Thi Thúy Hườnp 16 07 2(X)6
134 001550 Nguyễn Duy Manh 24 05 2(X)6
135 001403 Trần Thi Hỏng Nhung 02 12 2006
136 000504 Đỗ Thi Mỹ Tâm 07 09 2006
137 000820 Ta Thu Hà 09 01 2006
138 (X)l 176 Cao Hoàng Anh 26 01 2006
139 Uü1487 Nguyên Vũ Tháo Hiển 09 03 2U06
140 000796 Đỏ Thi Hoàn 18 05 2006
141 0004X1 Dưcíng Thi Thu Hương 15 06 2(X)6
142 00 1083 Lê Thanh Huyền 26 12 2006
143 U01673 Nguyên Hữu Lâm 24 09 2006
144 001201 Nguyên Thị Thu Hirònig 14 11 2006
145 (XX) 124 Thìn Thi Trinh 16 10 2006
146 000284 Vi Đăng Thuyên 12 06 2006
147 000209 Đào Thu Huê 07 09 2006
148 001059 Đổng Thị Minh Tâm 12 07 2006
149 001131 Dưong Mai Phương 12 09 2006
150 000527 Nguyẻn Thu Huyền 17 05 2006
151 (XX)766 Pham Thi Thơm 21 09 2006
152 001035 Hoàng Thi Anh Thư 17 07 2006
153 001128 Lưu Hoài Thơ 03 09 2(X)6
154 0013X1 Nguyễn Thị Xuân An 18 02 2006
155 001556 Ngô Lan Phương 09 11 2006
156 000891 Trần Văn Hoàng 30 01 2006
157 (XX)927 Đào Thi Mai Anh 16 10 2006
158 001179 Đinh Văn Đức 21 Ü6 2006
159 000019 An Thi Thi 08 12 2006
160 000279 Nguyên Thị Thảo Ü6 05 2006
16! 000341 Hoàng Văn Linh 28 02 2006
162 000107 Phani Thi Hổng Nhung 23 03 2006
163 (XX) 138 Vi Thi Tuyết 14 Ü2 2006
164 000257 Mã Phương Tháo 05 06 2006
165 000512 Nguyễn Yến Nhi 15 06 2006
166 001559 Lương Thành Hữu 01 06 2006
167 000938 Tạ Thúy Hà 22 11 2006
168 (X)l 155 Tạ Thị ánh Hường 26 08 2006
169 001328 Nguyễn Thi Ngoe 03 II 2006
170 000408 Đỏ Duy Quyết 31 ox 2006
171 000608 Trần Bích Nhi 18 12 2006
172 000235 Ngoe Hoài Phương 01 11 2006
173 000253 Diệp Thi Huê 17 07 2006
174 000961 Nguyên Thi Huyển 01 01 2006
175 001290 Nguy Thi Thanh Hương 29 07 2006
176 000489 Dương Thi Hòa 10 06 2006
177 000198 Nguyễn Thi Trà My 28 07 2006
178 000909 Ngô Thu Quỳnh 08 11 2006
179 001638 Nguyền Thùy Trang 01 11 2006
180 000170 Hoàng Hâu Giang 25 10 2006
181 000585 Hoàng Thi Hà Phương 25 09 2006
182 001463 Ta Báo Han 13 08 2006
183 001582 Ngỏ Thùy Linh 01 07 2006
184 (X)l 109 Nguyễn Đức Thinh 14 10 2006
185 000868 Trần Ngoe Mai 17 06 2(M)6
186 000969 Nguyễn Thi Phương Anh 15 07 2006
187 001696 Lương Thi Hóng Hal 25 07 2006
I8X 000231 Npuyẽn Thi Thùy 18 06 2006
ixy (XX) 141 Hoàng Thị Kim Oanh 15 12 2006
190 (XJI344 Đào Thị Ngọc Như 14 10 2006
191 000036 Trần Thi Kiều Huê 28 09 2006
192 000670 Chu Thi Lan Anh 20 07 2006
193 001056 Trịnh Thi Ngọc ánh 05 02 2(K)6
194 000458 Vũ Thu Huyền 10 02 2006
195 (X)00I0 Hứa Thị Hổng 23 11 2006
196 000718 Ngô Thi Kim I ỈIIC 20 09 2006
197 000362 Nguyền Thi Hồng Thanh 25 02 2006
198 000385 Trần Đình Thinh 05 12 2005
199 001224 Nguyễn Thị Khánh Ly 24 07 2006
200 001439 Hoàng Thi Trang 23 08 2006
201 000552 Nguyên Việt Hưng 25 11 2006
202 001710 Thân Thu Huyên 24 04 2006
203 001299 Dương Thanh Huyền 22 01 2006
204 000664 Lê Thanh Thủy 24 10 2006
205 001415 Chiêu Thi Thoa 13 08 2006
206 001032 Trần Thị Khuyên 23 06 2006
207 000085 Nguyễn Thu Hương 26 04 2006
20X 000596 Đàng Thi Ngân 09 11 2006
209 (,KK)7(X) Nguyền Hồng Nhung 05 12 2(X)6
210 (KXX)79 Mè Thi Xuân Hương 20 07 2006
211 001391 Luc Thi Chính 25 02 2006
212 000742 Nguyẽn Thi Hoa 04 04 2006
213 000790 Diêm Thi Tháo 24 03 2006
214 0010X0 Trirong Thi Hoài Anh 27 05 2006
215 000575 Đăng Mai Linh 25 10 2006
216 (KXK)46 Hoàng Duy Mạnh 28 08 2006
217 000676 Đoàn Thi Kiều Chinh 07 12 2006
218 (KXKJ33 Pham Yến Vi 10 01 2006
219 000060 Lý Thi Hằng 03 07 2006
220 000101 Dircmg Khánh Ly 21 10 2006
221 001614 Ngỏ Thị Thúy Mai 26 05 2006
222 000159 Trần Thi Yến 27 08 2006
223 001203 Nguyễn Tuấn Huy 22 12 2(X)Í>
224 000225 Dương Nguyêt Hằng 05 11 2006
225 000694 Npuyễn Thi Minh Hằng 14 10 2006
226 CK) 1227 Lương Vàn Khôi 05 02 2006
227 000056 Nguyễn Tliị Khánh Ly 02 02 2006
228 000X56 Nguyễn Thi Thanh Thanh Huyền 09 12 2006
229 000838 Vũ Manh Tú 15 12 2006
230 000904 Lào Thi Phương Thảo 30 06 2006
231 001251 Dương Thi Huố 30 07 2006
232 001275 Nguyên Thi Phương Linh 28 08 2006
233 000814 Hoàng Hà Trang 22 03 2006
234 000880 Đặng Nguyền Yến Nhi 10 12 2005
235 001248 Hoàng Minh Đức 22 05 2006
236 001098 Đàm Đức Tuấn 16 09 2006
237 001092 Nguyên Vũ Quang Huy 12 12 2006
238 000347 Trinh Đức Toàn 21 11 2006
239 001302 Nguyễn Văn Trường 27 01 2006
240 000414 Tạ Thị Tuyết 10 10 2006
241 001068 Nguyên Manh Cường 22 07 2006
242 000569 Trần Đình Hưng 28 10 2006
243 000374 Đỏ Duy Thành 22 11 2006
244 000351 Lý Thi Phương 26 06 2006
245 000682 Ngô Đình Doanh 11 10 2006
246 001050 Ngụy Phan Chiến 15 02 2006
247 001278 Trần Pham Thái Tuấn 21 04 2006
248 001411 Trần Thi Dung 24 01 20Ơ6
249 001320 Vũ Chí Hoàng Thành 16 10 2006
250 000397 Nòng Trung Hiếu 17 06 2006
251 (XXJ706 Hoàng Minh Hiếu 28 01 2006
252 000237 Trần Minh Anh 24 07 2006
253 001389 Hàn Đức Vĩnh 26 10 2006
254 000215 Trinh Khắc Bão Sơn 22 06 2006
255 000738 Ngò Quỳnh Nga 15 12 2006
256 000786 Nguyền Tiến Đức 22 01 2(X)6
257 000834 Nguyền Thi H;\u 28 09 2006
258 001422 Quản Vãn Tuấn 15 07 2006
259 000391 Nguyễn Thi Phương Nhung 08 06 2006
260 001541 Nguyễn Đức Lương 14 02 2006
261 001074 Đỗ Tùng Dương 08 04 2006
262 000897 Nguyên Xuủn Hoà 06 01 2006
263 (XXWI1 Phạm Thi Thu Thảo 29 11 2006
264 000266 Lâm Bảo Tríim 16 11 2006
265 000862 Nguyên Hoàng Lê Minh 02 09 2006
266 000598 Hoàng Thi Thanh Tâm 22 11 2006
267 (MX)762 Đoàn Ngọc Hái Anh 17 II 2006
268 000955 Đỏ Văn Kiên 07 06 2006
269 0004X7 Nguyễn Trán Hống Khánh 24 12 2005
270 001168 Hoàng Xuân Tiến 12 10 2006
271 000466 Hoàng Ngoe Khánh 29 09 2006
272 000368 Hoàng Thi Hoài 02 08 2006
273 001695 Diêp Thi Hồng Thuỷ 28 10 2006
274 001341 Nguyễn Quốc Huy 13 07 2006
275 DO 1588 Nguyền Tiến Hào 16 05 2006
276 000874 Nguyễn Đức Anh 23 08 2006
277 CX)1126 Đỏ Công Chí Dũng 25 07 2006
27X (XX)810 Đoàn Thị Dung 07 05 2006
279 000714 Nguyễn Văn Khiêm 27 07 2(X)6
2X0 000826 Nguyễn Thi Thùy Linh 05 10 2006
281 (X)l 194 Nguyễn Diêu Hương 14 01 2006
282 000095 Hồ Thi Thu Hiền 08 08 2006
283 001242 Đãng Thi Thùy Trang 17 06 2006
284 001446 Bùi Khắc Đăng 22 10 2006
285 üül164 Khổng Thị Dương 15 08 2006
286 001296 Dương Văn Điêp 08 01 2006
287 (X) 1671 Hoàng Văn Lương 03 05 2006
288 (XKJ946 Giang Thi Khánh Ly 01 12 2006
2X9 (X)0802 Lê Nguyễn Đức Anh 14 12 2006
290 001044 Nguyên Huy Bắc 27 12 2006
291 001350 Phạm Minh Hùng 10 01 2006
292 001565 Nguyễn Chi Hãi 02 10 2006
293 (K) 1117 Nguyễn Tiến Thành 12 11 2006
294 001635 Lưu Thi Minh Anh 26 09 2006
295 001188 Nguyễn Đức Hiếu 29 05 2006
296 0(X) 187 Nguyễn Đai Dương 05 12 2006
297 001145 Phan Trung Kiên 02 07 2006
298 000510 Nguyễn Nam Phong 14 ox 2006
299 001511 Nguyễn Thi Minh Khuê 23 09 2006
300 000554 Nguyễn Phương Thanh 18 10 2006
301 000778 Nguyễn Thi Ngân 05 05 2006
302 0012IX Nguyễn Thị Thanh Hiển 18 07 2006
303 000666 Lê Thu Hà 22 ox 2006
304 000232 Hà Thi Thào Linh 24 06 2006
305 000730 Ngo Đức Anh 09 09 2006
306 000061 Ngọc Hương Trà 08 06 2006
307 001611 Đỏ Thành Đat 22 09 2(X)6
308 000690 Đỗ Lam Dung 28 08 2006
309 000176 Chu Nhíìt ánh 15 04 2006
310 001272 Dương Văn Đai 01 02 2006
311 000123 Pham Viêt Anh 07 07 2006
312 (XX) 147 Nguyên Minh Nhất 16 01 2006
313 000754 Ngô Đông Hải 26 12 2006
314 000431 Thân Luc Minh Đức 11 08 2006
315 001139 Pham Thương Giang 25 09 2006
316 (KKX)H4 Hoàng Anh Tuấn 01 06 2006
317 000275 Hùng Việt Đức 03 08 2006
318 (X) 1212 Trần Huy Hoàng 14 07 2006
319 (HKK)72 Nguyên CỎIIR Tiến 21 09 2006
320 001347 Hoàng Thanh Hằng 15 09 2006
321 000529 Dương Ngọc Mai 09 10 2006
322 001501 Trần Hà Anh Đức 07 01 2006
323 001226 Đỗ Đức Nam 23 12 2006
324 001270 Nguyên Minh Quang 06 01 2006
325 001371 Vi Thị Hổng Nhung 30 11 2006
326 000026 Hoàng Văn Chuyên 24 09 2006
327 000049 Chu Văn Chi 03 II 2006
328 IKXXX)3 Vi Thị Thúy Nga 21 09 2006
329 000035 Lục Thị Thùy Dung 10 01 2006
330 001308 Hà Thi Minh Hiền 19 06 2006
331 000523 Npuyển Quang Vinh 19 02 2006
332 000437 Đào Xuủn Hưng 20 09 2006
333 001253 Thán Đức Viêt 22 06 2006
334 (XKXJ40 Phan Ngoe Khuê 15 09 2006
335 001352 Nguyễn Thi Như Ọuỳnh 11 08 2006
336 001045 Dương Thị Ngọc 17 06 2006
337 000769 Nguyễn Thanh Thảo 20 08 2006
338 000472 Bùi Diẽp Chi 13 01 2006
339 000793 Trần Thị Quế Anh 27 04 2006
340 000726 Ngỏ Thanh Hiền 13 05 2006
341 (X)0164 Vi Thi Hoa 22 04 2006
342 001069 Nguyễn Trireme Giang 29 10 2006
343 000063 Giáp Vàn Minh 16 07 2006
344 000393 Nguyền Yên Nhi 17 10 2(X)6
345 000149 Nguyễn Thi Thanh 27 11 2006
346 (K) 1 ()93 Hoàng Báo Chinh 04 II 2006
347 001284 Vũ Ngoe Trà My 29 08 2006
348 000592 Trần Diêu Linh 25 08 2006
349 000915 Ngô Đào Hiêp 03 07 2006
350 001274 Chu Thi Anh 03 05 2006
351 ÜÜÜ424 Trán Thị Quỳnh Anh 12 09 2006
352 (XX)817 ^guyẻn Thi Chinh 17 03 2006
353 001298 Hà Thị Anh 29 03 2006
354 000518 Phạm Như Quỳnh 11 10 2(X)6
355 001336 Hoàng Thanh Hiền 29 12 2006
356 001584 Nguyễn Vãn Hĩu 21 03 2006
357 OOU265 Hoàng Minh Vũ 14 08 2006
358 000893 Dương Phương Chi 10 06 2006
359 (K)1140 Vũ Thi Thanh Ngà 14 03 2(X)6
360 000798 Nguyễn Hà My 08 10 2006
361 000014 Đinh Hài Nguyệt 03 01 2006
362 001545 Đỗ Ngoe Duy 12 04 2006
363 001597 Nguyên Vãn Hiép 18 04 2006
364 000678 Nguyễn Thị Lan Anh 08 01 2006
365 (XX)870 Nguyên Ngoe Phương Trinh 30 12 2006
366 001189 Đặng Thị Minh Nguyêt 03 04 2006
367 001660 Hoàng Thi Thư 12 08 2006
368 000567 Dương Minh ánh 23 01 2006
369 000119 Nguyên Thị Phương Hanh 08 12 2006
370 001548 Nguyễn Thi Thanh Tuyển 03 02 2006
371 000534 Nguyễn Thi Công Hà (W 03 2006
372 (X) 14(X) Nguyên Ngoe Diễm 02 04 2006
373 000673 Nguyễn Thi Nroc Bích 20 09 2006
374 000841 Nguyễn Hóng Nhung 10 07 2006
375 001118 Ngô Mai Híteme 14 07 2006
376 0(H)702 Trần Thi Thanh Hài 01 09 2006
377 001561 Giáp Thi Hiền 07 08 2006
37X 000174 Trần Thi Thu Hà 27 09 2006
379 Ü002X1 Hoàng Hải Dương 07 09 2006
38Ơ (XK)4U 1 Nòng Thị Chúc 03 02 2006
381 000846 Nguyẻn Bảo Trân 13 09 2006
382 000259 Luc Văn Thức 25 02 2006
383 0000IX Luc Thi Trúc 04 07 2006
384 000447 Nguyễn Thùy Dương 26 01 2006
385 001170 Trần Huy Long 14 04 2006
386 001494 Nguyễn Tlii Duyên 27 05 2006
387 001504 Nguyển Văn Manh 22 10 2006
3X8 000858 Nguyền Thi Thu Hương 11 02 2006
389 000941 Nguyền Thi Huyền Trang 29 11 2006
390 001207 Lương Mạnh Quang 14 08 2006
391 000750 Nguyễn Thi Thu 09 11 2006
392 000822 Trần Kiểu Trang 07 06 2005
393 001667 Đàm Thi Thu Hà 10 01 2(X)6
394 000546 Bùi Thi Hồng Nhung 21 11 2006
395 000004 Chu Tháo Nguyên 21 07 2006
396 000103 Hoàng Than Thào Ly 14 12 2006
397 000956 Dương Thi Thu Hà 27 08 2006
398 001472 Nguỵ Thi Thanh 27 12 2006
399 IXK)376 Lê Thi Hiển 24 01 2006
400 000886 Chu Thị Lý 10 09 2006
401 000959 Nguyễn Thi Khánh Linh 03 07 2006
402 000127 Chu Thi Phô 10 07 2006
403 (X) 1607 Nguyẻn Thị Lan 25 07 2006
404 000483 Hoàng Lê Nhât 29 06 2006
405 (X)()49l Vũ Thi Hanh 20 09 2006
406 1)01236 Nguyễn Thị Hương Mơ 30 12 2006
407 001428 Phùng Chấn Kha 18 11 2006
408 000222 Chu Văn Manh 25 07 2006
409 000774 Nguyên Ọuỳnh Diễm 08 03 2006
410 001692 Lý Thanh Nhàn 20 07 2006
411 (XXX)87 Lý Văn Được 12 09 2006
412 001323 Thân Thi Thu Hằng 21 02 2006
413 001715 Lê Thi Khánh 01 09 2006
414 000111 Lý Thị Nga 23 01 2006
415 001256 Nguyễn Khải Anh 02 11 2006
416 000161 Nguyễn Xuân Mai 22 02 2006
417 000353 Đoàn Còng Manh 23 07 2006
418 001646 Nguyên Thi Ngoe ánh 03 07 2006
419 001637 Chu Thi Lành 14 05 2006
420 001470 Hoàng Thi Thắm 28 02 2006
421 (KK) 193 Đoàn Đình Luyên 11 04 2006
422 0(X)416 Nguyền Khánh Hòa 19 06 2006
423 001424 Dương Ngoe Khánh 13 08 2006
424 001356 Nguyễn Thi Thùy Dương 19 12 2006
425 CKK) 188 Trần Thi Thu Hà 12 11 2006
426 001483 Giáp Tiến Long 09 09 2(X)6
427 001610 Hoàng Thi Lan 23 07 2Ü06
428 000929 Phạm Ngọc Lan 07 04 2006
429 000339 Hoàng Quế Anh 11 07 2006
430 000462 Đăng Thi Phương Thảo ox 09 2006
431 (XKX)73 Hoàng Thị Bích 17 01 2(X)6
432 000239 Trần Anh Kiêt 21 12 2(M)6
433 001574 Vương Thi van 26 02 2006
434 OOOƠ27 Ban Thị Mỹ Linh 22 12 2006
435 000850 Nguyên Văn Đăng 17 04 2006
436 001490 Trinh Hoàng Hiệp 06 09 2006
437 000050 Chiêu Thị Tuyết Ngân 03 08 2006
438 000370 Phạm Ngọc Tuấn 16 07 2006
439 000745 Nguyên Thành Nam 17 07 2006
440 001459 Nguyên Thị Phương Linh 14 12 2006
441 001529 Chí Đỗ Ngoe Châu 08 11 2006
442 (XX)721 Trần Bào Anh 25 03 2006
443 001543 Thân Thi Hà Linh 12 09 2006
444 (XJ0247 Triêu Thu Hà 26 05 2006
445 001374 Đặng Mai Khuê 24 01 2006
446 000202 Lim Thi Thanh Thảo 09 02 2006
447 000270 Trinh Thúy Quỳnh 28 12 2006
448 (MX)445 Đỏ Thi Trang 14 Ü6 2(X)6
449 001282 Nguyỉn Thi Huyền Châm 18 02 2006
450 001469 Vũ Thu Trang 18 10 2(X)6
451 001493 Nguyẻn Thị Thu Ngủn 23 11 2006
452 (XK)70X Đào Quỳnh Hoa 02 09 2006
453 001213 Nguyễn Thùy Linh 08 05 2(K)6
454 001398 Nguyễn Thi Hồng 28 03 2006
455 000422 Nguyễn Thi Bích Liên 30 10 2006
456 (XX)828 Hoàng Thi Nguyêt 20 04 2(X)6
457 000935 Nguyền Thị Ngọc Linh 03 02 2006
458 001306 Thân Đăng Thuỳ Linh 16 11 2006
459 001354 Trần Tú Nga 10 01 2006
460 001585 Nguyễn Thi Hanh 19 03 2006
461 ÜOOÜ32 Hứa Thị Ọuý 07 06 2006
462 000055 Nguyễn Ngọc Thoa 10 11 2006
463 000571 Dương Thi Trang 30 01 2006
464 000716 Nguyẻn Thi Thào 14 09 2006
465 000852 Nguyễn Phương Thảo 21 01 2006
466 001263 Bùi Minh Hằng 30 11 2006
467 001562 Hà Anh Thư 06 07 2006
468 Ơ0I652 Hoàng Thị Mến 05 07 2006
469 001701 Npuyễii Thi Thanh Huyền 02 01 2006
470 000194 Hoàng Văn Như 09 03 2006
471 000241 Lý Tú Mỹ 13 !1 2006
472 000468 Phan Thi Hoài 28 ox 2006
473 ÜOÜ732 Nguyễn Thi Huyền Trang 09 08 2006
474 000756 Ngô Thị Ngọc Linh 23 07 2006
475 000876 Nguyễn Thu Huyền 31 08 2006
476 001421 Nguyên Thu Thủy 02 11 2006
477 001608 Lê Thảo Linh 18 02 2006
478 (K)()492 Long Phương Thảo 27 03 2006
479 000580 Trần Thi Hanh 28 07 2006
480 000668 Nguyễn Thị Thảo Hoa 22 10 2006
481 000X04 Lê Thi Mai 15 08 2006
482 LH) 1237 Vũ Thị Mai NgAn 26 08 2006
483 (X) 1322 Nguyên Thùy Dương 10 09 2006
484 001434 Vũ Thi Dung 31 01 2006
485 (X) 1480 Phạm Thị Thùy Trang 26 11 2006
486 001518 Nguyễn Văn Khải 25 04 2006
487 001531 Nguyễn Minh Khuê 08 02 2006
488 000021 Nguyễn Thi Hanh 01 02 2006
489 000535 Nguyễn Hoàng Giang 16 06 2006
490 000697 Nguyễn Thi Víin Ly 28 07 2006
491 000740 Nguyễn Thi Trà Giang 05 07 2006
492 000764 Nguyên Thi Khánh Huyền 29 11 2006
493 001426 Hứa Thanh Thư 10 03 2006
494 000684 Nguyễn Thị Thanh Huyền
495 000113 Trần Thi Ngọc Thúy 21 06 2006
496 000254 Ngô Thị Hoìú Linh 01 09 2006
497 000276 Vũ Ngọc Bích 13 07 2006
498 000514 Trương Ngọc Mai 04 10 2006
499 000882 Đỏ Nguyễn Huyền My 25 01 2006
500 000958 Chu Khánh Linh 14 08 2006
501 001326 Phạm Thi Minh Lỏc 22 01 2006
502 001402 Hà Thi Hiền 03 04 2006
503 001445 Đàng Mai Duyên 16 01 2006
504 0016X8 Nguyễn Thi Kim Huẽ 15 06 2006
505 001694 Trần Thi Hoài 13 06 2006
506 (X) 1709 Vũ Phươnp Thuỳ 18 01 2006
507 OOÜ173 Lý Dương Uyên 17 01 2006
508 000210 Đinh Diêu Châu 0! 08 2006
509 ÜOÜ548 Hoàng Thị Thanh Hoa 26 08 2006
510 000963 Ta Thi Hiền 03 07 2006
511 001691 Vi Nhât Minh 22 09 2006
512 000345 Dương Thi Thanh Nhàn 14 05 2006
513 000460 Dương Thi Minh Anh 29 07 2006
514 000906 Trinh Thi Nhàn 27 10 2006
515 CK) 1408 Pham Khánh Linh 01 06 2006
516 (XXJ168 Nguyền Ngọc Anh 19 07 2006
517 0002X6 Ninh Thi Viêt 09 12 2006
518 000780 Trương Ngọc Linh 23 06 2006
519 001576 Thân Thiên Thảo Nguyên 06 04 2006
520 (K) 1613 Cao Thi Thu Hoài 02 08 2006
52! 000121 Triêu Thi Anh Thư 10 01 2006
522 000508 Thân Mai Linh 31 07 2006
523 000525 Vi Thi Hồng Nhung 25 01 2006
524 000899 Kiổu Diệu Ngủn 26 ox 2006
525 001346 Phạm Hổng Ngoe 09 02 2006
526 001452 Nguyên Thanh Trà 12 12 2(X)6
527 (X) 1456 La Thị Thu Hằng 09 04 2006
528 001384 Nguyển Thị Minh Trang 27 07 2006
529 001650 Nguyễn Thị Thu Hằng 29 09 2006
530 (X) 1712 Lương Thi Nhung 14 04 2006
531 (XXX)66 Nguyẻn Thị Hà 01 07 2006
532 0003X7 Nguyễn Thanh Hoa 05 04 2(X)6
533 000557 Trần Cửu Đan 07 01 2006
534 000594 Đăng Thi Kim Oanh 01 04 2006
535 001304 Trần Thi Quyên 26 06 2006
536 001500 Nguyễn Thị Hải Yến 05 01 2006
537 001538 Thân Thi Thuỳ Linh 31 07 2006
538 (XX) 153 Hoàng Quỳnh Hương 03 11 2006
539 (XJ0364 Đinh Thị Ngọc Nhi 23 10 2006
540 001634 Đinh Phương Lan 08 10 2006
541 (X)l) 132 Ngô Thu Trang 09 05 2006
542 000603 Trần Thi HỒI1R Loan 02 12 2007
543 000142 Dương Mạnh Hùng 26 01 2006
544 000913 Nguyễn Thùy Linh 23 02 2006
545 000092 Nguyễn Thị Đàm Giang 25 09 2006
546 001648 Nguyên Thúy Nga 31 10 2006
547 OOÜÜ75 Nguyễn Thị Phương Anh 29 11 2006
54S (XKK)97 Lưu Báo Trang 11 11 2(X)6
549 000218 Luc Thi Sáu 10 01 2006
550 001599 Nguyền Phạm Đăng Tâm 27 07 2006
551 000410 Trừ Thị Tuệ Linh 14 12 2006
552 000439 Chu Thi Tú Anh 22 04 2006
553 000349 Cao Thi Thu Hằng 17 04 2006
554 000372 Hoàn« Thị Thúy Hồng 27 Ü4 2006
555 (XX)433 Thíin Thi Huyền Trang 19 09 2006
556 000131 Đào Duy Khánh 24 05 2006
557 001474 Lòi Thị Tháo Nguyên 07 02 2006
558 000734 Nguyên Thanh Thảo 11 12 2(X)6
559 000420 Hoàng Đăng Thái Bình 19 05 2(X)6
560 001644 Nguyền Thái Sơn 04 08 2006
561 001173 Nguyễn Thị Thủy 17 10 20Ơ6
562 000686 Phan Thị Ngọc Linh
563 001130 Nguyẻn Thi Thanh Thủy 21 05 2006
564 000X06 Ngô XuAn Đạt 21 10 2006
565 000155 Trần Thanh Tùng 07 10 2006
566 001669 Nguyễn Thi Thanh Hái 24 07 2006
567 000541 Phạm Thị Khánh Vy 28 02 2006
568 000965 Nguyễn Trung Hiếu 11 12 2006
569 0Ü07I0 Nguyễn Tiến Đal 27 01 2006
570 000X30 Nguyẻn Thanh Thúy 02 11 2(X)6
571 000399 Phạm Thu Trang 06 07 2006
572 (K)0836 Đoàn Thi Thu Hương 21 10 2006
573 0006X7 Mguyễn Thị Phuơnp 13 01 2006

574 000888 Nguyễn Tiến Thành 09 ox 2006


575 001591 Lương Thùy Dương 29 09 2(X)6
576 000200 Lai Thi Bình Minh 24 08 2006
577 000788 Hoàng Thị Như Quỳnh 02 02 2006
578 000812 Than Thị Ngọc Linh 30 10 2(K)6
579 IX) 1082 Hoàng TIii Nguyêt Nga 17 06 2006
580 001034 Trần Văn An 10 03 2006
581 001568 Nguyễn Hoàng Thanh Trang 29 07 2006
5X2 001455 Vũ Manh Cường 11 08 2006
583 001520 Pham Quốc Bào 15 07 2006
584 001113 Đỏ Thi Như Quỳnh 17 12 2006
585 001178 Hoàng Kim Ngủn 23 01 2006
5X6 001526 Nguyễn Đình Bách 19 03 2006
587 001554 Phan Huyền Trang 26 12 2(X)6
58X 000249 Hoàng Văn Chuyển 13 10 2006
589 000936 Nguyẻn Tiên Đat 10 05 2006
590 001407 Nguyễn Thi Huyền Diêu 15 04 2006
591 000456 Nguyền Ngoe Lưu Ly 27 11 2006
592 001208 Nguyễn Khánh Linh 04 04 2006
593 001431 Mai Anh Thư 18 03 2006
594 001498 Triệu Thị Phương Anh 19 01 2006
595 000X78 Dương Thi Quyên 16 11 2006
596 000006 Phan Thuý Trà 20 12 2(K)6
597 000502 Nguyẻn Thi Thùy Dung 26 01 2006
598 0007X2 Phù Xuăn Tú 17 05 2006
599 001503 Võ Thu Hà 08 12 2006
6(X) CK) 1705 Tống Văn Chiến 07 01 2006
601 000606 Chu Thi Huê 25 01 2006
602 000064 Hoàng Thào Ly 09 06 2006
603 000262 Nguyễn Thi Lan Anh 10 10 2006
6()4 000479 Đoàn Kiên Chung 01 12 2006
605 000382 Lirơng Minh Chiến 14 09 2006
606 000854 Nguyẻn Văn Nam 16 01 2006
607 0Ồ0758 Nịĩô Thị Thanh Phương 29 08 2006
60X 001479 Dương Phương Linh Nhi 06 08 2006
609 001517 Nguyễn Xuân Hòa 19 06 2006
610 000359 Nguyễn Thị Huyền Trang 05 07 2006
61 1 000577 Lẽ Hồng Phong 24 03 2006
612 000865 Hoàng Thu Hoài 21 07 2006
613 000583 Bùi Thi Minh Thư 08 03 2006
614 0ƠI232 Nguyễn Thu Mai 04 07 2(K)6
615 001604 Quản Kim Chi 16 07 2006
616 0011X4 Trắng Thị Thanh Giang 06 09 2006
617 (KXJ180 Nguyễn Thi Thủy Tiên 16 OS 2(X)6
618 000260 Nòng Thị Tháo Ly 21 09 2006
619 000290 Lẽ Thị Phương The 11 08 2006
620 000464 Trán Hương Ly 17 ox 2006
621 000600 Nguyền Thi Thu Thủy 17 06 2006
622 001058 Ngồ Thị ánh 24 10 2006
623 (X)l 162 Nguyễn Anh Dương 09 02 2006
624 000282 Nguyễn Hương Giang 24 01 2006
625 001617 Trạc Thị Giang 31 10 2006
626 000560 Vi Thi Miền 14 09 2006
627 (K)(K)12 Trần Thào Nguyên 10 06 2006
628 000921 Chu Thi Hương Trà 14 08 2006
629 (X) 1280 Nguyễn Phương Linh 02 08 2006
630 000224 Lý Thi Hoàng Yến 21 04 2006
631 000115 Trương Thị Tươi 18 05 2006
632 000692 Nguyễn Thi Thu Thảo 04 11 2005
633 000952 Nguyễn Thi Phương Thảo 08 07 2006
634 001257 Nguyễn Tuấn Anh 08 12 2006
635 000078 Luân Thi Mi Linh 15 10 2006
636 000082 Ngọc Thị Huyền 12 09 2006
637 (XXX)2y LAm Đức Anh 05 04 2006
63X 000485 Nguyễn Quang Huy 02 08 2006
639 001596 Phạm Văn Sang 20 11 2006
640 000931 Đoàn Thị Thanh Nga 06 09 2006
641 001573 Nguyên Thanh Huyén 19 11 2006
642 Ü0ÜÜ3X Vương Thị Mỹ Hảo 05 08 2006
643 001684 Dương Thi Thu Hoài 05 09 2006
644 001368 Trương Thi Tho 22 10 2006
645 000901 Nguyền Hoàng Yến 29 08 2006
646 000068 Hoàng Đức Hùn}; 24 10 2006
647 001744 Giáp Huyền Trang 29 03 2006
648 (XK)614 Nguyễn Văn Vương 28 06 2006
649 001766 Bùi Ngọc Hà 28 11 2006
650 000974 Lẻ Thi Quỳnh Anh 07 03 2006
651 001742 Nguyễn Đức Duy 21 07 2006
652 001729 Nguyễn Khánh Linh 04 02 2006
653 000622 Đoàn Triêu Khang 07 08 2006
654 001721 Nguyễn Huy Hoàng 07 II 2006
655 001768 Nguyên Phương Thanh 06 02 2006
656 DO1770 Nguyễn Thu Trang 05 11 2006
657 001724 Nguyên Vũ Khôi Nguyên 27 10 2(X)6
658 001746 Đồng Minh Hiếu 05 04 2006
659 000302 Hoàng Văn Vinh 20 12 2006
660 000613 Nguyễn Thi Lan 03 03 2006
661 000979 Hà Thi Hồng Liên 10 10 2006
662 000975 Ngô Minh Khôi 30 11 2006
663 000987 Nguyổn Thi Thúy Quỳnh 18 02 2(X)6
664 000990 Nguyễn Thị Hồng 13 08 2006
665 (X) 1736 Phạm Thị Ngọc Ọuỳnh 08 09 2006
666 001772 Nguyẻn Hoàng Mai 07 07 2006
667 000626 Nguyễn Ngoe Anh 31 12 2006
668 0009X4 Nguyễn Trà Giang 28 10 2006
669 001722 ịpham Công Minh 05 04 2006
670 001734 Nguyễn Công Dư 05 02 2006
671 001732 Nguyễn Đức Thành Trung Ü1 04 2006
672 0009X9 Nguyễn Thi Thu Hà 18 01 2006
673 000624 Nguyễn Hoàng Long 30 04 2006
674 000629 Thân Thị Huyểii Thanh 24 10 2006
675 001774 Lê Thi Hiển Trang 03 10 2006
676 000973 Nguyễn Xuân Dương 02 11 2006
677 000985 Nguyên Hoàng Thuỳ Dương 29 08 2006
678 001752 Vũ Hái Sơn 30 07 2006
679 001762 Đào Việt Hoàng 08 03 2006
6X0 000307 Trđn NhAt Minh 18 06 2006
681 000988 Trinh Thi Trang 02 12 2006
682 000620 Hoàng Minh Ọuủn 03 07 2006
683 001754 Lê Thị Minh Dương 04 11 2006
684 001720 Nguyền Tlii Bích Hằng 01 06 2006
685 001725 Trần Hiệp Nam Anh 05 12 2006
686 000304 Pham Thi Trù My 16 01 2(X)6
687 001760 Lương Văn Cao Phong 14 04 2006
688 000623 Phan Minh Tiến 16 08 2006
689 001764 Lương Thị Hài Yến 20 09 2006
690 001756 Nghiêm Minh Hiếu 11 02 2006
691 (X) 1733 Giáp Thị Minh Thư 22 09 2006
692 000295 Trịnh Quang Khải 07 03 2(X)6
693 000619 Nguyễn Khánh Linh 09 08 2006
694 001758 Đỗ Thân Thu Ngan 11 09 2006
695 000310 Tô Thi Thùy Linh 22 09 2006
696 001745 Nguyễn Trung Nghía 24 12 2006
697 000983 Pham Chí Cóng 20 12 2006
69 X 001753 Nguyễn Thu Ngà 24 06 2006
699 000615 Phan Thi Trà My 04 03 2006
700 000992 Dương Dinh Phúc 15 10 2006
701 000972 Nguyễn Ngoe Linh 15 10 2006
702 000980 Nguyễn Thi Linh 10 09 2006
703 001737 Nguyễn Ngọc Thach 24 06 2006
704 000616 Nguyên Hổn« Hanh 29 11 2006
70S 000976 Nguyên Đăng Quỳnh Anh 09 10 2006
706 000306 Ngoe Minh Quân 13 09 2006
707 000297 Thìn Thị Thúy 15 04 2006
708 001748 Nguyễn Dương Minh Trân 01 08 2006
709 001750 Phan Anh Đào 28 04 2UU6
710 (X) 1776 Nguyền Ngoe Hưng 08 11 2006
711 (X) 1741 Than Thị Như MAy 28 08 2006
712 000305 Lưu Hồn« Quân 18 01 2006
713 000977 An Thiêu Vỹ 16 01 2006
714 000621 Nguyễn Giang Bình 11 06 2006
715 (XXW82 Đoàn Tùng Dương 22 12 2006
716 000617 Nguyễn Phương Anh 10 12 2006
717 000627 Dương Thị Thảo 13 04 2006
718 000991 Nguyền Thị Hải Yến 05 07 2(X)6
719 000301 Đào Thu Hưởng 14 10 2006
720 (K)1728 Nguyễn Thi Loan 17 04 2006
721 001765 Giáp Văn Hiếu 22 05 2006
722 000300 Nguyẻn Hải Đăng 24 08 2006
723 000308 Hoàng Thi Xuân 01 12 2006
724 001726 Vũ Ngọc Anh 26 06 2006
725 000986 Trinh Ngoe Linh 29 03 2006
726 000299 Lường Thi Kim Anh 25 02 2(X)6
727 001757 Nguyễn Hoàng Long 09 07 2006
728 000298 Nguyên Phương Dung 04 09 2006
729 001773 Lã Thi Tô Ch Au 25 05 2006
730 00098! Tnìn Thi Huyền Linh 06 09 2006
731 001738 Bàn Quốc Sang 22 09 2006
732 (XK)628 Lương Đức cỏn£ 23 09 2006
733 (KKJ303 Ngô Thảo Ly 27 01 2006
734 000296 Tô Yến Nhi 13 01 2006
735 001730 Trẩn Văn Hân 07 01 2006
736 000618 Dirơiig Thi Hỏng Nu 01 08 2006
737 000311 Hoàng Linh Sen 12 06 2006
738 (XX)9 78 Hoàng Thi Lan Hương 24 03 2006
739 000625 Hoàng Văn Bình 21 05 2006
740 (X) 1740 Dương Thị Lan Anh 21 09 2006
741 (X) 1769 Hứa Thi Hào 18 05 2006
742 001761 Trần Viêt Anh 22 07 2006
743 000309 Hoàng Minh Khôi 09 05 2006
744 001749 Thân Manh Kiên 30 01 2006
745 001854 Nguyễn Bào Ngoe 10 01 2006
746 001853 Tống Nguyễn Phương Thảo 31 07 2006
747 001885 Nguyễn Trung Kiên 22 12 2007
748 000649 Đào Đức Minh 13 10 2007
749 001877 Nguyên Minh Bảo 14 ox 2007
750 000648 Thach Báo Khánh 18 11 2007
751 0010!1 Hoàng Tuấn Hưng 25 01 2007
752 001898 Nguyễn Lê Hoàng 21 07 2007
753 001873 Nguyên Tống Duy Long 06 08 2(107
754 001901 Nguyền Văn Tùng 02 03 2007
755 001015 Hoàng Trung Dũng 19 10 2007
756 000330 Dương Đức Tuấn 20 12 2007
757 000329 Đỏ Thi Thúy 09 02 2007
758 001013 Hoàng Minh Thắng 02 II 2007
759 001860 Nguyễn Văn Minh 19 07 2008
760 001874 Nguyền Manh Hùng 13 09 2007
761 001905 Ngô Minh Tuấn 05 10 2007
762 000657 Nguyẻn Tiến Đat 07 01 2007
763 CK) 1021 Ngô Anh Tuấn 05 01 2007
764 001884 Bùi Ngoe Sơn 10 06 2007
765 000328 —K -- On Khoa Lươn" 20 03 2007
766 CK) 1017 Nguyên Tiến Đat 16 04 2007
767 001900 Lê Thanh Ngủn 23 05 2007
768 001014 Bùi Tuấn Tú 09 11 2007
769 001023 Trần Đan Phong 03 01 2007
770 000650 Hoàng Tuấn Anh 01 04 2007
771 001025 Nguyễn Trong Hòa 04 02 2007
772 001878 Nguyễn Minh Hiếu 18 11 2007
773 001872 TrinhTuấn Đat 29 08 2007
774 001027 Npuyẻn Đình Chính 25 06 2007
775 000327 Lương Hoàng Tuấn Dũng 22 12 2007
776 001019 Ngô Văn Gian« 10 04 2007
777 001009 Dương Mạnh Dũng 01 12 2007
778 000659 Nông Hổng Phúc 02 04 2007
779 (X) 1016 Hà Thi Khánh Linh 16 09 2007
780 0018X6 Nguyễn Phương My 24 11 2007
781 000652 Trần Đoàn Viêt CườiiR 20 12 2007
782 001862 Nguyễn Thi Minh Thư 22 09 2007
783 0018X8 Hoàng Viết Hoàng 03 12 2007
7X4 000655 Trương Thành Đat 19 11 2007
785 000331 Đinh Trà Mi 01 01 2007
786 001026 Lê Vãn Lai 24 12 2007
787 001022 Hoàng Quốc Tiên 14 07 2007
788 001881 Giáp Vãn Long 01 10 2007
789 001902 Nguyễn Quốc Quân 31 05 2007
790 001897 Nguyên Khánh Nam 25 03 2007
791 000325 Nguyễn Tuấn Vũ 25 08 2007
792 000660 Nguyễn Tiến Hơi 23 05 2007
793 U0I020 Đỏ Phương Linh 18 10 2007
794 001856 Pham Trần Gia Khánh 18 07 2007
795 001865 Bùi Ngoe Dũng 28 07 2007
796 000333 Lương Thế Viêt 24 08 2007
797 001893 Ngô Văn Duy 15 11 2007
798 001907 Trần Văn Nhuân 19 06 2007
799 000656 Nguyễn Minh Há 23 12 2007
800 001858 Hoàng Anh Tú 22 07 2007
XOI 001889 Hà Lê Nga 05 09 2007
802 OOIKXO Nguyễn Thùy Trang 25 01 2007
803 000335 Đinh Vãn Thành 28 02 2007
8()4 001018 Đoàn Ngọc Minh 06 11 2007
805 (X) 1X96 Pham Tuấn Anh 17 03 2007
806 000332 Đỗ Tùng Lâm 06 08 2007
807 001010 Thân Duy Bình 18 04 2007
808 001892 Nguyễn Thế Anh 30 04 2008
809 00IK69 Trần Đức Dat 23 03 2007
810 ƠƠ065X Nguyên Minh Nshĩa 21 07 2007
XII (X)0662 Lạc Anh Dũnp 09 02 2007
812 001X76 Đỗ Anh Tú 05 08 2007
813 000661 Phùng Anh Tuấn 10 12 2007
814 001864 Nhâm Đai Dương 23 12 2007
815 001024 Đỗ Thành Đat ()4 04 2007
X16 (X) 1868 Từ Văn Phước 30 06 2007
817 000646 Ngô Việt Anh 14 12 2007
818 000654 Nguyễn Trọng Trường 17 09 2007
819 001012 Nguyễn Hoàng Kiên 27 06 2007
820 (X) 1X66 Nguyên Anh Vũ 12 03 2007
821 000647 Đào Đai Lơi 01 08 2007
X22 0018X2 Nguyễn Tuấn Đat 06 10 2007
823 001904 Đặng Ọuốc Hoè 13 07 2007
824 (XX)326 Nguyễn Thi Dung 08 06 2(X)7
825 CK) 1890 Trần Đức Luong 04 02 2007
826 000653 Quách Đác Dương 21 08 2007
827 001028 Lê Vãn Việt Quảng 19 03 2007
828 001870 Vũ Trung Hiếu 03 11 2007
829 000651 Lý Thị Giang 26 11 2007
830 000334 Lương Văn Hơi 09 09 2007
831 001906 Nguyên Ngọc Vinh II 01 2007
832 (X)1029 Nguyễn Tiến Dũnp 09 11 2007
833 000336 Vi Thi Diu 11 08 2007
834 (K) 1894 Đỏ Thành Vinh 06 12 2008
835 000234 Nguyễn Trường Sơn 16 10 2006
836 000288 Đào Thị Phương 02 12 2006
837 0(X)604 Nguyên Manh Cường 26 06 2006
838 üü1392 Ngỏ Minh Hiếu 10 04 2006
839 001577 Trán Văn Tĩnh 18 03 2006
840 001416 Đoàn Văn Huynh 19 05 2006
841 (XX)X60 Tông Đức Hiển 01 06 2006
842 000531 Dương Thị Quỳnh Anh 05 03 2006
843 000675 Nguyền Xuân Tùng 17 03 2006
844 000558 Trần Bình Trọng 03 02 2006
845 Ơ(K)672 Nguyên Bá Bác 02 06 2006
846 000942 Nguyễn Văn Cương 31 03 2006
847 000256 Mai Minh Nguyên 01 11 2006
848 001378 Trần Viêt Toàn 27 12 2006
849 001096 Bùi Quang Hưng 27 11 2006
X50 000581 Nguyễn Ngoe Đức 01 09 2006
851 001677 Nguyễn Đức Manh 05 07 2006
852 001397 Bùi Công Huy 01 06 2006
853 001553 Nguyên Minh Ngoe 20 04 2006
854 000610 Vương Chu Ngoe Hà 17 11 2006
855 000403 Hoàng Văn Quân 09 01 2006
856 (X) 1661 Dương Đỗ Hoàng 01 09 2006
857 000587 Phương Như Ọuỳnh 17 11 2006
858 000449 Thủn Thi Huyển Trang 17 04 2006
859 001654 Tăng Cônp Thành 04 08 2006
860 000923 Phạm Ngọc Anh 23 07 2006
861 000165 Nguyễn Vi Thái Sơn 29 05 2006
X62 (X) 1440 Nguyễn Hồng Phúc 23 10 2006
863 000768 Lõ Trọng Hiếu 17 01 2006
864 001435 Nguyên Đức Huy 15 02 2006
865 001700 Vũ Hòa Bình 10 04 2006
S66 000454 Nguyẻn Quang Hữu 10 04 2006
S67 000895 Nguyễn Thành Kiẻn 02 01 2006
86X 000)48 Hoàng Minh Sơn 09 09 2006
869 000564 Ngỏ Thị Tuyến 17 06 2006
870 000792 Nguyên Thị Hiển 23 04 2006
871 000X10 Nguyên Văn Nam 11 03 2006
872 000884 Đỗ Đức Anh 18 10 2006
873 00!464 Vũ Thi Hà Vi 07 03 2006
874 001476 Nguyền Viêt Anh 27 11 2(X)6
875 000917 Nguyễn Việt Cirờng 24 10 2006
876 001143 Vũ Hoàng Lân 20 08 2006
877 001506 Nguyễn Hoàng Vũ 18 09 2U06
878 001064 Vũ Trí Sơn 07 11 2006
879 000723 Nguyền Tùiir Dương 04 06 2006
880 000X40 Nguyễn Thi Mai Thu 11 03 2006
881 (X)l 121 Ninh ánh Dương 24 12 2006
X82 (X) 1627 Phạm Thị Phương Linh 05 01 2006
883 001072 Trần Ọuốc Viêt 23 03 2006
884 001048 Nguyền Hài Đăng 13 08 2006
885 001675 Hoàng Khánh Điêp 03 02 2(X)6
886 000543 Nguyễn Mạnh Cường 12 03 2006
8X7 000953 Nguyễn Văn Khang 08 08 2006
XXX 000134 Lê Ọuang Việt 10 12 2006
889 001620 Trương Hái Đănp 10 02 2(K)6
890 000720 Nguyễn Quang Diêu 01 11 2006
89! 000145 Trần Văn Hanh 02 06 2006
892 000696 Ngó Tiến Đat 23 11 2006
893 001600 Nguyền Ngoe Anh Thư 18 12 2006
894 (KM)747 Nguyễn Văn Nam 04 01 2006
895 001458 Ngụy Tiến Huy 04 10 2006
896 000098 Hồ Quang Huy 15 11 2006
X97 001410 Pham Trong Tấn 23 09 2006
l
8 )8 001681 Lương Nhât Minh 02 01 2006
899 000500 Lê Xuân Npọc 0‘) 09 2(X)6
900 000477 Nguyẻn Đăng Khoa 29 04 2006
901 001448 Trần Thanh Hái 14 11 2006
902 001040 Lâm Đức Lonp 24 10 2006
903 001482 Nguyền Viết Tam 03 10 2006
904 000016 Hoàng Hổng Nhung 16 06 2006
905 001631 Vũ Manh Linh 01 04 2006
906 000971 Vũ Trong Lóc 09 09 2006
907 CK) 1703 Hà Viôt Nhât 29 09 2006
908 000699 Dương Văn Chiến 24 12 2006
909 001432 Hoàng Văn Dương 10 04 2006
910 000052 Nòng Thi Xuân 01 11 2006
91 1 0000X1 Nguyễn Thị Thùy Anh 24 01 2006
912 000212 Ninh Văn Lưc 26 08 2006
913 ÜÜÜ044 Sái Thị Huyển Trang 05 07 2006
914 000516 Lý Ngọc Hoàng 22 04 2006
915 001532 Trinh Mai Phương 05 08 2006
916 001088 Hà Ngoe Anh 02 01 2006
917 000494 Đinh Quang Vũ 14 06 2006
918 000294 Đào Trọng Mạnh 26 10 2006
919 001136 Lý Thùy Dương 06 12 2006
920 001590 Ngô Thị Hà Lan 17 09 2Ü06
921 000227 Hoàng Hồng Ngoe 21 06 2006
922 000263 Nguyễn Minh Giiến 28 09 2006
923 000204 Nguyễn Thê Thái 03 03 2006
924 000243 Npuyẻĩi Thị Hoa 23 09 2006
925 000157 Vi Văn Hà 16 10 2006
926 000412 Lê Đăng Thành ÜX 12 2006
927 000744 Trần Đình Khánh 22 02 2006
928 001124 Thán Quang Bảo 23 04 2006
929 001510 Ta Hà Xuân Hiếu 16 01 2006
930 000007 Nguyễn Ngọc Thanh Dương 03 08 2006
931 000182 Lô Xuân Hoàn 07 08 2006
932 OCX) 196 Vi Tuấn Hùng 12 07 2006
933 000435 Vũ Hoàng Anh 14 02 2006
934 001698 Vi ánh Nguyêt 02 06 2006
935 001547 Nguyền Vãn Tuấn 03 10 2006
936 001567 Trẩn Thi Mai Linh 23 01 2006
937 001165 Bùi Diêu Linh II 07 2006
938 000589 Nguyễn Quốc Viêt 01 10 2006
939 001551 Nguyễn Thành Trung 22 05 2006
940 OOÜ52Ü Hoàng Thanh Tùng 02 01 2006
941 001216 Nguyễn Văn Cường 21 01 2006
942 001442 Đỗ Văn Hiêp 08 10 2006
943 (XX)474 Nguyễn Đức Cường 28 03 2006
944 001309 Bùi Đăng Vinh 24 01 2006
945 000919 Nguyên Minh Trí 25 06 2006
946 CK) 14X8 Hoàng Đình Khánh Duy 12 07 2006
947 ÜÜÜ566 Đỗ Văn Ọuổc Việt 21 10 2006
948 0010X6 Đỏ Anh NhAt 10 06 2006
949 001240 Trần Thảo Nguyên 19 11 2006
950 00171 s Nguy Tôn Phong 09 05 2006
951 001038 Nguyễn Tuấn Dũnp 16 09 2006
952 000680 Nguyễn Tuấn Minh 14 12 2006
953 001528 Lương Nguyễn Ngoe Khuê 29 03 2006
954 000824 Lé Đức Thuân 18 08 2(X)6
955 000378 Trương Đức Thành 28 01 2006
956 001623 Lê Thị Ngọc Diêp 26 06 2006
957 000944 Hoàng Thi Loan 22 01 2006
958 001265 Pham Vãn Vinh Quang 05 08 2006
959 001570 Nguyễn Tiến Hoàn 16 05 2006
960 000206 Lé Vũ Huy Anh 05 09 2006
961 000497 Pham Đức Toàn 18 01 2006
962 000537 Nguyễn Dương Minh 11 01 2006
%3 001158 V ũ Thùy Dương 23 01 2006
964 001330 Hoàng Thi Mỹ Lè 20 01 2(X)6
965 000800 Dương Việt Him^ 12 09 2006
966 000776 Nguyễn Trung Hiếu 22 10 2006
967 001285 Hà Vãn Lâm 01 10 2006
%x 000355 Pham Thi Bình 07 08 2006
969 000704 Ngo Tuấn Kiêt 29 08 2006
970 000908 Nguyên Văn Quán 17 05 2006
971 (XX) 167 Vũ Nam Khánh 01 03 2006
972 001496 Hà Manh Trí 01 09 2006
973 000819 Pham Viêt Anh 16 01 2006
974 (X) 1641 Lưu Hoài Sơn 07 05 2006
975 1)00245 Trần Chí Đõ 11 05 2006
976 00077I Nguyền Thi Hồng Hanh 04 ox 2006
977 001370 Phạm Thị Minh Anh 14 10 2006
97X 000612 Phara Thi Kim Oanh 30 06 2006
979 001514 Nguyễn Thị Minh Anh 03 05 2006
980 000343 Dương Văn Long 19 10 2006
981 001466 Diêm Xuủn Manh 11 0! 2006
982 001616 Pham Thi Him 15 05 2006
983 000795 Vũ Thanh Thúy 14 08 2006
9X4 000220 Trán Đức Thắng 25 05 2006
985 ÜU1062 Hà Huy Hoànp 30 07 2006
986000183 Hoàng Văn Kiôn 13 02 2006
987000190 Lý Phương Chúc 12 10 2006
988000728 Nguyễn Văn Vinh 11 08 2006
989001593 Lê Hái Lâm 21 12 2006
990001192 Tường Duy Trưởng 19 01 2006
991OOOÜ23 Nguyền Chí Công 28 03 2006
992001418 Lưu Xuân Tân 02 01 2006
993001254 Đỗ Quang Dương 11 02 2006
994 000389 Nguyễn Tiêìi Cường 10 02 2006
995 000752 Phùng Phú Bắc 19 04 2(H)6
996 001111 Lê Thi Phương Linh 09 12 2006
997 (KÍI293 Phan Thảo Linh 11 11 2006
998 001339 Triệu Yến Vy 20 12 2006
999 0(K)268 Vi Ngọc ánh 01 02 2006
10(H) 000042 Đỏ Văn Vĩ 19 07 2006
1001 (XKW67 Pham Quỳnh Anh 04 01 2006
1002 001357 Mac Manh Hà 23 05 2006
1003 00027X Ngò Ngọc Vinh 22 01 2006
1004 001223 Nguyễn Thịnh Long 31 05 2006
1005 00084X Nguyên Đình Huy 15 03 2006
1006 000213 Nguyên Thanh Thiên 17 11 2006
1007 001394 Pham Hồng Phúc 06 12 2006
1008 000867 Pham Phương Nam 15 06 2006
1009 001134 Nguyền Trung Hiếu 15 07 2006
1010 000178 Thủn Ngoe Huy 20 02 20()6
1011 001317 Nguyền Tiến Quang 11 10 2006
1012 000872 Nguyễn Ngoe Linh 15 07 2006
1013 001682 Nguyễn Vãn Đòng 29 11 2006
1014 000366 Vũ Minh Hiếu 31 10 2006
1015 000573 Nguyễn Ngoe Đức 31 12 2006
1016 000058 Ma Văn Bình 07 10 2006
1017 000144 Vi Thi Thu 15 03 2006
10IX 000890 Nguyền Văn Tuấn 02 01 2006
1019 000118 Giáp Thị Phương Ly 09 07 2006
1020 000550 Phan Thi ánh Dương 06 02 2006
1021 000X43 Nguyên Tuấn Anh 09 10 2006
1022 000272 Thân Văn Thương 19 12 2006
1023 (XX) 129 Lăng Đình Văn 04 03 2006
1024 000292 Nguyễn Đình Dương 19 06 2006
1025 001365 Lục Hoàng Hùng 07 10 2006
1026 001197 Nguyễn Duy Anh 11 09 2006
1027 (KXK)89 Chu Văn Nghĩa 15 04 2006
1028 001664 Nguyễn Thi Thanh Thanh 18 05 2006
1029 000939 Tạ Đình Hướng 15 10 2006
1030 (XX)451 Nguyễn Ọuang Hà 18 06 2006
1031 001206 Nguyẻn Minh Hiếu 25 07 2006
1032 000105 Nguyẻn Hoàng Tiến IX J0 2006
1033 (XX) 109 Tô Thu Huyền 10 09 2006
1034 000590 Lã Ngoe Lươn” 06 08 2006
1035 000428 Đoàn Quang Minh 26 10 2006
1036 000405 Nguyễn Thu Hằng 27 01 2006
Trường Huyện Môn thi TN TL Tổng Ghi chú
THPTYên Thế Yên Thế Địa lí 13.3 5.175 18,475 1
THPT Yên Thế Yên Thế Địa lí 13.65 4.625 18,275 2
THPT Ngổ Sĩ Liên Bắc Giang Địa lí 13.3 4.625 17,925 3
THPT Lục Ngạn số 1 Luc Ngan Địa lí 13.65 4.25 17,9 4
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Địa lí 12.95 4.875 17,825 5
THPT Lục Ngan số 1 Lục Ngạn Địa lí 13.3 4.375 17,675 6
THPT Sơn Động số 1 Sơn Động Địa lí 13.65 4 17,65 7
THPT Yên Thê Yên Thế Địa lí 13.65 4 17,65 8
THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang Địa lí 13.3 4.25 17,55 9
THPT Hiêp Hoà số 1 Hiệp Hòa Địa lí 13.65 3.875 17,525 10
THPT Lý Tliưcnip Kiêt Viẽt Yen Địa lí 13.65 3.875 17,525 11
THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang Địa lí 12.95 4.5 17,45 12
THPT Yên Dũng Số 1 Yên Dũng Địa lí 12.95 4.5 17,45 13
THPT Lang Giang s6 2 Lạng Giang Địa lí 13.3 4.125 17,425 14
THPT Thái Thuân Bắc Giang Địa lí 13.65 3.55 17,2 15
THPT Lục Ngạn sô' 1 Luc Ngan Địa lí 13.3 3.75 17,05 16
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Địa lí 13.3 3.625 16,925 17
THPT Hiêp Hoà sô' 1 Hiệp Hòa Địa lí 12.95 3.875 16,825 18
THPT Luc Nam Luc Nam Địa lí 13.65 2.875 16,525 19
THPT Luc Ngạn sô 4 Luc Ngan Địa lí 12.6 3.875 16,475 20
THPT Tân Yên số 2 Tân Yên Địa lí 12.95 3.5 16,45 21
THPT Mỏ Trạng Yên Thê Địa lí 12.25 4.125 16,375 22
THPT Lạng Giang số 2 Lang Giang Địa lí 12.25 4.125 16,375 23
THPT Vict Yên sô 2 Viêt Yên Địa lí 13.3 3 16,3 24
THPT Lạng Giang số 3 Lang Giang Địa lí 12.25 4 16,25 25
THPT Yên Dũng Số 1 Yên Dũng Địa lí 12.25 4 16,25 26
THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng Địa lí 12.95 3.25 16,2 27
THPT Lạng Giang số 1 Lang Giang Địa lí 12.25 3.75 16 28
THPT Lang Gians so 1 Lạng Giang Địa lí 12.25 3.625 15,875 29
THPT Lục Ngan số 3 Lục Ngạn Địa lí 12.6 3.25 15,85 30
THPT Lạng Giang sô' 3 Lang Giang Địa lí 12.25 3.5 15,75 31
THPTThái Thuân Bắc Giang Địa lí 12.25 3.5 15,75 32
THPT Lý Thườnp Kiệt Viêt Yên Địa lí 12.6 3.125 15,725 33
THPT Luc Nam Luc Nam Địa lí 12.95 2.75 15,7 34
THPT Hiệp Hoà số 2 Hiêp Hòa Địa lí 11.9 3.75 15,65 35
THPTTân Yên số 1 Tăn Yên Địa lí 12.25 3.375 15,625 36
THPT Viôt Yên số 1 Viêt Yên Địa lí 12.6 3 15,6 37
THPT Lang Giang s6 2 Lạng Giang Địa lí 11.2 4.375 15,575 38
THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng Địa lí 12.95 2.5 15,45 39
THPTTứSơn Luc Nam Địa lí 11.55 3.875 15,425 40
THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngan Địa lí 11.9 3.5 15,4 41
THPT Tân Yén sô 2 Tân Yẽn Địa lí 11.9 3.5 15,4 42
THPT Nhã Nam Tủn Yên Địa lí 11.9 3.5 15,4 43
THPT Lục Ngạn sô' 2 Luc Ngan Địa lí 12.25 3.125 15,375 44
THPT Nhã Nam Tan Yên Địa lí 11.55 3.75 15,3 45
THPT Yỏn Dũng Số 1 Yên Dũng Địa lí 11.55 3.75 15,3 46
THPT Viêt Yên số 1 Viêt Yẻn Địa lí 12.25 3 15,25 47
THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng Địa lí 12.25 3 15,25 48
PTDT nội trú tinh Bác Giang Địa lí 11.2 4 15,2 49
THPT Lý Thường Kiệt Viêt Yên Địa lí 11.9 3.25 15,15 50
THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa Địa lí 12.25 2.875 15,125 51
THPT Phương Sơn Luc Nam Địa lí 12.25 2.875 15,125 52
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Địa lí 11.9 3.125 15,025 53
THPT Bô Ha Yên Thế Địa lí 12.6 2.375 14,975 54
THPT Lục Ngan sô 2 Lục Ngạn Địa lí 12.95 2 14,95 55
THPT Viêt Yên sô 2 Viêl Yên Địa lí 11.55 3.375 14,925 56
THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn Địa lí 11.9 3 14,9 57
THPT Cẩm Lý Luc Nam Địa lí 10.85 4 14,85 58
THPT Phương Sơn Luc Nam Địa lí 11.55 3.25 14,8 59
THPT Sơn Động số 3 Sơn Đôn« Địa lí 12.25 2.5 14,75 60
THPT Sơn Động sô 1 Sơn Động Địa lí 11.2 3.5 14,7 61
THPT Hiệp Hòa sô' 3 Hiệp Hòa Địa lí 1 1.2 3.5 14,7 62
THPT Sơn Động sô 2 Sơn Đỏng Địa lí i 1.55 3.125 14,675 63
THPT Nhã Nam Tân Yên Địa lí 11.55 3.125 14,675 64
THPT Lạng Giang sô 3 Lang Giang Địa lí 11.9 2.75 14,65 65
THPT Yên Dũng sô' 2 Yên Düng Địa lí 12.25 2.375 14,625 66
THPT Yên Dũiir số 3 Yên Dũng Địa lí 11.9 2.625 14,525 67
THPTTứSơn Luc Nam Địa lí 10.5 4 14,5 68
THPT Viêt Yên số 1 Viêt Yèn Địa lí 10.85 3.625 14,475 69
THPTHiêp Hòa số 4 Hiêp Hòa Địa lí 1 1.2 3.25 14,45 70
THPT Lang Giang so 1 Lạng Giang Địa lí 11.2 3.25 14,45 71
THPT Sơn Động sô 3 Sơn Động Địa lí 11.55 2.875 14,425 72
THPT Luc Nam Luc Nam Địa lí 11.55 2.875 14,425 73
THPT Luc Ngạn số 2 Luc Ngan Địa lí 11.9 2.5 14,4 74
THPT Tân Yên sô' 2 Tân Yên Địa lí 11.9 2.5 14,4 75
THPTHiêp Hòa số4 Hiệp Hòa Địa lí 10.85 3.5 14,35 76
THPT Giáp Hải Bắc Giang Địa lí 11.55 2.75 14,3 77
THPT Phương Sơn Luc Nam Địa lí 11.55 2.75 14,3 78
THPT Mò Trane Yên Thế Địa lí 10.85 3.375 14,225 79
THPT Thanh Lâm Luc Nam Địa lí 11.9 2.125 14,025 80
THPT Lục Ngạn số 4 Luc Ngan Địa lí 10.85 3.125 13,975 81
THPT Bỏ Ha Yên Thế Địa lí 10.85 3.125 13,975 82
THPT Luc Ngạn số 3 Lục Ngạn Địa lí 10.15 3.75 13,9 83
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Địa lí 10.15 3.75 13,9 84
PTDTNT Lục Ngạn Luc Ngan Địa lí 10.85 2.875 13,725 85
THPT Bó Ha Yên Thế Địa lí 11.55 2.125 13,675 86
THPT Hiệp Hòa số 3 Hiêp Hòa Địa lí 10.85 2.75 13,6 87
PTDTNT Lục Ngạn Luc Ngan Địa lí 10.5 3 13,5 88
THPT Hiêp Hoà sô' 2 Hiệp Hòa Địa lí 10.15 3.25 13,4 89
THPT Sơn Động sô' 1 Sơn Động Địa lí 10.15 3.125 13,275 90
TI ỈPT Giáp Hài Bắc Giang Địa lí 10.5 2.75 13,25 91
THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng Địa lí 10.5 2.75 13,25 92
THPT Viêt Yên số 2 Viêt Yên Địa lí 10.85 2 12,85 93
THPT Thái Thuân Bắc Giang Địa lí 9.8 2.875 12,675 94
THPT Hiệp Hoà số 2 Hiêp Hòa Địa lí 9.8 2.75 12,55 95
THPT Hiêp Hòa sô 4 Hiêp Hòa Địa lí 9.8 2.625 12,425 96
THPTTứSơn Luc Nam Địa lí 8.75 3.25 12 97
THPT Giáp Hài Bác Giang Địa lí 8.75 3.075 11,825 98
THPT Cám LÝ Luc Nam Địa lí 9.8 1.875 11,675 99
THPT Mỏ Trans Yên Thế Địa lí 9.45 2.125 11,575 100
THPTCẩm Lý Luc Nam Địa lí 9.8 1.75 11,55 101
THPT Hoàng Hoa Thám Tân Yên Địa lí 9.45 1.75 11,2 102
THPT Nguyên Hồng Bắc Giang Địa lí 8.4 1.625 10,025 103
THPT Hoàng Hoa Thám Tân Yên Địa lí 8.75 1.25 10 104
THPT Sơn Động sô 2 Sơn Đóng Địa lí 8.05 1.75 9,8 105
THPT Sơn Động số 3 Sơn Động Địa lí 7.35 1.875 9,225 106
THPT Nguyên Hồng Bắc Giang Địa lí 7.7 1.125 8,825 107
TH,THCS,THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Viêt Yên Địa lí 7.7 0.875 8,575 108
PT DTNT Sơn Động Sơn Đông Địa lí 6.65 1.75 8,4 109
THPT Nguyên Hồng Bắc Giang Địa lí 7.7 0.5 8,2 110
PT DTNT Sơn Động Sơn Đỏng Địa lí 7 0.875 7,875 111
TH,THCS,THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Viêt Yên Địa lí 6.65 0.375 7,025 112
TH,THCS,THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Viêt Yôn Địa lí 6.65 0.25 6,9 113
THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng GDCD 12.25 5 17,25
THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng GDCD 13.3 3.65 16,95
THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng GDCD 12.25 4.65 16,9
THPT Hiêp Hoà sô' 1 Hiệp Hòa GDCD 12.25 4.5 16,75
THPT Hiệp Hoà sô 1 Hiệp Hòa GDCD 12.25 4.15 16,4
THPT Yên Dũng sô 2 Yên Dũng GDCD 12.95 3.4 16,35
THPT Hiệp Hòa sô 3 Hiệp Hòa GDCD 12.25 3.9 16,15
THPT Bò Ha Yên Thế GDCD 11.55 4.4 15,95
THPT Yên Thế Yên Thế GDCD 1 1.2 4.75 15,95
THPT Tur Son Luc Nam GDCD 12.25 3.7 15,95
THPT Yên Dims Số 1 Yên Dũng GDCD 11.9 4 15,9
THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng GDCD 11.55 4.25 15,8
THPT Yôn Dũng Số 1 Yên Dũng GDCD 10.85 4.8 15,65
THPT Bõ Ha Yên Thế GDCD 10.85 4.65 15,5
THPT Bô Ha Yên Thế GDCD 11.55 3.8 15,35
THPT Hiệp Hoà sô 1 Hiêp Hòa GDCD 11.9 3.45 15,35
THPT Tur Son Luc Nam GDCD 11.55 3.65 15,2
THPTHiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa GDCD 12.25 2.9 15,15
THPT Lạng Giang sô' 1 Lạng Giang GDCD 11.55 3.6 15,15
THPT Mỏ Trạng Yên Thế GDCD II .2 3.9 15,1
THPT Lang Giang số 2 Lạng Giang GDCD 11.9 3.15 15,05
THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng GDCD 11.2 3.8 15
THPTTân Yên số 1 Tân Yên GDCD 11.55 3.3 14,85
THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa GDCD 10.15 4.65 14,8
THPT Luc Nam Luc Nam GDCD 11.2 3.45 14,65
THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang GDCD 11.2 3.4 14,6
THPT Hiệp Hoà sỏ' 2 Hiêp Hòa GDCD 11.2 3.3 14,5
THPTTân Yên số 1 Tân Yẽn GDCD 10.15 4.25 14,4
THPT Ngo ST Lien Bác Giang GDCD 10.15 4.25 14,4
THPT Lang Giang số 1 Lạng Giang GDCD 10.85 3.55 14,4
THPT Luc Nam Luc Nam GDCD 10.5 3.85 14,35
THPT Lục Ngạn sô 2 Lục Ngan GDCD 11.9 2.4 14,3
THPT Lục Ngạn số 1 Luc Ngan GDCD 11.55 2.7 14,25
THPT Luc Ngạn số 1 Lục Ngạn GDCD 10.15 4.05 14,2
THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang GDCD 10.85 3.3 14,15
THPT Thai Thu An Bắc Giang GDCD 10.15 4 14,15
THPT Nhã Nam Tân Yên GDCD 11.2 2.9 14,1
THPT Lý Thường Kiêt Viêt Yên GDCD 10.15 3.9 14,05
THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang GDCD 10.5 3.55 14,05
THPT Tur Son Luc Nam GDCD 10.15 3.9 14,05
THPT Phương Sơn Luc Nam GDCD 10.5 3.55 14,05
THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang GDCD 10.5 3.55 14,05
THPT Hiệp Hòa số 3 Hiêp Hòa GDCD 10.5 3.5 14
THPT Viêt Yên sô' 1 Viêt Yên GDCD 10.5 3.5 14
THPTGiáp Hài Bắc Giang GDCD 10.5 3.5 14
THPT Sơn Động số 3 Sơn Đông GDCD 9.45 4.5 13,95
THPT Sơn Đónp số 1 Sơn Động GDCD 9.8 4.15 13,95
THPT Tân Yên số 2 Tân Yên GDCD 10.5 3.4 13,9
THPT Sơn Độn« số 2 Sơn Động GDCD 10.5 3.35 13,85
THPT Sơn Động số 2 Sơn Động GDCD 10.85 3 13,85
THPT Sơn Động sô 1 Sơn Đôn" GDCD 10.85 2.9 13,75
THPT Yên Thế Yên Thế GDCD 10.85 2.9 13,75
THPT Lạng Giang sỏ 2 Lạng Giang GDCD 10 85 2.9 13,75
THPTHiệp Hòa SỐ 4 Hiêp Hòa GDCD 10.5 3.2 13,7
THPT Thái Thuân Bắc Giang GDCD 10.15 3.5 13,65
THPT Phương Sơn Luc Nam GDCD 10.5 3.15 13,65
THPT Nhã Nam Tân Yên GDCD 10.5 3.1 13,6
THPT Mỏ Trạng Yên Thế GDCD 10.5 3.05 13,55
THPT Sơn Động số 1 Sơn Động GDCD 10.15 3.25 13,4
PTDTNT Lục Ngạn Luc Ngan GDCD 11.55 1.85 13,4
THPTHiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa GDCD 9.1 4.25 13,35
THPT Yên Dũng sỏ' 1 Yên Dũng GDCD 9.8 3.55 13,35
THPT Yên Thê Yên Thê' GDCD 10.85 2.4 13,25
THPT Lục Ngạn sỏ 1 Lục Ngạn GDCD 10.85 2.35 13,2
THPT Hiệp Hòa số 4 Hiêp Hòa GDCD 9.45 3.65 13,1
THPT Lang Giang số I Lang Giang GDCD 9.8 3.3 13,1
THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngan GDCD 10.5 2.55 13,05
THPT Mỏ Trang Yên Thế GDCD 9.8 3.25 13,05
THPT Chuyên Bắc Giang Bắc Giang GDCD 10.15 2.9 13,05
THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang GDCD 9.45 3.55 13
THPT Thai Thuan Bắc Giang GDCD 9.8 3.05 12,85
THPT Hiêp Hòa số 3 Hiệp Hòa GDCD 10.15 2.55 12,7
THPT Viêt Yên sỏ' 1 Viêt Yên GDCD 9.1 3.55 12,65
THPT Lang Giang số 2 Lang Giang GDCD 9.45 3.15 12,6
PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn GDCD 11.2 1.35 12,55
THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngan GDCD 9.8 2.7 12,5
THPT Phương Sơn Luc Nam GDCD 9.45 3.05 12,5
THPT Lục Ngạn số 4 Luc Ngan GDCD 9.1 3.3 12,4
THPT Viêt Yên sỏ 2 Viêt Yên GDCD 9.1 3.3 12,4
THPT Cẩm Lý Luc Nam GDCD 9.8 2.55 12,35
THPTTân Yên số 1 Tân Yên GDCD 9.1 3.2 12,3
THPT Lục Ngan sỗ 4 Luc Ngan GDCD 8.75 3.5 12,25
THPT Viêt Yên số 2 Viêt Yén GDCD 9.45 2.8 12,25
THPT Tân Yên số 2 Tân Yên GDCD 8.75 3.4 12,15
THPTTản Yên sỏ 2 Tán Yên GDCD 9.1 3.05 12,15
THPT Luc Nam Luc Nam GDCD 9.45 2.7 12,15
PTDT nội trú tinh Bắc Giang GDCD 9.1 3.05 12,15
THPT Nhã Nam Tân Yên GDCD 9.8 2.25 12,05
THPT Lang Giang số 3 Lạng Giang GDCD 9.45 2.4 11,85
THPT Nguyên Hổng Bắc Giang GDCD 8.75 2.95 11,7
THPT Viêt Yên số 1 Viôt Yên GDCD 9.1 2.55 11,65
PTDT nội trú tinh Bác Giang GDCD 7.7 3.95 11,65
THPT Cẩm Lý Luc Nam GDCD 8.75 2.85 11,6
THPT Lục Ngạn sô 3 Lục Ngạn GDCD 8.75 2.75 11,5
THPT Hoàng Hoa Thám Tan Yên GDCD 9.45 2.05 11,5
THPT Hiêp Hòa sô 5 Hiệp Hòa GDCD 8.75 2.75 11,5
THPT Sơn Động sô 2 Sơn Động GDCD 9.1 2.35 11,45
PTDT nội trú tinh Bắc Giang GDCD 8.75 2.65 11,4
THPTLý Thườn« Kiệt Viêt Yên GDCD 8.05 3.3 11,35
THPT Lý Thường Kiêt Viêt Yên GDCD 8.05 3.25 11,3
THPT Ciim Ly Luc Nam GDCD 8.05 3.15 11,2
THPT Hoàng Hoa Thám Tân Yên GDCD 8.05 3.1 11,15
THPT Lục Ngan sô' 3 Lục Ngan GDCD 8.4 2.7 11,1
THPT Hiệp Hòa sô 5 Hiêp Hòa GDCD 7.7 3.3 11
THPT Sam Động sô’ 3 Sơn Đóng GDCD 8.4 2.5 10,9
THPTLuc Ngan số 4 Lục Ngạn GDCD 8.4 2.5 10,9
THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn GDCD 9.1 1.65 10,75
THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang GDCD 7.7 3.05 10,75
PT DTNT Sơn Động Sơn Đông GDCD 8.4 2.3 10,7
THPT Giáp Hài Bắc Giang GDCD 8.05 2.65 10,7
PT DTNT Sơn Động Sơn Động GDCD 8.4 2 10,4
THPT Viêt Yên số 2 Viêt Yên GDCD 7.35 3.05 10,4
THPT Giáp Hài Bắc Giang GDCD 7.7 2.6 10,3
THPT Sơn Động số 3 Sơn Động GDCD 7.35 2.65 10
TH,THCS,THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Viẽt Yên GDCD 7.7 2.05 9,75
THPT Thân Nhân Trung Việt Yên GDCD 7.7 1.15 8,85
TH,THCS,THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Viẽt Yên GDCD 6.3 2.4 8,7
THPT Níĩuyên Hồng Bác Giang GDCD 6.3 1.8 8,1
THPT Nguyên Hồng Bắc Giang GDCD 6.3 1.25 7,55
THPT Thân Nhân Trung Viét Yên GDCD 5.6 1.4 7
TH,THCS,THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Viêt Yên GDCD 5.95 0.75 6,7
THPT Lang Giang sô' 1 Lạng Giang Hoá học 13.3 5.9 19,2 1
THPT Yen Dung So 1 Yẻn Dũng Hoá học 13.65 5.4 19,05 2
THPT Ngo SI Li6n Bắc Giang Hoá học 13.65 4.925 18,575 3
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Hoá học 12.95 5.25 18,2 4
THPT Lang Giang sô 1 Lạng Giang Hoá học 13.3 4.85 18,15 5
THPT Tân Yên sô' 2 Tân Yên Hoá học 12.6 5.375 17,975 6
THPT Ngo SI Lien Bắc Giang Hoá học 13.3 4.475 17,775 7
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Hoá học 12.95 4.6 17,55 8
THPT Yên Thế Yên Thế Hoá học 13.3 4.075 17,375 9
THPT Yên Thế Yên Thế Hoá học 12.6 4.625 17,225 10
THPT Hiệp Hoà sô' 2 Hiép Hòa Hoá học 12.95 4.275 17,225 11
THPT Yẻn Dũng Số 1 Yên Dũng Hoá học 14 3.2 17,2 12
THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang Hoá học 12.25 4.95 17,2 13
THPT Lang Giang số 3 Lạng Giang Hoá học 12.6 4.225 16,825 14
THPT Phương Sơn Luc Nam Hoá học 11.9 4.875 16,775 15
THPT Yên Thê Yên Thê' Hoá học 11.9 4.7 16,6 16
THPT Hiêp Hòa số 3 Hiệp Hòa Hoá học 12.6 3.975 16,575 17
THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn Hoá học 11.9 4.475 16,375 18
THPT Lạng Giang số 2 Lang Giang Hoá học 12.95 3.375 16,325 19
THPT Luc Ngan số 1 Lục Ngạn Hoá học 11.9 4.275 16,175 20
THPT Viêt Yên số 1 Viêt Yẻn Hoá học 12.6 3.575 16,175 21
THPT Viêt Yên sô 1 Viẽt Yên Hoá học 11.9 4.275 16,175 22
THPT Viêt Yên số 2 Viêt Yên Hoá học 11.55 4.475 16,025 23
THPT Lạng Giang sô' 3 Lạng Giang Hoá học 12.25 3.775 16,025 24
THPTTân Yên số 2 TAn Yên Hoá học 13.3 2.65 15,95 25
THPT Luc Nam Luc Nam Hoá học 12.25 3.625 15,875 26
THPT Yen Dung So 1 Yên Dũng Hoá học 12.6 3.25 15,85 27
THPT Hiêp Hoà sỏ 1 Hiẻp Hòa Hoá học 11.9 3.825 15,725 28
THPT Hiệp Hoà số 1 Hiêp Hòa Hoá học 10.85 4.65 15,5 29
THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngan Hoá học 11.9 3.475 15,375 30
THPT Viêt Yên sỏ' 2 Viêt Yên Hoá học 11.2 4.075 15,275 31
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Hoá học 12.25 2.95 15,2 32
THPT Viêt Yên số 1 Viêt Yên Hoá học 11.55 3.525 15,075 33
THPTHiêp Hoà số 2 Hiộp Hòa Hoá học 11.55 3.5 15,05 34
THPTBỐHa Yên Thế Hoá học 11.55 3.45 15 35
THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng Hoá học 11.2 3.625 14,825 36
THPT Bô Ha Yôn Thế Hoá học 11.2 3.475 14,675 37
THPT Tân Yên số 2 Tân Yên Hoá học 11.55 3.025 14,575 38
THPTTứSơn Luc Nam Hoá học 12.25 2.325 14,575 39
THPT Lạng Giang sỏ 2 Lạng Giang Hoá học 11.2 3 14,2 40
THPT Cẩm Lý Luc Nam Hoá học 10.5 3.675 14,175 41
THPT Hiệp Hoà số 1 Hiệp Hòa Hoá học 11.2 2.775 13,975 42
THPT Yen Dung s6' 2 Yên Dũng Hoá học 10.15 3.75 13,9 43
THPT Viêl Yên sô 2 Viêt Yên Hoá học 11.2 2.6 13,8 44
THPT Lý Thường Kiệt Viêt Yên Hoá học 10.85 2.875 13,725 45
THPT Hiệp Hòa sô 4 Hiệp Hòa Hoá học 10.85 2.825 13,675 46
THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng Hoá học 9.45 4.15 13,6 47
THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn Hoá học 10.5 2.825 13,325 48
THPT Yên Dũng sô 3 Yên Dũng Hoá học 10.15 3.05 13,2 49
THPT Lang Giang số 3 Lạng Giang Hoá học 10.5 2.65 13,15 50
THPT Thái Thuân Bắc Giang Hoá học 10.5 2.625 13,125 51
THPT Phương Sơn Luc Nam Hoá học 10.15 2.975 13,125 52
THPT Tứ Sơn Luc Nam Hoá học 9.8 3.2 13 53
THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa Hoá học 10.5 2.35 12,85 54
THPT Hiệp Hòa số 4 Hiêp Hòa Hoá học 9.45 3.275 12,725 55
THPT Ngỏ Sĩ Liên Bác Giang Hoá học 10.15 2.575 12,725 56
THPT Lạng Giang số 2 Lang Giang Hoá học 9.1 3.575 12,675 57
THPT Cẩm Lý Luc Nam Hoá học 10.15 2.5 12,65 58
THPT Thai ThuAn Bác Giang Hoá học 9.8 2.825 12,625 59
THPTTứSơn Luc Nam Hoá học 11.2 ! .35 12,55 60
THPTGiáp Hải Bắc Giang Hoá học 11.2 1.15 12,35 61
THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn Hoá học 10.15 2.15 12,3 62
THPT Yen Dung so 2 Yẽn Dũng Hoá học 9.45 2.825 12,275 63
THPT Bô Ha Yên Thế Hoá học 9.1 3.125 12,225 64
THPT Luc Nam Luc Nam Hoá học 9.1 2.875 11,975 65
THPT Nhã Nam Tân Yên Hoá học 10.5 1.275 11,775 66
THPT Hiệp Hòa sô 4 Hiêp Hòa Hoá học 9.8 1.975 11,775 67
THPT Yên Dũn« số 3 Yên Dũng Hoá học 10.15 i .475 11,625 68
THPT Lý Thuòní» Kiêl Viêt Yên Hoá học 10.5 0.95 11,45 69
THPT Sơn Động sô 1 Sơn Động Hoá học 10.15 1.25 11,4 70
THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa Hoá học 9.45 1.9 11,35 71
THPT Sơn Động sô 1 Sơn Động Hoá học 9.8 1.45 11,25 72
THPr Cám Lý Luc Nam Hoá học 9.45 1.775 11,225 73
TI 1PT Lý Thường Kiột Viêt Yên Hoá học 9.45 1.7 11,15 74
THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn Hoá học 9.45 1.5 10,95 75
THPT Phương Sơn Lục Nam Hoá học 8.4 2.375 10,775 76
THPT Lục Ngan số 3 Luc Ngan Hoá học 8.05 2.525 10,575 77
THPT Lục Ngạn sỏ' 2 Luc Ngan Hoá học 9.1 1.225 10,325 78
THPT Hiệp Hòa sô 3 Hiêp Hòa Hoá học 8.4 1.3 9,7 79
THPT Nhã Nam Tân Yên Hoá học 8.4 1.225 9,625 80
THPT Thai Thu An Bắc Giang Hoá học 8.4 1.1 9,5 81
THPT Sơn Động sô i Sơn Động Hoá học 8.4 1 9,4 82
PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngan Hoá học 9.1 0.3 9,4 83
THPT Giáp Hài Bắc Giang Hoá học 8.4 0.55 8,95 84
THPT Lục Ngạn sỏ' 3 Lục Ngạn Hoá học 7.7 0.675 8,375 85
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Hoá học 7.35 0.625 7,975 86
THPT Nhã Nam Tủn Yên Hoá học 7.35 0.6 7,95 87
THPT Luc Nam Luc Nam Hoá học 7 0.9 7,9 88
THPT Nguyên Hồng Bắc Giang Hoá học 7.35 0.25 7,6 89
THPT Nguyên Hổng Bấc Giang Hoá học 7 0.5 7,5 90
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Hoá học 5.95 1.1 7,05 91
THPT Lục Ngạn sô 4 Luc Ngan Hoá học 6.65 0.1 6,75 92
THPT Lục Ngạn sỏ' 4 Lục Ngan Hoá học 5.95 0.1 6,05 93
THPT Lục Ngan sô 4 Luc Ngan Hoá học 5.25 0.1 5,35 94
THPT Sơn Động số 2 Sơn Động Hoá học 3.85 0.2 4,05 95
THPT Ngô Sĩ Lién Bắc Giang Lịch sử 13.65 4.55 18,2 1
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Lịch sử 13.3 4.25 17,55 2
THPT Nhã Nam TAn Yên Lịch sử 13.65 3.85 17,5 3
THPT Ngô Sĩ Liên Bác Giang Lịch sử 13.3 4.15 17,45 4
THPT Lục Ngạn sô 3 Lục Ngan Lịch sử 12.95 4.1 17,05 5
THPT Yên Dũng sô 3 Yên Dũng Lịch sử 12.95 4.1 17,05 6
THPT Lạng Giang số 1 Lang Giang Lịch sử 13.3 3.7 17 7
THPT Viêt Yên số 1 Viêt Yên Lịch sử 13.3 3.65 16,95 8
THPT Yên Thế Yen Thế Lịch sử 13.3 3.55 16,85 9
THPT Viêl Yên số 1 Viêt Yên Lịch sử 12.6 4.25 16,85 10
THFT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa Lịch sử 12.6 4.2 16,8 11
PTDTNT Lục Ngạn Luc Ngan Lịch sử 12.95 3.75 16,7 12
THPT Lang Giang s6 1 Lạng Giang Lịch sử 13.65 2.8 16,45 13
THPT Lục Ngạn sô 3 Lục Ngạn Lịch sử 12.25 4.1 16,35 14
THPT Nhã Nam Tân Yên Lịch sử 12.95 3.35 16,3 15
PTDTNT Lục Ngạn Luc Ngan Lịch sử 12.6 3.65 16,25 16
THPT Lang Giang s6 1 Lạng Giang Lịch sử 12.95 3.3 16,25 17
THPT Ngỏ Sĩ Liên Bấc Giang Lịch sử 12.6 3.65 16,25 18
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Lịch sử 12.6 3.6 16,2 19
THPT Hiệp Hoà số 1 Hiép Hòa Lịch sử 12.95 3.25 16,2 20
THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng Lịch sử 12.95 3.25 16,2 21
THPT Yên Thê Yên Thế Lịch sử 12.6 3.5 16,1 22
THPT Viêt Yên số 1 Viẻt Yên Lịch sử 12.95 3.15 16,1 23
THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng Lịch sử 12.95 3.1 16,05 24
THPT Bỏ Ha Yên Thè' Lịch sử 12.25 3.6 15,85 25
THPTYên Dũng số 2 Yên Dũng Lịch sử 12.6 3.25 15,85 26
THPT Phương Sơn Luc Nam Lịch sử 11.9 3.95 15,85 27
THPT Sơn Động sô 2 Sơn Đông Lịch sử 12.25 3.5 15,75 28
THPT Hiệp Hoà số 1 Hiêp Hòa Lịch sử 12.25 3.5 15,75 29
THPT Lang Giang so 2 Lạng Giang Lịch sử 12.95 2.8 15,75 30
THPT Hiệp Hòa số 4 Hiép Hòa Lịch sử 12.95 2.7 15,65 31
THPT Lục Ngạn sô 3 Luc Ngan Lịch sử 11.9 3.6 15,5 32
THPT Phương Sơn Luc Nam Lịch sử 11.55 3.95 15,5 33
THPT Cẩm Lý Luc Nam Lịch sử 12.6 2.9 15,5 34
THPT Hiệp Hòa sô' 3 Hièp Hòa Lịch sử 12.25 3.2 15,45 35
THPT Hiêp Hoà sô 1 Hiệp Hòa Lịch sử 12.6 2.8 15,4 36
THPT Lạng Giang sô 3 Lang Giang Lịch sử 11.9 3.5 15,4 37
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Lịch sử 12.95 2.35 15,3 38
THPT Tán Yen số 2 Tân Yên Lịch sử 11.9 3.35 15,25 39
THPT Sơn Động số 3 Sơn Đông Lịch sử 10.85 4.3 15,15 40
THPT Luc Nam Lục Nam Lịch sử 11.55
3.6 15,15 41
THPT Bô Ha Yên Thế Lịch sử 11.9
3.2 15,1 42
THPTThái Thuân Bắc Giang Lịch sử 12.25
2.85 15,1 43
THPT Lý TIiườiir Kiét Viêl Yên Lịch sử 11.55 3.45 15 44
THPT Viêt Yên sô' 2 Viêt Yên Lịch sử 11.55 3.45 15 45
THPT Lang Giang s6 2 Lạng Giang Lịch sử 12.25 2.75 15 46
THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa Lịch sử 11.55 3.4 14,95 47
THPT Phương Sơn Luc Nam Lịch sử 11.2 3.75 14,95 48
THPT Sơn Động sô 1 Sơn Động Lịch sử 11.9 3 14,9 49
THPT Lục Ngan sô 2 Luc Ngan Lịch sử 11.9 2.9 14,8 50
THPT Mỏ Trang Yên Thế Lịch sử 12.6 2.1 14,7 51
THPT Hiệp Hoà sô' 2 Hiệp Hòa Lịch sử 11.2 3.5 14,7 52
THPT Lục Ngan sô 2 Luc Ngan Lịch sử 11.2 3.4 14,6 53
THPT Lục Ngạn số 2 Luc Ngan Lịch sử 11.9 2.65 14,55 54
THPT Yên Thế Yên Thế Lịch sử 12.25 2.3 14,55 55
THPT Lạng Giang số 2 Lang Giang Lịch sử 11.9 2.55 14,45 56
THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng Lịch sử 11.55 2.85 14,4 57
THPT Lạng Giang sô' 3 Lang Giang Lịch sử 11.9 2.5 14,4 58
THPT Viêt Yên số 2 Viêt Yên Lịch sử 10.85 3.5 14,35 59
THPT Hiêp Hoà số 2 Hiệp Hòa Lịch sử 10.85 3.5 14,35 60
THPT Yên Dũng Số 1 Yên Dũng Lịch sử 11.55 2.8 14,35 61
THPTHiêp Hòa sô 4 Hiệp Hòa Lịch sử 10.85 3.45 14,3 62
THPT Hiệp Hòa số 5 Hiệp Hòa Lịch sử 10.5 3.7 14,2 63
THPTTứSơn Luc Nam Lịch sử 11.55 2.65 14,2 64
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Lịch sử 1 1.2 2.85 14,05 65
THPT Sơn Đông số 2 Sơn Đông Lịch sử 12.25 1.75 14 66
THPT Sơn Động sô 3 Sơn Động Lịch sử 10.85 3.15 14 67
THPT Lý Thuờng Kiệt Viẻt Yên Lịch sử 10.85 3.15 14 68
THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng Lịch sử 11.9 2.05 13,95 69
THPT Mỏ Trang Yỏn Thê Lịch sử 11.2 2.65 13,85 70
THPT Viêt Yên số 2 Viẽt Yên Lịch sử 10.5 3.35 13,85 71
THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa Lịch sử 11.2 2.6 13,8 72
THPT Lục Ngan số 4 Lục Ngan Lịch sử 11.2 2.45 13,65 73
THPT Cám Lý Luc Nam Lịch sử 10.85 2.75 13,6 74
THPTTAn Yên số 2 Tan Yên Lịch sử 11.2 2.25 13,45 75
THPT Bỏ Ha Yôn Thế Lịch sử 10.85 2.45 13,3 76
THPT Yên Dũng Số 1 Yên Dũng Lịch sử 10.85 2.45 13,3 77
THPT Giáp Hải Bắc Giang Lịch sử 11.2 2 13,2 78
THPT Lục Ngạn sô 1 Lục Ngạn Lịch sử 10.5 2.65 13,15 79
THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa Lịch sử 10.5 2.65 13,15 80
THPT Tứ Sơn Luc Nam Lịch sử 10.85 2.3 13,15 81
THPT Lục Ngan số 4 Lục Ngạn Lịch sử 11.2 1.9 13,1 82
THPT Thái Thuân Bắc Giang Lịch sử 11.55 1.5 13,05 83
THPT Tứ Sơn Luc Nam Lịch sử 11.2 1.85 13,05 84
THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn Lịch sử 10.5 2.45 12,95 85
THPT Yên Dũng Số 1 Yên Dũng Lịch sử 10.15 2.7 12,85 86
THPT Sơn Động sổ 1 Sơn Đỏng Lịch sử 9.8 2.95 12,75 87
THPT Mỏ Trạng Yên Thế Lịch sử 11.2 1.3 12,5 88
THPT Cẩm Lý Luc Nam Lịch sử 9.X 2.7 12,5 89
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Lịch sử 10.15 2.3 12,45 90
THPT Lạng Giang số 3 Lang Giang Lịch sử 1 1.2 1.2 12,4 91
THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn Lịch sử 10.15 2.2 12,35 92
THPT Nhã Nam Tân Yên Lịch sử 9.45 2.9 12,35 93
THPT Luc Nam Luc Nam Lịch sử 9.8 2.4 12,2 94
THPT Thái Thuân Bắc Giang Lịch sử 10.5 1.5 12 95
THPT Sơn Động sô 1 vSơn Động Lịch sử 10.15 1.75 11,9 96
THPT Giáp Hài Bắc Giang Lịch sử 9.8 2 11,8 97
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Lịch sử 11.55 0.25 11,8 98
THPT Lý Thường Kiêt Viêt Yên Lịch sử 9.45 2.2 11,65 99
THPT Hoàng Hoa Thám TAn Yên Lịch sử 10.15 1.4 11,55 100
THPT Tân Yén số 2 Tan Yên Lịch sử 9.45 1.9 11,35 101
THPT Sơn Động số 3 Sơn Động Lịch sử 8.75 2.5 11,25 102
THPT Lục Ngạn sô 1 Luc Ngan Lịch sử 9.1 1.9 11 103
THPT Luc Nam Luc Nam Lịch sử 8.75 2.05 10,8 104
PT DTNT Sơn Động Sơn Động Lịch sử 9.1 1.6 10,7 105
THPT Hiôp Hòa số 5 Hiệp Hòa Lịch sử 9.45 1.25 10,7 106
THPT Nguyên Hổnp Bắc Giang Lịch sử 8.75 1.25 10 107
PT DTNT Sơn Động Sơn Động Lịch sử 8.75 1.15 9,9 108
THPT Hoàn« Hoa Thám Tân Yén Lịch sử 7.35 2.25 9,6 109
THPT Thân NhAn Trung Viêt Yẽn Lịch sử 8.4 0.85 9,25 110
THPT Giáp Hải Bắc Giang Lịch sử 7.7 0.4 8,1 111
THPT Nguyên Hổng Bác Giang Lịch sử 5.95 1 6,95 112
THPTThủn Nhân Trung Viêt Yên Lịch sử 5.6 0.85 6,45 113
THPT Yên Dũng Sô 1 Yẽn Dũng Ngữ Văn 15.75 15,75 1
THPT Lục Ngun số 1 Lục Ngan Ngữ Văn 15 15 2
THPT Lạng Giang số 3 Lang Giang Ngữ Văn 15 15 3
THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn Ngữ Văn 14.75 14,75 4
THPT Lục Ngạn sô' 1 Lục Ngan Ngữ Văn 14.75 14,75 5
THPTBỐHa Yên Thế Ngữ Văn 14.75 14,75 6
THPT Lạng Giang sô 2 Lạng Giang Ngữ Văn 14.5 14,5 7
THPT Thái ThuAn Bắc Giang Ngữ Văn 14.5 14,5 8
THPT Thái Thuân Bắc Giang Ngữ Văn 14.5 14,5 9
THPT Hiêp Hoà sô 1 Hiệp Hòa Ngữ Văn 14 14 10
THPT Lạng Giang số 1 Lang Giang Ngữ Văn 14 14 11
THPT Lạng Giang số 3 Lạng Giang Ngữ Văn 14 14 12
THPT Bố Ha Yên Thế Ngữ Văn 13.75 13,75 13
THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa Ngữ Văn 13.75 13,75 14
THPT Viêl Yên sô 1 Viêt Yên Ngữ Văn 13.75 13,75 15
THPT Lạng Giang sỏ' 2 Lạng Giang Ngữ Văn 13.75 13,75 16
THPT Lang Giang số 3 Lang Giang Ngữ Văn 13.75 13,75 17
THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng Ngữ Văn 13.75 13,75 18
THPT Lục Ngạn sô' 4 Luc Ngan Ngữ Văn 13.5 13,5 19
THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn Ngữ Văn 13.5 13,5 20
THPT Tân Yên số 2 Tân Yên Ngữ Văn 13.5 13,5 21
THPT Việt Yên sô' 2 Viêt Yên Ngữ Văn 13.5 13,5 22
THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa Ngữ Văn 13.5 13,5 23
THPT Lang Giang số 1 Lạng Giang Ngữ Văn 13.5 13,5 24
THPT Yen Dũng Sô' 1 Yên Dũng Ngữ Văn 13.5 13,5 25
PTDT nội trú tinh Bắc GiangNgữ Văn 13.5 13,5 26
THPT Yên Dũng số 3 Yén Dũng Ngữ Văn 13.5 13,5 27
THPT Sơn Động sỏ 2 Sơn Động Ngữ Văn 13.25 13,25 28
THPT Sơn Động sò 2 Sơn Đông Ngữ Văn 13.25 13,25 29
THPT Bỏ Ha Yên Thê Ngữ Văn 13.25 13,25 30
THPT Hiép Hoà số 1 Hiệp Hòa Ngữ Văn 13.25 13,25 31
THPT Hiên Hoà số 2 Hiêp Hòa Ngữ Văn 13.25 13,25 32
THPT Hiêp Hòa số 3 Hiệp Hòa Ngữ Văn 13.25 13,25 33
THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang Ngữ Văn 13.25 13,25 34
THPT Yên Dũng sô' 2 Yên Dũng Ngữ Văn 13.25 13,25 35
THPT Yên Thê Yẻn Thế Ngữ Văn 13 13 36
THPT Mò Trạng Yên Thế Ngữ Văn 13 13 37
THPT Viẻt Yên số 1 Viêt YcnNgữ Văn 13 13 38
THPT Hiệp Hoà số 2 Hiêp Hòa Ngữ Văn 13 13 39
THPT Lạng Giang số 1 Lạng GiangNgữ Văn 13 13 40
THPT Luc Nam Luc NamNgữ Văn 13 13 41
THPT Cẩm Lý Luc Nam Ngữ Văn 13 13 42
THPT Tứ Sơn Luc Nani Ngữ Văn 13 13 43
THPT Thái Thuân Bắc Giang Ngữ Văn 13 13 44
THPT Yên Dũng Sô 1 Yên Dũng Ngữ Văn 13 13 45
THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngan Ngữ Văn 12.75 12,75 46
THPT Yẻn Thế Yên Thế Ngữ Văn 12.75 12,75 47
THPT Viêt Yên sỏ 2 Viêt Yén Ngữ Văn 12.75 12,75 48
THPT Viêt Yên sỏ 2 Viêt Yẽn Ngữ Văn 12.75 12,75 49
THPT Lý Thường Kiệt Viẻt YênNgữ Văn 12.75 12,75 50
THPT Phương Sơn Luc Nam Ngữ Văn 12.75 12,75 51
THPT Hièp Hoà sô 1 Ngữ Văn 12,75 12,75 52
THPT Lục Ngan sô' 3 Lục Ngạn Ngữ Văn 12.5 12,5 53
THPT Sơn Động số 2 Sơn Động Ngữ Văn 12.5 12,5 54
THPT Sơn Đông sô' 1 Sơn Đông Ngữ Văn 12.5 12,5 55
THPT Yên Thê Yên Thế Ngữ Văn 12.5 12,5 56
THPT Lý Thường Kiêt Viêt Yên Ngữ Văn 12.5 12,5 57
THPT Viêt Yên số 1 Viêt Yên Ngữ Văn 12.5 12,5 58
THPT Lạng Giang sỏ' 2 Lang Giang Ngữ Văn 12.5 12,5 59
THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang Ngữ Văn 12.5 12,5 60
THPT Ngỏ Si Liên Bác Giang Ngữ Văn 12.5 12,5 61
THPT Phương Sơn Luc Nam Ngữ Văn 12.5 12,5 62
THPT Yên Dũns số 3 Yên Dũng Ngữ Văn 12.5 12,5 63
THPT Phương Sơn Luc Nam Ngữ Văn 12.5 12,5 64
THPT Lục Ngạn số 2 Luc Ngan Ngữ Văn 12.25 12,25 65
PT DTNT Sơn Động Sơn Động Ngữ Văn 12.25 12,25 66
THPT Tân Yên số 2 Tủn Yên Ngữ Văn 12.25 12,25 67
THPT Hiêp Hòa sô' 4 Hiệp Hòa Ngữ Văn 12.25 12,25 68
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Ngữ Văn 12.25 12,25 69
THPT Nhã Nam Tân Yên Ngữ Văn 12 12 70
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Ngữ Văn 12 12 71
THPT Lý Thườii« Kiẻt Viêt Yên Ngữ Văn 12 12 72
THPT Cẩm Lý Luc Nam Ngữ Văn 12 12 73
THPT Sơn Động số 3 Sơn Động Ngữ Văn 11.75 11,75 74
PTDTNT Lục Ngạn Luc Ngan Ngữ Văn 11.75 11,75 75
THPT Hiệp Hoà số 2 Hiêp Hòa Ngữ Văn 1 1.75 11,75 76
THPTGiáp Hải Bác Giang Ngữ Văn 11.75 11,75 77
THPT Nguyên HỔI1JỈ Bắc Giang Ngữ Văn 11.75 11,75 78
THPT Lục Ngan số 2 Luc Ngan Ngữ Văn 11.5 11,5 79
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Ngữ Văn 1 1.5 11,5 80
THPTTân Yên số 1 Tần Yên Ngữ Văn 11.5 11,5 81
THPT Hiệp Hòa số 4 Hiêp Hòa Ngữ Văn 11.5 11,5 82
THPT Luc Nam Luc Nam Ngữ Văn 11.5 11,5 83
THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng Ngữ Văn 11.5 11,5 84
THPTTứSơn Luc Nam Ngữ Văn 11.5 11,5 85
THPT Cám Lý Luc Nam Ngữ Văn 1 1.25 11,25 86
THPT Nguyẽn Hồng Bắc Giang Ngữ Văn 11.25 11,25 87
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Ngữ Văn 11.25 11,25 88
THPT Luc Ngạn số 3 Lục Ngạn Ngữ Văn II 11 89
THPT Nhã Nam Tân Yên Ngữ Văn 11 11 90
THPT Mó Trang Yên Thế Ngữ Văn 11 11 91
THPTTân Yên số 2 Tủn Yên Ngữ Văn 11 11 92
THPT Luc Nam Luc Nam Ngữ Văn 11 11 93
THPTTứSơn Luc Nam Ngữ Văn 11 11 94
THPT Giáp Hải Bắc Giang Ngữ Văn 11 11 95
THPT Luc Ngan sô' 2 Luc Ngan Ngữ Văn 10.75 10,75 96
THPT Nhã Nam Tán Yên Ngữ Văn 10.75 10,75 97
THPT Nguyên Hồnp Bác Giang Ngữ Văn 10.75 10,75 98
THPT Sơn Động sỏ' 3 Sơn Động Ngữ Văn 10.5 10,5 99
THPT Mỏ Trang Yẻn Thế Ngữ Văn 10.5 10,5 100
THPT Sơn Độn* số 3 Sơn Đông Ngữ Văn 10.25 10,25 101
THPT Hiệp Hòa số 4 Hiêp Hòa Ngữ Văn 10.25 10,25 102
THPT Sơn Động số 1 Sơn Động Ngữ Văn 10 10 103
THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng Ngữ Văn 10 10 104
THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn Ngữ Văn 9.25 9,25 105
THPT Sơn Động số 1 Sơn Động Ngữ Văn 9 9 106
PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngan Ngữ Văn 8.75 8,75 107
THPT Giáp Hải Bắc Giang Ngữ Văn 8.75 8,75 108
THPT Hoàn« Hoa Thám Tân Yên Ngữ Văn 8 8 109
THPT Hoàng Hoa Thám Tân Yên Ngữ Văn 7.25 7,25 110
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Sinh học 14 5.75 19,75 1
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Sinh học 13.65 5.5 19,15 2
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Sinh học 13.3 5.75 19,05 3
THPT Lục Ngan sô' ! Luc Ngan Sinh học 12.6 4.625 17,225 4
THPT Lạng Giang số 1 Lang Giang Sinh học 11.9 5 16,9 5
THPT Hiệp Hoà sô 1 Hiệp Hòa Sinh học 12.95 3.875 16,825 6
THPT Yên Thế Yên Thế Sinh học 12.25 4.375 16,625 7
THPT Lang Giang sô' 1 Lang Giang Sinh học 12.6 4 16,6 8
THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng Sinh học 12.6 3.875 16,475 9
Sinh học 12,95 16,45 10
THPT Yen Dung s6 2 Yên Dũng Sinh học 12.25 3.875 16,125 11
THPT Hiệp Hòa số 3 Hiêp Hòa Sinh học 11.9 4 15,9 12
THPT Lục Ngạn số 1 Luc Ngan Sinh học 11.55 4.25 15,8 13
THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang Sinh học 11.55 4.25 15,8 14
THPT Yên Thê Yên Thế Sinh học 11.55 4.125 15,675 15
THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa Sinh học 11.55 4.125 15,675 16
THPT Hiệp Hoà số 1 Hiệp Hòa Sinh học 12.95 2.625 15,575 17
THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa Sinh học 11.9 3.5 15,4 18
THPT Yên Thê Yên Thế Sinh học 12.25 3.125 15,375 19
THPT Viêt Yên số 1 Việt Yên Sinh học 12.25 3.125 15,375 20
THPT Hiệp Hoà số 1 Hiệp Hòa Sinh học 12.95 12.25 3.5 3 15,25 21
Hiệp Hòa
THPT Viêt Yên số 2 Viêt Yên Sinh học 10.85 4.25 15,1 22
THPT Lạng Giang số 3 Lang Giang Sinh học 11.55 3.5 15,05 23
THPT Luc Ngan số 2 Lục Ngạn Sinh học 12.25 2.75 15 24
THPT Viêt Yên sô' 1 Viêt Yên Sinh học 11.2 3.75 14,95 25
THPT Viêt Yên số 1 Viêt Yên Sinh học 11.55 3.375 14,925 26
THPT Yen Dung s6' 2 Yen Dũng Sinh học 10.85 3.875 14,725 27
THPT Yên Dũng Sô' 1 Yên Dũng Sinh học 11.55 3 14,55 28
THPT Lạng Giang só 3 Lạng Giang Sinh học 11.55 2.875 14,425 29
THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang Sinh học 11.55 2.75 14,3 30
THPT Yên Dũng sô 3 Yẽn Dũng Sinh học 10.5 3.75 14,25 31
THPT Y6n Dung s6 2 Yên Dũng Sinh học 10.85 3.125 13,975 32
THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng Sinh học 10.5 3.375 13,875 33
THPT Thái Thuân Bắc Giang Sinh học 10.85 3 13,85 34
THPT Lạng Giang sô' 2 Lạng Giang Sinh học 11.55 2.25 13,8 35
THPT Lục Ngan số 2 Luc Ngan Sinh học 10.5 3.25 13,75 36
THPT Hiệp Hoà số 2 Hiêp Hòa Sinh học 10.5 3.25 13,75 37
THPT Nrô Sĩ Liên Bắc Giang Sinh học 10.5 3.125 13,625 38
THPT Tân Yẻn số 2 Tân Yên Sinh học 10.85 2.625 13,475 39
THPT Luc Nam Luc Nam Sinh học 11.2 2.25 13,45 40
THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang Sinh học 10.5 2.75 13,25 41
THPT Lang Giang số 2 Lang Giang Sinh học 10.15 3 13,15 42
THPTHiép Hòa số4 Hiệp Hòa Sinh học 10.5 2.5 13 43
THPT Lục Ngạn sô' 3 Luc Ngan Sinh học 9.8 3 12,8 44
THPTTân Yên sô'2 Tân Yên Sinh học 10.85 1.875 12,725 45
THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa Sinh học 10.85 1.875 12,725 46
THPT Thái Thuân Bắc Giang Sinh học 9.8 2.875 12,675 47
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Sinh học 10.15 2.5 12,65 48
THPT Mò Trạng Yên Thế Sinh học 9.8 2.75 12,55 49
THPT Sơn Độn« số 3 Sơn Động Sinh học 10.15 2.375 12,525 50
THPT Lục Ngạn số 3 Luc Ngan Sinh học 10.15 2.375 12,525 51
THPT Tan Yên số 2 Tân Yên Sinh học 10.15 2.375 12,525 52
THPTBòHa Yên Thế Sinh học 10.5 1.875 12,375 53
THPT Hiép Hòa sô 4 Hiệp Hòa Sinh học 9.45 2.875 12,325 54
THPT Hiệp Hoà sò 2 Hiệp Hòa Sinh học 9.45 2.75 12,2 55
THPT Thái Thuân Bắc Giang Sinh học 8.75 3.375 12,125 56
THPT Lạng Giang số 2 Lang Giang Sinh học 10.15 1.875 12,025 57
THPT Bô Ha Yên Thế Sinh học 9.45 2.5 11,95 58
THPT Nhã Nam Tân Yên Sinh học 9.8 2.125 11,925 59
THPT Viôt Yên số 2 Viêt Yên Sinh học 9.8 2.125 11,925 60
THPT Mỏ Trang Yên Thế Sinh học 9.8 2 11,8 61
THPTCấm Lý Luc Nam Sinh học 9.8 1.875 11,675 62
THPT Lang Giang sô 3 Lang Giang Sinh học 9.45 2.125 11,575 63
THPT Luc Nam Luc Nam Sinh học 9.1 2.25 11,35 64
THPT Luc Ngạn số 1 Lục Ngạn Sinh học 9.45 1.875 11,325 65
THPT Sơn Động số 1 Sơn Đông Sinh học 9.8 1.5 11,3 66
THPT Lục Ngan số 3 Luc Ngan Sinh học 10.15 1.125 11,275 67
THPT Bò Ha Yên Thế Sinh học 9.1 2.125 11,225 68
THPT Nhã Nam Tân Yên Sinh học 9.45 1.75 11,2 69
THPT Yẻn Dũng Sô I Yén Dũng Sinh học 8.75 2.375 11,125 70
THPT Luc Nam Luc Nam Sinh học 9.1 1.875 10,975 71
THPT Sơn Động số 1 Sơn Đông Sinh học 9.45 1.5 10,95 72
THPT Phương Sơn Luc Nam Sinh học 9.1 1.75 10,85 73
THFT Mò Trang Yẻn Thê Sinh học 9.1 1.625 10,725 74
THPT Sơn Động sô' 1 Sơn Động Sinh học 8.4 2.25 10,65 75
THPT Viêt Yên số 2 Viêt Yên Sinh học 8.05 2.5 10,55 76
THPTTứSơn Luc Nam Sinh học 9.45 1 10,45 77
THPT Lục Ngan số 2 Lục Ngạn Sinh học 8.05 2.125 10,175 78
PTDTNT Lục Ngạn Luc Ngan Sinh học 8.4 1.625 10,025 79
THPT Lý ThưcniR Kiệt Viêt Yên Sinh học 8.75 1 9,75 80
THPT Lý Thường Kiệt Viêt Yên Sinh học 8.05 1.625 9,675 81
THPTTứSơn Luc Nam Sinh học 8.4 1.25 9,65 82
PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn Sinh học 7.7 1.75 9,45 83
PT DTNT Sơn Động Sơn Động Sinh học 7.7 1.75 9,45 84
THPT Lục Ngạn sô' 4 Luc Ngan Sinh học 8.05 1.375 9,425 85
THPT Nhã Nam Tân Yên Sinh học 7.35 2 9,35 86
THPT Phương Sơn Luc Nam Sinh học 7.35 1.5 8,85 87
THPT Lý Thường Kiệt Viêl Yên Sinh học 7 1.75 8,75 88
THPTGiáp Hải BÁC Giang Sinh học 7.35 1.25 8,6 89
THPT Sơn Động số 2 Sơn Động Sinh học 7.35 1 8,35 90
THPT Phương Sơn Luc Nam Sinh học 7 1.25 8,25 91
THPT Tứ Sưii Luc Nam Sinh học 6.65 1.5 8,15 92
THPT Hiệp Hòa số4 Hiêp Hòa Sinh học 7.35 0.75 8,1 93
THPT Lục Ngạn sô 4 Lục Ngạn Sinh học 5.6 0.25 5,85 94
THPT Lang Giang số 1 Lang Gianp Tiếng Anh 63 23.75 86,75 1
THPT Bô Ha Yên Thế Tiếng Anh 6025.75 85,75 2
THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng Tiếng Anh 61 23.75 84,75 3
THPT Viêt Yên số 1 Viêt Yên Tiếng Anh 5626.5 82,5 4
THPT Lạng Giang số 1 Lang Giang Tiếng Anh 61 21.5 82,5 5
THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang Tiếng Anh 56 25 81 6
THPT Yên Thè Yên Thê Tiếng Anh 6119.5 80,5 7
THPT Ngô SI Liẻn Bắc Giang Tiếng Anh 5820.5 78,5 8
THPT Yên Dũnp sô 2 Yên Dũng Tiếng Anh 57 21.5 78,5 9
THPT Yên Dũĩis số 2 Yên Dũng Tiếng Anh 56 21.75 77,75 10
THPT Luc Nam Luc Nam Tiếng Anh 61 16 77 11
THPT Lạng Giang số 1 Lạng Giang Tiếng Anh 59 17 76 12
THPT Lục N«ạn số 1 Lục Ngạn Tiếng Anh 5916.75 75,75 13
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Tiếng Anh 5916.75 75,75 14
THPT Hicp Hoà số 1 Hiệp Hòa Tiếng Anh 57 18.75 75,75 15
THPTHiép Hoà số 2 Hiệp Hòa Tiếng Anh 56 18.25 74,25 16
THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa Tiếng Anh 57 17.25 74,25 17
THPT Viẻt Yên sô 1 Viêt Yên Tiếng Anh 52 22.25 74,25 18
THPT Phương Sơn Luc Nam Tiếng Anh 56 17.75 73,75 19
THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng Tiếng Anh 52 21.5 73,5 20
THPT Yên Thế Yên Thế Tiếng Anh 55 18 73 21
THPT Viêt Yên số 1 Viêt Yên Tiếng Anh 49 23.5 72,5 22
THPT Luc Nam Luc Nam Tiếng Anh 57 15.25 72,25 23
THPT Phương Sơn Luc Nam Tiếng Anh 56 15.5 71,5 24
THPT Phương Soni Luc Nam Tiếng Anh 53 17 70 25
THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa Tiếng Anh 52 17.75 69,75 26
THPT Bõ Ha Yỗn Thế Tiếng Anh 51 18.5 69,5 27
THPT Nhã Nam Tím Yên Tiếng Anh 53 16.5 69,5 28
THPT Y6n Dung so 3 Yên Dũng Tiếng Anh 48 21 69 29
THPT Hiôp Hoà sô' 1 Hiệp Hòa Tiếng Anh 53 15.25 68,25 30
THPT Hiêp Hoà sô 2 Hiệp Hòa Tiếng Anh 50 17.75 67,75 31
THPT Lạng Giang số 2 Lang Giang Tiếng Anh 53 14.75 67,75 32
THPT Yên Dũng Sô 1 Yên Dũng Tiếng Anh 46 21.75 67,75 33
THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn Tiếng Anh 50 17.25 67,25 34
THPT Viêt Yẻn sô 2 Viêt Yên Tiếng Anh 48 19 67 35
THPTBỐHa Yên Thế Tiếng Anh 47 19.5 66,5 36
THPT Lang Giang số 3 Lang Giang Tiếng Anh 45 21.25 66,25 37
THPT Luc Nam Luc Nam Tiếng Anh 51 14.75 65,75 38
THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang Tiếng Anh 48 17 65 39
THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn Tiếng Anh 45 19.75 64,75 40
THPT Yên Dũnc sỏ 1 Yên Dũng Tiếng Anh 50 14.75 64,75 41
THPTTân Yên số 1 Tôn Yên Tiếng Anh 47 17.25 64,25 42
THPT Yên Dũng Số 1 Yên Dũng Tiếng Anh 51 13.25 64,25 43
THPT Lan« Giang số 3 Lang Giang Tiếng Anh 45 18.25 63,25 44
THPTThái Thuân Bắc Giang Tiếng Anh 43 18.75 61,75 45
THPT Lục Ngạn số 3 Luc Ngan Tiếng Anh 48 13.5 61,5 46
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Tiếng Anh 50 11.25 61,25 47
THPI' Lạng Giang số 3 Lang Giang Tiếng Anh 46 15 61 48
THPT Luc Ngạn số 2 Lục Ngạn Tiếng Anh 50 10 60 49
THPT Giáp Hải Bắc Giang Tiếng Anh 48 12 60 50
THPT Hiệp Hoà số ] Hiệp Hòa Tiếng Anh 39 20.75 59,75 51
THPT Giáp Hái Bắc Giang Tiếng Anh 44 15.75 59,75 52
THPT Tân Yên sô 2 Tân Yên Tiếng Anh 46 12.25 58,25 53
THPT Hiệp Hòa sỏ 4 Hiêp Hòa Tiếng Anh 45 13 58 54
THPT Hiệp Hòa sô' 4 Hiệp Hòa Tiếng Anh 38 19 57 55
THPT Viel Yên sô' 2 Viêt Yên Tiếng Anh 41 15 56 56
THPTThái Thuân Bắc Giang Tiếng Anh 46 10 56 57
THPT Yén Thố Yên Thế Tiếng Anh 42 13.75 55,75 58
THPT Viêt Yên số 2 Viel Yên Tiếng Anh 38 17.25 55,25 59
THPT Sơn Động số 1 Sơn Động Tiếng Anh 49 6 55 60
THPT Lục Ngan số 2 Lục Ngan Tiếng Anh 40 14.75 54,75 61
THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang Tiếng Anh 40 14 54 62
THPT Lạng Giang số 2 Lang Giang Tiếng Anh 40 10.75 50,75 63
THPT Yen Dung s6 3 Yên Dũng Tiếng Anh 36 14.75 50,75 64
THPT Thái Thuân Bắc Giang Tiếng Anh 37 13.5 50,5 65
THPT Luc Ngạn sô' 3 Lục Ngạn Tiếng Anh 41 8.25 49,25 66
THPT Hiồp Hòa số 3 Hiệp Hòa Tiếng Anh 34 15.25 49,25 67
THPT Tàn Yên số 2 Tân Yên Tiếng Anh 39 10 49 68
THPT Lý ThircniR Kiệt Viêt Yên Tiếng Anh 34 13.75 47,75 69
THPT Nhã Nam Tủn Yên Tiếng Anh 35 12.5 47,5 70
THPT Tân Yên số 2 Tân Yên Tiếng Anh 37 10.25 47,25 71
THPT Hiêp Hòa số 3 Hiêp Hòa Tiếng Anh 32 14 46 72
THPT Luc Ngan số 3 Lục Ngạn Tiếng Anh 37 7.75 44,75 73
THPT Cám Lý Luc Nam Tiếng Anh 35 9.5 44,5 74
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Tiếng Anh 35 9.5 44,5 75
THPT Sơn Động số 2 Sơn Động Tiếng Anh 32 10.5 42,5 76
THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn Tiếng Anh 35 7 42 77
THPT CÁm Lý Luc Nam Tiếng Anh 31 9.5 40,5 78
THPT Lý Thường Kiột Viêt Yên Tiếng Anh 30 9.75 39,75 79
THPT Lục Ngạn sò 4 Lục Ngạn Tiếng Anh 32 7.5 39,5 80
THPT Nguyên Hồng Bắc Giang Tiếng Anh 36 3.25 39,25 81
THPT Sơn Đông số 1 Sơn Động Tiếng Anh 31 8 39 82
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Tiếng Anh 29 9.5 38,5 83
THPT Hiêp Hòa sô' 3 Hiệp Hòa Tiếng Anh 26 12 38 84
THPT Tứ Sơn Luc Nam Tiếng Anh 30 8 38 85
THPT Mỏ Trang Yên Thế Tiếng Anh 29 8.5 37,5 86
THPT Sơn Động số 1 Sơn Động Tiếng Anh 31 6.25 37,25 87
PT DTNT Sơn Động Sơn Đông Tiếng Anh 30 6 36 88
THPT Cẩm LÝ Luc Nam Tiếng Anh 31 3 34 89
THPTMỎ Trang Yên Thế Tiếng Anh 25 8 33 90
THPT Luc Ngan số 4 Lục Ngạn Tiếng Anh 32 0.5 32,5 91
THPT Lý Thường Kiệt Viêt Yên Tiếng Anh 26 6 32 92
THPT Nhã Nam Tủn Yên Tiếng Anh 27 3.75 30,75 93
THPT Tứ Sơn Luc Nam Tiếng Anh 21 9.75 30,75 94
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Tiếng Anh 25 4.75 29,75 95
THPT Nguyên Hồnp Bắc Giang Tiếng Anh 22 7.5 29,5 96
THPT Sơn Động sô' 2 Sơn Động Tiếng Anh 26 3.25 29,25 97
THPT Giáp Hải Bắc Giang Tiếng Anh 25 4.25 29,25 98
THPT ThAn Nhftn Trung Viêt Yên Tiếng Trung 29 1 30 99
THPT Than Nhftn Trung Viêt Yên Tiếng Trung 22 3 25 1
THPT Thai Thuan Bắc Giang Tin học 17.1 17,1 2
THPT Yên Thế Yên Thế Tin học 16 16 1
THPT Thai Thuan Bắc Giang Tin học 15.8 15,8 2
THPTTân Yên số 2 Tân Yên Tin học 15.4 15,4 3
THPT Viêt Yên số 1 Viêt Yên Tin học 15.2 15,2 4
THPT Yen Dung s6' 2 Yẻn Dũng Tin học 15 15 5
THPT Ng6 Si Lien Bắc Giang Tin học 14.9 14,9 6
THPT Luc Nam Luc Nam Tin học 14.9 14,9 7
THPT Viét Yôn số 1 Viêl Yén Tin học 13.9 13,9 8
THPT Lục Ngan sô 1 Lục Ngạn Tin học 13.7 13,7 9
THPT Luc Ngạn sô 1 Lục Ngạn Tin học 13.6 13,6 10
THPT Viêl Yên sỏ 1 Viêt Yên Tin học 13.5 13,5 11
THPT Phuong Son Luc Nam Tin học 13.5 13,5 12
THPT Lang Giang so 1 Lạng Giang Tin học 13.4 13,4 13
THPT Luc Nam Luc Nam Tin học 13.4 13,4 14
THPT Yên Thế Yên Thế Tin học 13.3 13,3 15
THPT Hiệp Hoà sô' 2 Hiêp Hòa Tin học 13 13 16
THPT Lang Giang s6' 3 Lạng Giang Tin học 12.9 12,9 17
THPT Lục Ngan số 1 Lục Ngạn Tin học 12.6 12,6 18
THPT Hiêp Hòa sô 4 Hiỏp Hòa Tin học 12.6 12,6 19
THPT Yen Dung s6 2 Yên Dũng Tin học 12.6 12,6 20
THPT Hiệp Hoà sô 1 Hiêp Hòa Tin học 12.4 12,4 21
THPT Hiẽp Hòa số 3 Hiẻp Hòa Tin học 12.4 12,4 22
THPT Nhã Nam Tân Yên Tin học 12.2 12,2 23
THPT Hiệp Hòa số 3 Hiẽp Hòa Tin học 12 12 24
THPT Lang Giang s6 2 Lạng Giang Tin học 12 12 25
THPT Lang Giang so 1 Lạng Giang Tin học 11.9 11,9 26
THPT Hiệp Hòa số 3 Hiêp Hòa Tin học 11.8 11,8 27
THPT Luc Ngan sỏ' 3 Lục Ngạn Tin học 11.7 11,7 28
THPr Hiệp Hoà số 2 Hièp Hòa Tin học 11.7 11,7 29
THPTHiẽp Hòa sô 4 Hiêp Hòa Tin học 11.6 11,6 30
THPT Yên Thế Yên Thế Tin học 11.5 11,5 31
THPT Hiệp Hoà sô' 2 Hiêp Hòa Tin học 1 1.5 11,5 32
THPT Lang Giang s6 3 Lạng Giang Tin học 11.5 11,5 33
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Tin học 1 1.4 11,4 34
THPT Phuong Son Luc Nam Tin học 11.3 11,3 35
THPT Lang Giang s6 3 Lạng Giang Tin học 11.1 11,1 36
THPT Bô Ha Yên Thế Tin học 10.8 10,8 37
THPT Lục Ngạn sô' 2 Lục Ngạn Tin học 10.7 10,7 38
THPT Lý Thường Kiêt Viêt Yén Tin học 10.5 10,5 39
THPT Viêt Yên sô' 2 Viêt Yên Tin học 10.3 10,3 40
THPT Thai Thuan Bác Giang Tin học 9.8 9,8 41
THPT Yên Dũng số 3 Yẻn Dũng Tin học 9.8 9,8 42
THPT Luc Nam Luc Nam Tin học 9.4 9,4 43
THPT Lục Ngạn sô 3 Lục Ngạn Tin học 9.3 9,3 44
THPTTan Yên số 2 Tân Yên Tin học 8.8 8,8 45
THPT Viêt Yên số 2 Viêt Yên Tin học 8.8 8,8 46
THPT C;im Ly Luc Nam Tin học 8.6 8,6 47
THPT Ng6 SI Lien Bắc Giang Tin học 8.4 8,4 48
THPT Sơn Động số 1 Sơn Động Tin học 8 8 49
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Tin học 8 8 50
THPT Cẩm LÝ Luc Nam Tin học 7.7 7,7 51
THPTTân Yên số 1 Tủn Yẽn Tin học 7.1 7,1 52
THPT CAm Ly Luc Nam Tin học 7.1 7,1 53
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Tin học 7 7 54
THPT Lang Giang so 2 Lạng Giang Tin học 6.9 6,9 55
THPT Sơn Động số 3 Sơn Động Tin học 6.8 6,8 56
THPT Viêt Yên sô' 2 Viêt Yên Tin học 6.7 6,7 57
THPT Yen Dung s6' 2 Yên Dũng Tin học 6.7 6,7 58
THPT Sơn Động số 1 Sơn Động Tin học 6.6 6,6 59
THPT Hiệp Hoà số 1 Hiêp Hòa Tin học 6.5 6,5 60
THPT Yen Dung S6' 1 Yên Dũng Tin học 6.5 6,5 61
THPT Ngo Si Lien Bắc Giang Tin học 6 6 62
THPTTân Yên số 2 Tân Yôn Tin học 5.9 5,9 63
THPr Nhã Nam Tủn Yên Tin học 5.9 5,9 64
THPT Lang Giang s6 1 Lạng Giang Tin học 5.8 5,8 65
THPT Mó Tranp Yén Thế Tin học 5.5 5,5 66
THPT Phuong Son Lục Nam Tin học 5.5 5,5 67
THPT Lý Thường Kiẻt Viêt Yẻn Tin học 5.4 5,4 68
THPT Tur Son Luc Nam Tin học 5.2 5,2 69
THPTTân Yên số 1 Tủn Yên Tin học 4.9 4,9 70
THPT Nhã Nam Tân Yên Tin học 4.7 4,7 71
THPT Hiệp Hoà số 1 Hiêp Hòa Tin học 4.6 4,6 72
THPT Tut Son Luc Nam Tin học 4.5 4,5 73
THPT Bô Ha Yên Thê Tin học 4.4 4,4 74
THPT Lang Giang s6' 2 Lạng Giang Tin học 4.3 4,3 75
THPT Yên Dũng sô' 3 Yên Dũng Tin học 4.3 4,3 76
THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn Tin học 4.1 4,1 77
THPT Yen Dung So 1 Yên Dũng Tin học 4.1 4,1 78
THPT Bỏ Ha Yên Thế Tin học 3.4 3,4 79
THPT Lý Thường Kiệt Viêt Yên Tin học 3.1 3,1 80
THPT Tur Son Luc Nam Tin học 2.6 2,6 81
THPT Mỏ Trang Yên Thế Tin học 2.5 2,5 82
THPT Sơn Động sô' 1 Sơn Động Tin học 2.1 2,1 83
THPT Yên Dũng sô 3 Yên Dũng Tin học 1.8 1,8 84
THPT Hiệp Hòa sô 4 Hiêp Hòa Tin học 1.7 1,7 85
THPT Lục Ngan số 4 Lục Ngạn Tin học 1 1 86
THPT Yen Dung S6' 1 Yên Dũng Tin học 1 1 87
THPT Lục Ngạn sô 1 Lục Ngạn Toán 13.3 5.5 18,8 1
THPT Luc Ngạn số 1 Luc Ngan Toán 11.9 5.25 17,15 2
THPTTân Yên số 1 Tân Yẻn Toán 12.25 4.75 17 3
THPT Luc Nam Luc Nam Toán 13.65 3.25 16,9 4
THPT Yên Dũng sô' 3 Yên Dũng Toán 12.6 4.25 16,85 5
THPT Luc Nam Luc Nam Toán 12.95 3.5 16,45 6
THPT Viêt Yên sô' 1 Viẻt Yên Toán 12.6 3.5 16,1 7
THPT Tân Yên số 2 Tân Yên Toán 11.9 4 15,9 8
THPT Viêt Yên sô 2 Viêt Yên Toán 11.9 4 15,9 9
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Toán 10.85 5 15,85 10
THPT Hiệp Hoà số 2 Hiêp Hòa Toán 10.85 5 15,85 11
THPT Viêt Yên số 2 Viêt Yên Toán 12.25 3.5 15,75 12
THPT Lục Ngạn sô' 1 Lục Ngan Toán 11.9 3.75 15,65 13
THPT Yên Dũng Số 1 Yên Dũng Toán 11.9 3.75 15,65 14
THPT Lang Giang so 3 Lạng Giang Toán 11.55 4 15,55 15
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Toán 10.5 5 15,5 16
THPT Lang Giang số 1 Lạng Giang Toán 10.5 5 15,5 17
THPT Ngô Sỉ Liên Bác Giang Toán 11.9 3.5 15,4 18
THPT Yên Dũng sô 3 Yên Dũng Toán 12.6 2.75 15,35 19
THPTBỐHa Yên Thế Toán 13.3 2 15,3 20
THPT Bỏ Ha Yên Thế Toán 11.2 4 15,2 21
THPT Lang Giang số 1 Lạng Giang Toán 10.85 4 14,85 22
THPT Yên Thê Yên Thế Toán 11.55 3.25 14,8 23
THPT Bỏ Ha Yên Thế Toán 10.5 4.25 14,75 24
THPT Phương Sơn Luc Nam Toán 11.2 3.5 14,7 25
THPT Viẽt Yên số 1 Viêt Yên Toán 10.85 3.75 14,6 26
THPT Sơn Động số 1 Sơn Đông Toán 11.55 3 14,55 27
THPT Luc Nam Luc Nam Toán 11.2 3.25 14,45 28
THPT Hiệp Hòa sô 3 Hiẽp Hòa Toán 10.85 3.5 14,35 29
THPT Ngỏ Sĩ Liên Bắc Giang Toán 10.85 3.5 14,35 30
THPT Lang Giang sô' 2 Lạng Giang Toán 12.6 1.75 14,35 31
THPT Nhã Nam Tân Yẻn Toán 11.55 2.75 14,3 32
THPT Hiệp Hoà sô' 1 Hiêp Hòa Toán 10.15 4 14,15 33
THPT Hiệp Hoà số 1 Hiệp Hòa Toán 10.15 3.5 13,65 34
THPT Yên Thế Yên Thế Toán 9.8 3.75 13,55 35
THPTHiệp Hòa số 4 Hiêp Hòa Toán 9.8 3.75 13,55 36
THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa Toán 9.8 3.75 13,55 37
THPT Viêt Yên sỏ' 1 Viẻt Yẻn Toán 9.8 3.75 13,55 38
THPT Cẩm Lý Luc Nam Toán 10.5 3 13,5 39
THPT Thái Thuân Bắc Giang Toán 10.85 2.5 13,35 40
THPT Hièp Hoà sô 1 Hiêp Hòa Toán 9.8 3.5 13,3 41
THPT Lang Giang s6' 3 Lạng Giang Toán 9.8 3.5 13,3 42
THPT Yên Dung sỏ' 2 Yên Dũng Toán 9.8 3.5 13,3 43
TH PT CAm Ly Luc Nam Toán 9.45 3.75 13,2 44
THPT Lý Thường Kiệt Viêt Yên Toán 10.15 3 13,15 45
THPT Hiệp Hòa sô 4 Hiệp Hòa Toán 9.1 4 13,1 46
THPT Lang Giang so 3 Lạng Giang Toán 10.15 2.75 12,9 47
THPT Lạng Giang sô' 1 Lang Giang Toán 9.8 3 12,8 48
THPT Lang Giang s6' 2 Lạng Giang Toán 10.5 2.25 12,75 49
THPT Lang Giang sô' 2 Lang Giang Toán 10.15 2.5 12,65 50
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Toán 9.8 2.75 12,55 51
THPT Yên Thế Yên Thế Toán 9.8 2.5 12,3 52
THPT Hiêp Hoà sô 2 Hiệp Hòa Toán 9.8 2.5 12,3 53
THPT Lục Ngạn sô' 3 Luc Ngan Toán 10.5 1.75 12,25 54
THPT Phương Sơn Luc Nam Toán 10.5 1.75 12,25 55
THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa Toán 8.4 3.75 12,15 56
THPT Sơn Động sô' 1 Sơn Động Toán 9.8 2.25 12,05 57
THPT Hiệp Hoà sô' 2 Hiệp Hòa Toán 8.05 4 12,05 58
THPT Yên Dũng số 3 Yểii Dũng Toán 9.45 2.5 11,95 59
THPT Lý Thường Kiệt Vièt Yên Toán 8.05 3.5 11,55 60
THPT Yên Dũng sô 2 Yên Dũng Toán 8.05 3.5 11,55 61
THPT Lục Ngan sô 3 Lục Ngạn Toán 8.75 2.5 11,25 62
THPT Yên Dũng Sô 1 Yên Dũng Toán 7.7 3.5 11,2 63
THPT Ngô Sĩ Liên Bắc Giang Toán 9.1 2 11,1 64
THPT Tân Yên số 2 Tân Yên Toán 8.05 3 11,05 65
THPT Tân Yên số 2 Tân Yên Toán 8.75 2.25 11 66
THPT Thái Thuân Bắc Giang Toán 8.75 2.25 11 67
THPT Cẩm Lý Luc Nam Toán 8.4 2.5 10,9 68
THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng Toán 8.4 2.5 10,9 69
THPT Lục Ngạn sô 2 Lục Ngan Toán 8.05 2.75 10,8 70
THPT Phương Sơn Luc Nam Toán 8.05 2.5 10,55 71
THPT Viêt Yên số 2 Viêt Yên Toán 7.7 2.5 10,2 72
THPT Thái Thu An Bắc Giang Toán 7.7 2.5 10,2 73
THPT Lý Thườn« Kiệt Viêt Yên Toán 8.05 2 10,05 74
THPT Yên Dũiir Sô 1 Yên Dũng Toán 8.4 1.5 9,9 75
THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn Toán 7.35 2.5 9,85 76
THPT Lục Ngạn số 3 Lục Ngạn Toán 8.05 1.75 9,8 77
PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngạn Toán 8.4 1 9,4 78
THPT Lục Ngan sô' 2 Lục Ngan Toán 8.05 1.25 9,3 79
THPT Mỏ Trane Yên Thê Toán 7 2.25 9,25 80
THPT Giáp Hải Bắc Giang Toán 7 2.25 9,25 81
THPT Ti Son Luc Nam Toán 7.35 1.5 8,85 82
THPT Mò Trang Yên Thế Toán 735 1.25 8,6 83
TH PT Sơn Động số 3 Sem Đỏng Toán 7 1' 8,5 84
THPT Tur Son Luc Nam Toán 7 1.5 8,5 85
THPT Nguyỏn Hồnp Bắc Giang Toán 7 1.25 8,25 86
THPT Sơn Động sổ 2 Sơn Động Toán 7 1 8 87
THPT Sơn Động sô' 2 Sơn Đông Toán 7 1 8 88
THPT Sơn Động số 1 Sơn Động Toán 6.65 1.25 7,9 89
THPT Sơn Động số 2 Sơn Đông Toán 7.35 0.5 7,85 90
THPT Lục Npan sô' 4 Luc Ngan Toán 6.3 1.25 7,55 91
THPT Nhã Nam TAn Yên Toán 6.3 1.25 7,55 92
THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa Toán 5.95 1.25 7,2 93
THPT Tir Son Luc Nam Toán 5.95 1.25 7,2 94
THPTGiáp Hải Bắc Giang Toán 5.6 1 6,6 95
THPT Sơn Đóng sô' 3 Sơn Đông Toán 5.25 1 6,25 96
THPT Lục Ngạn sô' 4 Lục Ngạn Toán 5.6 0 5,6 97
THPT Lục Ngạn số 4 Lục Ngạn Toán 5.6 0 5,6 98
THPT Nhã Nam Tân Yên Toán 4.55 Ị 5,55 99
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Toán 4.2 1 5,2 100
THPT Nguyên Hóng Bắc Giang Toán 4.55 0.5 5,05 101
THPT Nguyẽn Hồng Bắc Giang Toán 3.85 1 4,85 102
THPT Lạng Giang sô 1 Lang Giang Vật lí 12.25 5.25 17,5 1
THPT Bô Ha Yên Thế Vật lí 12.95 4.25 17,2 2
THPT Luc Nam Luc Nam Vật lí 10.85 5.5 16,35 3
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Vật lí 11.55 4.5 16,05 4
THPT Lang Giang số ] Lang Giang Vật lí 11.55 4.25 15,8 5
THPT Yên Dũng sô 2 Yên Dũng Vật lí 11.55 4 15,55 6
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Vật lí 10.5 5 15,5 7
THPT Lạng Giang số 3 Lang Giang Vật lí 12.95 2.5 15,45 8
THPT Hiệp Hoà sô' 1 Hiêp Hòa Vật lí 10.85 4.5 15,35 9
THPT Lục Nam Luc Nam Vật lí 10.5 4.75 15,25 10
THPT Bỏ Ha Yên Thế Vật lí 11.2 4 15,2 11
THPT Ngo SI Lien Bắc Giang Vật lí 11.2 3.75 14,95 12
THPT Lạng Giang số 2 Lạng Giang Vật lí 11.2 3.75 14,95 13
THPT Yên Dũng số 3 Yên Dũng Vật lí 11.2 3.75 14,95 14
THPT Ngỏ Sĩ Liên Bắc Giang Vật lí 10.5 4.25 14,75 15
THPT Hièp Hoà sô 1 Hiêp Hòa Vật lí 10.85 3.75 14,6 16
THPT Luc Nam Luc Nam Vật lí 9.1 5.5 14,6 17
THPT Hiệp Hòa số 3 Hiệp Hòa Vật lí 11.55 3 14,55 18
THPT Yên Thế Yên Thế Vật lí 1 1.2 3.25 14,45 19
THPĨ Yên Dũng số 3 Yên Dũng Vật lí 10.15 4.25 14,4 20
THPT Hicp Hoà số 1 Hiệp Hòa Vật lí 10.85 3.5 14,35 21
THPT Lạng Giang sô 2 Lạng Giang Vật lí 10.85 3.5 14,35 22
THPTCẩm Lý Luc Nam Vật lí 10.85 3.5 14,35 23
THPT Sơn Động sô 1 Sơn Động Vật lí 10.15 4 14,15 24
THPTTân Yên số 1 Tân Yên Vật lí 10.85 3.25 14,1 25
THPT Bô Ha Yên Thế Vật lí 10.85 3.25 14,1 26
THPTThái Thuân Bắc Giang Vật lí 10.85 3.25 14,1 27
THPT Lạng Giang sô' 3 Lang Giang Vật lí 10.5 3.5 14 28
THPT Hiêp Hòa số 3 Hiêp Hòa Vật lí 11.2 2.75 13,95 29
THPT Hiộp Hòa số 3 Hiôp Hòa Vật lí 10.85 3 13,85 30
THPT Lạng Giang sô' 2 Lạng Giang Vật lí 10.5 3.25 13,75 31
THPT Yên Thế Yên Thế Vật lí 9.45 4.25 13,7 32
THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa Vật lí 10.15 3.25 13,4 33
THPT Lý Thường Kiêt Viêt Yên Vật lí 9.1 4.25 13,35 34
THPT Lục Ngạn sỏ' 3 Lục Ngan Vật lí 9.8 3.5 13,3 35
THPT Yên Dũng số 2 Yên Dũng Vật lí 9.8 3.5 13,3 36
THPT Viêt Yên sô' 1 Viêt Yên Vật lí 10.5 2.75 13,25 37
THPT Tứ Sơn Luc Nam Vật lí 10.5 2.75 13,25 38
THPT Lục Ngạn số 1 Luc Ngan Vật lí 10.15 3 13,15 39
THPT Viêt Yên số 1 Viêt Yên Vật lí 10.85 2.25 13,1 40
THPT Yên Dũng Số 1 Yên Dũng Vật lí 9.8 3.25 13,05 41
THPT Yèn Thế Yôn Thế Vật lí 9.45 3.5 12,95 42
THPT Yên Dũnp sô' 3 Yên Dũng Vật lí 9.1 3.75 12,85 43
THPT Tân Yên sô 2 Tân Yên Vật lí ».X 3 12,8 44
THPĨ Yen Dũng sỏ 2 Yên Dũng Vật lí 10.5 2.25 12,75 45
THPT Cẩm Lý Luc Nam Vật lí 9.45 3.25 12,7 46
THPT Viêt Yên sô 1 Viêt Yên Vật lí 10.15 2.5 12,65 47
THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn Vật lí 9.1 3.5 12,6 48
THPT Ngô Sỉ Liên Bắc Giang Vật lí 9.1 3.5 12,6 49
THPT Sơn Động số 3 Sơn Động Vật lí 9.8 2.75 12,55 50
THPT Lục Ngạn số 1 Lục Ngạn Vật lí 9.8 2.75 12,55 51
THPT Hiệp Hoà số 2 Hiệp Hòa Vật lí 9.8 2.75 12,55 52
THPT Cẩm Lý Luc Nam Vật lí 9.8 2.75 12,55 53
THPT Lạng Giang số 1 Lang Giang Vật lí 9.45 3 12,45 54
THPT Lục Ngan sô' 3 Luc Ngan Vật lí 8.75 3.5 12,25 55
THPT Yên Dũng Sô 1 Yên Dũng Vật lí 9.45 2.75 12,2 56
THPT Phương Sơn Luc Nam Vật lí 9.1 3 12,1 57
THPT Tân Yên sỏ' 2 TAn Yên Vật lí 9.8 2.25 12,05 58
THPT Hiêp Hoà sô 2 Hiêp Hòa Vật lí 9.1 2.75 11,85 59
THPT Thai Thu An Bắc Giang Vật lí 9.1 2.75 11,85 60
THPT Phương Sơn Luc Nam Vật lí 9.1 2.75 11,85 61
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Vật lí 9.1 2.75 11,85 62
THPT Lục Ngan số 2 Luc Ngan Vật lí 9.1 2.5 11,6 63
THPT Lục Ngạn số 3 Luc Ngan Vật lí 8.05 3.5 11,55 64
THPT Lý Thường Kiệt Viêt Yên Vật lí 8.4 3 11,4 65
THPT Lạng Giang số 3 Lang Giang Vật lí 9.1 2.25 11,35 66
THPT Lục Ngan sô 2 Luc Ngan Vật lí 8.75 2.5 11,25 67
THPTGiáp Hải Bắc Giang Vật lí 8.75 2.5 11,25 68
THPT Hiệp Hòa số 4 Hiệp Hòa Vật lí 8.4 2.75 11,15 69
THPT Sơn Động sô 1 Sơn Động Vật lí 7.35 3.75 11,1 70
THPT Yên Dũng Sô 1 Yên Dũng Vật lí 9.1 2 11,1 71
THPT Viôt Yên số 2 Viét Yên Vật lí 8.05 3 11,05 72
THPT Thai ThuAn Bắc Giang Vật lí 8.75 2.25 11 73
THPT Lục Ngạn số 2 Lục Ngạn Vật lí 8.05 2.75 10,8 74
THPT Phương Sơn Luc Nam Vật lí 8.05 2.75 10,8 75
THPTHiệp Hòa sô'4 Hiệp Hòa Vật lí 8.4 2.25 10,65 76
THPTTứSơn Luc Nam Vật lí 8.4 2.25 10,65 77
THPT Tân Yên số 2 Tàn Yen Vật lí 7.7 2.75 10,45 78
THPT Nhã Nam Tan Yén Vật lí 7.7 2.75 10,45 79
THPTLuc Ngan số 4 Lục Ngạn Vật lí 8.4 2 10,4 80
PTDTNT Lục Ngạn Luc Ngan Vật lí 8.05 2.25 10,3 81
THPT Việt Yên số 2 Viêt Yên Vật lí 7.35 2.75 10,1 82
PTDTNT Lục Ngạn Lục Ngan Vật lí 7.35 2.5 9,85 83
THPT Nhã Nam Tan Yên Vật lí 7.35 2.5 9,85 84
THPT Viêt Yên số 2 Viêl Yên Vật lí 7.35 2.5 9,85 85
THPT Sơn Động sô 3 Sơn Đỏng Vật lí 7.35 2.25 9,6 86
THPT Sơn Động sô 2 Sơn Đông Vật lí 7 2.25 9,25 87
THPT Sơn Đỏng số 3 Sơn Đỏng Vật lí 7 2.25 9,25 88
PTDT nội trú tinh Bắc Giang Vật lí 7 2.25 9,25 89
THPTGiáp Hải Bắc Giang Vật lí 7.7 1.5 9,2 90
THPT Lục Ngạn sô 4 Lục Ngạn Vật lí 6.65 2.5 9,15 91
THPTTứSơn Luc Nam Vật lí 7.35 1.75 9,1 92
THPT Lý Thường Kiêt Viêt Yên Vật lí 6.3 2.75 9,05 93
THPT Mò Trạng Yên Thế Vật lí 7 2 9 94
THPT Giáp Hài Bắc Giang Vật lí 7 1.75 8,75 95
THPT Sơn Động số 1 Sơn Động Vật lí 7 1.5 8,5 96
THPT Lục Ngạn sỏ 4 Lục Ngạn Vật lí 7 1.25 8,25 97
THPT Nhã Nam Tân Yên Vật lí 5.25 2.25 7,5 98
THPT Mó Trans Yên Thế Vật lí 5.95 1.5 7,45 99
THPT Mó Trang Yên Thế Vật lí 6.65 0.75 7,4 100
KT
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ

Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
S
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ

You might also like