You are on page 1of 10

Kích thước (mm)

Số mặt lộ
Cấu kiện Bụng 1 Bụng 2 Cánh Chiều dày Chiều dày lửa
(mm) (mm) (mm) bụng cánh
h1 h2 b tw tf

h1 = PL-tf*2 h2=PL-tf*2 b tw tf

CỘT
C1 476 1176 250 8.0 12.0 4
C2 476 1176 250 8.0 12.0 4
C3 476 300 150 7.1 10.7 4
C4 476 1176 250 8.0 12.0 4
C5 476 1176 250 8.0 12.0 4
C6 476 1176 250 8.0 12.0 4
C7 476 1176 250 8.0 12.0 4
C8 476 1176 250 8.0 12.0 4
C9 476 1176 250 8.0 12.0 4
C10 476 1176 250 8.0 12.0 4
C11 476 1176 250 8.0 12.0 4
C12 476 1176 250 8.0 12.0 4
C13 476 1176 250 8.0 12.0 4
C14 476 1176 250 8.0 12.0 4
KÈO
CH1.1 280 280 215 8.0 10.0 4
CH1.2 280 280 215 8.0 10.0 4
CH1.3 280 280 215 8.0 10.0 4
CH1.4 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.1 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.2 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.3 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.4 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.5 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.6 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.7 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.8 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.9 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.10 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.11 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.12 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.13 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.14 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.15 280 280 215 8.0 10.0 4
CH2.16 280 280 215 8.0 10.0 4
DẦM THÉP
K1.6 626 1176 250 8.0 12.0 4
K1.7 626 1176 250 8.0 12.0 4
K1.8 626 1176 250 8.0 12.0 4
K1.9 626 1176 250 8.0 12.0 4
K1.10 626 1176 250 8.0 12.0 4
K1.16 626 1176 250 8.0 12.0 4
K1.17 626 1176 250 8.0 12.0 4
K1.18 626 1176 250 8.0 12.0 4
K1.19 626 1176 250 8.0 12.0 4
K1.28 626 1176 250 8.0 12.0 4
K1.29 626 1176 250 8.0 12.0 4
K2.1 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.2 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.3 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.4 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.5 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.6 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.7 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.8 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.9 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.10 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.12 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.13 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.14 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.15 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.17 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.18 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.19 630 630 250 8.0 10.0 4
K2.20 630 630 250 8.0 10.0 4
K3.1 630 930 250 8.0 10.0 4
K3.2 630 930 250 8.0 10.0 4
K3.3 630 930 250 8.0 10.0 4
K3.4 630 930 250 8.0 10.0 4
K3.10 630 930 250 8.0 10.0 4
K3.11 630 930 250 8.0 10.0 4
K3.12 630 930 250 8.0 10.0 4
K3.13 630 930 250 8.0 10.0 4
K3.14 630 930 250 8.0 10.0 4
K3.15 630 930 250 8.0 10.0 4
K3.16 630 930 250 8.0 10.0 4
K3.17 630 930 250 8.0 10.0 4
K3.18 630 930 250 8.0 10.0 4
KH1.1 230 230 188 8.0 10.0 4
KH1.2 230 230 188 8.0 10.0 4
KH1.3 230 230 188 8.0 10.0 4
KH1.4 230 230 188 8.0 10.0 4
KH1.5 230 230 188 8.0 10.0 4
KH1.6 230 230 188 8.0 10.0 4
KH1.7 230 230 188 8.0 10.0 4
KH1.8 230 230 188 8.0 10.0 4
KH1.9 230 230 188 8.0 10.0 4
KH1.10 230 230 188 8.0 10.0 4
KH1.11 230 230 188 8.0 10.0 4
KH1.12 230 230 188 8.0 10.0 4
Chu vi Diện tích mặt Hệ số tiết
Am cắt ngang diện giới Kết luận
(m) (m2) hạn với
R15
V Am/V
(m-1)

tw(h-2tf)
4b+2h-2tw P/Std Am/V<250
+2(b+tf)

3.336 0.015 219 ĐẠT


3.336 0.015 219 ĐẠT
1.186 0.005 229 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT

1.404 0.006 220 ĐẠT


1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
1.404 0.006 220 ĐẠT
P
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
3.336 0.015 219 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.244 0.010 227 ĐẠT
2.844 0.012 232 ĐẠT
2.844 0.012 232 ĐẠT
2.844 0.012 232 ĐẠT
2.844 0.012 232 ĐẠT
2.844 0.012 232 ĐẠT
2.844 0.012 232 ĐẠT
2.844 0.012 232 ĐẠT
2.844 0.012 232 ĐẠT
2.844 0.012 232 ĐẠT
2.844 0.012 232 ĐẠT
2.844 0.012 232 ĐẠT
2.844 0.012 232 ĐẠT
2.844 0.012 232 ĐẠT
1.196 0.005 220 ĐẠT
1.196 0.005 220 ĐẠT
1.196 0.005 220 ĐẠT
1.196 0.005 220 ĐẠT
1.196 0.005 220 ĐẠT
1.196 0.005 220 ĐẠT
1.196 0.005 220 ĐẠT
1.196 0.005 220 ĐẠT
1.196 0.005 220 ĐẠT
1.196 0.005 220 ĐẠT
1.196 0.005 220 ĐẠT
1.196 0.005 220 ĐẠT

You might also like