You are on page 1of 74

Loại học phần

Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ
thức Bắt buộc

I KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 34


II.1 Giáo dục đại cương 22
1 Triết học Mác-Lênin K1.GDĐC 3 X
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin K1.GDĐC 2 X
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học K1.GDĐC 2 X
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K1.GDĐC 2 X
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh K1.GDĐC 2 X
6 Pháp luật đại cương K1.GDĐC 2 X
7 Tiếng Anh cơ bản 1 K1.GDĐC 3 X
8 Tiếng Anh cơ bản 2 K1.GDĐC 3 X
9 Tiếng Anh cơ bản 3 K1.GDĐC 3 X
II.2 Khoa học cơ bản 12
10 Giải tích 1 K2.KHCB 3 X
11 Giải tích 2 K2.KHCB 3 X
12 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học K2.KHCB 3 X
13 Đại số và hình giải tích K2.KHCB 3 X
II KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH 67
II.1 Cơ sở nhóm ngành 21
14 Kỹ thuật lập trình cơ sở K5.CSN 4 X
15 Toán rời rạc K5.CSN 4 X
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật K5.CSN 4 X
17 Cơ sở dữ liệu K5.CSN 3 X
18 Nguyên lý hệ điều hành K5.CSN 3 X
19 Kiến trúc máy tính K5.CSN 3 X
II.2 Cơ sở ngành 46
20 Thiết kế Web K5.CSN 4 X
21 Mạng và truyền thông K5.CSN 3 X
22 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng K5.CSN 4 X
23 Lập trình hướng sự kiện K5.CSN 4 X
24 Hệ quản trị CSDL K5.CSN 4 X
25 Phân tích và thiết kế hệ thống TT K5.CSN 4 X
26 Nhập môn Khai phá dữ liệu và máy học K5.CSN 4 X
27 Thiết kế trải nghiệm người dùng K5.CSN 3 X
28 An ninh và bảo mật dữ liệu K5.CSN 3 X
29 Lập trình Web K5.CSN 4 X
30 Lập trình cho thiết bị di động K5.CSN 3 X
31 Tiếng Anh chuyên ngành K5.CSN 3 X
32 Quản trị mạng K5.CSN 3 X
III KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 13
III.1 Chuyên ngành (Chọn 1 khối) 10
Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm 10
33 Nhập Môn Công nghệ phần mềm K6.CN 2
34 Lập trình Web nâng cao K6.CN 3
35 Lập trình trên thiết bị di động nâng cao K6.CN 3
36 Đảm bảo chất lượng phần mềm K6.CN 2
Chuyên ngành Công nghệ Đa phương tiện 10
37 Lý thuyết Thiết kế giao diện người dùng K6.CN 2
38 Thiết kế đồ họa K6.CN 3
39 Công nghệ đa phương tiện K6.CN 2
40 Kỹ thuật đồ họa và thực tại ảo K6.CN 3
Chuyên ngành Mạng và An toàn hệ thống 10
41 Quản trị hệ thống Linux K6.CN 2
42 An ninh mạng máy tính K6.CN 3
43 Mạng máy tính nâng cao K6.CN 2
44 Phân tích và thiết kế mạng máy tính K6.CN 3
Không theo chuyên ngành 10
45 Nhập Môn Công nghệ phần mềm K6.CN 2
Học phần tự chọn (chọn 1 học phần) 3
46 Lập trình Web nâng cao K6.CN 3
47 Lập trình trên thiết bị di động nâng cao K6.CN 3
Học phần tự chọn (chọn 1 học phần) 2
48 Lý thuyết giao diện người dùng K6.CN 2
49 Quản trị hệ thống Linux K6.CN 2
Học phần tự chọn (chọn 1 học phần) 3
50 An ninh mạng máy tính K6.CN 3
51 Thiết kế đồ họa K6.CN 3
III.2 Tự chọn 3
52 Tin học đại cương K1.GDĐC 3
53 Hệ quản trị CSDL Oracle K5.CSN 3
54 Xử lý dữ liệu lớn K5.CSN 3
55 Quản lý dự án CNTT K5.CSN 3
56 Đánh giá hiệu năng mạng máy tính K5.CSN 2
57 Phát triển ứng dụng Thị giác máy tính K5.CSN 4
58 Phát triển ứng dụng Vạn vật kết nối K5.CSN 3
59 Thương mại điện tử K5.CSN 3
60 Ứng dụng UML trong Phân tích và Thiết kế K5.CSN 4
61 Phần mềm tự do mã nguồn mở K5.CSN 3
62 Lập trình Hệ thống K5.CSN 3
63 Kỹ thuật điện tử số K5.CSN 3
64 Thiết kế đồ họa nâng cao K6.CN 3
65 Thu thập và phân tích yêu cầu K6.CN 4
66 Kiến trúc phần mềm K6.CN 4
67 Thiết kế phần mềm K6.CN 4
68 Khai phá dữ liệu và máy học trong An toàn hệ thống K6.CN 4
69 Phát triển chính sách an toàn thông tin cho tổ chức K6.CN 4
70 Kiểm thử an toàn cho hệ thống thông tin K6.CN 4
71 Tấn công và phòng thủ trong môi trường mạng máy tính K6.CN 4
72 Phát triển ứng dụng Game K6.CN 3
73 Kiểm thử phần mềm K6.CN 3
74 Phát triển hệ thống trên các Hệ Quản trị nội dung K6.CN 3
75 Phát triển ứng dụng trên nền các dịch vụ đám mây K6.CN 3
76 Lập trình mạng K6.CN 3
77 Kiểm soát hệ thống K6.CN 2
78 Thiết kế ứng dụng trên đầu cuối di động K6.CN 3
IV TỐT NGHIỆP 12
79 Chuyên đề thực tập chuyên ngành K7.TT 4 X
80 Khóa luận tốt nghiệp K8.TN 8 X
TỔNG CỘNG 126
Loại học phần
Tự chọn
Tự chọn
theo định
tự do
hướng
X
X
X
X

X
X
X
X

X
X
X
X
X Trùng

X Trùng
X Trùng

X
X Trùng

X Trùng
X Trùng

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Loại học phần
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ
thức Bắt buộc

I KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 43


I.1 Giáo dục đại cương 41
1 Triết học Mác-Lênin K1.GDĐC 3 X
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin K1.GDĐC 2 X
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học K1.GDĐC 2 X
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K1.GDĐC 2 X
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh K1.GDĐC 2 X
6 Tin học đại cương K1.GDĐC 3 X
7 Pháp luật đại cương K1.GDĐC 2 X
8 Tiếng Anh cơ bản 1 K1.GDĐC 3 X
9 Tiếng Anh cơ bản 2 K1.GDĐC 3 X
10 Tiếng Anh cơ bản 3 K1.GDĐC 3 X
11 Giải tích 1 K1.GDĐC 3 X
12 Vật lý 1 K1.GDĐC 2 X
13 Đại số K1.GDĐC 3 X
14 Giải tích 2 K1.GDĐC 3 X
15 Vật lý 2 K1.GDĐC 3 X
16 Xác suất thống kê K1.GDĐC 2 X
Kỹ năng mềm, bổ trợ khác
I.2 2
(Tự chọn theo định hướng)
Hướng cử nhân
17 Nguyên lý kinh tế K3.KN/BT 2
Hướng kỹ sư
18 Quản trị học K3.KN/BT 2
II KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH 35
II.1 Cơ sở nhóm ngành 23
19 Ngôn ngữ lập trình - Cấu trúc dữ liệu K4.CSNN 3 X
20 Thực hành máy tính K4.CSNN 2 X
21 Vật liệu và linh kiện điện tử K4.CSNN 3 X
22 Kỹ thuật số và mạch logic K4.CSNN 3 X
23 Kỹ thuật vi xử lý K4.CSNN 3 X
24 Kỹ thuật mạch K4.CSNN 3 X
25 Tín hiệu và hệ thống K4.CSNN 3 X
26 Đo lường điện tử K4.CSNN 3 X
II.2 Cơ sở ngành 12
27 Nhập môn ngành Điện tử viễn thông K5.CSN 2 X
28 Lý thuyết mạch K5.CSN 3 X
29 Kỹ thuật điện K5.CSN 2 X
30 Trường và sóng điện từ K5.CSN 2 X
31 Lập trình hướng đối tượng K5.CSN 3 X
III KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 35
III.1 Chuyên ngành 31
Học phần bắt buộc 27
32 Đường truyền và anten K6.CN 3 X
33 Kiến trúc máy tính K6.CN 2 X
34 Matlab và ứng dụng K6.CN 2 X
35 Hệ thống viễn thông K6.CN 3 X
36 Kỹ thuật thông tin quang K6.CN 3 X
37 Thông tin di động K6.CN 3 X
38 Mạng máy tính K6.CN 3 X
39 Hệ điều hành K6.CN 2 X
40 Mạng không dây K6.CN 2 X
41 Đồ án 1 K6.CN 2 X
42 Đồ án 2 K6.CN 2 X
Học phần tự chọn 4
Hướng 1
43 Lập trình vi mạch K6.CN 2
44 Hệ thống nhúng K6.CN 2
Hướng 2
45 Kỹ thuật siêu cao tần K6.CN 2
46 Kỹ thuật vệ tinh K6.CN 2
Hướng 3
47 Thiết kế thiết bị đo K6.CN 2
48 Mạng cảm biến K6.CN 2
Hướng 4
49 Điện tử Y sinh K6.CN 2
50 Mạch xử lý tín hiệu Y sinh K6.CN 2
III.2 Kiến tập/ Thực tập/ Trải nghiệm 4
51 Đồ án 3 K7.KT 2 X
52 Thực tập cơ bản K7.TT 2 X
IV TỐT NGHIỆP 7
53 Đồ án tốt nghiệp K8.TN 7 X
TỔNG CỘNG 120
Loại học phần
Tự chọn
Tự chọn
theo định
tự do
hướng

X
X
X

X
X

X
X

X
X
Số tiết học
Khối kiến Tự học,
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ
thức nghiên cứu Lên lớp
tài liệu
I KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 35
I.1 Giáo dục đại cương 25
1 Triết học Mác-Lênin K1.GDĐC 3 29 16
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin K1.GDĐC 2 14 16
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học K1.GDĐC 2 14 16
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K1.GDĐC 2 14 16
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh K1.GDĐC 2 14 16
6 Pháp luật đại cương K1.GDĐC 2 14 16
7 Tin học đại cương K1.GDĐC 3 14 16
8 Tiếng Anh cơ bản 1 K1.GDĐC 3 14 16
9 Tiếng Anh cơ bản 2 K1.GDĐC 3 14 16
10 Tiếng Anh cơ bản 3 K1.GDĐC 3 14 16
I.2 Khoa học cơ bản 6
11 Lý thuyết xác suất & thống kê toán K2.KHCB 3 29 16
12 Toán ứng dụng trong kinh tế K2.KHCB 3 29 16
I.3 Kỹ năng mềm, bổ trợ khác (chọn 4 tín chỉ) 4
13 Lịch sử các học thuyết kinh tế K3.KN/BT 2 14 16
14 Tâm lý kinh doanh K3.KN/BT 2 14 16
15 Soạn thảo văn bản quản lý DN K3.KN/BT 2 14 16
16 Kinh tế quốc tế K3.KN/BT 2 14 16
17 Đàm phán kinh doanh K3.KN/BT 2 14 16
18 Đạo đức & Văn hóa kinh doanh K3.KN/BT 2 14 16
II KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH 45
II.1 Cơ sở nhóm ngành 24
19 Kinh tế vi mô K4.CSNN 3 29 16
20 Kinh tế vĩ mô K4.CSNN 3 29 16
21 Lý thuyết tài chính tiền tệ K4.CSNN 3 29 16
22 Nguyên lý kế toán K4.CSNN 3 29 16
23 Nguyên lý thống kê kinh tế K4.CSNN 3 29 16
24 Marketing căn bản K4.CSNN 3 29 16
25 Luật kinh tế K4.CSNN 3 29 16
26 Quản trị kinh doanh 1 K4.CSNN 3 29 16
II.2 Cơ sở ngành 21
Học phần bắt buộc 12
27 Tài chính doanh nghiệp K5.CSN 3 29 16
28 Phân tích kinh doanh K5.CSN 3 29 16
29 Kế toán tài chính 1 K5.CSN 3 29 16
30 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 1 K5.CSN 3 29 16
Học phần tự chọn (chọn 9 tín chỉ) 9
31 Hệ thống thông tin quản lý K5.CSN 3 29 16
32 Kế toán quốc tế K5.CSN 3 29 16
33 Kế toán hành chính sự nghiệp K5.CSN 3 29 16
34 Tín dụng & thanh toán quốc tế K5.CSN 3 29 16
35 Quản trị dự án đầu tư K5.CSN 3 29 16
36 Thị trường chứng khoán K5.CSN 3 29 16
37 Thương mại điện tử căn bản K5.CSN 3 29 16
38 Phân tích báo cáo tài chính K5.CSN 3 29 16
39 Chuẩn mực kế toán Việt Nam K5.CSN 3 29 16
III KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 38
III.1 Chuyên ngành 33
Học phần bắt buộc 21
40 Tổ chức thông tin kế toán K6.CN 3 29 16
41 Kiểm toán căn bản K6.CN 3 29 16
42 Kế toán quản trị K6.CN 3 29 16
43 Thuế và kế toán thuế K6.CN 3 29 16
44 Tin học ứng dụng trong kế toán K6.CN 3 29 16
45 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 2 K6.CN 3 29 16
46 Thực hành nghề 1 K6.CN 3 29 16
Học phần tự chọn (chọn 1 trong các Module) 12
Module về Kế toán doanh nghiệp 12
47 Kế toán tài chính 2 K6.CN 3 29 16
48 Kế toán tài chính 3 K6.CN 3 29 16
49 Kế toán DN nhỏ và vừa K6.CN 3 29 16
50 Kiểm soát nội bộ K6.CN 3 29 16
Module về Kế toán ngân hàng 12
51 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại K6.CN 3 29 16
52 Kế toán ngân hàng thương mại K6.CN 3 29 16
53 Định giá tài sản K6.CN 3 29 16
54 Thanh toán điện tử K6.CN 3 29 16
III.2 Kiến tập/ Thực tập/ Trải nghiệm 5
55 Thực hành nghề 2 K7.TT 3 29 16
56 Kiến tập K7.KT 2 14 16
IV TỐT NGHIỆP 8
57 Khóa luận tốt nghiệp K8.TN 8
Tổng cộng 126
Loại học phần
Giáo viên Giáo trình Học kỳ Tự chọn
Tự chọn
Bắt buộc theo định
tự do
hướng

Triết học Mác Lê-Nin X


Kinh tế chính trị Mác Lê-Nin X
Chủ nghĩa xã hội khoa học X
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam X
Tư tưởng Hồ Chí Minh X
Pháp luật đại cương X
Tin học đại cương X
Headway elementary : Student's book and workbook X
Headway intermediate : Student's book and workbook X
Headway pre-intermediate : Student's book and workbook X

Lý thuyết xác suất và thống kê toán X


Toán ứng dụng trong kinh tế X

Lịch sử các học thuyết kinh tế X


Tâm lý kinh doanh X
Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và
X
quản trị kinh doanh
Kinh tế học quốc tế X
Giao dịch và đàm phán kinh doanh X
Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty X

Kinh tế học vi mô X
Kinh tế học vĩ mô X
Lý thuyết tài chính tiền tệ X
Kế toán đại cương X
Thống kê doanh nghiệp X
Marketing căn bản X
Luật kinh tế Việt Nam X
X

Quản trị tài chính doanh nghiệp X


Phân tích hoạt động kinh doanh X
Kế toán tài chính I X
X

Hệ thống thông tin quản lý X


Kế toán quốc tế (Lý thuyết và Bài tập) X
Kế toán hành chính sự nghiệp X
Thanh toán và tín dụng quốc tế X
Quản trị dự án đầu tư X
Thị trường chứng khoán X
Thương mại điện tử căn bản X
Phân tích Báo cáo tài chính X
Chuẩn mực kế toán Việt Nam X

Tổ chức công tác kế toán X


Kiểm toán căn bản X
Kế toán quản trị X
Thuế X
Kế toán thuế X
Tin học ứng dụng trong kế toán X
X

Kế toán tài chính II X


Kế toán tài chính III X
X
X

X
Ngân hàng thương mại X
Định giá tài sản X
Thanh toán diện tử X

X
X

X
Số tiết học
Khối kiến Tự học,
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ
thức nghiên cứu Lên lớp
tài liệu
I KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 35
I.1 Giáo dục đại cương 25
1 Triết học Mác-Lênin K1.GDĐC 3 29 16
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin K1.GDĐC 2 14 16
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học K1.GDĐC 2 14 16
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K1.GDĐC 2 14 16
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh K1.GDĐC 2 14 16
6 Pháp luật đại cương K1.GDĐC 2 14 16
7 Tin học đại cương K1.GDĐC 3 14 16
8 Tiếng Anh cơ bản 1 K1.GDĐC 3 14 16
9 Tiếng Anh cơ bản 2 K1.GDĐC 3 14 16
10 Tiếng Anh cơ bản 3 K1.GDĐC 3 14 16
I.2 Khoa học cơ bản 6
11 Lý thuyết xác suất & thống kê toán K2.KHCB 3 29 16
12 Toán ứng dụng trong kinh tế K2.KHCB 3 29 16
I.3 Kỹ năng mềm, bổ trợ khác (chọn 4 tín chỉ) 4
13 Lịch sử các học thuyết kinh tế K3.KN/BT 2 14 16
14 Tâm lý kinh doanh K3.KN/BT 2 14 16
15 Soạn thảo văn bản quản lý DN K3.KN/BT 2 14 16
16 Kinh tế quốc tế K3.KN/BT 2 14 16
17 Đàm phán kinh doanh K3.KN/BT 2 14 16
18 Đạo đức & Văn hóa kinh doanh K3.KN/BT 2 14 16
II KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH 45
II.1 Cơ sở ngành 24
19 Kinh tế vi mô K4.CSN 3 29 16
20 Kinh tế vĩ mô K4.CSN 3 29 16
21 Lý thuyết tài chính tiền tệ K4.CSN 3 29 16
22 Nguyên lý kế toán K4.CSN 3 29 16
23 Nguyên lý thống kê kinh tế K4.CSN 3 29 16
24 Marketing căn bản K4.CSN 3 29 16
25 Luật kinh tế K4.CSN 3 29 16
26 Quản trị kinh doanh 1 K4.CSN 3 29 16
II.2 Cơ sở nhóm ngành 21
Học phần bắt buộc 12
27 Quản trị chiến lược K5.CSNN 3 29 16
28 Quản trị nhân lực K5.CSNN 3 29 16
29 Tài chính doanh nghiệp K5.CSNN 3 29 16
30 Phân tích kinh doanh K5.CSNN 3 29 16
Học phần tự chọn (chọn 9 tín chỉ) 9
31 Phân tích báo cáo tài chính K5.CSNN 3 29 16
32 Quản lý nhà nước về kinh tế K5.CSNN 3 29 16
33 Kinh tế phát triển K5.CSNN 3 29 16
34 Quản trị công nghệ K5.CSNN 3 29 16
35 Tín dụng & thanh toán quốc tế K5.CSNN 3 29 16
36 Thị trường chứng khoán K5.CSNN 3 29 16
37 Thương mại điện tử căn bản K5.CSNN 3 29 16
38 Kinh tế môi trường K5.CSNN 3 29 16
39 Trò chơi kinh doanh K5.CSNN 3 29 16
40 Định giá tài sản K5.CSNN 3 29 16
41 Thuế K5.CSNN 3 29 16
III KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 38
III.1 Chuyên ngành 33
Học phần bắt buộc 21
42 Quản trị kinh doanh 2 K6.CN 3 29 16
43 Quản trị tác nghiệp K6.CN 3 29 16
44 Quản trị thương hiệu K6.CN 3 29 16
45 Tin học ứng dụng trong quản trị K6.CN 3 29 16
46 Kế toán quản trị K6.CN 3 29 16
47 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD 1 K6.CN 3 29 16
48 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD 2 K6.CN 3 29 16
Học phần tự chọn (chọn 1 trong các Module) 12
Module về Quản trị Marketing 12
49 Marketing số/Digital Marketing K6.CN 3 29 16
50 Quản trị truyền thông K6.CN 3 29 16
51 Quản trị quan hệ công chúng K6.CN 3 29 16
52 Quản trị quan hệ khách hàng K6.CN 3 29 16
Module về Quản trị doanh nghiệp 12
53 Quản trị kinh doanh quốc tế K6.CN 3 29 16
54 Quản trị logistic và chuỗi cung ứng K6.CN 3 29 16
55 Quản trị rủi ro K6.CN 3 29 16
56 Quản trị chất lượng K6.CN 3 29 16
Module về Quản trị tài chính 12
57 Quản trị dòng tiền K6.CN 3 29 16
58 Tài chính quốc tế K6.CN 3 29 16
59 Fintech K6.CN 3 29 16
60 Quản trị dự án đầu tư K6.CN 3 29 16
III.2 Kiến tập/ Thực tập/ Trải nghiệm 5
61 Đề án khởi sự kinh doanh K7.TN 3 29 16
62 Kiến tập K7.TN 2 14 16
IV TỐT NGHIỆP 8
63 Khóa luận tốt nghiệp K8.TN 8
Tổng cộng (chưa kể GDTC, GDQP, PTKNNN) 126
Loại học phần
Giáo viên Giáo trình Học kỳ Tự chọn
Tự chọn
Bắt buộc theo định
tự do
hướng

Triết học Mác Lê-Nin X


Kinh tế chính trị Mác Lê-Nin X
Chủ nghĩa xã hội khoa học X
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam X
Tư tưởng Hồ Chí Minh X
Pháp luật đại cương X
Tin học đại cương X
Headway X
Headway elementary
intermediate: Student's
: Student'sbook
bookand
andworkbook
workbook X
Headway pre-intermediate : Student's book
and workbook X

Lý thuyết xác suất và thống kê toán X


Toán ứng dụng trong kinh tế X

Lịch sử các học thuyết kinh tế X


Tâm lý kinh doanh X
Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh X
Kinh tế học quốc tế X
Giao dịch và đàm phán kinh doanh X
Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty X

Kinh tế học vi mô X
Kinh tế học vĩ mô X
Lý thuyết tài chính tiền tệ X
Kế toán đại cương X
Thống kê doanh nghiệp X
Marketing căn bản X
Luật kinh tế Việt Nam X
X

Quản trị chiến lược X


Quản trị nhân lực X
Quản trị tài chính doanh nghiệp X
Phân tích hoạt động kinh doanh X

Phân tích Báo cáo tài chính X


Quản lý Nhà nước về kinh tế X
Kinh tế học phát triển X
Quản trị công nghệ X
Thanh toán và tín dụng quốc tế X
Thị trường chứng khoán X
Thương mại điện tử căn bản X
Kinh tế môi trường X
Lý thuyết trò chơi trong kinh doanh X
Định giá tài sản X
Thuế X

X
X
X
Tin học ứng dụng trong quản trị X
Kế toán quản trị X
Anh văn chuyên ngành I (QTKD) X
Anh văn chuyên ngành II (QTKD) X

X
X
X
Quản trị quan hệ khách hàng X

Quản trị kinh doanh quốc tế X


Quản trị chuỗi cung ứng (Logicstic) X
Quản trị rủi ro X
Quản trị chất lượng X

X
X
X
Quản trị dự án đầu tư X

X
X

X
Loại học phần
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ
thức Bắt buộc

I KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 35


I.1 Giáo dục đại cương 25
1 Triết học Mác-Lênin K1.GDĐC 3 X
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin K1.GDĐC 2 X
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học K1.GDĐC 2 X
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K1.GDĐC 2 X
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh K1.GDĐC 2 X
6 Pháp luật đại cương K1.GDĐC 2 X
7 Tin học đại cương K1.GDĐC 3 X
8 Tiếng Anh cơ bản 1 K1.GDĐC 3 X
9 Tiếng Anh cơ bản 2 K1.GDĐC 3 X
10 Tiếng Anh cơ bản 3 K1.GDĐC 3 X
I.2 Khoa học cơ bản 6
11 Lý thuyết xác suất & thống kê toán K2.KHCB 3 X
12 Toán ứng dụng trong kinh tế K2.KHCB 3 X
I.3 Kỹ năng mềm, bổ trợ khác (chọn 4 tín chỉ) 4
13 Lịch sử các học thuyết kinh tế K3.KN/BT 2
14 Tâm lý kinh doanh K3.KN/BT 2
15 Soạn thảo văn bản quản lý DN K3.KN/BT 2
16 Kinh tế quốc tế K3.KN/BT 2
17 Đàm phán kinh doanh K3.KN/BT 2
18 Đạo đức & Văn hóa kinh doanh K3.KN/BT 2
II KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH 45
II.1 Cơ sở nhóm ngành 24
19 Kinh tế vi mô K4.CSNN 3 X
20 Kinh tế vĩ mô K4.CSNN 3 X
21 Lý thuyết tài chính tiền tệ K4.CSNN 3 X
22 Nguyên lý kế toán K4.CSNN 3 X
23 Nguyên lý thống kê kinh tế K4.CSNN 3 X
24 Marketing căn bản K4.CSNN 3 X
25 Luật kinh tế K4.CSNN 3 X
26 Quản trị kinh doanh 1 K4.CSNN 3 X
II.2 Cơ sở ngành 21
Học phần bắt buộc 12
27 Thương mại điện tử căn bản K5.CSN 3 X
28 Phân tích kinh doanh K5.CSN 3 X
29 Hệ thống thông tin quản lý K5.CSN 3 X
30 Marketing số căn bản /Digital Marketing K5.CSN 3 X
Học phần tự chọn (chọn 9 tín chỉ) 9
31 Quản trị chất lượng K5.CSN 3
32 Xuất khẩu trực tuyến K5.CSN 3
33 Tài chính doanh nghiệp K5.CSN 3
34 Tín dụng & thanh toán quốc tế K5.CSN 3
35 Quản trị cơ sở dữ liệu K5.CSN 3
36 Thị trường chứng khoán K5.CSN 3
37 Đề án TMĐT K5.CSN 3
38 Phân tích dữ liệu kinh doanh K5.CSN 3
39 Quản trị nhân lực K5.CSN 3
III KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 38
III.1 Chuyên ngành 33
Học phần bắt buộc 21
40 Phát triển các hệ thống TMĐT K6.CN 3 X
41 Pháp luật thương mại điện tử K6.CN 3 X
42 Thanh toán điện tử K6.CN 3 X
43 Thiết kế và triển khai website TMĐT K6.CN 3 X
44 Thương mại di động K6.CN 3 X
45 Tiếng Anh chuyên ngành TMĐT 1 K6.CN 3 X
46 Tiếng Anh chuyên ngành TMĐT 2 K6.CN 3 X
Học phần tự chọn (chọn 1 trong các Module) 12
Module về Quản trị TMĐT 12
487 Quản trị tác nghiệp TMĐT K6.CN 3
48 Quản trị chiến lược K6.CN 3
49 Quản trị logistic và chuỗi cung ứng K6.CN 3
50 Quản trị dự án đầu tư K6.CN 3
Module về Hệ thống thông tin 12
51 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin K6.CN 3
52 Phát triển các ứng dụng TMĐT K6.CN 3
53 Quản trị mạng và hệ thống thông tin K6.CN 3
54 An toàn thông tin và quản trị rủi ro TMĐT K6.CN 3
Module về Digital Marketing 12
55 Marketing truyền thông xã hội K6.CN 3
56 Email marketing K6.CN 3
57 Search engine optimization (SEO) K6.CN 3
58 Content Marketing K6.CN 3
III.2 Kiến tập/ Thực tập/ Trải nghiệm 5
59 Đề án khởi sự kinh doanh TMĐT K7.TN 3 X
60 Kiến tập K7.TN 2 X
IV TỐT NGHIỆP 8
61 Khóa luận tốt nghiệp K8.TN 8 X
Tổng cộng 126
Loại học phần
Tự chọn
Tự chọn
theo định
tự do
hướng

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X

X
X
X
X

X
X
X
X
Loại học phần
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ
thức Bắt buộc

I KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 31


I.1 Giáo dục đại cương 25
1 Triết học Mác-Lênin K1.GDĐC 3 X
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin K1.GDĐC 2 X
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học K1.GDĐC 2 X
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K1.GDĐC 2 X
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh K1.GDĐC 2 X
6 Tin học đại cương K1.GDĐC 3 X
7 Pháp luật đại cương K1.GDĐC 2 X
8 Tiếng Anh cơ bản 1 K1.GDĐC 3 X
9 Tiếng Anh cơ bản 2 K1.GDĐC 3 X
10 Tiếng Anh cơ bản 3 K1.GDĐC 3 X
I.2 Khoa học cơ bản 6
11 Toán cao cấp K2.KHCB 3 X
12 Lý thuyết xác suất & thống kê toán K2.KHCB 3 X
II KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH 63
II.1 Cơ sở nhóm ngành 18
13 Kinh tế vi mô K4.CSNN 3 X
14 Kinh tế vĩ mô K4.CSNN 3 X
15 Nguyên lý kế toán K4.CSNN 3 X
16 Nguyên lý thống kê kinh tế K4.CSNN 3 X
17 Kinh tế lượng K4.CSNN 3 X
18 Marketing căn bản K4.CSNN 3 X
II.2 Cơ sở ngành 45
Học phần bắt buộc 36
19 Lý thuyết tài chính tiền tệ K5.CSN 3 X
20 Tài chính doanh nghiệp I K5.CSN 3 X
21 Thanh toán quốc tế K5.CSN 3 X
22 Thuế K5.CSN 3 X
23 Thị trường Chứng khoán K5.CSN 3 X
24 Ngân hàng thương mại K5.CSN 3 X
25 Bảo hiểm K5.CSN 3 X
26 Kế toán doanh nghiệp K5.CSN 3 X
27 Tài chính công K5.CSN 3 X
28 Tin học ứng dụng K5.CSN 3 X
29 Tiếng Anh chuyên ngành K5.CSN 3 X
30 Luật Tài chính - Ngân hàng K5.CSN 3 X
Học phần tự chọn 9
Nhóm 1 (chọn 1 trong 2 học phần) 2
31 Tài chính quốc tế K5.CSN 2
32 Ngân hàng quốc tế K5.CSN 2
Nhóm 2 (chọn 1 trong 3 học phần) 2
33 Thương mại điện tử K5.CSN 2
34 Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh K5.CSN 2
35 Hệ thống thông tin quản lý K5.CSN 2
Nhóm 3 (chọn 1 trong 3 học phần) 2
36 Văn hóa doanh nghiệp K5.CSN 2
37 Quan hệ công chúng K5.CSN 2
38 Tâm lý kinh doanh K5.CSN 2
Nhóm 4 (chọn 1 trong 3 học phần) 3
39 Kế toán ngân hàng K5.CSN 3
40 Marketing ngân hàng K5.CSN 3
41 Tín dụng ngân hàng K5.CSN 3
42 Ngân hàng Trung ương và chính sách tiền tệ K5.CSN 3
43 Kiểm soát và kiểm toán nội bộ trong ngân hàng K5.CSN 3
44 Quản trị rủi ro trong ngân hàng K5.CSN 3
III KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 23
III.1 Chuyên ngành 18
45 Phân tích tài chính doanh nghiệp K6.CN 3 X
46 Quản trị dự án đầu tư K6.CN 3 X
47 Đầu tư tài chính K6.CN 3 X
48 Tài chính doanh nghiệp II K6.CN 3 X
49 Định giá tài sản K6.CN 3 X
50 Công nghệ tài chính căn bản K6.CN 3 X
III.2 Kiến tập/thực tập/trải nghiệm 5
51 Kiến tập K7.KT 2 X
52 Đề án môn học K7.TT 3 X
IV TỐT NGHIỆP 9
53 Khóa luận tốt nghiệp K8.TN 9 X
TỔNG CỘNG 126
Loại học phần
Tự chọn
Tự chọn
theo định
tự do
hướng
X
X

X
X
X

X
X
X

X
X
X
X
X
X
Loại học phần
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ
thức Bắt buộc

I KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 42


I.1 Giáo dục đại cương 25
Học phần bắt buộc 16
1 Triết học Mác-Lênin K1.GDĐC 3 X
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin K1.GDĐC 2 X
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học K1.GDĐC 2 X
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K1.GDĐC 2 X
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh K1.GDĐC 2 X
6 Tin học đại cương K1.GDĐC 3 X
7 Pháp luật đại cương K1.GDĐC 2 X
Học phần tự chọn 9
Nhóm 1 (chọn 1 học phần) 3
8 Tiếng Anh cơ bản 1 K1.GDĐC 3
9 English for tourism 1 (Tiếng Anh du lịch 1) K1.GDĐC 3
Nhóm 2 (chọn 1 học phần) 3
10 Tiếng Anh cơ bản 2 K1.GDĐC 3
11 English for tourism 2 (Tiếng Anh du lịch 2) K1.GDĐC 3
Nhóm 3 (chọn 1 học phần) 3
12 Tiếng Anh cơ bản 3 K1.GDĐC 3
13 English for tourism 3 (Tiếng Anh du lịch 3) K1.GDĐC 3
I.2 Khoa học cơ bản/Khoa học xã hội 8
14 Cơ sở Văn hóa Việt Nam K2.KHXH 2 X
15 Lịch sử Việt Nam K2.KHXH 2 X
16 Lịch sử văn minh thế giới K2.KHXH 2 X
17 Dân tộc học K2.KHXH 2 X
I.3 Kỹ năng mềm/Bổ trợ khác 9
18 Phương pháp nghiên cứu khoa học K3.KN/BT 2 X
19 Kỹ năng mềm K3.KN/BT 2 X
20 English for tourism 4 (Tiếng Anh du lịch 4) K3.KN/BT 3 X
21 English for tourism 5 (Tiếng Anh du lịch 5) K3.KN/BT 2 X
II KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH 23
II.1 Cơ sở nhóm ngành 12
22 Kinh tế học K4.CSNN 3 X
23 Quản trị học K4.CSNN 2 X
24 Quản trị nhân lực K4.CSNN 2 X
25 Quản trị tài chính K4.CSNN 3 X
26 Tiền tệ và thanh toán quốc tế K4.CSNN 2 X
II.2 Cơ sở ngành 11
27 Địa lý du lịch Việt Nam K5.CSN 2 X
28 Tổng quan du lịch K5.CSN 3 X
29 Du lịch có trách nhiệm K5.CSN 2 X
30 Tâm lý khách du lịch K5.CSN 2 X
31 Giao lưu văn hóa quốc tế K5.CSN 2 X
III KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 49
III.1 Chuyên ngành 40
Học phần bắt buộc 34
32 Marketing trong kinh doanh du lịch K6.CN 3 X
33 Thương mại điện tử trong du lịch K6.CN 2 X
34 Khởi nghiệp kinh doanh K6.CN 2 X
35 Tin học chuyên ngành K6.CN 2 X
Specialized English for tour guides (Tiếng Anh chuyên
36 K6.CN 2 X
ngành hướngEnglish
Specialized dẫn dufor
lịchtour
1) guides (Tiếng Anh chuyên
37 K6.CN 2 X
ngành hướng dẫn du lịch 2)
38 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch tại điểm K6.CN 4 X
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch K6.CN 3 X
40 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch (STT) K6.CN 3 X
41 Quản trị kinh doanh lữ hành K6.CN 3 X
42 Nghiệp vụ điều hành du lịch K6.CN 3 X
43 Quản lý bán hàng trong du lịch *** K6.CN 3 X
44 Quản lý chất lượng dịch vụ *** K6.CN 2 X
Học phần tự chọn 6
Nhóm 1 (chọn 1 học phần) 3
45 Du lịch cộng đồng K6.CN 3
46 Du lịch tâm linh K6.CN 3
47 Du lịch di sản*** K6.CN 3
48 Chuyên đề 1 K6.CN 3
Nhóm 2 (chọn 1 học phần) 3
49 Quản lý tổ chức sự kiện K6.CN 3
50 Quản lý điểm đến du lịch K6.CN 3
51 Quản lý khu nghỉ dưỡng*** K6.CN 3
52 Chuyên đề 2 K6.CN 3
III.2 Kiến tập/Thực tập/Trải nghiệm 9
53 Thực tập nghề nghiệp 1 K7.TT 5 X
54 Thực tập nghề nghiệp 2 K7.TT 4 X
IV TỐT NGHIỆP 6
55 Khóa luận tốt nghiệp K8.TN 6 X
TỔNG CỘNG 120
Loại học phần
Tự chọn
Tự chọn
theo định
tự do
hướng

X
X

X
X

X
X
X
X
X
X

X
X
X
X
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần
thức

I KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG


I.1 Giáo dục đại cương
Học phần bắt buộc
1 Triết học Mác-Lênin K1.GDĐC
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin K1.GDĐC
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học K1.GDĐC
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K1.GDĐC
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh K1.GDĐC
6 Tin học đại cương K1.GDĐC
7 Pháp luật đại cương K1.GDĐC
Học phần tự chọn
Nhóm 1 (chọn 1 học phần)
8 Tiếng Anh cơ bản 1 K1.GDĐC
9 English for tourism 1 (Tiếng Anh du lịch 1) K1.GDĐC
Nhóm 2 (chọn 1 học phần)
10 Tiếng Anh cơ bản 2 K1.GDĐC
11 English for tourism 2 (Tiếng Anh du lịch 2) K1.GDĐC
Nhóm 3 (chọn 1 học phần)
12 Tiếng Anh cơ bản 3 K1.GDĐC
13 English for tourism 3 (Tiếng Anh du lịch 3) K1.GDĐC
I.2 Khoa học xã hội
14 Cơ sở Văn hóa Việt Nam K2.KHXH
15 Lịch sử Việt Nam K2.KHXH
I.3 Kỹ năng mềm, bổ trợ khác
16 Phương pháp nghiên cứu khoa học K3.KN/BT
17 Kỹ năng mềm K3.KN/BT
18 English for tourism 4 (Tiếng Anh du lịch 4) K3.KN/BT
19 English for tourism 5 (Tiếng Anh du lịch 5) K3.KN/BT
II KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH
II.1 Cơ sở nhóm ngành
20 Kinh tế học K4.CSNN
21 Quản trị học K4.CSNN
22 Quản trị nhân lực K4.CSNN
23 Quản trị tài chính K4.CSNN
24 Tiền tệ và thanh toán quốc tế K4.CSNN
II.2 Cơ sở ngành
25 Địa lý Du lịch Việt Nam K5.CSN
26 Tổng quan du lịch K5.CSN
27 Du lịch có trách nhiệm K5.CSN
28 Tâm lý khách du lịch K5.CSN
29 Giao lưu văn hóa quốc tế K5.CSN
III KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH
III.1 Chuyên ngành
Học phần bắt buộc
30 Marketing trong kinh doanh du lịch K6.CN
31 Thương mại điện tử trong du lịch K6.CN
32 Khởi nghiệp kinh doanh K6.CN
33 Tin học chuyên ngành K6.CN
English for hotel training (Tiếng Anh chuyên ngành khách
34 K6.CN
sạn)
35 Nghiệp vụ khách sạn K6.CN
36 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 1 (SHT 1) K6.CN
37 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 2 (SHT 2) K6.CN
38 Quản trị dịch vụ nhà hàng trong khách sạn K6.CN
39 Quản trị lễ tân khách sạn K6.CN
40 Quản trị bộ phận buồng trong khách sạn K6.CN
41 Giám sát khách sạn K6.CN
42 Quản lý chất lượng dịch vụ K6.CN
Học phần tự chọn
Nhóm 1 (chọn 1 học phần)
43 Quản lý doanh thu K6.CN
44 Quản lý kết quả kinh doanh*** K6.CN
45 Quản lý bán hàng trong du lịch*** K6.CN
46 Chuyên đề 1 K6.CN
Nhóm 2 (chọn 1 học phần)
47 Quản lý tổ chức sự kiện K6.CN
48 Quản lý điểm đến K6.CN
49 Quản lý khu nghỉ dưỡng K6.CN
50 Chuyên đề 2 K6.CN
III.2 KIẾN TẬP/ THỰC TẬP/ TRẢI NGHIỆM
51 Thực tập nghề nghiệp 1 K7.TT
52 Thực tập nghề nghiệp 2 K7.TT
IV TỐT NGHIỆP
53 Khóa luận tốt nghiệp K8.TN
TỔNG CỘNG
Loại học phần
Số tín chỉ Học kỳ Tự chọn
Tự chọn
Bắt buộc theo định
tự do
hướng
38
25
16
3 X
2 X
2 X
2 X
2 X
3 X
2 X
9
3
3 X
3 X
3
3 X
3 X
3
3 X
3 X
4
2 X
2 X
9
2 X
2 X
3 X
2 X
23
12
3 X
2 X
2 X
3 X
2 X
11
2 X
3 X
2 X
2 X
2 X
53
44
38
3 X
2 X
2 X
2 X
3 X
3 X
3 X
6 X
3 X
3 X
3 X
3 X
2 X
6
3
3 X
3 X
3 X
3 X
3
3 X
3 X
3 X
3 X
9
5 X
4 X
6
6 X
120
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần
thức

I KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG


1 Triết học Mác-Lênin K1.GDĐC
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin K1.GDĐC
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học K1.GDĐC
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K1.GDĐC
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh K1.GDĐC
6 Tin học đại cương K1.GDĐC
7 Tiếng Anh cơ bản 1 K1.GDĐC
8 Tiếng Anh cơ bản 2 K1.GDĐC
9 Tiếng Anh cơ bản 3 K1.GDĐC
10 Soạn thảo văn bản hành chính K1.GDĐC
II KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH
II.1 Cơ sở nhóm ngành
Học phần bắt buộc
11 Luật Lao động Việt Nam K4.CSNN
12 Luật Tài chính K4.CSNN
13 Luật Đất đai K4.CSNN
14 Luật Môi trường K4.CSNN
Học phần tự chọn
15 Đại cương văn hóa Việt Nam K4.CSNN
16 Logic học K4.CSNN
17 Tâm lý học đại cương K4.CSNN
18 Xã hội học K4.CSNN
19 Xã hội học pháp luật K4.CSNN
20 Lịch sử nhà nước và pháp luật K4.CSNN
21 Pháp luật về Sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ K4.CSNN
22 Luật Thương mại quốc tế K4.CSNN
Phương pháp nghiên cứu khoa học và kỹ năng nghiên cứu
23 K4.CSNN
luật
24 Pháp luật về kinh doanh bất động sản K4.CSNN
25 Pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng K4.CSNN
26 Luật chứng khoán và thị trường chứng khoán K4.CSNN
27 Luật học so sánh K4.CSNN
28 Pháp luật Việt Nam và pháp luật quốc tế về quyền con người K4.CSNN
29 Pháp luật môi trường trong hội nhập quốc tế K4.CSNN
30 Pháp luật về đầu tư quốc tế K4.CSNN
Pháp luật về giải quyết tranh chấp dân sự có yếu tố nước
31 K4.CSNN
ngoài
32 Giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế K4.CSNN
33 Kỹ năng đàm phán, soạn thảo và ký kết hợp đồng dân sự K4.CSNN
34 Kỹ năng nghề luật K4.CSNN
35 Kỹ năng soạn thảo văn bản pháp luật K4.CSNN
36 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực thương mại K4.CSNN
37 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực lao động K4.CSNN
38 Kỹ năng tư vấn pháp luật thuế, tài chính doanh nghiệp K4.CSNN
II.2 Cơ sở ngành
39 Tiếng Anh pháp lý K5.CSN
40 Lý luận nhà nước và pháp luật K5.CSN
41 Luật Hiến pháp Việt Nam K5.CSN
42 Luật Hành chính Việt Nam K5.CSN
43 Luật Hình sự Việt Nam 1 K5.CSN
44 Luật Tố tụng Hình sự Việt Nam K5.CSN
45 Luật Dân sự Việt Nam 1 K5.CSN
46 Luật Dân sự Việt Nam 2 K5.CSN
47 Luật Tố tụng dân sự Việt Nam K5.CSN
48 Công pháp quốc tế K5.CSN
49 Tư pháp quốc tế K5.CSN
50 Thực tập định hướng nghề nghiệp 1 K5.CSN
51 Thực tập định hướng nghề nghiệp 2 K5.CSN
III KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH
Học phần bắt buộc
52 Pháp luật về chủ thể kinh doanh K6.CN
53 Pháp luật về hoạt động thương mại K6.CN
54 Luật Đầu tư K6.CN
55 Luật Ngân hàng K6.CN
56 Luật an sinh xã hội K6.CN
57 Luật cạnh tranh K6.CN
Học phần tự chọn
58 Kinh tế học K6.CN
59 Luật Hình sự Việt Nam 2 K6.CN
60 Luật Hôn nhân và Gia đình K6.CN
61 Pháp luật thương mại dịch vụ K6.CN
62 Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm K6.CN
63 Pháp luật về quản trị doanh nghiệp K6.CN
64 Pháp luật về thương mại điện tử K6.CN
65 Pháp luật về hòa giải thương mại và trọng tài thương mại K6.CN
66 Pháp luật về quản lí nhà nước trong lĩnh vực thương mại K6.CN
67 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực đất đai K6.CN
68 Kỹ năng tư vấn về sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực thương mại K6.CN
69 Kỹ năng tư vấn trong các dự án đầu tư K6.CN
Kỹ năng tư vấn đàm phán, soạn thảo, ký kết hợp đồng trong
70 K6.CN
lĩnh vực thương mại
71 Kỹ năng giải quyết tranh chấp lao động K6.CN
Kỹ năng giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực tín dụng ngân
72 K6.CN
hàng
73 Kỹ năng tư vấn thành lập, mua bán, tổ chức lại doanh nghiệp K6.CN
IV TỐT NGHIỆP
74 Thực hành nghề nghiệp K8.TN
75 Khóa luận tốt nghiệp K8.TN
TỔNG CỘNG:
Loại học phần
Số tín chỉ Học kỳ Tự chọn
Tự chọn
Bắt buộc theo định
tự do
hướng
26
3 X
2 X
2 X
2 X
2 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
55
18
12
3 X
3 X
3 X
3 X
6
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
2 X
2 X
2 X
2 X
2 X
2 X
37
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
2 X
2 X
29
18
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
11
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
3 X
2 X
2 X
2 X
2 X
2 X
2 X
2 X
10
3 X
7 X
120
Loại học phần
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ
thức Bắt buộc

I KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 26


1 Triết học Mác-Lênin K1.GDĐC 3 X
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin K1.GDĐC 2 X
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học K1.GDĐC 2 X
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K1.GDĐC 2 X
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh K1.GDĐC 2 X
6 Tin học đại cương K1.GDĐC 3 X
7 Tiếng Anh cơ bản 1 K1.GDĐC 3 X
8 Tiếng Anh cơ bản 2 K1.GDĐC 3 X
9 Tiếng Anh cơ bản 3 K1.GDĐC 3 X
10 Soạn thảo văn bản hành chính K1.GDĐC 3 X
II KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH 76
II.1 Cơ sở nhóm ngành 18
Học phần bắt buộc 8
11 Lịch sử nhà nước và pháp luật K4.CSNN 3 X
12 Luật an sinh xã hội K4.CSNN 3 X
13 Kỹ năng nghề luật K4.CSNN 2 X
Học phần tự chọn 10
14 Đại cương văn hóa Việt Nam K4.CSNN 3
15 Logic học K4.CSNN 3
16 Tâm lý học đại cương K4.CSNN 3
17 Xã hội học K4.CSNN 3
18 Xã hội học pháp luật K4.CSNN 3
19 Luật Ngân hàng K4.CSNN 3
20 Luật Thương mại quốc tế K4.CSNN 3
Phương pháp nghiên cứu khoa học và kỹ năng nghiên cứu
21 K4.CSNN 3
luật
22 Pháp luật về kinh doanh bất động sản K4.CSNN 3
23 Pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng K4.CSNN 3
24 Luật chứng khoán và thị trường chứng khoán K4.CSNN 3
25 Luật Đầu tư K4.CSNN 3
26 Luật Môi trường K4.CSNN 3
27 Pháp luật về Sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ K4.CSNN 3
28 Pháp luật Việt Nam và pháp luật quốc tế về quyền con người K4.CSNN 3
29 Pháp luật môi trường trong hội nhập quốc tế K4.CSNN 3
Pháp luật về giải quyết tranh chấp dân sự có yếu tố nước
30 K4.CSNN 3
ngoài
31 Kỹ năng đàm phán, soạn thảo và ký kết hợp đồng dân sự K4.CSNN 2
32 Kỹ năng giao tiếp nghề luật K4.CSNN 2
33 Kỹ năng soạn thảo văn bản pháp luật K4.CSNN 2
34 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực thương mại K4.CSNN 2
35 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực lao động K4.CSNN 2
36 Kỹ năng tư vấn pháp luật thuế, tài chính doanh nghiệp K4.CSNN 2
II.2 Cơ sở ngành 58
37 Tiếng Anh pháp lý K5.CSN 3 X
38 Lý luận nhà nước và pháp luật K5.CSN 3 X
39 Luật Hiến pháp Việt Nam K5.CSN 3 X
40 Luật Hành chính Việt Nam K5.CSN 3 X
41 Luật Hình sự Việt Nam 1 K5.CSN 3 X
42 Luật Hình sự Việt Nam 2 K5.CSN 3 X
43 Luật Tố tụng hình sự Việt Nam K5.CSN 3 X
44 Luật Dân sự Việt Nam 1 K5.CSN 3 X
45 Luật Dân sự Việt Nam 2 K5.CSN 3 X
46 Luật Hôn nhân và gia đình K5.CSN 3 X
47 Luật Tố tụng dân sự Việt Nam K5.CSN 3 X
48 Pháp luật về chủ thể kinh doanh K5.CSN 3 X
49 Pháp luật về hoạt động thương mại K5.CSN 3 X
50 Luật Lao động Việt Nam K5.CSN 3 X
51 Luật Tài chính K5.CSN 3 X
52 Luật Đất đai K5.CSN 3 X
53 Công pháp quốc tế K5.CSN 3 X
54 Tư pháp quốc tế K5.CSN 3 X
55 Thực tập định hướng nghề nghiệp 1 K5.CSN 2 X
56 Thực tập định hướng nghề nghiệp 2 K5.CSN 2 X
III KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 8
57 Luật học so sánh K6.CN 3
58 Luật sư, công chứng, chứng thực K6.CN 3
59 Luật thi hành án dân sự K6.CN 3
60 Luật Tố tụng hành chính K6.CN 3
61 Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm K6.CN 3
62 Thanh tra và giải quyết khiếu nại, tố cáo K6.CN 3
63 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực đất đai K6.CN 2
64 Kỹ năng tư vấn trong lĩnh vực thương mại K6.CN 2
65 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực hành chính K6.CN 2
66 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực hình sự K6.CN 2
67 Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực dân sự K6.CN 2
Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực hôn nhân và gia
68 K6.CN 2
đình
69 Kỹ năng tham gia giải quyết các vụ án hành chính K6.CN 2
70 Kỹ năng tham gia giải quyết các vụ án dân sự K6.CN 2
IV TỐT NGHIỆP 10
71 Thực hành nghề nghiệp K8.TN 3 X
72 Khóa luận tốt nghiệp K8.TN 7 X
TỔNG CỘNG 120
Loại học phần
Tự chọn
Tự chọn
theo định
tự do
hướng

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Loại học phần
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ
thức Bắt buộc

I KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 29


I.1 Giáo dục đại cương 25
1 Triết học Mác-Lênin K1.GDĐC 3 X
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin K1.GDĐC 2 X
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học K1.GDĐC 2 X
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K1.GDĐC 2 X
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh K1.GDĐC 2 X
6 Tin học đại cương K1.GDĐC 3 X
7 Pháp luật đại cương K1.GDĐC 2 X
8 Ngoại ngữ II.1 K1.GDĐC 3 X
9 Ngoại ngữ II.2 K1.GDĐC 3 X
10 Ngoại ngữ II.3 K1.GDĐC 3 X
I.2 Khoa học xã hội 2
11 Logic học đại cương K2.KHXH 2
12 Lịch sử tư tưởng Phương Đông và Việt Nam K2.KHXH 2
13 Lịch sử văn minh thế giới K2.KHXH 2
14 Môi trường và con người K2.KHXH 2
I.3 Kỹ năng mềm/Bổ trợ khác 2
15 Phương pháp nghiên cứu khoa học K3.KN/BT 2
16 Kỹ năng thuyết trình K3.KN/BT 2
II KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH 61
II.1 Cơ sở nhóm ngành 6
Học phần bắt buộc 4
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam K4.CSNN 2 X
18 Dẫn luận ngôn ngữ học K4.CSNN 2 X
Học phần tự chọn 2
19 Từ Hán Việt K4.CSNN 2
20 Tiếng Việt thực hành K4.CSNN 2
21 Ngôn ngữ học đối chiếu K4.CSNN 2
II.2 Cơ sở ngành 55
Học phần bắt buộc 51
22 Tiếng Trung Quốc 1A K5.CSN 4 X
23 Tiếng Trung Quốc 1B K5.CSN 4 X
24 Tiếng Trung Quốc 2A K5.CSN 4 X
25 Tiếng Trung Quốc 2B K5.CSN 4 X
26 Tiếng Trung Quốc 3A K5.CSN 4 X
27 Tiếng Trung Quốc 3B K5.CSN 4 X
28 Tiếng Trung Quốc 4A K5.CSN 4 X
29 Tiếng Trung Quốc 4B K5.CSN 4 X
30 Tiếng Trung Quốc 4C K5.CSN 4 X
31 Đọc báo chí K5.CSN 2 X
32 Ngữ âm tiếng Trung Quốc K5.CSN 2 X
33 Chuyên đề chữ Trung Quốc K5.CSN 2 X
34 Đất nước học K5.CSN 2 X
35 Từ vựng học tiếng Trung Quốc K5.CSN 2 X
36 Ngôn ngữ và văn hóa TQ K5.CSN 2 X
37 Ngữ pháp tiếng Trung Quốc K5.CSN 3 X
Học phần tự chọn 4
38 Kỹ năng thực hành tiếng 1 K5.CSN 4
39 Kỹ năng thực hành tiếng 2 K5.CSN 4
40 Kỹ năng đọc hiểu tác phẩm văn học K5.CSN 4
41 Khẩu ngữ ngoại thương K5.CSN 4
42 Tiếng Trung Quốc nghe nhìn K5.CSN 2
43 Tiếng Trung Quốc cổ đại K5.CSN 2
44 Lược sử văn học Trung Quốc K5.CSN 2
45 Trích giảng văn học K5.CSN 2
46 Giao tiếp liên văn hóa K5.CSN 2
III KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 30
III.1 Chuyên ngành 27
Học phần bắt buộc 19
47 Nhập môn biên phiên dịch K6.CN 3 X
48 Biên dịch 1 K6.CN 3 X
49 Biên dịch 2 K6.CN 3 X
50 Phiên dịch 1 K6.CN 3 X
51 Phiên dịch 2 K6.CN 3 X
52 Biên dịch nâng cao K6.CN 2 X
53 Phiên dịch nâng cao K6.CN 2 X
Học phần tự chọn 8
55 Tiếng Trung Quốc thương mại K6.CN 2
55 Tiếng Trung Quốc du lịch K6.CN 2
56 Tiếng Trung Quốc văn phòng K6.CN 2
57 Dịch chuyên đề báo chí K6.CN 2
58 Dịch chuyên đề thương mại K6.CN 2
59 Dịch chuyên đề văn học K6.CN 2
60 Dịch chuyên đề pháp luật K6.CN 2
61 Chuyên đề kinh tế xã hội TQ K6.CN 2
62 Dịch nghe nhìn K6.CN 2
III.2 Kiến tập/Thực tập/Trải nghiệm 3
63 Thực tập K7.TT 3 X
IV TỐT NGHIỆP 6
64 Khoá luận tốt nghiệp K8.TN 6 X
TỔNG CỘNG 126
Loại học phần
Tự chọn
Tự chọn
theo định
tự do
hướng

X
X
X
X

X
X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
X
X
X
Loại học phần
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ
thức Bắt buộc

I KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 31


I.1 Giáo dục đại cương 25
Học phần bắt buộc 16
1 Triết học Mác-Lênin K1.GDĐC 3 X
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin K1.GDĐC 2 X
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học K1.GDĐC 2 X
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K1.GDĐC 2 X
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh K1.GDĐC 2 X
6 Tin học đại cương K1.GDĐC 3 X
7 Pháp luật đại cương K1.GDĐC 2 X
Học phần tự chọn 9
8 Tiếng Trung 1 K1.GDĐC 3
9 Tiếng Trung 2 K1.GDĐC 3
10 Tiếng Trung 3 K1.GDĐC 3
11 Tiếng Pháp 1 K1.GDĐC 3
12 Tiếng Pháp 2 K1.GDĐC 3
13 Tiếng Pháp 3 K1.GDĐC 3
I.2 Khoa học xã hội 2
14 Cơ sở văn hóa Việt Nam K2.KHXH 2 X
I.3 Kỹ năng mềm/Bổ trợ khác 4
Học phần bắt buộc 2
15 Phương pháp luận nghiên cứu KH K3.KN/BT 2 X
Học phần tự chọn 2
16 Kỹ năng thuyết trình K3.KN/BT 2
17 Phát triển kỹ năng nghề nghiệp K3.KN/BT 2
II KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH 72
II.1 Cơ sở nhóm ngành 4
Học phần bắt buộc 2
18 Dẫn luận ngôn ngữ học K4.CSNN 2 X
Học phần tự chọn 2
19 Tiếng Việt thực hành K4.CSNN 2
20 Ngôn ngữ học đối chiếu K4.CSNN 2
21 Ngôn ngữ và văn hóa K4.CSNN 2
22 Logic học đại cương K4.CSNN 2
II.2 Cơ sở ngành 68
Học phần bắt buộc 62
23 Ngữ âm tiếng Anh cơ bản K5.CSN 2 X
24 Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh K5.CSN 2 X
25 Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản K5.CSN 2 X
26 Cú pháp học tiếng Anh K5.CSN 2 X
27 Từ vựng - ngữ nghĩa học tiếng Anh K5.CSN 2 X
28 Văn học Anh - Mỹ K5.CSN 2 X
29 Đất nước học K5.CSN 2 X
33 Nghe 1 K5.CSN 2 X
34 Nói 1 K5.CSN 2 X
35 Đọc 1 K5.CSN 2 X
36 Viết 1 K5.CSN 2 X
37 Nghe 2 K5.CSN 2 X
38 Nói 2 K5.CSN 2 X
39 Đọc 2 K5.CSN 2 X
40 Viết 2 K5.CSN 2 X
41 Nghe 3 K5.CSN 2 X
42 Nói 3 K5.CSN 2 X
43 Đọc 3 K5.CSN 2 X
44 Viết 3 K5.CSN 2 X
45 Nghe 4 K5.CSN 2 X
46 Nói 4 K5.CSN 2 X
47 Đọc 4 K5.CSN 2 X
48 Viết 4 K5.CSN 2 X
49 Nghe 5 K5.CSN 2 X
50 Nói 5 K5.CSN 2 X
51 Đọc 5 K5.CSN 2 X
52 Viết 5 K5.CSN 2 X
53 Nghe 6 K5.CSN 2 X
54 Nói 6 K5.CSN 2 X
55 Đọc 6 K5.CSN 2 X
56 Viết 6 K5.CSN 2 X
Học phần tự chọn 6
30 Giao thoa văn hóa K5.CSN 2
31 Lịch sử phát triển tiếng Anh K5.CSN 2
32 Văn minh Anh K5.CSN 2
57 Dịch đại cương K5.CSN 2
58 Tiếng Anh Thương mại K5.CSN 2
59 Tiếng Anh Du lịch K5.CSN 2
60 Tiếng Anh Tài chính - ngân hàng K5.CSN 2
III KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 16
III.1 Chuyên ngành (chọn 1 trong 2 định hướng) 12
1. Định hướng chuyên ngành Biên - phiên dịch
Học phần bắt buộc 10
61 Lý thuyết dịch K6.CN 2 X
62 Phân tích diễn ngôn K6.CN 2 X
63 Dịch 1 K6.CN 2 X
64 Dịch 2 K6.CN 2 X
65 Kỹ năng phiên dịch K6.CN 2 X
Học phần tự chọn 2
66 Kiến thức bổ trợ dịch thuật K6.CN 2
67 Tốc ký K6.CN 2
68 Công nghệ trong dịch thuật K6.CN 2
2. Định hướng chuyên ngành Sư phạm
Học phần bắt buộc 10
69 Giáo học pháp đại cương K6.CN 2 X
70 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh K6.CN 2 X
71 Tâm lý học đại cương K6.CN 2 X
72 Giáo dục học đại cương K6.CN 2 X
73 Kiểm tra đánh giá trong giảng dạy tiếng Anh K6.CN 2 X
Học phần tự chọn 2
74 Thụ đắc ngôn ngữ K6.CN 2
75 Công nghệ trong giảng dạy tiếng Anh K6.CN 2
76 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu K6.CN 2
III.2 THỰC TẬP (chọn 1 trong 2 định hướng) 4
1. Định hướng chuyên ngành Biên - phiên dịch
77 Thực tập dịch thuật K7.TT 4 X
2. Định hướng chuyên ngành Sư phạm
78 Thực tập sư phạm K7.TT 4 X
IV TỐT NGHIỆP 7
79 Khóa luận tốt nghiệp K8.TN 7 X
TỔNG SỐ 126
Loại học phần
Tự chọn
Tự chọn
theo định
tự do
hướng

X
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X

X
X
X

You might also like