Professional Documents
Culture Documents
Khung CTDT M I 12 Nganh TX
Khung CTDT M I 12 Nganh TX
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ
thức Bắt buộc
X
X
X
X
X
X
X
X
X Trùng
X Trùng
X Trùng
X
X Trùng
X Trùng
X Trùng
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Loại học phần
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ
thức Bắt buộc
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Số tiết học
Khối kiến Tự học,
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ
thức nghiên cứu Lên lớp
tài liệu
I KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 35
I.1 Giáo dục đại cương 25
1 Triết học Mác-Lênin K1.GDĐC 3 29 16
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin K1.GDĐC 2 14 16
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học K1.GDĐC 2 14 16
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K1.GDĐC 2 14 16
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh K1.GDĐC 2 14 16
6 Pháp luật đại cương K1.GDĐC 2 14 16
7 Tin học đại cương K1.GDĐC 3 14 16
8 Tiếng Anh cơ bản 1 K1.GDĐC 3 14 16
9 Tiếng Anh cơ bản 2 K1.GDĐC 3 14 16
10 Tiếng Anh cơ bản 3 K1.GDĐC 3 14 16
I.2 Khoa học cơ bản 6
11 Lý thuyết xác suất & thống kê toán K2.KHCB 3 29 16
12 Toán ứng dụng trong kinh tế K2.KHCB 3 29 16
I.3 Kỹ năng mềm, bổ trợ khác (chọn 4 tín chỉ) 4
13 Lịch sử các học thuyết kinh tế K3.KN/BT 2 14 16
14 Tâm lý kinh doanh K3.KN/BT 2 14 16
15 Soạn thảo văn bản quản lý DN K3.KN/BT 2 14 16
16 Kinh tế quốc tế K3.KN/BT 2 14 16
17 Đàm phán kinh doanh K3.KN/BT 2 14 16
18 Đạo đức & Văn hóa kinh doanh K3.KN/BT 2 14 16
II KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH 45
II.1 Cơ sở nhóm ngành 24
19 Kinh tế vi mô K4.CSNN 3 29 16
20 Kinh tế vĩ mô K4.CSNN 3 29 16
21 Lý thuyết tài chính tiền tệ K4.CSNN 3 29 16
22 Nguyên lý kế toán K4.CSNN 3 29 16
23 Nguyên lý thống kê kinh tế K4.CSNN 3 29 16
24 Marketing căn bản K4.CSNN 3 29 16
25 Luật kinh tế K4.CSNN 3 29 16
26 Quản trị kinh doanh 1 K4.CSNN 3 29 16
II.2 Cơ sở ngành 21
Học phần bắt buộc 12
27 Tài chính doanh nghiệp K5.CSN 3 29 16
28 Phân tích kinh doanh K5.CSN 3 29 16
29 Kế toán tài chính 1 K5.CSN 3 29 16
30 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 1 K5.CSN 3 29 16
Học phần tự chọn (chọn 9 tín chỉ) 9
31 Hệ thống thông tin quản lý K5.CSN 3 29 16
32 Kế toán quốc tế K5.CSN 3 29 16
33 Kế toán hành chính sự nghiệp K5.CSN 3 29 16
34 Tín dụng & thanh toán quốc tế K5.CSN 3 29 16
35 Quản trị dự án đầu tư K5.CSN 3 29 16
36 Thị trường chứng khoán K5.CSN 3 29 16
37 Thương mại điện tử căn bản K5.CSN 3 29 16
38 Phân tích báo cáo tài chính K5.CSN 3 29 16
39 Chuẩn mực kế toán Việt Nam K5.CSN 3 29 16
III KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 38
III.1 Chuyên ngành 33
Học phần bắt buộc 21
40 Tổ chức thông tin kế toán K6.CN 3 29 16
41 Kiểm toán căn bản K6.CN 3 29 16
42 Kế toán quản trị K6.CN 3 29 16
43 Thuế và kế toán thuế K6.CN 3 29 16
44 Tin học ứng dụng trong kế toán K6.CN 3 29 16
45 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 2 K6.CN 3 29 16
46 Thực hành nghề 1 K6.CN 3 29 16
Học phần tự chọn (chọn 1 trong các Module) 12
Module về Kế toán doanh nghiệp 12
47 Kế toán tài chính 2 K6.CN 3 29 16
48 Kế toán tài chính 3 K6.CN 3 29 16
49 Kế toán DN nhỏ và vừa K6.CN 3 29 16
50 Kiểm soát nội bộ K6.CN 3 29 16
Module về Kế toán ngân hàng 12
51 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại K6.CN 3 29 16
52 Kế toán ngân hàng thương mại K6.CN 3 29 16
53 Định giá tài sản K6.CN 3 29 16
54 Thanh toán điện tử K6.CN 3 29 16
III.2 Kiến tập/ Thực tập/ Trải nghiệm 5
55 Thực hành nghề 2 K7.TT 3 29 16
56 Kiến tập K7.KT 2 14 16
IV TỐT NGHIỆP 8
57 Khóa luận tốt nghiệp K8.TN 8
Tổng cộng 126
Loại học phần
Giáo viên Giáo trình Học kỳ Tự chọn
Tự chọn
Bắt buộc theo định
tự do
hướng
Kinh tế học vi mô X
Kinh tế học vĩ mô X
Lý thuyết tài chính tiền tệ X
Kế toán đại cương X
Thống kê doanh nghiệp X
Marketing căn bản X
Luật kinh tế Việt Nam X
X
X
Ngân hàng thương mại X
Định giá tài sản X
Thanh toán diện tử X
X
X
X
Số tiết học
Khối kiến Tự học,
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ
thức nghiên cứu Lên lớp
tài liệu
I KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 35
I.1 Giáo dục đại cương 25
1 Triết học Mác-Lênin K1.GDĐC 3 29 16
2 Kinh tế chính trị Mác-Lênin K1.GDĐC 2 14 16
3 Chủ nghĩa xã hội khoa học K1.GDĐC 2 14 16
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam K1.GDĐC 2 14 16
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh K1.GDĐC 2 14 16
6 Pháp luật đại cương K1.GDĐC 2 14 16
7 Tin học đại cương K1.GDĐC 3 14 16
8 Tiếng Anh cơ bản 1 K1.GDĐC 3 14 16
9 Tiếng Anh cơ bản 2 K1.GDĐC 3 14 16
10 Tiếng Anh cơ bản 3 K1.GDĐC 3 14 16
I.2 Khoa học cơ bản 6
11 Lý thuyết xác suất & thống kê toán K2.KHCB 3 29 16
12 Toán ứng dụng trong kinh tế K2.KHCB 3 29 16
I.3 Kỹ năng mềm, bổ trợ khác (chọn 4 tín chỉ) 4
13 Lịch sử các học thuyết kinh tế K3.KN/BT 2 14 16
14 Tâm lý kinh doanh K3.KN/BT 2 14 16
15 Soạn thảo văn bản quản lý DN K3.KN/BT 2 14 16
16 Kinh tế quốc tế K3.KN/BT 2 14 16
17 Đàm phán kinh doanh K3.KN/BT 2 14 16
18 Đạo đức & Văn hóa kinh doanh K3.KN/BT 2 14 16
II KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH 45
II.1 Cơ sở ngành 24
19 Kinh tế vi mô K4.CSN 3 29 16
20 Kinh tế vĩ mô K4.CSN 3 29 16
21 Lý thuyết tài chính tiền tệ K4.CSN 3 29 16
22 Nguyên lý kế toán K4.CSN 3 29 16
23 Nguyên lý thống kê kinh tế K4.CSN 3 29 16
24 Marketing căn bản K4.CSN 3 29 16
25 Luật kinh tế K4.CSN 3 29 16
26 Quản trị kinh doanh 1 K4.CSN 3 29 16
II.2 Cơ sở nhóm ngành 21
Học phần bắt buộc 12
27 Quản trị chiến lược K5.CSNN 3 29 16
28 Quản trị nhân lực K5.CSNN 3 29 16
29 Tài chính doanh nghiệp K5.CSNN 3 29 16
30 Phân tích kinh doanh K5.CSNN 3 29 16
Học phần tự chọn (chọn 9 tín chỉ) 9
31 Phân tích báo cáo tài chính K5.CSNN 3 29 16
32 Quản lý nhà nước về kinh tế K5.CSNN 3 29 16
33 Kinh tế phát triển K5.CSNN 3 29 16
34 Quản trị công nghệ K5.CSNN 3 29 16
35 Tín dụng & thanh toán quốc tế K5.CSNN 3 29 16
36 Thị trường chứng khoán K5.CSNN 3 29 16
37 Thương mại điện tử căn bản K5.CSNN 3 29 16
38 Kinh tế môi trường K5.CSNN 3 29 16
39 Trò chơi kinh doanh K5.CSNN 3 29 16
40 Định giá tài sản K5.CSNN 3 29 16
41 Thuế K5.CSNN 3 29 16
III KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 38
III.1 Chuyên ngành 33
Học phần bắt buộc 21
42 Quản trị kinh doanh 2 K6.CN 3 29 16
43 Quản trị tác nghiệp K6.CN 3 29 16
44 Quản trị thương hiệu K6.CN 3 29 16
45 Tin học ứng dụng trong quản trị K6.CN 3 29 16
46 Kế toán quản trị K6.CN 3 29 16
47 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD 1 K6.CN 3 29 16
48 Tiếng Anh chuyên ngành QTKD 2 K6.CN 3 29 16
Học phần tự chọn (chọn 1 trong các Module) 12
Module về Quản trị Marketing 12
49 Marketing số/Digital Marketing K6.CN 3 29 16
50 Quản trị truyền thông K6.CN 3 29 16
51 Quản trị quan hệ công chúng K6.CN 3 29 16
52 Quản trị quan hệ khách hàng K6.CN 3 29 16
Module về Quản trị doanh nghiệp 12
53 Quản trị kinh doanh quốc tế K6.CN 3 29 16
54 Quản trị logistic và chuỗi cung ứng K6.CN 3 29 16
55 Quản trị rủi ro K6.CN 3 29 16
56 Quản trị chất lượng K6.CN 3 29 16
Module về Quản trị tài chính 12
57 Quản trị dòng tiền K6.CN 3 29 16
58 Tài chính quốc tế K6.CN 3 29 16
59 Fintech K6.CN 3 29 16
60 Quản trị dự án đầu tư K6.CN 3 29 16
III.2 Kiến tập/ Thực tập/ Trải nghiệm 5
61 Đề án khởi sự kinh doanh K7.TN 3 29 16
62 Kiến tập K7.TN 2 14 16
IV TỐT NGHIỆP 8
63 Khóa luận tốt nghiệp K8.TN 8
Tổng cộng (chưa kể GDTC, GDQP, PTKNNN) 126
Loại học phần
Giáo viên Giáo trình Học kỳ Tự chọn
Tự chọn
Bắt buộc theo định
tự do
hướng
Kinh tế học vi mô X
Kinh tế học vĩ mô X
Lý thuyết tài chính tiền tệ X
Kế toán đại cương X
Thống kê doanh nghiệp X
Marketing căn bản X
Luật kinh tế Việt Nam X
X
X
X
X
Tin học ứng dụng trong quản trị X
Kế toán quản trị X
Anh văn chuyên ngành I (QTKD) X
Anh văn chuyên ngành II (QTKD) X
X
X
X
Quản trị quan hệ khách hàng X
X
X
X
Quản trị dự án đầu tư X
X
X
X
Loại học phần
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ
thức Bắt buộc
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Loại học phần
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ
thức Bắt buộc
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Loại học phần
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ
thức Bắt buộc
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần
thức
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Loại học phần
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ
thức Bắt buộc
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Loại học phần
Khối kiến
TT Mã HP Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ
thức Bắt buộc
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X