Professional Documents
Culture Documents
Scienticfic Terms COMBINE
Scienticfic Terms COMBINE
A compare
B satellite
C magnetism
D scientific enquiry
A scientific enquiry B direct
7. khám phá khoa học
C adapt D research
A adapt
2. có tính khoa học
B investigation
A investigation
C magnetism
B secondary
source scientific
D
discovery
C adapt
8. khám phá
D scientific
A discovery
3. trực tiếp
B secondary
source
C adapt
D migrate
9. từ tính
C realise
4. cuộc điều tra
A D scientific
scientific enquiry
discovery
B discovery
10.di cư
C research
D investigation
A adapt
A research B satellite
B discovery
C migrate D magnetism
C secondary
source
D migrate
A adapt A angle
B secondary B investigation
source
C magnetism C migrate
D satellite D compare
13.vệ tinh
A investigation B realise
C satellite D direct
14. nhận ra
A realise
B satellite
C magnetism
D definite
A magnetism
B satellite
C definite
D adapt
axis di cư
migrate trục
cuộc
satellite
điều tra
direct nhận ra
điều tra
angle
khoa học
nguồn
compare
thứ hai
khám
adapt phá
khoa học
investigation so sánh
có tính
research
khoa học
khám
discovery
phá
nghiên
definite
cứu
magnetism từ tính
16. trục
x i s a
8. khám phá
v y o e r d i s c
9. từ tính
t m e i s m a g n
1. 2. 3. 4. 5. 6.
nghiên cứu
trực tiếp
điều tra khoa học
có tính khoa học cuộc điều tra
nguồn thứ hai
di cư so sánh
từ tính
khám phá
khám phá khoa thích nghi
học
vệ tinh trục
góc
nhận ra
chắc chắn
P R Y N T Z O M L G F R E S E A R C H X
Z F T P H I X V K E A U S G O U P L T D
U O P S E C O N D A R Y S O U R C E D O
N S C I E N T I F I C D I S C O V E R Y
I C Q W Z P V F M K H S E H Z A D A P T
N O E S C I E N T I F I C E N Q U I R Y
V M S W C U K Z E A D K D E N U I Q R M
E P C R H K J R U H A Y I A V W M L L T
S A I E X W V L D L Z E S X A Y P H D K
T R E A K S U Q A S W A C I Z J R L A X
I E N L P M O B F A E D O S C L N X C X
G V T I W A Z U Q T N E V U G E G Z F B
A A I S R G H B D E S F E Q J H Z C U Y
T J F E D N B W M L H I R N G Q D I T Y
I T I B I E V Q E L Q N Y M I G R A T E
O A C J R T S S F I B I J R F M V H P R
N N V G E I B O J T X T Q Y S A U V C H
E G D C C S U T X E C E Z Z B Z S W L Q
R L M F T M O Q E H L D R Q L C P T N I
K E N T F O S R L Z Y K Q K Y W L D U I
6
4
5
9 1 12
15
17
13
3
11
2
14
16
10 8
Across Down
1. nghiên cứu (8) 3. trực tiếp (6)
2. có tính khoa học (10) 5. nguồn thứ hai (9,6)
4. cuộc điều tra (13) 6. điều tra khoa học (10,7)
7. khám phá khoa học (10,9) 11. so sánh (7)
8. khám phá (9) 12. thích nghi (5)
9. từ tính (9) 14. nhận ra (7)
10. di cư (7) 16. trục (4)
13. vệ tinh (9) 17. góc (5)
15. chắc chắn (8)