You are on page 1of 37

CÂU HỎI LEVEL 1 IC3-GS6

Objective 1: CĂN BẢN VỀ CÔNG NGHỆ


Section 1.1: Truy cập và điều hướng giữa các môi trường kỹ thuật số
1.1.1. Nhận biết các thuật ngữ và khái niệm về Hệ điều hành
1.1.2. Giải thích các chức năng cơ bản của trình duyệt web
Câu 1: Đối với mỗi câu liên quan đến các chức năng cơ bản của trình duyệt web, hãy
chọn đúng hoặc sai cho mỗi phát biểu dưới đây:

Chức năng Yes No


1. Trình duyệt web là Internet. No
2. Trình duyệt web là công cụ tìm kiếm (search engines). No
3. Trình duyệt web là các ứng dụng phần mềm lấy và trình bày thông tin Yes
từ World Wide Web.
4. Trình duyệt web sử dụng URL để kết nối với các tài nguyên như trang Yes
web, hình ảnh và video.

Câu 2: Ghép nối thuật ngữ với định nghĩa của nó cho phù hợp.

Thuật ngữ Định nghĩa


1. Một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để tạo các
A. Domain Name Service (DNS)-
trang web.
5-Hệ thống tên miền
B. Cookie-3 2. Một công ty kết nối người dùng với Internet.

C. HyperText Markup Language 3. Một tập tin văn bản theo dõi hoạt động của người
(HTML)-1 dùng trên một trang web.
4. Cho phép người dùng truy xuất lại các bước của họ
D. Breadcrumb-4
trên một trang web.
5. Một thư mục phân cấp ánh xạ vị trí của các tài nguyên
E. Internet Service Provider
trên Internet.
(ISP)-2
Câu 3: Hãy chọn Đúng hoặc Sai cho mỗi phát biểu sau:

Yes No

1. Hộp Tìm kiếm ở góc trên bên phải của Windows Explorer (PC) hoặc
Yes
Finder (MacOS) có thể tìm thấy nội dung bên trong tập tin.

2. Internet Explorer (PC) hoặc Safari (MacOS) có thể tìm kiếm nội dung
Yes
trong tập tin chưa được mở trên ổ cứng của bạn.

3. Bất kỳ người dùng nào trên Internet đều có thể định vị thông tin nội
No
dung trong tập tin được lưu trữ trên máy tính của bạn.

1.1.3. Giải thích các quy trình và yêu cầu để truy cập vào môi trường kỹ thuật số
Câu 4: Bạn đang thu thập thông tin từ các trang web trên Internet. Giáo viên của bạn yêu
cầu bạn cung cấp danh sách từng URL mà bạn truy cập.
1.1.4. Giải thích các phương pháp điều hướng giữa các môi trường kỹ thuật số

Section 1.2: Xác định các thiết bị kỹ thuật số và kết nối


1.2.1. Xác định thiết bị nhập
Câu 5: Đối với mỗi phát biểu liên quan đến thiết bị nhập, Hãy chọn Đúng hoặc Sai với
mỗi phát biểu sau:

Yes No

A. Chuột là thiết bị nhập Yes

B. Màn hình là một thiết bị nhập No

C. Loa là một thiết bị nhập No

D. Bàn phím là một thiết bị nhập Yes

E. Micro là một thiết bị nhập Yes

1.2.2. Xác định thiết bị xuất


Câu 6: Đối với mỗi phát biểu liên quan đến thiết bị xuất, Hãy chọn Đúng hoặc Sai với
mỗi phát biểu sau:

Yes No

A. Headphone là một thiết bị xuất.

B. Bàn phím là một thiết bị xuất.

C. Máy in là một thiết bị xuất.

D. Máy quét là một thiết bị xuất.

E. Headset là một thiết bị xuất.


1.2.3. Xác định cáp, đầu nối và kết nối
Câu 7: Quan sát hình ảnh sau để xác định các loại cổng kết nối. Ghép tên với loại cổng
kết nối của nó:

A 1. Audio Only

B 2. HDMI

C 3. Ethernet

D 4. USB

E 5. Display Only

Câu 8: Quan sát hình ảnh. Chọn phát biểu Đúng hoặc Sai trong phát biểu dưới đây:
Yes No

1. Hình ảnh A là một USB-C thường được sử dụng trên các thiết bị
mới hơn.
2. Hình ảnh B là một Micro USB thường được sử dụng trên điện thoại,
tai nghe, thiết bị Bluetooth và pin dự phòng.

3. Hình ảnh C là một trình kết nối Firewire được sử dụng với iPhone.

4. Hình ảnh D là đầu nối Lightning được sử dụng với các sản phẩm
của Apple.
5. Hình ảnh E là một USB-C thường được sử dụng trên các thiết bị
mới hơn.

Section 1.3: Giải thích các khái niệm phần mềm cơ bản
1.3.1. Giải thích các khái niệm ứng dụng phần mềm cơ bản
Câu 9: Ghép nối tên sau với định nghĩa của nó:

Tên Định nghĩa


A. Open 1. Chứa thông tin xác thực bảo mật cho một phiên đăng nhập và xác
Source định người dùng, các nhóm của người dùng và các đặc quyền của người
dùng.
B. Boot 2. Bất kỳ ai cũng có thể lấy mã nguồn và sửa đổi phần mềm miễn phí.
3. Quá trình khởi động một hệ điều hành. Trong quá trình này, hệ điều
C. Driver hành tải tất cả các trình điều khiển phần mềm cho phép các thành phần
phần cứng của máy tính giao tiếp với nhau.
4. Một chương trình phần mềm nhỏ cho phép hệ điều hành và thiết bị
D. Daemon
giao tiếp với nhau.
E. Access 5. Bắt đầu thời gian khởi động và chạy như một quy trình nền để hỗ trợ
Token đa nhiệm.

Câu 10: Hãy chọn Đúng hoặc Sai cho các phát biểu sau.

Yes No
1. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu truy cập thông tin trên
Internet.
2. Phần mềm trình chiếu hiển thị văn bản, hình ảnh và đa phương
tiện dưới dạng trình chiếu.

3. Mục đích của trình duyệt web là lưu trữ, sắp xếp và thao tác các
tập dữ liệu liên quan.

4. Phần mềm bảng tính phân tích và thực hiện các phép tính, đồng
thời hiển thị dữ liệu dưới dạng biểu đồ.
5. Một chương trình xử lý văn bản xuất ra văn bản ở định dạng tài
liệu.

Câu 11: Hãy ghép từng khái niệm về ứng dụng phần mềm với định nghĩa của nó.

1. Được thiết kế để thực hiện nhiều chức năng khác


A. Desktop Application
nhau.
2. Được thiết kế cho một mục đích duy nhất và thực
B. App
hiện một chức năng duy nhất.

C. Application 3. Chạy từ đám mây.

4. Phải được cài đặt trên máy tính trước khi nó có thể
D. Web-based Application
chạy.
1.3.2. So sánh và đối chiếu phần mềm độc quyền và nguồn mở
Câu 12: Đối với mỗi phát biểu liên quan đến phần mềm nguồn mở và độc quyền sau, hãy
chọn Đúng hoặc Sai cho mỗi phát biểu sau:

Yes No

1. Mã nguồn mở đề cập đến mã nguồn phần mềm có sẵn cho mọi


người truy cập và sửa đổi.
2. Phần mềm độc quyền đề cập đến phần mềm được sở hữu bởi một cá
nhân hoặc một công ty đã phát triển nó.
3. Phần mềm độc quyền thường miễn phí.

4. Phần mềm nguồn mở thường được bán thương mại.

5. Phần mềm độc quyền thường có hỗ trợ kỹ thuật.

6. Phần mềm nguồn mở thường không có hỗ trợ kỹ thuật hoặc chỉ


được hỗ trợ bởi các diễn đàn cộng đồng.

1.3.3. Mô tả các quy trình cài đặt phần mềm từ các nguồn trực tuyến
Câu 13: Hãy ghép tên với phát biểu tương ứng

1. Quá trình di chuyển một tập tin từ nguồn trực tuyến của nó sang một thiết
A. Installing
bị máy tính.

2. Quá trình lấy một tập tin từ thiết bị máy tính của bạn và gửi tập tin đó đến
B. Uploading
một vị trí trực tuyến.

C. Subscribing 3. Đưa các chương trình thực thi vào thiết bị máy tính của bạn.

4. Phần mềm thường được lưu trữ trên đám mây và được trả tiền hàng năm
D. Downloading
hoặc hàng tháng.
Section 1.4: Giải thích các khái niệm phần cứng cơ bản
1.4.1. Mô tả các khái niệm liên quan đến các thiết bị máy tính
Câu 14: Ghép nối thứ tự xếp hạng thiết bị máy tính từ mạnh nhất (#1) đến kém nhất (#4)
tương ứng.

#1 A. Laptop

#2 B. Tablet

#3 C. Desktop Computer

#4 D. Smartphone

Quan sát hình ảnh sau. Đối với mỗi phát biểu, hãy chọn Đúng hoặc Sai phù hợp với hình ảnh.

(A) (B) (C)

Yes No

1. Hình ảnh A là một ổ đĩa thể rắn (SSD).

2. Hình ảnh B là bộ nhớ.

3. Hình ảnh C là một Đơn vị Xử lý Trung tâm (CPU).


1.4.2. Mô tả các khái niệm liên quan đến bộ nhớ
Câu 15: Bạn có một máy tính để bàn và muốn tăng tốc độ của nó để có trải nghiệm chơi
game tốt hơn. Bạn quyết định tăng thêm bộ nhớ (chọn 2).
A. ROM
B. Ổ cứng (Hard Drive)
C. Ổ đĩa flash USB (USB Flash Drive)
D. Ổ cứng thể rắn (Solid State Drive)
E. RAM

1.4.3. Mô tả các khái niệm liên quan đến lưu trữ dữ liệu
Câu 16: Bạn chụp rất nhiều ảnh và cần thêm dung lượng lưu trữ. Bạn quyết định mở
rộng lưu trữ dữ liệu trên máy tính của mình. Bạn chọn thiết bị lưu trữ nào? (chọn 3).
A. Hard Disk Drive (HDD)
B. Flash ROM
C. ROM
D. Solid State Drive (SSD)
E. USB Flash Drive
F. RAM

Section 1.5: Giải thích các khái niệm hệ điều hành cơ bản
1.5.1. So sánh và tính năng tương phản của Hệ điều hành thiết bị di động
Câu 17: Đối với mỗi phát biểu liên quan đến hệ điều hành, thiết bị di động, hãy chọn
Đúng hoặc Sai với mỗi phát biểu sau:

Yes No
1. Hệ điều hành cài trên khoảng 70% thiết bị di động trên thế giới là
Android.
2. iOS có nhiều ứng dụng hơn cho Android.

3. Ứng dụng dành cho iOS có xu hướng gặp ít vấn đề bảo mật hơn
ứng dụng dành cho Android.
4. Hệ điều hành iOS được cài trên thiết bị di động trên thế giới
khoảng 30%

Câu 18: Các hệ điều hành phổ biến nhất được phát triển và tiếp thị bởi một số công ty
nổi tiếng. Hãy chọn Đúng hoặc Sai đối với mỗi phát biểu sau:

Yes No
1. iOS được phát triển và tiếp thị bởi Android.
2. Google không phát triển hệ điều hành.
3. Apple là chủ sở hữu đã đăng ký của Mac OS.

4. Hệ điều hành Windows là một sản phẩm của Microsoft.

1.5.2. So sánh và tính năng tương phản của Hệ điều hành máy tính
Câu 19: Có ba hệ điều hành máy tính để bàn chính: Windows, MacOS và Linux. Các hệ
điều hành này có chung các chức năng chính gì? (Chọn ba)
A. Quản lý các dịch vụ điện thoại và nhắn tin
B. Cung cấp dịch vụ cho phần mềm ứng dụng
C. Quản lý tài nguyên, chẳng hạn như CPU, bộ nhớ, ổ đĩa và thiết bị ngoại vi
D. Cung cấp trò chơi điện tử
E. Cung cấp giao diện người dùng
F. Cung cấp bảo mật chống hack 100%
Câu 20: Hệ điều hành Windows có một thanh Taskbar xuất hiện theo mặc định ở cuối
màn hình. Mục đích của thanh Taskbar của hệ điều hành Windows là gì?
A. Cho phép bạn tìm kiếm nội dung trong một tập tin
B. Duyệt các tập tin được lưu trữ trên máy tính của bạn
C. Duyệt Internet
D. Cho phép bạn khởi chạy chương trình hoặc xem bất kỳ chương trình nào hiện
đang mở
Section 1.6: Giải thích các khái niệm mạng cơ bản
1.6.1. Mô tả các khái niệm kết nối mạng
Câu 21: Ghép nối từng khái niệm kết nối mạng với định nghĩa của nó.

A. Router 1. Bảng mạch cho phép máy tính để bàn kết nối mạng.
2. Một thiết bị gửi và nhận thông tin giữa nhà của bạn và ISP
B. Network Adapter thông qua đường dây điện thoại, cáp quang hoặc cáp đồng
trục TV.
3. Một công nghệ kết nối các máy tính với nhau trong một
C. Modem
mạng cục bộ.

D. Ethernet 4. Kết nối nhiều mạng và chuyển tiếp các gói giữa chúng.
E. Digital Subscriber
5. Một công nghệ mạng chạy trên dây điện thoại.
Line (DSL)
F. Cable Service 6. Một công nghệ mạng chạy trên cáp đồng trục của TV.

1.6.2. Mô tả các khái niệm kết nối trực tuyến


Câu 22: Bạn muốn sử dụng điện thoại thông minh của mình để duyệt Internet. Một điện
thoại thông minh có thể kết nối Internet bằng cách nào? (Chọn hai).
A. Wi-Fi
B. ứng dụng Mobile
C. Ethernet
D. Gói dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ di động
E. Cloud

1.6.3. So sánh và tương phản các loại mạng và kết nối


Câu 23: Bạn đang phân vân để quyết định kết nối Internet với máy tính xách tay của
mình bằng Wi-Fi hay kết nối có dây. Hai ưu điểm của mạng có dây so với mạng Wi-Fi là
gì? (Chọn hai)
A. Tốn ít tiền hơn để truyền dữ liệu
B. Tốc độ nhanh hơn
C. Bảo mật (Security)
D. Tính di động (Mobility)
E. Cài đặt (installation)

1.6.4. Mô tả cơ sở hạ tầng mạng


Câu 24: Cơ sở hạ tầng mạng là gì?
A. Phần cứng và phần mềm di chuyển dữ liệu cùng một mạng.
B. Một loạt các loại cáp
C. Chi phí của việc cấp phép một mạng
D. Nơi đặt các máy chủ
Câu 25: Điều nào sau đây sẽ là đặc điểm của cơ sở hạ tầng mạng tốt cho trường học?
A. Cho phép mọi người truy cập mạng từ mọi nơi
B. Dễ dàng mở rộng mạng lưới khi số lượng học sinh tăng
C. Hỗ trợ đăng nhập ẩn danh
D. Chính sách sử dụng được chấp nhận (Acceptable Use Policy) là không bắt buộc

1.6.5. Xác định xem một thiết bị có được kết nối không
Câu 26: Bạn đang gặp khó khăn khi gửi và nhận thông tin. Làm cách nào bạn có thể xác
định xem thiết bị của mình có được kết nối với Internet hay không?
A. Hãy thử gửi một tin nhắn
B. Mở trình duyệt
C. Tải xuống ứng dụng Speedtest
D. Thử lưu một tập tin

1.6.6. Mô tả các kỹ thuật xử lý sự cố mạng cơ bản


Câu 27: Bạn làm việc trong phòng máy tính của trường học với tư cách là trợ lý cho
quản trị viên mạng. Bạn đến phòng thí nghiệm sớm trước bất kỳ ai khác và nhận thấy
rằng bạn
không thể truy cập Internet. Bạn bắt đầu khắc phục sự cố. Đặt các bước khắc phục sự cố
theo đúng thứ tự.
A. Thực hiện kiểm tra DNS
B. Kiểm tra tính năng bảo vệ chống vi-rút và phần mềm độc hại
C. Liên hệ với ISP của bạn
D. Sử dụng ping hay tracert
E. Kiểm tra phần cứng
F. Sử dụng ipconfig

Objective 2: CÔNG DÂN KỸ NGUYÊN SỐ


Section 2.1: Tạo và quản lý danh tính kỹ thuật số
2.1.1. Giải thích cách quản lý dữ liệu cá nhân trực tuyến
Câu 28: Bạn vừa đăng ký một tài khoản trên Google. Tài khoản mới của bạn sử dụng
đăng nhập một lần (SSO). Ba lợi ích của đăng nhập một lần (SSO) là gì? (Chọn 3).
A. Bạn có bảo mật mạnh mẽ hơn
B. Bạn chỉ cần nhớ một tập hợp các chi tiết đăng nhập
C. SSO thuộc sở hữu và điều hành của chính phủ
D. Sau khi đăng nhập, bạn có thể truy cập email, bộ nhớ tài liệu, ứng dụng và các
trang web khác của mình với toàn quyền truy cập
E. Thông tin xác thực được lưu trữ trên Amazon, Facebook và Google
F. Bạn có thể đăng nhập mà không cần sử dụng mật khẩu.

Câu 29: Digital footprint của bạn là gì?


A. Nhận xét, hình ảnh và thông tin khác mà bạn đăng trực tuyến
B. Chữ ký số
C. Thông tin cá nhân về bạn, chẳng hạn như tên, ngày sinh và số điện thoại.
D. Sinh trắc học được sử dụng để đăng nhập vào tài khoản
2.1.2. Giải thích cách quản lý thông tin nhận dạng cá nhân
Câu 30: Giáo viên của bạn đã cảnh báo cho bạn về việc bảo vệ danh tính trực tuyến của
bạn. Ba hoạt động nào giúp xác định danh tính kỹ thuật số của bạn? (Chọn ba).
A. Hồ sơ của bạn (Your profile)
B. Có nhiều tài khoản email
C. Nhận xét bạn đăng hoặc tweet
D. Chỉ đăng từ điện thoại, không bao giờ đăng từ máy tính
E. Sử dụng Twitter và Snapchat thay vì Facebook
F. Phương tiện được đăng bởi những người khác mà bạn chia sẻ với bạn bè của mình

2.1.3. Giải thích cách duy trì quyền riêng tư và bảo mật kỹ thuật số
Câu 31: Bạn vừa mở một tài khoản Facebook. Một trong những người bạn của bạn tuyên
bố rằng cô ấy gần đây đã bị đánh cắp danh tính của mình trên một trang mạng xã hội và
bạn không muốn điều đó xảy ra với mình.
Bạn nên thực hiện ba biện pháp phòng ngừa nào để bảo vệ dữ liệu cá nhân của mình khi trực tuyến? (Chọn ba).

A. Đừng công khai năm sinh của bạn.


B. Không đăng địa chỉ đường phố của bạn.
C. Không đăng bất kỳ ảnh nào của bạn.
D. Không bao giờ sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán cho bất kỳ thứ gì trực tuyến.
E. Sử dụng tên và vị trí giả.
F. Nếu trang web yêu cầu số điện thoại của bạn, hãy đảm bảo rằng nó sẽ được giữ
kín.
Câu 32: Bạn có tài khoản mạng xã hội trên Facebook, Instagram, Twitter và Snapchat.
Bạn cũng sử dụng Internet để làm bài tập ở trường, duyệt thông tin và chơi trò chơi. Bạn
đang quan tâm đến việc bảo vệ quyền riêng tư của mình.
Bạn có thể thực hiện ba hành động nào để giúp duy trì quyền riêng tư và bảo mật kỹ thuật số? (Chọn ba)

A. Sử dụng mật khẩu an toàn.


B. Có nhiều tài khoản email.
C. Thay đổi cài đặt quyền riêng tư trên các tài khoản mạng xã hội của bạn.
D. Chỉ đăng từ điện thoại, không bao giờ đăng từ máy tính.
E. Không lưu trữ dữ liệu cá nhân trên một dịch vụ trực tuyến dùng để chia sẻ.
F. Sử dụng Twitter và Snapchat thay vì Facebook.

Section 2.2: Trau giồi, quản lý và bảo vệ danh tiếng kỹ thuật số của
bạn
2.2.1. Nhận ra sự lâu dài của các hành động trong thế giới kỹ thuật số
Câu 33: Tối qua, bạn đã đăng một số bức ảnh đáng xấu hổ của một người bạn lên
Internet. Sau khi suy nghĩ về nó, bạn quyết định xóa các bức ảnh. Làm thế nào bạn có thể
chắc chắn rằng các bức ảnh đã được xóa hoàn toàn khỏi Internet?
A. Bạn có thể chỉ cần xóa những bức ảnh bạn đã đăng.
B. Bạn có thể liên hệ với cơ quan quản lý Internet và họ sẽ xóa tất cả ảnh cho bạn.
C. Bạn có 24 giờ để xóa ảnh trước khi chúng hiển thị cho bất kỳ ai khác.
D. Bạn không thể. Các bản sao và đăng lại có thể giữ cho các bức ảnh lưu hành trực
tuyến vô thời hạn.

2.2.2. Công nhận hành vi hợp pháp và đạo đức khi sử dụng công nghệ
Câu 34: Bạn đã tải xuống một số bài hát mình yêu thích và sử dụng chúng trong bài
thuyết trình mà bạn đã gửi tới Hội chợ Khoa học Toàn bang. Bài thuyết trình của bạn bị
từ chối vì các bài hát bạn đã chọn đã vi phạm bản quyền.
Ba yếu tố nào được sử dụng để đánh giá quyền sử dụng hợp lý (Fair Use) (Chọn ba)

A. Mục đích sử dụng của bạn


B. Lấy từ một trang web đăng ký
C. Lượng tác phẩm được sao chép
D. Được sao chép từ tác phẩm do một người bạn của bạn đã mua
E. Ảnh hưởng của việc sử dụng của bạn đối với thị trường tiềm năng của tác phẩm được
sao chép
F. Nếu nó được sử dụng bởi một giáo viên hoặc học sinh
Section 2.3: Ứng đáp với nội dung và hành vi kỹ thuật số không phù
hợp
2.3.1. Giải thích tác động của truyền thông kỹ thuật số tiêu cực
Câu 35: Tại sao bạn nên tránh đăng ảnh hạ nhục, quấy rối mọi người hoặc ủng hộ những
ý tưởng tiêu cực như tự sát hoặc khủng bố trực tuyến?
A. Không hợp pháp.
B. Danh tính trực tuyến của bạn được hình thành bởi những gì bạn đăng.
C. Bạn có thể bị phạt.
D. Bạn có thể chọc giận nhầm người.

2.3.2. Đánh giá tính hợp lệ của thông tin trực tuyến
Câu 36: Một bài đăng trên Facebook đưa ra một số câu nói đang được rất nhiều người
chia sẻ. Làm thế nào bạn có thể xác định liệu các câu nói đó là đúng?
A. Nếu nhiều người đang chia sẻ và bình luận thì thông tin đó phải là sự thật.
B. Nếu tôi muốn tin thì thông tin đó phải là sự thật.
C. Tất cả mọi thứ được đăng trên Internet là sự thật.
D. Tìm kiếm thông tin trực tuyến và cố gắng tìm tài nguyên gốc của nó.

2.3.3. Giải thích tầm quan trọng của ẩn danh trực tuyến
Câu 37: Bạn đã tham gia một diễn đàn để thảo luận về một số trò chơi kỹ thuật số phổ
biến. Trước khi bạn đăng bài trong diễn đàn, bạn phải tạo tên người dùng.
Hai lý do thích hợp để sử dụng bí danh trực tuyến thay vì tên thật của bạn là gì? (Chọn hai)

A. Bạn muốn bình luận theo cách mà bạn thường không gặp trực tiếp.
B. Bạn muốn giả làm người khác.
C. Bạn có một tên thông thường và một bí danh có thể khiến bạn khác biệt với những
người khác.
D. Bạn đang cố gắng giữ riêng biệt danh tính cá nhân và danh tính doanh nghiệp.
E. Bạn đang tải xuống phương tiện vi phạm bản quyền.
2.3.4. Giải thích giá trị của phản hồi đối với truyền thông tiêu cực
Câu 38: Bạn nhận thấy nhiều người viết bình luận tiêu cực trên một trang mạng xã hội.
Bạn bị cám dỗ để làm điều tương tự. Giá trị của việc không phản hồi đối với giao tiếp
tiêu cực là gì?
A. Tiết kiệm tiền
B. Khiến bạn cảm thấy tồi tệ
C. Giữ danh tính của bạn ẩn danh
D. Tránh xung đột hoặc làm tổn thương cảm xúc của ai đó

Objective 3: QUẢN LÝ THÔNG TIN


Section 3.1: Sử dụng và tinh chỉnh các tiêu chí cho các tìm kiếm trực
tuyến
3.1.1. Xác định thông tin cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ nhất định
Câu 39: Bạn đã được chỉ định viết một bài báo nghiên cứu. Ba loại thông tin nào được
yêu cầu để bạn hoàn thành nhiệm vụ này? (Chọn ba)
A. Có được một đối tác
B. Xác định chủ đề hoặc mục tiêu
C. Tìm một máy tính
D. Xác định các nguồn lực sẵn có
E. Thiết lập một lịch trình
F. Mở tài khoản mạng xã hội

3.1.2. Phân biệt giữa kết quả tìm kiếm có liên quan và không liên quan
Câu 40: Bạn đang tìm kiếm trên web để thu thập thông tin cho một bài thuyết trình.Bạn
gặp khó khăn trong việc xác định xem các trang web có chứa thông tin chính xác hay
không.
Chọn Đúng hoặc Sai cho mỗi phát biểu sau:

Yes No

1. Trang web có ngữ pháp tiếng Anh kém và nêu một số tuyên bố không thực tế.
2. Trang web có miền .gov hoặc .edu.

3. Các tài liệu tham khảo trên trang web chuyển đến các trang web tương tự của tài
liệu tham khảo thay vì nguồn thông tin ban đầu.

Câu 41: Bạn đang nghiên cứu thông tin trên Internet để có thể viết một bài báo cho khóa
học lịch sử của mình. Kết quả tìm kiếm của bạn bao gồm cả thông tin có liên quan và
không liên quan.
Ba bước nào sẽ giúp bạn phân biệt giữa kết quả tìm kiếm có liên quan và không liên quan? (Chọn ba)

A. Xác định chủ đề chính và tìm kiếm nó.


B. Xác định các từ khóa trong kết quả dường như có liên quan đến chủ đề.
C. Mọi thứ luôn có liên quan; đọc tất cả.
D. Không có gì trên Internet có liên quan, vì vậy bạn nên sử dụng các tài nguyên khác.
E. Xác định các kết quả không chứa các từ khóa liên quan đến chủ đề chính.
F. Nhờ một giáo viên giúp đỡ.

3.1.3. Thu thập và lưu giữ thông tin tham khảo nguồn cho kết quả tìm kiếm và
nghiên cứu

Section 3.2: Hiểu các phương pháp tìm kiếm trong nội dung số
3.2.1. Giải thích các tính năng cho phép bạn định vị thông tin trong một tập tin
3.2.2. Giải thích các tính năng cho phép bạn định vị thông tin trên trang web

Section 3.3: Hiểu các hạn chế bản quyền và cấp phép cho nội dung số
3.3.1. Giải thích những điều cơ bản của nội dung phạm vi công cộng
(public domain)
Câu 42: Miền công cộng bao gồm tất cả các tác phẩm sáng tạo mà không có quyền sở
hữu trí tuệ độc quyền nào được áp dụng.
Ba cách nào để một tác phẩm sáng tạo có thể xuất hiện trong miền công cộng? (Chọn ba).

A. Quyền đã hết hạn (Rights have expired)


B. Quyền không bao giờ bị từ chối (Rights were never denied)
C. Bản quyền đã không được nộp cho chính phủ (Copyright wasn't filed with the
government)
D. Quyền không bao giờ được yêu cầu (Rights were never requested)
E. Các quyền đã được từ bỏ một cách rõ ràng (Rights were expressly waived)
F. Quyền không thể áp dụng (Rights were inapplicable)
Câu 43: Hãy chọn Đúng hoặc Sai với mỗi phát biểu về bản quyền bên dưới

Yes No

1. Hình ảnh từ một cuốn sách bạn muốn sử dụng đã được xuất bản vào năm 1992.

2. Một bức ảnh bạn muốn sử dụng đã được tạo ra cách đây 100 năm bởi một nhiếp
ảnh gia đã qua đời 10 năm sau đó.

3. Lời bài hát bạn muốn sử dụng chưa được đăng ký bản quyền.

3.3.2. Giải thích các khái niệm cơ bản về nội dung Creative Commons
Câu 44: Bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình cho một dự án của lớp. Giáo viên của
bạn yêu cầu bạn sử dụng nội dung Creative Commons (CC).
Chọn phát biểu đúng khi nói về Creative Commons (CC) là gì? (Chọn hai)

A. Creative Commons (CC) là một trường nghệ thuật.


B. Creative Commons (CC) là một tổ chức chia sẻ các tác phẩm sáng tạo.
C. Creative Commons (CC) là phần mềm độc quyền.
D. Giấy phép Creative Commons (CC) miễn phí cho công chúng.
E. Creative Commons (CC) là một tổ chức dành để kiếm tiền từ các tác phẩm sáng
tạo.
Câu 45: Điều nào sau đây được phép với Giấy phép CC-BY Creative Commons?
A. Hiển thị một bức ảnh trong một buổi thuyết trình trong lớp học mà không được
phép của nhiếp ảnh gia.
B. Tham gia vào tác phẩm nghệ thuật của người khác như của chính bạn trong một
cuộc thi nghệ thuật.
C. Viết ý kiến của riêng bạn và gửi nó lên blog cộng đồng.
D. Phân phối bài hát của ai đó trực tuyến mà không cần ghi công.
Objective 4: SÁNG TẠO NỘI DUNG
Section 4.1: Tạo tài liệu và thuyết trình cơ bản
4.1.1. Hiển thị thành thạo việc tạo tài liệu cơ bản
4.1.2. Hiển thị thành thạo trong việc tạo các bài thuyết trình cơ bản

Section 4.2: Hiểu thực tiễn tham chiếu và ghi công được chấp nhận
4.2.1. Xác định tham chiếu và ghi công
Câu 46: Bạn đang viết một bài nghiên cứu và đã được hướng dẫn để bao gồm các ghi
công và tham khảo.
Điều nào là ghi công và tham khảo? (Chọn hai)

A. Ghi nhận tác giả là mô tả loại hình ảnh được sử dụng.


B. Ghi nhận tác giả là ghi công cho người tạo ra hình ảnh hoặc tài liệu khác.
C. Ghi công là ghi nhận nguồn của bạn trong nội dung tác phẩm của bạn và liên kết
các trích dẫn của bạn với một thư mục.
D. Tham khảo là ghi nhận nguồn trong nội dung tác phẩm của bạn và liên kết đến
trích dẫn của bạn trong danh mục tác giả (bibliography).
E. Tham khảo là ghi công cho người tạo ra hình ảnh hoặc tài liệu khác.
F. Tham khảo là khi tác giả của một tác phẩm chỉ rõ cách họ muốn bạn ghi công cho
tác phẩm của họ.
4.2.2. Giải thích mục đích tham chiếu và quy kết
Câu 47: Bạn đang viết một bài báo nghiên cứu và đã được hướng dẫn bao gồm các ghi
nhận và tài liệu tham khảo. Mục đích của ghi công và tham chiếu là gì?
A. Mục đích là để mua tác phẩm từ các tác giả và người sáng tạo.
B. Tác giả hoặc người sáng tạo càng có nhiều ghi nhận và tham chiếu, họ càng
nhận được nhiều tiền.
C. Nó giúp các tác giả và người sáng tạo duy trì bản quyền của họ.
D. Mục đích là để công nhận các tác giả và người sáng tạo ra tác phẩm không bắt
nguồn từ bạn.

4.2.3. Xác định vị trí các nguồn tham chiếu và phân bổ trực tuyến
Câu 48: Cách tốt nhất để xác định vị trí tham khảo và ghi công các nguồn trực tuyến là gì?
A. Công cụ tìm kiếm (Search engines)
B. Thư viện trường học (School library)
C. Tài liệu nghiên cứu của người khác
D. Các trang mạng xã hội

4.2.4. Thực hiện các trích dẫn trực tuyến phù hợp trong một tài liệu nhất định
Câu 49: Khi trích dẫn thông tin được xuất bản trên web, bạn nên bao gồm một tuyên bố
truy cập cho biết khi nào và ở đâu trên web mà bạn đã truy cập thông tin.
Bạn nên đưa ba mục nào trong tuyên bố truy xuất trích dẫn của mình? (Chọn ba)

A. Tên tác giả hoặc tổ chức


B. Ngày trang được đăng
C. Chủ đề bạn đang tìm kiếm
D. Ngày bạn truy cập trang web
E. Tên của trang web
F. URL hoặc địa chỉ của trang web
Câu 50: Bạn đang nghiên cứu trên Internet để viết một bài báo về động đất. Bạn tìm thấy
trang web tuyệt vời thảo luận về các trận động đất ở Công viên Quốc gia Yellowstone.
Bạn muốn sử dụng một số thông tin này trong bài báo của mình.
Bạn đã thu thập thông tin từ trang web để trích dẫn, nhưng nó thiếu một số thông tin. Bạn cần thêm thông tin gì vào
cuối trích dẫn sau trang web sau:?
Trích dẫn: Dịch vụ Công viên Quốc gia, tháng 3 năm 2020, Công viên Quốc gia Yellowstone: Động đất,
Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2020 từ trang web Công viên Quốc gia Yellowstone:
Câu 51: Bạn phải trích dẫn tài liệu tham khảo trong trường hợp nào?
Đối với mỗi tình huống, hãy chọn Đúng nếu bạn phải thêm tham chiếu hoặc Sai nếu bạn không cần thêm.

Yes No

1. Bạn đang viết ý kiến của bạn.

2. Bạn sao chép một đoạn từ một trang web.

3. Bạn mô tả một sự kiện hiện tại mà bạn đã xem trên tin tức.

4. Bạn trích dẫn lời bài hát.


Section 4.3: Lưu và sao lưu công việc
4.3.1. Xác định cách thức, thời gian và nơi để sao lưu dữ liệu trong cài đặt công
việc kỹ thuật số điển hình
Câu 52: Bạn đang chỉnh sửa một tài liệu mà bạn đã viết trước đó. Bây giờ bạn muốn lưu
các thay đổi của mình.
Nhấp vào tính năng sẽ lưu các thay đổi bạn đã thực hiện đối với tài liệu này.

Câu 53: Bạn vừa nhận được một điện thoại thông minh mới và muốn đảm bảo rằng mọi
tập tin cá nhân sẽ không bị mất nếu điện thoại của bạn bị mất hoặc bị hỏng. Bạn quyết
định bật tính năng tự động sao lưu bằng dịch vụ đám mây đi kèm với điện thoại của
mình.
Bạn nên thường xuyên sao lưu mục nào trên điện thoại thông minh của mình? (Chọn ba)
A. Hình ảnh
B. Các tin nhắn
C. Ứng dụng
D. Danh bạ liên hệ
E. Thẻ SIM
F. Hệ điều hành

4.3.2. Thực hiện các nguyên tắc quản lý tập tin và quy ước đặt tên
Câu 54: Hãy chọn Đúng hoặc Sai cho mỗi phát biểu liên quan đến quy ước đặt tên tập tin
sau:

Yes No
1. Tên tập tin phải có khoảng cách giữa các từ khóa.
2. Không sử dụng các ký tự đặc biệt.
3. Nếu ngày được bao gồm, hãy sử dụng định dạng: YYYY-MM-DD.
4. Bạn không thể đánh số tập tin.
5. Không viết hoa toàn bộ tên tập tin.

Section 4.4: Hiểu các khái niệm in ấn cơ bản


4.4.1. Mô tả hướng dọc và hướng ngang
Câu 55: Bài thuyết trình bạn đang tạo bắt buộc phải để hướng ngang. Mô tả nào dưới đây
là đúng với hướng dọc, hướng ngang? (Chọn hai)
A. Portrait là hướng ngang.
B. Portrait là hướng dọc.
C. Portrait là đường chéo.
D. Landscape là hướng ngang.
E. Landscape là hướng dọc.
F. Landscape là hướng chéo.
4.4.2. Mô tả in hai mặt
Câu 56: Một thuật ngữ khác để nói về việc in hai mặt là gì?
A. Duplex printing
B. Simplex printing
C. Printing two lines at a time
D. Printing with a gutter for binding books

4.4.3. Giải thích các cài đặt in phổ biến


Câu 57: Bạn đang tạo bài thuyết trình Power Point về cách sử dụng Excel. Bạn muốn
thay đổi kích thước trang chiếu trước khi in trên giấy khổ letter.
Bạn cần chọn Tab nào?

Câu 58: Hai thông số nào thường dùng cài đặt khi in? (Chọn 2)
A. In hai dòng cùng một lúc
B. In ba dòng cùng một lúc
C. Hiện số trang trên mỗi trang
D. In bao nhiêu trang trên mỗi tờ
E. In trong suốt

4.4.4. Giải thích các phương pháp in


Câu 59: Lựa chọn nào là hai phương pháp in? (chọn 2)
A. In đến một email
B. In từ web
C. In đến một tập tin PDF
D. In đến một DVD
E. In từ máy vẽ

Objective 5: GIAO TIẾP/TRUYỀN THÔNG


Section 5.1: Thể hiện bản thân thông qua các phương tiện kỹ thuật số
5.1.1. Biết nơi bạn có thể đăng hoặc chia sẻ trong thế giới kỹ thuật số
Câu 60: Chọn Đúng hoặc Sai cho mỗi phát biểu sau:

Yes No
1. Facebook là trang web truyền thông xã hội phổ biến nhất để đăng và chia sẻ nội
dung.
2. Không có yêu cầu về độ tuổi tối thiểu để có tài khoản trên YouTube.

3. Instagram chỉ khả dụng cho người dùng iOS của Apple.

4. WeChat đã được mô tả là "ứng dụng cho mọi thứ" của Trung Quốc.

5. Trong Snapchat, hình ảnh và tin nhắn chỉ khả dụng trong một thời gian ngắn
trước khi không thể truy cập được.

6. Bạn chỉ có thể chia sẻ trên Pinterest nếu bạn tải lên một hình ảnh.

5.1.2. Lưu ý các hướng dẫn cụ thể về nền tảng để đăng và chia sẻ
Câu 61: Bạn vừa tạo một tài khoản mới trên một trang mạng xã hội.
Bạn phải cân nhắc điều gì trước khi đăng và chia sẻ trên một trang mạng xã hội? (Chọn hai)

A. Bạn có thể đăng và chia sẻ bất cứ thứ gì bạn muốn trên một trang mạng xã hội.
B. Tất cả các trang mạng xã hội đều có các nguyên tắc giống nhau mà bạn phải tuân
theo.
C. Mỗi trang mạng xã hội đều có những nguyên tắc riêng mà bạn phải tuân theo.
D. Yêu cầu độ tuổi tối thiểu trên tất cả các trang mạng xã hội là 13 tuổi.
E. Yêu cầu về độ tuổi tối thiểu có thể khác nhau trên mỗi trang mạng xã hội.

5.1.3. Hiểu và làm theo các chính sách sử dụng được chấp nhận để đăng và
chia sẻ
Câu 62: Đối với mỗi tuyên bố liên quan đến Chính sách sử dụng được chấp nhận
(Acceptable Use Policies) để đăng trên mạng xã hội, hãy chọn Đúng nếu tuyên bố đó
đúng và Sai nếu tuyên bố sai.

Yes No

1. Các Chính sách Sử dụng được chấp nhận (Acceptable Use Policies) trong trường học
nói chung sẽ bao gồm các quy tắc về đe doạ trực tuyến.

2. Chính sách sử dụng được chấp nhận (Acceptable Use Policies) là các quy tắc về
những gì bạn có thể và không thể thực hiện trực tuyến bằng máy tính của trường học
hoặc cơ quan.

3. Các chính sách sử dụng được chấp nhận (Acceptable Use Policies) cho các trường
học và doanh nghiệp thường bao gồm các quy tắc về việc sử dụng các trang mạng xã
hội.

4. Vi phạm chính sách sử dụng được chấp nhận (Acceptable Use Policy) thường dẫn
đến việc tài khoản của bạn bị xóa như một hình phạt.

5. Chính sách sử dụng được chấp nhận (Acceptable Use Policy) dành cho người lớn
giống với chính sách dành cho trẻ vị thành niên.

6. Chính sách sử dụng được chấp nhận (Acceptable Use Policies) không thể hạn chế
bạn đăng bất kỳ thứ gì bạn muốn vì bạn có quyền của sửa đổi một lần.
Section 5.2: Tương tác với người khác trong môi trường kỹ thuật số
5.2.1. Thực hiện các tương tác kỹ thuật số trong một công nghệ kỹ thuật số
nhất định
Câu 63: Hãy ghép từng tương tác kỹ thuật số với phát biểu tưng ứng.

A. Text Message 1. Họp nhóm của các thành viên ở các địa điểm khác nhau

B. Live Chat 2. Liên hệ với bộ phận hỗ trợ trực tuyến để được hỗ trợ

C. Email 3. Cung cấp hướng dẫn từng bước cho đối tác về một dự án

D. Video Conferencing 4. Thông báo cho bạn bè rằng bạn sẽ đến muộn vài phút

Câu 64: Đối với mỗi phát biểu liên quan đến tương tác kỹ thuật số, hãy chọn Đúng hoặc
Sai cho mỗi phát biểu sau.

Yes No
1. Gửi email bằng tất cả các chữ cái viết hoa
2. Quảng cáo thứ gì đó bạn bán trong một nhóm Facebook không liên quan
3. Sử dụng dấu câu và định dạng thích hợp
4. Tôn trọng bằng cách diễn đạt các bài đăng và nhận xét theo cách không đối đầu

5.2.2. Phân biệt giữa các phương pháp tương tác kỹ thuật số hiệu quả và không
hiệu quả
5.2.3. Thể hiện việc sử dụng ngôn ngữ bao gồm
5.2.4. Phân biệt giữa các tùy chọn trả lời email
Câu 65: Ghép mỗi phản hồi Email với phát biểu thích hợp.

1. Được sử dụng khi bạn muốn đưa sếp của mình vào phản hồi email của đồng
A. Reply
nghiệp
2. Được sử dụng khi bạn muốn gửi cho ai đó một bản sao của email nhưng không
B. To
muốn những người nhận khác thấy chúng đã được bao gồm
C. Reply All 3. Được sử dụng khi tất cả người nhận email gốc cần xem phản hồi của bạn
D. Bcc 4. Được sử dụng khi bạn muốn gửi một email bạn đã nhận được cho người khác
E. Cc 5. Được sử dụng khi bạn chỉ trả lời người gửi email
F. Forward 6. Được sử dụng khi bạn soạn email và gửi email đến người nhận

Objective 6: HỢP TÁC/CỘNG TÁC


Section 6.1: Xác định các khái niệm hợp tác kỹ thuật số
6.1.1. Xác định lợi ích của cộng tác kỹ thuật số
Câu 66: Chọn Đúng hoặc Sai cho các phát biểu liên quan đến cộng tác kỹ thuật số sau.

Yes No

1. Cộng tác kỹ thuật số giúp tiết kiệm chi phí đi lại.

2. Cộng tác kỹ thuật số là cách tốt nhất để hình thành tình bạn thân thiết.

3. Cộng tác kỹ thuật số giúp việc thu hút những người có chuyên môn về các chủ đề
cụ thể trở nên dễ dàng hơn.

4. Hợp tác kỹ thuật số kém linh hoạt hơn các cuộc họp trực tiếp.

6.1.2. Xác định truyền thông đồng bộ và không đồng bộ


Câu 67: Phát biểu nào nói về truyền thông đồng bộ và không đồng bộ là đúng? (Chọn hai)
A. Giao tiếp đồng bộ là công nghệ cũ và không còn được sử dụng.
B. Không đồng bộ đắt hơn truyền thông đồng bộ.
C. Truyền thông không đồng bộ nhanh hơn đồng bộ.
D. Giao tiếp đồng bộ trong thời gian thực, chẳng hạn như một cuộc gọi điện thoại.
E. Giao tiếp không đồng bộ không sử dụng đồng bộ thời gian thực, chẳng hạn như
email hoặc nhắn tin.

6.1.3. Xác định các phương pháp để xem xét công việc và cung cấp phản hồi
cho các đồng nghiệp
Câu 68: Bạn đã viết một blog về cuộc thi Hội chợ Khoa học gần đây. Bạn muốn đăng nó
trên trang web trường bạn học. Phương pháp cộng tác hiệu quả nào bạn có thể sử dụng để
nhận phản hồi về blog của mình trước khi đăng nó?
A. Đăng nó và sau đó yêu cầu phản hồi
B. Gửi cho ban tổ chức Hội chợ Khoa học
C. Paid review (Đánh giá có trả tiền)
D. Peer review (Đánh giá ngang hàng)

Section 6.2: Xác định các tiêu chuẩn nghi thức kỹ thuật số cho các
quy trình hợp tác
6.2.1. Đối với cộng tác kỹ thuật số bằng văn bản
Câu 69: Bạn đang viết một email để gửi cho các thành viên trong nhóm của bạn về một
dự án của lớp. Câu nào dưới đây thể hiện nghi thức kỹ thuật số thích hợp?
A. Nè mọi người (Hey, everyone)! Vui lòng gửi ý tưởng của bạn bằng cách sử dụng
"Reply All" để chúng ta có thể thảo luận. Cảm ơn!
B. Xin chào, các boneheads, tôi đoán việc này sẽ được thực hiện vào tuần tới vì vậy
chúng ta nên khẩn trương hơn.
C. u guys r so spcl 2 me. My new BFFs!
D. HI, ĐÂY LÀ NHỮNG HƯỚNG DẪN TÔI NHẬN ĐƯỢC VỀ DỰ ÁN CỦA
CHÚNG TÔI.
Câu 70: Đại dịch đã tạm thời đóng cửa trường học của bạn, vì vậy các bài học của bạn
đang được giảng dạy trực tuyến. Giáo viên của bạn đã lên lịch các lớp học bằng phần
mềm video hiển thị từng học sinh trên màn hình và cho phép học sinh đó nói chuyện với
cả lớp. Bạn đang tham gia các buổi học này từ thiết bị máy tính của bạn ở nhà. Bạn phải
tuân theo các tiêu chuẩn nghi thức kỹ thuật số thích hợp trong các lớp học video này.
Điều nào sau đây thể hiện nghi thức kỹ thuật số thích hợp cho việc cộng tác bằng hình ảnh?
A. Không sử dụng tất cả các chữ hoa khi đến lượt bạn nói vì nó giống như la hét.
B. Không sử dụng textspeak.
C. Hạn chế sử dụng biểu tượng cảm xúc và biểu tượng cảm xúc.
D. Khi đến lượt bạn phát biểu, hãy giới thiệu bản thân và nhìn vào hình ảnh trên màn
hình của người bạn đang nói chuyện.
6.2.2. Để hợp tác kỹ thuật số trực quan
Câu 71: Bạn đang tham gia vào một cuộc họp lớp ảo bằng công nghệ video. Trên video,
bạn có thể nhìn thấy giáo viên và bạn học của mình và tất cả họ đều có thể nhìn thấy bạn.
Những hành vi nào sau đây bạn nên cẩn thận khi tham gia vào cuộc họp này?
A. Biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể
B. Mặc quần áo cổ vũ đội thể thao yêu thích của bạn
C. Chính tả và chữ viết tay
D. Mỉm cười quá nhiều

Objective 7: AN TOÀN VÀ BẢO MẬT


Section 7.1: Mô tả các mối đe dọa bảo mật kỹ thuật số

Câu 72: Ghép tên với các định nghĩa tương ứng.

1. Phần mềm độc hại tự mô tả sai để có vẻ hữu ích, quen thuộc hoặc
A. Virus
thú vị nhằm thuyết phục nạn nhân cài đặt phần mềm đó.
B. Spyware 2. Một thuật ngữ rộng dùng để chỉ nhiều loại chương trình độc hại,
(Phần mềm gián chẳng hạn như adware, bots, bugs, rootkits, spyware, Trojan horses,
điệp) viruses, và worms.
C. Malware
3. Được cài đặt trên máy tính mà chủ sở hữu không biết để thu thập
(Phần mềm độc
hại) thông tin cá nhân của chủ sở hữu.
4. Khóa máy tính của bạn cho đến khi thu được một khoản tiền
D. Trojan
thanh toán.
5. Một chương trình máy tính độc hại tự tái tạo bằng cách sao chép
E. Phishing
chính nó sang một chương trình khác.

6. Cố gắng đánh lừa ai đó chia sẻ thông tin nhạy cảm như mật khẩu
F. Ransomware
và số thẻ tín dụng.
Câu 73: Bạn đã gặp rắc rối bởi rất nhiều phần mềm độc hại lây nhiễm vào máy tính của
bạn. Sau khi làm sạch phần mềm độc hại khỏi máy tính, bạn muốn cải thiện quyền riêng
tư kỹ thuật số và tăng cường bảo mật của mình.
Điều nào sau đây sẽ bảo vệ quyền riêng tư kỹ thuật số của bạn và tăng cường bảo mật khi duyệt các trang web?

A. Xóa lịch sử trình duyệt của bạn


B. Chuyển sang trình duyệt nguồn mở
C. Tiện ích mở rộng trình duyệt chống theo dõi
D. Một giấy phép Creative Commons

Section 7.2: Bảo vệ thiết bị và nội dung số


7.2.1. Xác định các tính năng của mật khẩu an toàn
Câu 74: Bạn đã bị hack! Bạn đã được hướng dẫn để tạo một mật khẩu an toàn mới. Mật
khẩu nào sau đây là mật khẩu mạnh nhất?
A. pa$$w0rd
B. Love-U
C. 1234ABCD
D. 8675309
Câu 75: Khởi đầu một năm học mới. Bạn đã được hướng dẫn tạo một mật khẩu mới để
sử dụng với tài khoản của mình trên mạng của trường.
Nội dung nào sau đây nên được sử dụng trong mật khẩu mới của bạn?

A. Tên của người bạn thân nhất hiện tại của bạn để bạn sẽ không quên họ.
B. Linh vật (mascot) của đội thể thao yêu thích của bạn để dễ nhớ.
C. Ít nhất 8 ký tự số, bao gồm ký hiệu, và một kết hợp của chữ hoa và chữ thường.
D. Ngày sinh của bạn hoặc số an sinh xã hội để nhận dạng duy nhất bạn.
7.2.2. Xác định thời điểm và cách đặt lại mật khẩu
Câu 76: Bạn nghi ngờ rằng mật khẩu yêu thích của mình đã bị xâm phạm trên một trong
các trang mạng xã hội của bạn. Bạn sử dụng cùng một mật khẩu trên nhiều trang web,
bao gồm cả trang web ngân hàng của bạn, vì vậy bạn muốn đặt lại mật khẩu của mình.
Nhấp vào tính năng nào để đặt lại mật khẩu của mình?

7.2.3. Xác định thời điểm và cách khóa thiết bị


Câu 77: Bạn đang thực hiện một dự án trên máy tính của mình và bạn có một số ứng
dụng và tài liệu đang mở. Bạn muốn đi khoảng một giờ để ăn trưa, nhưng bạn không
muốn đóng tài liệu và tắt máy tính. Bạn quyết định khóa máy tính của mình để công việc
của bạn được đảm bảo an toàn khi bạn vắng mặt.
7.2.4. Giải thích cách xóa cài đặt trình duyệt đã lưu
Câu 78: Làm cách nào để xóa cài đặt trình duyệt trên máy tính của mình (ở hầu hết các
trình duyệt)?: bộ nhớ cache, cookie và history.
1. Chọn Settings (PC) hay Options (MacOS).
2. Chọn Privacy & Security.
3. Chọn cài đặt nào của trình duyệt để xóa.
4. Nhấp vào menu ba chấm (…) ở góc trên bên phải của trình duyệt.

Câu 79: Chọn Đúng hoặc Sai cho mỗi phát biểu liên quan đến vấn đề an ninh kỹ thuật số.

Yes No

1. Cookie có thể hữu ích, như lưu trữ username hoặc sở thích của bạn cho một trang
web cụ thể.

2. Lịch sử trình duyệt có thể được sử dụng để theo dõi mọi trang web bạn đã truy
cập và khi bạn đã truy cập.
3. Dấu trang cho phép bạn lưu một trang web để truy cập sau.

4. Khi bạn đặt tùy chọn trên một trang web, thông tin sẽ được lưu trữ trên trang
web.

Section 7.3: Hãy nhận biết về công nghệ thu thập dữ liệu
7.3.1. Mô tả cách theo dõi điều hướng hoạt động
Câu 80: Bạn có một chiếc điện thoại thông minh. Bạn bè của bạn đã phát hiện ra một
ứng dụng có thể hiển thị trên bản đồ nơi đặt điện thoại thông minh của bạn. Họ muốn bạn
tải xuống cùng một ứng dụng để họ có thể biết vị trí của bạn mọi lúc.
Ứng dụng có thể lập bản đồ vị trí điện thoại thông minh của bạn sử dụng công nghệ nào?

A. Mapping
B. Navigation Tracking
C. Spyware
D. Social Media

7.3.2. Mô tả mối quan tâm bảo mật liên quan đến theo dõi điều hướng
Câu 81: Bạn có một chiếc điện thoại thông minh. Trong buổi học hôm nay, bạn đã học
về các vấn đề bảo mật cá nhân liên quan đến tính năng theo dõi điều hướng.
Hai hoạt động trực tuyến phổ biến nào cho biết khả năng bảo mật cá nhân của bạn bằng cách theo dõi điều hướng?
(Chọn hai)

A. "Checking in" vị trí thực của bạn trên các trang mạng xã hội
B. Tải lên ảnh kỳ nghỉ hè năm ngoái
C. Chơi trò chơi trực tuyến
D. Đăng lên blog
E. Đăng thông tin vị trí với một bức ảnh tự sướng bạn vừa chụp
7.3.3. Mô tả mối quan tâm bảo mật liên quan đến việc lưu trữ thông tin trên thiết
bị
7.3.4. Mô tả lợi ích của việc duyệt chế độ riêng tư
Câu 82: Một trong những giáo viên của bạn nói rằng bạn nên thay đổi cài đặt trình duyệt
của mình để sử dụng chế độ duyệt web ở chế độ riêng tư. Lợi ích của việc duyệt web ở
chế độ riêng tư là gì?
A. Đăng nhập máy tính và mật khẩu của bạn bị vô hiệu hóa.
B. Không có lịch sử, cookie, mật khẩu hoặc tệp tạm thời nào được ghi lại trên máy
tính.
C. Không thể nhìn thấy các gói được gửi/nhận qua mạng trường học của bạn.
D. Tên của bạn được giữ kín.

Section 7.4: Xác định các rủi ro sức khỏe liên quan đến việc sử dụng
các công nghệ kỹ thuật số
7.4.1. Xác định các rủi ro về sức khỏe tâm thần liên quan đến các công nghệ
trực tuyến
Câu 83: Rủi ro sức khỏe về tinh thần lớn nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên sử dụng công
nghệ trực tuyến là gì?
A. Nghiện chơi game
B. Mệt mỏi
C. Chấn thương do nhắn tin khi đi bộ
D. Bắt nạt trên mạng (Cyberbullying)
Câu 84: Phát biểu nào sau đây là một ví dụ về ngôn ngữ viết tắt và tiếng lóng "textspeak"?
A. Gửi một văn bản nhanh thay vì một email dài
B. Gửi ảnh dưới dạng phản hồi cho tin nhắn văn bản
C. R U coming 2?
D. Nói vào điện thoại của bạn và cho phép nó chuyển lời nói của bạn thành văn bản
Câu 85: Tại sao bạn nên tránh đăng hình chế "meme" xúc phạm người khác lên mạng xã
hội?
A. Nó vi phạm bản quyền.
B. Các tác động tiêu cực vẫn tồn tại vĩnh viễn trên mạng.
C. Không phải ai cũng chia sẻ khiếu hài hước của bạn.
D. Nó chống lại Chính sách sử dụng được chấp nhận (Acceptable Use Policies) trên
mạng xã hội.

7.4.2. Xác định các mối đe dọa sức khỏe thể chất liên quan đến việc sử dụng
máy tính và thiết bị
Câu 86: Bạn thích chơi trò chơi trên các thiết bị máy tính của mình. Đặc biệt thích chơi
game và thường chơi vài giờ một ngày.
Mối đe dọa sức khỏe thể chất nào có liên quan đến việc sử dụng máy tính và thiết bị máy tính trong thời gian dài?
(Chọn hai)

A. Chơi game kiệt sức


B. Các vấn đề về cơ bắp
C. Bàn phím hư hỏng
D. Các vấn đề về thị lực
E. Các vấn đề xã hội

You might also like