Professional Documents
Culture Documents
B3 Baitap Pivot
B3 Baitap Pivot
Lập bảng tổng hợp doanh số từng sản phẩm theo danh mục sản phẩm và vẽ biểu đồ
Fruit
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
6 7 8 9 10
Bài 3.1: Pivot Table
1. Lập bảng tổng hợp doanh số theo từng quốc gia và danh mục sản phẩm và vẽ biểu đồ
2. Lập bảng tổng hợp doanh số từng sản phẩm theo danh mục sản phẩm và vẽ biểu đồ
3. Lập bảng tổng hợp doanh số từng sản phẩm theo danh mục sản phẩm và theo quốc gia
4. Filter bằng Pivot Table lọc theo quốc gia doanh số sản phẩm theo danh mục sản phẩm
5. Tháng nào có doanh số bán chạy nhất tại Anh
700,000
600,000
500,000
400,000
300,000
Category Fruit
200,000 Vegetables
100,000
-
ia da ce y d es t
l an an m
at ul
ra na an al do s
ust Ca F r
er
m
Ze i ng S t Re
A G K d al
300,000
Category Fruit
200,000 Vegetables
100,000
-
ia da ce y d m es lt
ra
l
na an an an do at su
st a r m al g t e
A u C F
G er Ze Ki
n d
S
al
R
w d ite ot
Ne ite
U n T
Un
1/ Tính khối lượng tiêu thụ và tổng số tiền thanh toán phải thanh toán hàng tháng (tách ra từng thời kỳ) tron
2/ Sắp theo thứ tự tăng dần khối lượng điện tiêu thụ qua các tháng
3/ Sắp theo thứ tự giảm dần khối lượng điện tiêu thụ qua các tháng
4/ Xác định khối lượng điện tiêu thụ và tổng số tiền phải thanh toán cho từng nhà máy
5/ Vẽ sơ đồ biểu diễn khối lượng điện tiêu thụ và tổng số tiền phải trả từng tháng
Ghi chú: Định dạng số, format Pivottable, pivotchart, làm từng sheet
1/ Tính khối lượng tiêu thụ và tổng số tiền thanh toán phải thanh toán hàng tháng (tách ra từng thời kỳ) tron
Data
Tháng Thời kỳ Sum of SL
1 81800
2005-12-26 -> 2006-01 38600
2006-01-11 -> 2006-01 43200
2 68400
2006-01-26 -> 2006-02 24100
2006-02-11 -> 2006-02 44300
3 112200
2006-02-26 -> 2006-03 54500
2006-03-11 -> 2006-03 57700
4 127100
2006-03-26 -> 2006-04 64500
2006-04-11 -> 2006-04 62600
5 135400
2006-04-26 -> 2006-05 58600
2006-05-11 -> 2006-05 76800
6 146600
2006-05-26 -> 2006-06 78600
2006-06-11 -> 2006-06 68000
7 162300
2006-06-26 -> 2006-07 83700
2006-07-11 -> 2006-07 78600
8 173500
2006-07-26 -> 2006-08 83300
2006-08-11 -> 2006-08 90200
9 160100
2006-08-26 -> 2006-09 80000
2006-09-11 -> 2006-09 80100
10 170800
2006-09-26 -> 2006-10 74300
2006-10-11 -> 2006-10 96500
11 190800
2006-10-26 -> 2006-11 98100
2006-11-11 -> 2006-11 92700
12 197800
2006-11-12 -> 2006-12 91000
2006-11-26 -> 2006-12 106800
Total Result 1726800
2/ Sắp theo thứ tự tăng dần khối lượng điện tiêu thụ qua các tháng
Tháng Sum of SL
2 68400
1 81800
3 112200
4 127100
5 135400
6 146600
9 160100
7 162300
10 170800
8 173500
11 190800
12 197800
Total Result 1726800
4/ Xác định khối lượng điện tiêu thụ và tổng số tiền phải thanh toán cho từng nhà máy
Data
Nhà máy Sum of SL Sum of Tổng thanh toán (VND)
Factory 1 1407000 1319698600
Factory 2 319800 295430850
Total Result 1726800 1615129450
5/ Vẽ sơ đồ biểu diễn khối lượng điện tiêu thụ và tổng số tiền phải trả từng tháng
Data
Tháng Sum of SL Sum of Tổng thanh toán (VND)
1 81800 77444400
2 68400 65533050
3 112200 104942200
4 127100 120396100
5 135400 128081250
6 146600 135863200
7 162300 150019650
8 173500 161749500
9 160100 149532900
10 170800 158555650
11 190800 178479950
12 197800 184531600
Total Result 1726800 1615129450
Giờ thấp điểm (22
Số lượng tiêu thụ (Kw)
Thời kỳ Nhà máy Hoá đơn Ngày ghi trên h SL1
2005-12-26 -> 2006-01-10 Factory 1 1531263 10-Jan-06 1200
2006-01-11 -> 2006-01-25 Factory 1 8107 25-Jan-06 1600
2006-01-26 -> 2006-02-10 Factory 1 58075 10-Feb-06 1600
2006-02-11 -> 2006-02-25 Factory 1 140465 25-Feb-06 1700
2006-02-26 -> 2006-03-10 Factory 1 208058 10-Mar-06 4800
2006-03-11 -> 2006-03-25 Factory 1 274732 25-Mar-06 1600
2006-03-26 -> 2006-04-10 Factory 1 322134 10-Apr-06 1900
2006-04-11 -> 2006-04-25 Factory 1 402112 25-Apr-06 2200
2006-04-26 -> 2006-05-10 Factory 2 463585 10-May-06 1000
2006-04-26 -> 2006-05-10 Factory 1 463584 10-May-06 2100
2006-05-11 -> 2006-05-25 Factory 1 538897 25-May-06 2800
2006-05-11 -> 2006-05-25 Factory 2 538898 25-May-06 900
2006-05-26 -> 2006-06-10 Factory 1 608050 10-Jun-06 5500
2006-05-26 -> 2006-06-10 Factory 2 608051 10-Jun-06 1100
2006-06-11 -> 2006-06-25 Factory 1 670223 25-Jun-06 5400
2006-06-11 -> 2006-06-25 Factory 2 670224 25-Jun-06 1700
2006-06-26 -> 2006-07-10 Factory 1 730835 10-Jul-06 6300
2006-06-26 -> 2006-07-10 Factory 2 730836 10-Jul-06 2000
2006-07-11 -> 2006-07-25 Factory 1 806319 25-Jul-06 7100
2006-07-11 -> 2006-07-25 Factory 2 806320 25-Jul-06 2600
2006-07-26 -> 2006-08-10 Factory 2 876372 10-Aug-06 1900
2006-07-26 -> 2006-08-10 Factory 1 876371 10-Aug-06 5900
2006-08-11 -> 2006-08-25 Factory 1 942549 25-Aug-06 5400
2006-08-11 -> 2006-08-25 Factory 2 942550 25-Aug-06 2300
2006-08-26 -> 2006-09-10 Factory 1 1003191 10-Sep-06 1200
2006-08-26 -> 2006-09-10 Factory 2 1003192 10-Sep-06 1700
2006-09-11 -> 2006-09-25 Factory 1 1075973 25-Sep-06 1100
2006-09-11 -> 2006-09-25 Factory 2 1075974 25-Sep-06 1800
2006-09-26 -> 2006-10-10 Factory 1 1129904 10-Oct-06 1100
2006-09-26 -> 2006-10-10 Factory 2 1129905 10-Oct-06 1300
2006-10-11 -> 2006-10-25 Factory 1 1220816 25-Oct-06 1400
2006-10-11 -> 2006-10-25 Factory 2 1220817 25-Oct-06 1900
2006-10-26 -> 2006-11-10 Factory 1 1296055 10-Nov-06 1300
2006-10-26 -> 2006-11-10 Factory 2 1296056 10-Nov-06 1600
2006-11-11 -> 2006-11-25 Factory 1 1367333 25-Nov-06 1100
2006-11-11 -> 2006-11-25 Factory 2 1367334 25-Nov-06 1600
2006-11-26 -> 2006-12-10 Factory 1 1367334 25-Nov-06 1300
2006-11-26 -> 2006-12-10 Factory 2 1367334 25-Nov-06 1900
2006-11-12 -> 2006-12-25 Factory 1 1367334 25-Nov-06 1100
2006-11-12 -> 2006-12-25 Factory 2 1367334 25-Nov-06 1400
nh toán hàng tháng (tách ra từng thời kỳ) trong năm 2006 cho cả công ty.
toán cho từng nhà máy
hải trả từng tháng
nh toán hàng tháng (tách ra từng thời kỳ) trong năm 2006 cho cả công ty.
3/ Sắp theo thứ tự giảm dần khối lượng điện tiêu thụ qua các tháng
Tháng Sum of SL
12 197800
11 190800
8 173500
10 170800
7 162300
9 160100
6 146600
5 135400
4 127100
3 112200
1 81800
2 68400
Total Result 1726800
200,000,000 250,000
180,000,000
160,000,000 200,000
140,000,000
120,000,000 150,000
100,000,000 Data
80,000,000 100,000 Column D
60,000,000
40,000,000 50,000
20,000,000
- -
Thá 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
ng
Giờ thấp điểm (22:00 -> 04:00) Giờ bình thường (04:00 -> 18:00)
Đơn giá (VND) Thành tiền (VND) Số lượng tiêu thụ (Kw) Đơn giá (VND)
Đơn giá (VND) Thành tiền 1 (VND) SL2 Đơn giá (VND)2
445 534000 33700 815
445 712000 36700 815
445 712000 19300 815
445 756500 36700 815
445 2136000 44500 815
445 712000 49900 815
445 845500 56400 815
445 979000 53300 815
445 445000 1500 815
445 934500 46900 815
445 1246000 63200 815
445 400500 1500 815
445 2447500 60300 815
445 489500 3500 815
445 2403000 48700 815
445 756500 4000 815
445 2803500 60600 815
445 890000 5800 815
445 3159500 51100 815
445 1157000 7400 815
445 845500 9800 815
445 2625500 57000 815
445 2403000 55700 815
445 1023500 15000 815
445 534000 50400 815
445 756500 19800 815
445 489500 50200 815
445 801000 20200 815
445 489500 47600 815
445 578500 18500 815
445 623000 58800 815
445 845500 27500 815
445 578500 55400 815
445 712000 32000 815
445 489500 51700 815
445 712000 30200 815
445 578500 60700 815
445 845500 34400 815
445 489500 51500 815
445 623000 29900 815
êu thụ qua các tháng
(04:00 -> 18:00) Giờ cao điểm (18:00 -> 22:00)
Thành tiền (VND) Số lượng tiêu thụ (Kw) Đơn giá (VND) Thành tiền (VND)
Thành tiền 2 (VND) SL3 Đơn giá (VND)3 Thành tiền (VND)
27465500 3700 1370 5069000
29910500 4900 1370 6713000
15729500 3200 1370 4384000
29910500 5900 1370 8083000
36267500 5200 1370 7124000
40668500 6200 1370 8494000
45966000 6200 1370 8494000
43439500 7100 1370 9727000
1222500 800 1370 1096000
38223500 6300 1370 8631000
51508000 7700 1370 10549000
1222500 700 1370 959000
49144500 7000 1370 9590000
2852500 1200 1370 1644000
39690500 6500 1370 8905000
3260000 1700 1370 2329000
49389000 7000 1370 9590000
4727000 2000 1370 2740000
41646500 7500 1370 10275000
6031000 2900 1370 3973000
7987000 2000 1370 2740000
46455000 6700 1370 9179000
45395500 8700 1370 11919000
12225000 3100 1370 4247000
41076000 4100 1370 5617000
16137000 2800 1370 3836000
40913000 5000 1370 6850000
16463000 1800 1370 2466000
38794000 4500 1370 6165000
15077500 1300 1370 1781000
47922000 4900 1370 6713000
22412500 2000 1370 2740000
45151000 4800 1370 6576000
26080000 3000 1370 4110000
42135500 5700 1370 7809000
24613000 2400 1370 3288000
49470500 6000 1370 8220000
28036000 2500 1370 3425000
41972500 5200 1370 7124000
24368500 1900 1370 2603000
Tổng
VAT (10%)
Số lượng tiêu thụ (Kw) Thành tiền (VND) VND
VAT (10%) Tổng thanh toán (VND)
SL Đơn giá VND Tổng thanh toán (VND)
38600 33068500 3306850 36375350
43200 37335500 3733550 41069050
24100 20825500 2082550 22908050
44300 38750000 3875000 42625000
54500 45527500 4552750 50080250
57700 49874500 4987450 54861950
64500 55305500 5530550 60836050
62600 54145500 5414550 59560050
3300 2763500 276350 3039850
55300 47789000 4778900 52567900
73700 63303000 6330300 69633300
3100 2582000 258200 2840200
72800 61182000 6118200 67300200
5800 4986000 498600 5484600
60600 50998500 5099850 56098350
7400 6345500 634550 6980050
73900 61782500 6178250 67960750
9800 8357000 835700 9192700
65700 55081000 5508100 60589100
12900 11161000 1116100 12277100
13700 11572500 1157250 12729750
69600 58259500 5825950 64085450
69800 59717500 5971750 65689250
20400 17495500 1749550 19245050
55700 47227000 4722700 51949700
24300 20729500 2072950 22802450
56300 48252500 4825250 53077750
23800 19730000 1973000 21703000
53200 45448500 4544850 49993350
21100 17437000 1743700 19180700
65100 55258000 5525800 60783800
31400 25998000 2599800 28597800
61500 52305500 5230550 57536050
36600 30902000 3090200 33992200
58500 50434000 5043400 55477400
34200 28613000 2861300 31474300
68000 58269000 5826900 64095900
38800 32306500 3230650 35537150
57800 49586000 4958600 54544600
33200 27594500 2759450 30353950