Professional Documents
Culture Documents
1 - 001 - C24TAA - 0 - 10118 Đ T VINH 22-Apr Draft
1 - 001 - C24TAA - 0 - 10118 Đ T VINH 22-Apr Draft
(ADDRESS)
TỈNH THÁI BÌNH, VIỆT NAM Ngày (Date):
MÃ SỐ THUẾ
(TAX CODE): Hình thức thanh
(Metho
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá
(No) (Description) (Unit) (Quantity) (Unit price)
(1) (2) (3) (4) (5)
1 Hàng xuất-số tờ khai 306364701660-Phí làm thủ tục Hải quan Cont 2 1,100,000
2 Hàng xuất-số tờ khai 306364701660-Phí vận chuyển Thái Bình ( Đạt Cont 40 2 3,850,000
Vinh)-Hải Phòng (Cảng Hải Phòng )
3 Hàng xuất-số tờ khai 306364701660-Phí giao nhận làm thủ tục xuất tại Cont 2 400,000
Cảng Hải Phòng
4 Hàng nhập-số tờ khai 106227060110-Phí làm thủ tục Hải quan Lô 1 1,100,000
5 Hàng nhập tại chỗ-số tờ khai 106227899850-Phí làm thủ tục Hải quan Lô 1 800,000
6 Hàng nhập tại chỗ-số tờ khai 106227926710-Phí làm thủ tục Hải quan Lô 1 800,000
7 Hàng nhập tại chỗ-số tờ khai 106227948040-Phí làm thủ tục Hải quan Lô 1 800,000
8 Hàng nhập tại chỗ-số tờ khai 106228205050-Phí làm thủ tục Hải quan Lô 1 800,000
9 Hàng nhập tại chỗ-số tờ khai 106228441800-Phí làm thủ tục Hải quan Lô 1 800,000
10 Hàng nhập tại chỗ-số tờ khai 106228807900-Phí làm thủ tục Hải quan Lô 1 800,000
Thành tiền
(Amount)
(6=4x5)
2,200,000
7,700,000
800,000
1,100,000
800,000
800,000
800,000
800,000
800,000
800,000
16,600,000
1,328,000
17,928,000
BÁN HÀNG
ghi rõ họ, tên)
p and full name)