You are on page 1of 3

TKN

Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 5/14

Bản xác nhận nội dung tờ khai hàng hóa nhập khẩu<In thử>
Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình A11 1 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8414
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CPNHANHHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<03>
Mã số hàng hóa 84133090 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Bơm nhiên liệu động cơ TOYOTA 4Y (phụ tùng xe nâng 8427, part no: TVH/25436448, TVH ref: 25436448, hàng mới
100%).

Số lượng (1) 2 PCE


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 2 PCE
Trị giá hóa đơn 76,98 Đơn giá hóa đơn 38,49 - USD PCE
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế - VND -
Thuế suất - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ IT - - B01
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 6/14

Bản xác nhận nội dung tờ khai hàng hóa nhập khẩu<In thử>
Bản xác nhận nội dung tờ khai hàng hóa nhập khẩu<In thử>

Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên - /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình A11 1 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8414
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CPNHANHHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<04>
Mã số hàng hóa 85361093 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Cầu chì xứ 40A (phụ tùng xe nâng 8427, part no: TVH/173363, TVH ref: 173363, hàng mới 100%).

Số lượng (1) 10 PCE


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 10 PCE
Trị giá hóa đơn 33,4 Đơn giá hóa đơn 3,34 - USD PCE
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế - VND -
Thuế suất - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ DE - - B01
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 7/14

Bản xác nhận nội dung tờ khai hàng hóa nhập khẩu<In thử>

Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên - /


Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình A11 1 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 8414
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CPNHANHHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<05>
Mã số hàng hóa 73181590 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Tắc kê moay ơ xe nâng DOOSAN 1.8 tấn (phụ tùng xe nang 8427, part no: 954/D910340, TVH ref: 3099810, hàng mới
100%).

Số lượng (1) 12 PCE


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 12 PCE
Trị giá hóa đơn 10,32 Đơn giá hóa đơn 0,86 - USD PCE
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế - VND -
Thuế suất - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ TW - - B01
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP> 8/14

You might also like