Professional Documents
Culture Documents
Ifrs 9 - 21-9
Ifrs 9 - 21-9
ytck GTHT(GTHL)
Chi trả Tiền lãi Chi phí lãi (CPTC) phân bổ PT Phụ trội
1/1/X0 5,081
31/12/X0 8,500 7,356 1,144 3,936
31/12/X1 8,500 7,276 1,224 2,712
31/12/X2 8,500 7,190 1,310 1,402
31/12/X3 8,500 7,098 1,402 -
7%
ytck GTHT(GTHL)
LÃI GỐC
1/1/x2
31/12/X2 1 400,000
31/12/X3 2 400,000
31/12/X4 3 400,000
31/12/X5 4 400,000
31/12/X6 5 400,000 10,000,000
9,500,000 LSHĐ 4%
10,000,000 LSTPTĐ 5.5%
phát hành:
TK Tiền 9,500,000
tc- mg 10,000,000
NTC- CK 640,543
VCSH- QCĐ 140,543
10,140,543 10,140,543
10,000,000 ck 640,543
tpcđ
9,500,000
9,614,770
9,735,853
9,863,595
9,998,363
10,140,543
hông. Lãi suất trung