You are on page 1of 13

1/1/X0

MG 100,000 LSTP(HD) 8.5% LSTT

Tiền lãi MG (gốc) Tổng


1/1/X0
31/12/X0 1 8,500 8,500
31/12/X1 2 8,500 8,500
31/12/X2 3 8,500 8,500
31/12/X3 4 8,500 100,000 108,500

Tiền lãi (nhận) Thu nhập lãi phân bổ PT Phụ trội


1/1/X0 5,081
31/12/X0 8,500 7,356 1,144 3,936
31/12/X1 8,500 7,276 1,224 2,712
31/12/X2 8,500 7,190 1,310 1,402
31/12/X3 8,500 7,098 1,402 -
7%

ytck GTHT(GTHL)

0.9346 7,944 "=1//(1+7%)"


0.8734 7,424 "=1//(1+7%)^2"
0.8163 6,939 "=1//(1+7%)^3"
0.7629 82,774 "=1//(1+7%)^4"
105,081
MG Giá gốc phân bổ (GTGS)
100,000 105,081
100,000 103,936
100,000 102,712
100,000 101,402
100,000 100,000
1/1/X0
MG 100,000 LSTP(HD) 8.5% LSTT

Tiền lãi MG (gốc) Tổng


1/1/X0
31/12/X0 1 8,500 8,500
31/12/X1 2 8,500 8,500
31/12/X2 3 8,500 8,500
31/12/X3 4 8,500 100,000 108,500

Chi trả Tiền lãi Chi phí lãi (CPTC) phân bổ PT Phụ trội
1/1/X0 5,081
31/12/X0 8,500 7,356 1,144 3,936
31/12/X1 8,500 7,276 1,224 2,712
31/12/X2 8,500 7,190 1,310 1,402
31/12/X3 8,500 7,098 1,402 -
7%

ytck GTHT(GTHL)

0.9346 7,944 "=1//(1+7%)"


0.8734 7,424 "=1//(1+7%)^2"
0.8163 6,939 "=1//(1+7%)^3"
0.7629 82,774 "=1//(1+7%)^4"
105,081
MG Giá gốc phân bổ (GTGS)
100,000 105,081
100,000 103,936
100,000 102,712
100,000 101,402
100,000 100,000
MG 50,000,000 LSHD 7%
Chi trả lãi chi phí lãi
1/1/x1 49,500,000
31/12/X1 (3,500,000) 3,500,000 3,557,448
31/12/X2 (3,500,000) 3,500,000 3,561,576
31/12/X3 (3,500,000) 3,500,000 3,566,002
31/12/X4 (3,500,000) 3,500,000 3,570,745
31/12/X5 (3,500,000) 3,500,000 3,575,829
31/12/X6 (3,500,000) 3,500,000 3,581,279
31/12/X7 (53,500,000) 3,500,000 3,587,120
LSTT 7.19%
Chi trả lãi
1/1/X6 (400,000) 49,431,600
31/12/X6 - - -
31/12/X7 - - -
31/12/X8 (4,250,000) (4,250,000) 4,250,000
31/12/X9 (4,250,000) (4,250,000) 4,250,000
31/12/X10 (4,250,000) (54,250,000) 4,250,000
5.11%
LSHD (mới) 8.5%
phân bổ CK CK chưa PB MG AC (GTGS)
(500,000) 50,000,000 49,500,000
57,448 (442,552) 50,000,000 49,557,448
61,576 (380,976) 50,000,000 49,619,024
66,002 (314,974) 50,000,000 49,685,026
70,745 (244,229) 50,000,000 49,755,771
75,829 (168,400) 50,000,000 49,831,600
81,279 (87,120) 50,000,000 49,912,880
87,120 (0) 50,000,000 50,000,000

chi phí lãi phân bổ CK CK chưa PB MG


(568,400) 50,000,000
2,524,725 2,524,725 1,956,326 50,000,000
2,653,676 2,653,676 4,610,002 50,000,000
2,789,213 (1,460,787) 3,149,215 50,000,000
2,714,603 (1,535,397) 1,613,818 50,000,000
2,636,182 (1,613,818) 0 50,000,000
AC (GTGS)
49,431,600
51,956,326
54,610,002
53,149,215
51,613,818
50,000,000
. Ngày 1/1/X2, Công ty Alpha phát hành 1.000.000 trái phiếu chuyển đổi thu về 9.500.000 CU. Trái phiếu có kỳ hạn
bình trên thị trường của các trái phiếu (không có quyền chuyển đổi) có kỳ hạn tương đương là 5.5%/năm. Ngày 31

1/1/x2 GTHL (GIÁ PHÁT HÀNH)


MG

LÃI GỐC
1/1/x2
31/12/X2 1 400,000
31/12/X3 2 400,000
31/12/X4 3 400,000
31/12/X5 4 400,000
31/12/X6 5 400,000 10,000,000

chi trả lãi chi phí lãi phân bổ CK


1/1/x2
31/12/X2 400,000 514,770 114,770
31/12/X3 400,000 521,083 121,083
31/12/X4 400,000 527,742 127,742
31/12/X5 400,000 534,768 134,768
31/12/X6 400,000 542,180 142,180

31/12/X2: chi trả lãi


NỢ- CHI PHÍ LÃI 514,770
CÓ- TIỀN 400,000
CÓ- NTC- CK 114,770

31/12/x6: KHÔNG CHUYỂN ĐỔI: HOÀN TRẢ GỐC VÀ LÃI


NỢ- CHI PHÍ LÃI 542,180
CÓ- NTC- CK 142,180
CÓ- TIỀN 10,400,000
NỢ- NTC-MG 10,000,000
10,542,180 10,542,180
về 9.500.000 CU. Trái phiếu có kỳ hạn 5 năm, mệnh giá 10 CU/1TP. Lãi trái phiếu hàng năm được trả vào ngày 31/12 với lãi suất
ạn tương đương là 5.5%/năm. Ngày 31/12/X3, chủ trái phiếu thực hiện chuyển đổi 40% trái phiếu thành cổ phiếu.

9,500,000 LSHĐ 4%
10,000,000 LSTPTĐ 5.5%

TỔNG ytck GTHT


Khi phát hành:
400,000 0.94787 379,147
400,000 0.89845 359,381 Nợ - TK Tiền
400,000 0.85161 340,645 có- ntc- mg
400,000 0.80722 322,887 Nợ -NTC- CK
10,400,000 0.76513 7,957,397 Có- VCSH- QCĐ

NƠ tài chính 9,359,457 mg


Vốn CSH 140,543
CK chưa phânmệnh giá nợ tài chính vcsh
(640,543) 10,000,000 9,359,457 140,543
(525,773) 10,000,000 9,474,227 140,543
(404,690) 10,000,000 9,595,310 140,543
(276,948) 10,000,000 9,723,052 140,543
(142,180) 10,000,000 9,857,820 140,543
0 10,000,000 10,000,000 140,543
Ả GỐC VÀ LÃI
ợc trả vào ngày 31/12 với lãi suất 4%/năm. Mỗi trái phiếu được chuyển đổi thành 500 cổ phiếu phổ thông. Lãi suất trung
ếu thành cổ phiếu.

phát hành:

TK Tiền 9,500,000
tc- mg 10,000,000
NTC- CK 640,543
VCSH- QCĐ 140,543
10,140,543 10,140,543
10,000,000 ck 640,543

tpcđ
9,500,000
9,614,770
9,735,853
9,863,595
9,998,363
10,140,543
hông. Lãi suất trung

You might also like