Professional Documents
Culture Documents
utf-8''FCFE & FCFF
utf-8''FCFE & FCFF
N
FCFFt
P0
N
FCFEt
P0
t 1 (1 k e ) t t 1 (1 k e ) t
3
Quy trình đinh giá theo FCFE
Tốc độ
1. Tính Các yếu tố
Năm Năm Năm Năm Năm Năm tăng
5 4 3 2 1 0 trưởng
FCFE BQ
hiện 1. EAT
khứ ít
nhất 4. Thay đổi VLĐ
3 5. Thay đổi nợ
năm vay
FCFE
4
Quy trình đinh giá theo FCFE
2. Dự đoán mô hình tăng trưởng của FCFE
Đây là phần khó khăn nhất của định giá, nó phụ
thuộc vào kinh nghiệm và mức độ hiểu biết sâu sắc của
người phân tích đối với công ty, nhằm trả lới ba vấn đề sau:
1. Công ty sẽ tăng trưởng qua mấy giai đoạn (đối
với Warent Buffet, thông thường ông chỉ chọn 2 giai đoạn.
2. Mỗi giai đoạn kéo dài bao nhiêu năm (đối với
Warent Buffet, giai đoạn 1: kéo dái 10 năm, giai đoạn 2: sau
năm thứ 10 đến vô cùng).
3. Tốc độ tăng trưởng của FCFE ở mỗi giai đoạn
5
Quy trình đinh giá theo FCFE
3. Xác định tỷ lệ chiết khấu
Làm giống như mô hình chiết khấu cổ tức
6
Quy trình định giá theo mô hình
FCFE
Mô hình này được thực hiện trên giả định công ty tăng trưởng qua 2 giai
đoạn. Giai đoạn 1 kéo dài 5 năm tốc độ tăng trưởng t; Giai đoạn 2 sau năm thứ 5
cho đến vô cùng, tốc độ tăng trưởng g
Các yếu tố Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
FCFE năm trước
Tốc độ tăng trưởng t t t t t
FCFE
Tỷ lệ chiết khấu ke ke ke ke ke
PV(FCFE)
Lợi nhuận sau Khấu hao Chi tiêu tư bản Dòng tiền của
Năm
thuế (triệu USD) (triệu USD) (triệu USD) CĐ
1981 124.3 76.7 116.1 84.9
1982 135.1 77.5 90.5 122.1
1983 145.9 78.2 90.1 134.0
1984 159.3 76.0 155.3 80.0
1985 159.9 77.7 158.1 79.5
1986 15.8 97.3 229.7 (116.6)
1987 229.9 114.1 168.0 176.0
1988 268.5 127.4 189.0 206.9
1989 284.7 134.6 222.6 196.7
1990 367.9 162.1 255.2 274.8
Tỷ lệ tăng trưởng
1981 - 1985 5.20% 0.30% 6.40% -1.30%
1987 - 1990 17.00% 12.40% 15.00% 16.00%
8
(Nguồn: "chiến lược đầu tư vào thị trường chứng khoán của Warrant Buffett", NXBT, 2000)
Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm
Các yếu tố 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
FCFE năm trước (tr USD) 275 316 364 418 481 553 636 732 841 967
Tốc độ tăng trưởng 15% 15% 15% 15% 15% 15% 15% 15% 15% 15%
FCFE (tr USD) 316 364 418 481 553 636 732 841 967 1113
Tỷ lệ chiết khấu 9% 9% 9% 9% 9% 9% 9% 9% 9% 9%
470
PV(FCFE) (tr USD) 290 306 323 341 359 379 400 422 445