chỉnh thiết bị điện tử Install the copy machine : Cài đặt máy phô tô Repair the road : Sửa chữa con đường Operate heavy machinery : Vận hành máy móc hạng nặng Water the plants : tưới cây Mow the lawn : cắt cỏ Take care of the leaves : nhổ cỏ Lead the orchestra : chỉ huy dàn nhạc Musical instrument : nhạc cụ Climb up the ladder : leo thang New words 2017/09/21 Study
Descend the stairs : xuống cầu thang
Board an aircraft : lên máy bay Unpack the suitcase : lấy đồ ra khỏi va li Load boxes onto a truck : chất hộp lên xe tải Examine a document : xem xét tài liệu Frame the picture : làm khung cho bức tranh Lean over the desk : dựa vào bàn Reach for an item : với lấy 1 đồ vật Wear glasses : đeo kính Wipe the table : lau bàn New words 2017/09/22 Study
Be arranged in a row : được sắp xếp
thành 1 hàng Be parked in a row : đỗ xe thành 1 hàng Be lined up : được xếp hàng Be tied up : được kết nối Be piled up : được xếp chồng lên Be stacked : được xếp chồng lên Be propped up against the wall : được dựa vào tường Be leaning against the fence : được dựa vào hàng rào Be deserted : bị bỏ hoang Be displayed : được trưng bày New words 2017/09/23 Study
Be placed on a scale : được đặt trên
cái cân Be scattered on the table : bị vứt lung tung trên bàn All the seats are unoccupied : tất cả các chỗ ngồi đều trống The building overlooks the river : tòa nhà nhìn xuống dòng sông Assembly line : dây chuyền sản xuất Bulletin board : bảng thông báo Construction work : công trường xây dựng Eating utensils : bát đĩa Parking lot : bãi đỗ xe Potted plants : chậu cây New words 2017/09/24 Study
Draw up the proposal : lập kế hoạch
Replace the toner : thay thế mực in Distribute the handouts : phát tài liệu Postpone the meeting : hoãn cuộc họp Handle the problem : xử lý vấn đề Renew one’s contract : làm mới hợp đồng Get a rise : tăng lương Office supplies : đồ dùng văn phòng Computer terminal : thiết bị máy tính Filing cabinet : giá tài liệu New words 2017/09/25 Study
Light fixture : thiết bị chiếu sáng
Reception room : phòng tiếp tân Travel allowance : chi phí du lịch Survey results : kết quả điều tra Telephone extension: mạng điện thoại nôi bộ Personnel department : phòng nhân sự Billing department : phòng kế toán Sales figures : doanh thu bán hàng Product warranty : bảo hành sản phẩm Purchase order : đơn đặt hàng New words 2017/09/26 Study
Approve the plan : phê duyệt kế
hoạch Turn down the proposal : loại bỏ đề án Confirm one’s reservation : xác nhận một cuộc hẹn Fill out the form : ghi vào form Flight delay : chuyến bay trễ giờ Reschedule the flight : thay đổi chuyến bay Baggage claim area : nơi tiếp nhận hành lý xách tay Round-trip ticket : vé khứ hồi Open an account : mở tài khoản Foreign currency : ngoại tệ : 외화 Study Diary week 2+3
Study everyday
-Tran Anh Dung-
New words 2017/09/27 Study
Admission fee : phí vào cửa
Bus fare : phí xe bus Shipping rate : phí vận chuyển Utility bills : chi phí công cộng Traffic jam : tắc đường Parking garage : gara để xe Acounting office : văn phòng kế toán Advertising display : bảng quảng cáo Award committee : hội đồng giám khảo District supervisor : quản lý khu vực New words 2017/09/28 Study
Sales representative : người phụ trách
kinh doanh Work overtime : làm thêm giờ Heavy workload : công việc vất vả Renovate an office building : cải tiến tòa nhà văn phòng Office relocation : di chuyển công ty Reception desk : quầy lễ tân Shipping charge : chi phí gửi hàng Express mail : chuyển phát nhanh Make a delivery : chuyển phát Billing slip : yêu cầu thanh toán New words 2017/09/29 Study
Sign for the package : ký nhận hàng
Leave a message : để lại tin nhắn Make an arrangement : chuẩn bị, sắp xếp Sign up for the workshop : đăng ký dự hội thảo Job opening : tuyển người Reschedule a job interview : thay đổi lịch phỏng vấn Boarding pass : vé lên máy bay Travel agency : đại lý du lịch Leading supplies : nhà cung cấp chính Physical check-up : khám sức khỏe New words 2017/10/10 Study
Submit a report : nộp báo cáo
Proposed budget : ngân sách đề án Annual convention : hội nghị thường niên Market trend : xu hướng thị trường Attend a meeting : tham dự cuộc họp Behind schedule : muộn so với dự định Arrive on time : tới nơi đúng giờ Meet a deadline : kịp thời hạn Outline one’s presentation : dàn bài cho một bản thuyết trình Business associate : đồng nghiệp, đối tác làm ăn New words 2017/10/11 Study
New arrival : sản phẩm mới
Competitive price : giá có tính cạnh tranh Defective product : sản phẩm bị lỗi Gift certificate : phiếu quà tặng Special promotion : chiến dịch khuyến mãi đặc biệt Storage space : nơi lưu trữ Product specification : thông số kỹ thuật sản phẩm Grocery store : cửa hàng tạp hóa Make a payment : thanh toán Get a refund : hoàn lại tiền New words 2017/10/12 Study
Win a prize : nhận thưởng
Award banquet : tiệc nhận thưởng Farewell party : tiệc chia tay Make a speech : thuyết trình Keynote speech : bài nói chính Celebrate an anniversary : chúc mừng ngày kỉ niệm Welcome a company executive : chào đón lãnh đạo của công ty Take early retirement : nghỉ hưu sớm Step down from one’s position : từ chức Take over one’s position : chuyển giao công việc, vào vị trí người khác New words 2017/10/3 Study
Complete the questionnaire : điền vào
bảng điều tra Turn off one’s mobile phone : tắt nguồn điện thoại di động Improve employees’ performance : nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên Review an agenda : xem lại kế hoạch Complimentary ticket : vé đi kèm Conduct a survey : tiến hành điều tra Leisure facilities : thiết bị giải trí Priority seating : chỗ ngồi ưu tiên Provide free delivery : cung cấp chuyển hàng miễn phí Hold a press conference : tổ chức một cuộc họp báo Study Diary week 3
Study everyday
-Tran Anh Dung-
New words 2017/10/04 Study
Issue a warning : đưa ra cảnh báo
Low pressure: áp suất thấp Weather forecast : dự báo thời tiết Safety standards : tiêu chuẩn an toàn Financial institution : cơ quan tài chính Public transportation : phương tiện giao thông công cộng Road work : công trường xây dựng đường xá. Alternate route: tuyến đường thay thế Take a detour : đi đường vòng Public health: đi đường vòng New words 2017/10/05 Study
You have reached the ABC Bank : đây
là ngân hàng ABC. Confirmation number : số xác nhận việc đặt trước Wait on the line : chờ trong giây lát Hang up: ngắt máy Make an inquiry : hỏi đáp Provide contact information : cung cấp thông tin Make a reservation : đặt trước Business hours : thời gian làm việc Travel itinerary : bảng lịch trình du lịch Make an advance payment : tạm ứng tiền New words 2017/10/06 Study
Admission fee : phí vào cửa
Bus fare : phí xe bus Shipping rate : phí vận chuyển Utility bills : chi phí công cộng Traffic jam : tắc đường Parking garage : gara để xe Acounting office : văn phòng kế toán Advertising display : bảng quảng cáo Award committee : hội đồng giám khảo District supervisor : quản lý khu vực New words 2017/10/07 Study
Express delivery : gửi chuyển phát
nhanh Overnight delivery : giao vào ngày New words 2017/09/27 Study
Admission fee : phí vào cửa
Bus fare : phí xe bus Shipping rate : phí vận chuyển Utility bills : chi phí công cộng Traffic jam : tắc đường Parking garage : gara để xe Acounting office : văn phòng kế toán Advertising display : bảng quảng cáo Award committee : hội đồng giám khảo District supervisor : quản lý khu vực