You are on page 1of 22

Study

Diary

Study everyday

-Tran Anh Dung-


New words 2017/09/20 Study

 Adjust the electronics device : điều


chỉnh thiết bị điện tử
 Install the copy machine : Cài đặt máy
phô tô
 Repair the road : Sửa chữa con đường
 Operate heavy machinery : Vận hành
máy móc hạng nặng
 Water the plants : tưới cây
 Mow the lawn : cắt cỏ
 Take care of the leaves : nhổ cỏ
 Lead the orchestra : chỉ huy dàn nhạc
 Musical instrument : nhạc cụ
 Climb up the ladder : leo thang
New words 2017/09/21 Study

 Descend the stairs : xuống cầu thang


 Board an aircraft : lên máy bay
 Unpack the suitcase : lấy đồ ra khỏi
va li
 Load boxes onto a truck : chất hộp lên
xe tải
 Examine a document : xem xét tài liệu
 Frame the picture : làm khung cho
bức tranh
 Lean over the desk : dựa vào bàn
 Reach for an item : với lấy 1 đồ vật
 Wear glasses : đeo kính
 Wipe the table : lau bàn
New words 2017/09/22 Study

 Be arranged in a row : được sắp xếp


thành 1 hàng
 Be parked in a row : đỗ xe thành 1
hàng
 Be lined up : được xếp hàng
 Be tied up : được kết nối
 Be piled up : được xếp chồng lên
 Be stacked : được xếp chồng lên
 Be propped up against the wall : được
dựa vào tường
 Be leaning against the fence : được
dựa vào hàng rào
 Be deserted : bị bỏ hoang
 Be displayed : được trưng bày
New words 2017/09/23 Study

 Be placed on a scale : được đặt trên


cái cân
 Be scattered on the table : bị vứt lung
tung trên bàn
 All the seats are unoccupied : tất cả
các chỗ ngồi đều trống
 The building overlooks the river : tòa
nhà nhìn xuống dòng sông
 Assembly line : dây chuyền sản xuất
 Bulletin board : bảng thông báo
 Construction work : công trường xây
dựng
 Eating utensils : bát đĩa
 Parking lot : bãi đỗ xe
 Potted plants : chậu cây
New words 2017/09/24 Study

 Draw up the proposal : lập kế hoạch


 Replace the toner : thay thế mực in
 Distribute the handouts : phát tài
liệu
 Postpone the meeting : hoãn cuộc
họp
 Handle the problem : xử lý vấn đề
 Renew one’s contract : làm mới hợp
đồng
 Get a rise : tăng lương
 Office supplies : đồ dùng văn phòng
 Computer terminal : thiết bị máy
tính
 Filing cabinet : giá tài liệu
New words 2017/09/25 Study

 Light fixture : thiết bị chiếu sáng


 Reception room : phòng tiếp tân
 Travel allowance : chi phí du lịch
 Survey results : kết quả điều tra
 Telephone extension: mạng điện thoại
nôi bộ
 Personnel department : phòng nhân sự
 Billing department : phòng kế toán
 Sales figures : doanh thu bán hàng
 Product warranty : bảo hành sản phẩm
 Purchase order : đơn đặt hàng
New words 2017/09/26 Study

 Approve the plan : phê duyệt kế


hoạch
 Turn down the proposal : loại bỏ đề
án
 Confirm one’s reservation : xác nhận
một cuộc hẹn
 Fill out the form : ghi vào form
 Flight delay : chuyến bay trễ giờ
 Reschedule the flight : thay đổi
chuyến bay
 Baggage claim area : nơi tiếp nhận
hành lý xách tay
 Round-trip ticket : vé khứ hồi
 Open an account : mở tài khoản
 Foreign currency : ngoại tệ : 외화
Study
Diary
week 2+3

Study everyday

-Tran Anh Dung-


New words 2017/09/27 Study

 Admission fee : phí vào cửa


 Bus fare : phí xe bus
 Shipping rate : phí vận chuyển
 Utility bills : chi phí công cộng
 Traffic jam : tắc đường
 Parking garage : gara để xe
 Acounting office : văn phòng kế toán
 Advertising display : bảng quảng cáo
 Award committee : hội đồng giám
khảo
 District supervisor : quản lý khu vực
New words 2017/09/28 Study

 Sales representative : người phụ trách


kinh doanh
 Work overtime : làm thêm giờ
 Heavy workload : công việc vất vả
 Renovate an office building : cải tiến
tòa nhà văn phòng
 Office relocation : di chuyển công ty
 Reception desk : quầy lễ tân
 Shipping charge : chi phí gửi hàng
 Express mail : chuyển phát nhanh
 Make a delivery : chuyển phát
 Billing slip : yêu cầu thanh toán
New words 2017/09/29 Study

 Sign for the package : ký nhận hàng


 Leave a message : để lại tin nhắn
 Make an arrangement : chuẩn bị, sắp
xếp
 Sign up for the workshop : đăng ký dự
hội thảo
 Job opening : tuyển người
 Reschedule a job interview : thay đổi
lịch phỏng vấn
 Boarding pass : vé lên máy bay
 Travel agency : đại lý du lịch
 Leading supplies : nhà cung cấp chính
 Physical check-up : khám sức khỏe
New words 2017/10/10 Study

 Submit a report : nộp báo cáo


 Proposed budget : ngân sách đề án
 Annual convention : hội nghị thường
niên
 Market trend : xu hướng thị trường
 Attend a meeting : tham dự cuộc họp
 Behind schedule : muộn so với dự
định
 Arrive on time : tới nơi đúng giờ
 Meet a deadline : kịp thời hạn
 Outline one’s presentation : dàn bài
cho một bản thuyết trình
 Business associate : đồng nghiệp, đối
tác làm ăn
New words 2017/10/11 Study

 New arrival : sản phẩm mới


 Competitive price : giá có tính cạnh
tranh
 Defective product : sản phẩm bị lỗi
 Gift certificate : phiếu quà tặng
 Special promotion : chiến dịch
khuyến mãi đặc biệt
 Storage space : nơi lưu trữ
 Product specification : thông số kỹ
thuật sản phẩm
 Grocery store : cửa hàng tạp hóa
 Make a payment : thanh toán
 Get a refund : hoàn lại tiền
New words 2017/10/12 Study

 Win a prize : nhận thưởng


 Award banquet : tiệc nhận thưởng
 Farewell party : tiệc chia tay
 Make a speech : thuyết trình
 Keynote speech : bài nói chính
 Celebrate an anniversary : chúc mừng
ngày kỉ niệm
 Welcome a company executive : chào
đón lãnh đạo của công ty
 Take early retirement : nghỉ hưu sớm
 Step down from one’s position : từ
chức
 Take over one’s position : chuyển giao
công việc, vào vị trí người khác
New words 2017/10/3 Study

 Complete the questionnaire : điền vào


bảng điều tra
 Turn off one’s mobile phone : tắt
nguồn điện thoại di động
 Improve employees’ performance :
nâng cao hiệu suất làm việc của nhân
viên
 Review an agenda : xem lại kế hoạch
 Complimentary ticket : vé đi kèm
 Conduct a survey : tiến hành điều tra
 Leisure facilities : thiết bị giải trí
 Priority seating : chỗ ngồi ưu tiên
 Provide free delivery : cung cấp
chuyển hàng miễn phí
 Hold a press conference : tổ chức một
cuộc họp báo
Study
Diary
week 3

Study everyday

-Tran Anh Dung-


New words 2017/10/04 Study

 Issue a warning : đưa ra cảnh báo


 Low pressure: áp suất thấp
 Weather forecast : dự báo thời tiết
 Safety standards : tiêu chuẩn an toàn
 Financial institution : cơ quan tài
chính
 Public transportation : phương tiện
giao thông công cộng
 Road work : công trường xây dựng
đường xá.
 Alternate route: tuyến đường thay thế
 Take a detour : đi đường vòng
 Public health: đi đường vòng
New words 2017/10/05 Study

 You have reached the ABC Bank : đây


là ngân hàng ABC.
 Confirmation number : số xác nhận
việc đặt trước
 Wait on the line : chờ trong giây lát
 Hang up: ngắt máy
 Make an inquiry : hỏi đáp
 Provide contact information : cung
cấp thông tin
 Make a reservation : đặt trước
 Business hours : thời gian làm việc
 Travel itinerary : bảng lịch trình du
lịch
 Make an advance payment : tạm ứng
tiền
New words 2017/10/06 Study

 Admission fee : phí vào cửa


 Bus fare : phí xe bus
 Shipping rate : phí vận chuyển
 Utility bills : chi phí công cộng
 Traffic jam : tắc đường
 Parking garage : gara để xe
 Acounting office : văn phòng kế toán
 Advertising display : bảng quảng cáo
 Award committee : hội đồng giám
khảo
 District supervisor : quản lý khu vực
New words 2017/10/07 Study

 Express delivery : gửi chuyển phát


nhanh
 Overnight delivery : giao vào ngày
New words 2017/09/27 Study

 Admission fee : phí vào cửa


 Bus fare : phí xe bus
 Shipping rate : phí vận chuyển
 Utility bills : chi phí công cộng
 Traffic jam : tắc đường
 Parking garage : gara để xe
 Acounting office : văn phòng kế toán
 Advertising display : bảng quảng cáo
 Award committee : hội đồng giám
khảo
 District supervisor : quản lý khu vực

You might also like