Professional Documents
Culture Documents
An Ninh Mang TT
An Ninh Mang TT
2. Hình ảnh về các thiết bị thi công cáp quang và thiết bị khách hàng thực tế
Phần I: Mô hình triển khai Mạng cung cấp dịch vụ FTTH
I. Tìm hiểu chung về hệ thống FTTH
1. Giới thiệu về FTTH
- FTTH (Fiber to the Home) là công nghệ kết nối viễn thông hiện đại trên
thế giới với đường truyền dẫn hoàn toàn bằng cáp quang từ nhà cung cấp dịch
vụ tới tận địa điểm của khách hàng.
- Cơ sở dữ liệu được truyền qua tín hiệu quang (ánh sáng) trong sợi cáp quang đến
thiết bị đầu cuối, tín hiệu được converter, biến đổi thành tín hiệu điện, qua cáp mạng
đi vào Broadband router. Nhờ đó, khách hàng có thể truy cập internet bằng thiết bị này
qua có dây hoặc không dây
- FTTH đặc biệt hiệu quả với các dịch vụ: Hosting Server riêng, VPN (mạng riêng
ảo), Truyền dữ liệu, Game Online, IPTV (truyền hình tương tác), VoD (xem phim theo
yêu cầu), Video Conferrence (hội nghị truyền hình), IP Camera với ưu thế băng thông
truyền tải dữ liệu cao, an toàn dữ liệu, độ ổn định cao, không bị ảnh hưởng bởi nhiễu
điện, từ trường
2. Mô hình FTTH cơ bản
- Loại mô hình FTTH đã hiện nay đã hoàn toàn thay thế cho ADSL. Mạng cáp
quang có tốc độ download lên đến 10 Gigabit/giây, nhanh gấp hơn 200 lần so với
mạng cáp đồng ADSL 2+ (20 Megabit/giây).
3. Phân biệt các loại cáp quang
a) Giới thiệu chung về cáp quang
- Cáp quang dùng ánh sáng truyền dẫn tín hiệu, do đó ít suy hao và
thường được dùng cho kết nối khoảng cách xa.
- Cáp quang có cấu tạo gồm dây dẫn trung tâm là sợi thủy tinh hoặc
plastic đã được tinh chế nhằm cho phép truyền đi tối đa các tín hiệu
ánh sáng. Sợi quang được tráng một lớp lót nhằm phản chiếu tốt các
tín hiệu ánh sáng và hạn chế sự gẫy gập của sợi cáp quang.
- Sợi cáp quang được cấu tạo từ ba thành phần chính: lõi (core), lớp
phản xạ ánh sáng (cladding), lớp vỏ bảo vệ chính (primary coating
hay còn gọi coating, primary buffer), lớp chịu lực kéo (strength
member), lớp vỏ bảo vệ ngoài (buffer) và lớp áo giáp (jacket)
- Các tia sáng bên trong cáp quang có hai kiểu truyền dẫn là đơn mốt (Singlemode)
và đa mốt (Multimode).
+ Cáp quang Singlemode (SM) có đường kính core khá nhỏ (khoảng 9µm), sử dụng
nguồn phát laser truyền tia sáng xuyên suốt vì vậy tín hiệu ít bị suy hao và có tốc độ
khá lớn. SM thường hoạt động ở 2 bước sóng (wavelength) 1310nm, 1550nm.
+ Cáp quang Multimode(MM) có đường kính core lớn hơn SM (khoảng 50µm,
62.5µm). MM sử dụng nguồn sáng LED (Light Emitting Diode) hoặc laser để
truyền tia sáng và thường hoạt động ở 2 bước sóng 850nm, 1300nm; MM có
khoảng cách kết nối và tốc độ truyền dẫn nhỏ hơn SM.
- MM có hai kiểu truyền: chiết xuất bước (Step index) và chiết xuất
liên tục (Graded
index).
+Các tia sáng kiểu Step index truyền theo nhiều hướng khác nhau vì
vậy có mức suy hao cao và tốc độ khá chậm. Step index ít phổ biến,
thường dùng cho cáp quang POF.
+Các tia sáng kiểu Graded index truyền dẫn theo đường cong và hội
tụ tại một điểm. Do đó Graded index ít suy hao và có tốc độ truyền
dẫn cao hơn Step index. Graded index được sử dụng khá phổ biến.
2. Một số loại cáp quang
- Ribbon: cáp quang dạng ruy-băng, chứa nhiều sợi quang bên trong.
- Zipcord: hai sợi quang có vỏ ngoài liền nhau (như dây điện).
Hình. Ferrule
Đỉnh của ferrule được làm nhẵn (polish) với ba dạng điểm tiếp xúc chính PC
(Physical Contact), UPC (Ultra Physical Contact) và APC (Angled Physical Contact),
giúp đảm bảo chỗ ghép nối có ít ánh sáng bị mất hoặc bị phản xạ nhất.
Phần III. Một số hình ảnh thực tế
1. Hình ảnh của POP FTTH