You are on page 1of 78

1.

1 Good Housekeeping
Safety starts with good housekeeping. Good housekeeping
removes causes of most accidents. Keep our workplace clean & tidy.
An toàn bắt đầu với việc giữ vệ sinh ngăn nắp nơi làm việc.
Một nơi làm việc tốt thì không là nguyên nhân gây ra tai nạn.
Phải giữ nơi làm việc sạch sẽ và ngăn nắp
1.2 Obstruction
Remove all obstructions and protruding objects from passageways.
Loại bỏ các chướng ngại vật và các vật nhô ra trên lối đi
1.3 Spillages
Clean up all oil and powder spills immediately.
Lau sạch ngay các vết dầu và bột đổ trên sàn.
1.4 Holes
Cover all floor openings and pits.
Làm bằng phẳng các lỗ hổng trên sàn
1.5 Working Conditions
Ensure all lighting, ventilation and sanitation are in good condition.
Đảm bảo hệ thống ánh sáng, thông gió, vệ sinh môi trường hoạt động tốt
2.1 Uniforms
Wear your uniform neatly and
properly. Shirts tucked in and buttoned up
to prevent any accidents from moving
parts of machines.
Mặc đồng phục chỉnh tề và đúng cách. Áo
sơ mi đóng thùng và cài cúc cẩn thận để bảo vệ
các tai nạn bất kỳ từ các bộ phận chuyển động
của máy móc.
3.1 Safety Shoes
Wear your safety shoes or rubber boots provided during working hours.
Đi giầy bảo hộ lao động hoặc ủng cao su được cung cấp trong suốt thời gian làm việc
3.2 Face Protection
Use appropriate face shield when operating cutting or grinding machines.
Dùng mặt nạ thích hợp khi vận hành máy cắt hoặc các máy móc phát ra âm thanh khó chịu
3.3 Ear Plugs
Wear ear plugs when working in high level areas.
Đeo nút tai khi làm việc tại nơi có độ ồn cao
3.4 Safety Apparels
Wear aprons, rubber gloves and face shields
when handling corrosive materials.
Đeo tạp dề, găng tay cao su và khẩu trang chuyên dụng khi
tiếp xúc với các nguyên vật liệu có tính chất ăn mòn
4.1 Prohibited Areas
Smoking is strictly prohibited in
production warehouse and in all
designated areas.
Cấm tuyệt đối việc hút thuốc lá trong kho,
khu vực sản xuất và tất cả các khu vực
được chỉ định
4.2 Cigarette Butts
Dispose cigarette butts in bins provided.
Bỏ tàn thuốc lá vào thùng rác.
5.1 Safety Guards
Ensure all protective guards are fixed before the machine are operated on.
Chắc chắn tất cả vật liệu bảo vệ an toàn đã được lắp ráp trước khi máy hoạt động
5.2 Do Not Operate
Do not operate a machine or
equipment before you are familiar
with its operation.
Không vận hành máy móc hoặc thiết bị trước
khi bạn hiểu biết về chúng
5.3 Emergency Stops
Know where the emergency stop controls are located.
Biết vị trí đặt nút tắt khẩn cấp.
5.4 Loose Clothing's
Do not wear loose clothing, gloves and flapping sleeves or long hair while
working near moving machines.
Không mặc quần áo quá rộng, mang găng và ống tay áo rộng thùng thình hoặc tóc dài để xõa
trong khi làm việc gần máy móc.
5.5 Machines In Motion
Do not clean or repair machines
while it is moving.
Không được vệ sinh máy hoặc sửa máy
khi nó đang hoạt động
5.6 Machines Unattended
Do not leave moving machines unattended.
Không được rời bỏ vị trí làm việc khi máy đang
hoạt động
5.7 Unsafe Equipment
Report to supervisor immediately when equipment is considered unsafe.
Báo cáo ngay cho quản lý khi máy móc có biểu hiện không an toàn
6.1 Electrical Equipment
Work on electrical equipment shall be done only by authorized personnel.
Chỉ có những nhân viên được cho phép mới được làm việc với các thiết bị điện.
6.2 Electrical Faults
Report all electrical faults to your supervisor immediately.
Báo cáo lập tức tất cả sự rò rỉ điện đến cấp quản lý của bạn.
6.3 Faulty Equipment
Do not tamper with faulty
electrical equipment.
Đừng chạm vào các thiết bị bị rò rỉ điện
6.4 Electrical Installation
Ensure that fuses are
removed and circuit breakers are
locked before working on electrical
installation.
Đảm bảo là cầu chì đã được ngắt và bộ phận
ngắt mạch được khóa trước khi lắp đặt
các thiết bị điện.
6.5 Live Equipment
Do not repair live equipment.
Đừng sửa chữa các thiết bị đang có điện
6.6 Electrical Cable
Never run or leave electrical cables along passageways.
Không bao giờ chạy hoặc để các dây cáp điện trên lối đi.
7.1 Stack Straight Up
Stack goods in straight vertical order. Do not stack on standing position.
Xếp hàng hóa thứ tự theo chiều dọc thẳng, không xếp hàng trên lối đi hoặc đứng dựng lên
7.2 Removing Materials
When removing materials from a stack, always start from the top.
Khi di chuyển nguyên vật liệu từ một chồng hàng, luôn luôn bắt đầu từ trên cùng.
7.3 Get Help
Get help when carrying heavy or awkward loads.
Kêu gọi hỗ trợ khi mang vác vật nặng hoặc vướng víu.
7.4 Use Leg Muscles
Use leg muscles and not spine to lift any objects.
Sử dụng cơ bắp đúng cách và không sử dụng xương sống để nâng bất kỳ vật gì.
8.1 Suitable Tools
Use suitable tools for the job.
Sử dụng công cụ thích hợp cho công việc.
8.2 Defective Tools
Never use defective tools. Replace all
defective tools.
Không bao giờ sử dụng các công cụ đã hư hỏng.
Loại bỏ các công cụ hư hỏng khỏi nơi làm việc.
9.1 No Smoking Signs
Observe all NO SMOKING signs.
Tuân thủ các bảng cấm hút thuốc.
9.2 Fire Fighting Equipment
Know where the fire fighting equipment are located.
Biết rõ vị trí đặt các công cụ chữa cháy.
9.3 Combustible Liquids
Keep easily combustible liquids in designated areas.
Lưu giữ các chất lỏng dễ cháy đúng nơi quy định
9.4 Fire Extinguishers
Know how to use fire extinguishers.
Use appropriate type for the fire.
Biết cách sử dụng các công cụ, dụng cụ chữa cháy.
Sử dụng đúng loại công cụ chữa cháy thích hợp.
9.5 Do not Tamper
Do not tamper with fire extinguishers, horse reels and any other fire
fighting equipment.
Không được sử dụng bình chữa cháy, cuộn vòi rồng hoặc bất cứ công cụ, dụng cụ chữa
cháy nào khác để đùa giỡn.
10.1 First aid Boxes
Know where the First Aid Boxes are
located.
Phải biết nơi đặt tủ thuốc cấp cứu.
10.2 Replenish Regularly
Ensure First Aid Boxes are well
equipped and replenish regularly.
Bảo đảm tủ thuốc cấp cứu luôn được trang bị
tốt và bổ sung thường xuyên
10.3 Injuries
Attend to all injuries immediately.
Xử lý sơ bộ tất cả các vết thương ngay lập tức.
10.4 Serious Injuries
Call for ambulance or send to the nearest hospital in case of serious
injuries.
Gọi xe cấp cứu hoặc gửi người bị thương đến bệnh viện gần nhất trong trường hợp vết
thương nặng
10.5 Chemical Burns
Wash with plenty of water in case chemical splashes on your eye or skin.
Report to your supervisor immediately.
Rửa sạch với thật nhiều nước trong trường hợp hóa chất bắn vào mắt hoặc da. Báo cáo
cấp quản lý kịp thời.
11.1 Hot Work
No hot work is to be done in enclosed drum or tanks which
has contained flammable substances, unless it has been
tested gas free and certified safe.
Không làm việc trong môi trường nóng với những thùng và bể chứa các chất dễ cháy trừ
khi chúng đã được kiểm định chứng nhận an toàn khí gas.
11.2 Gas Leaks
Do not look for gas leaks with a
match or naked flame. Use soap solution.
Không tìm rò rỉ gas bằng diêm và ngòi hỏa.
Dùng giải pháp xà phòng (bội xà phòng lên
đường ống để tìm rò rỉ)
11.3 Gas Cylinder
Keep gas cylinder upright.
Check regulator, nozzles and
hoses for damage before use.
Giữ bình gas thẳng đứng.
Kiểm tra an toàn van, đầu vòi và ống vòi
trước khi sử dụng
11.4 Lifting Gas Cylinders
Do not lift or carry cylinders by their valves or fittings.
Không nâng hoặc kéo mang bình gas bằng cách nắm vào van hoặc các phụ kiện.
11.5 No Welding
Do not weld near flammable materials.
Không hàn xì gần các vật liệu dễ cháy.
12.1 Forklift Operators
Only authorized persons are allowed to operate forklifts.
Chỉ có những người được chỉ định mới được phép vận hành xe nâng.
12.2 Good Condition
Check and ensure the
forklift is in good
condition, before use.
Kiểm tra và bảo đảm xe
nâng đang ở điều kiện tốt
trước khi sử dụng.
12.3 No Speeding
Speeding and tail riding of forklifts are prohibited.
Không lái quá tốc độ và nâng các loại hàng bị cấm
12.4 Blind Corners
Drive slowly and sound horn when negotiating blind corners.
Giảm tốc độ xe nâng và bấm còi khi di chuyển qua các góc cua.
12.5 Overloading
Never overload a forklift.
Không bao giờ được nâng quá tải.
12.6 No Running Over Objects
Do not run over loose objects.
Không được chạy xe nâng khi các vật nâng lỏng lẻo.
12.7 No Passengers
Do not carry any passengers.
Không chở hành khách trên xe nâng. (Nguyên tắc: xe nâng ngoài tài xế, không chở
người)
12.8 No Walking Under The Fork
Never allow anyone to stand or walk under the fork.
Không bao giờ được phép đứng hoặc đi qua dưới càng nâng.
12.9 Reverse Driving
Drive forklift in reverse direction if the load obstruct your view.
Lái xe nâng theo hướng ngược lại nếu hàng hóa nâng cản trở tầm nhìn.
12.10 Parking
Place forks flat on the floor when the trunk is parked.
Đặt càng nâng nằm sát mặt đất khi không sử dụng.
12.11 Face Direction
Always face direction of travel.
Luôn luôn phải đi đúng làn đường quy định.
13.1 Do Not Dirty
Do not throw paper, hand towels and cigarettes butts in wash basin, urinal
& toilet bowls.
Không ném giấy, khăn tay hoặc tàn thuốc trong bệ rửa, nơi để tiểu hoặc bệ xí
13.2 Flush Toilet
Flush the toilet bowl after use.
Xả bồn cầu sau khi sử dụng
13.3 Shut Off Tap
Shut off taps after use.
Tắt vòi nước sau khi dùng.
13.4 Outside The Locker
Do not leave your shoes or uniforms outside the locker.
Không bỏ giầy hoặc đồng phục bên ngoài locker.
13.5 Soiled Uniform
Do not keep soiled uniforms in the locker.
Không lưu giữ đồng phục bẩn trong locker.
13.6 No Flammable
Substance
Do not keep flammable /
explosive substances in the
locker.
Không lưu giữ chất gây cháy/nổ trong
locker.
16.1 Work Safely
Think of safe ways of doing before you start. If you are in doubt ask the
supervisor.
Hãy suy nghĩ cách vận hành an toàn trước khi bạn bắt đầu. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào
hãy hỏi ngay quản lý.
16.2 Safety Signs
Observe all safety signs and
warning.
Chú ý tất cả các biển báo an toàn và cảnh báo.
16.3 Unsafe Conditions
Report all unsafe conditions to the supervisor for immediate action.
Báo cáo các tình trạng không an toàn để giám sát hành động ngay lập tức.
16.4 Feeling Sick
Report to your supervisor if you feel unwell.
Báo cáo cho giám sát của bạn ngay nếu bạn cảm thấy không khỏe
16.5 Loitering
Do not loiter around places where you are not authorized to work in.
Đừng đi lang thang xung quanh các nơi mà bạn không được chỉ định để làm việc.
16.6 Short Cuts
Dangerous short cuts across production lines are prohibited.
Cấm tuyệt đối việc đi tắt băng ngang giữa các chuyền.
16.7 No Spitting
Spitting is strictly prohibited.
Nghiêm cấm khạc nhổ không đúng chỗ.
16.8 No Defacing
Do not deface or damage any safety
signs.
Đừng thay đổi hoặc phá hoại các biển báo an
toàn.
16.9 No Horseplaying Or Distraction
No practical jokes or horseplay is allowed in the plant. Do not distract or
interfere when a person is working.
Không được phép đùa giỡn trong nhà máy. Không được gây cản trở hoặc phân tâm
người đang làm việc
16.10 Jewellery
Do not wear jewellery like
necklace, bangles, ear ring, that
could be caught by moving parts.
Không đeo trang sức như: vòng cổ, vòng tay, bông
tai, chúng có thể bị móc bởi các bộ phận
chuyển động
16.11 Alcohol And Drug Abuse
Working under the influence of alcohol or drugs is dangerous and is strictly
prohibited.
Nghiêm cấm làm việc khi có ảnh hưởng bởi rượu và ma túy.
Injuries
Report any injuries to your supervisor immediately.
Báo cáo về các tai nạn để quản lý của bạn xử lý kịp thời
All safety regulations stated in booklet are company rules and violating
them will be subject to disciplinary action.
Tất cả các quy định về an toàn được nêu trong tập sách này đều là nội quy công ty và vi phạm
sẽ bị xử lý kỷ luật.
THANK YOU

You might also like