Professional Documents
Culture Documents
MacroC6 The AS - AD Model
MacroC6 The AS - AD Model
Mô hình AS - AD
I. Tổng cầu (AD)
II. Tổng Cung (AS)
III. Cân bằng AS – AD
IV. Lạm phát
V. Đường cong Phillips
Pham Van Quynh
Foreign Trade University
pquynhf@gmail.com
1
Introduction
• Over the long run, real GDP grows about
3% per year on average.
• In the short run, GDP fluctuates around its
trend.
– Recessions: periods of falling real incomes
and rising unemployment
– Depressions: severe recessions (very rare)
12,000
10,000
8,000
0
1965 1970 1975 1980 1985 1990 1995 2000 2005 2010
Three Facts About Economic Fluctuations
FACT 2: Most macroeconomic
quantities fluctuate together.
3,000
1,500
1,000
500
0
1965 1970 1975 1980 1985 1990 1995 2000 2005 2010
Three Facts About Economic Fluctuations
FACT 3: As output falls,
unemployment rises.
12
Unemployment rate,
10 percent of labor force
0
1965 1970 1975 1980 1985 1990 1995 2000 2005 2010
Introduction, continued
• Explaining these fluctuations is difficult, and
the theory of economic fluctuations is
controversial.
• Most economists use the model of
aggregate demand and aggregate supply
to study fluctuations.
• This model differs from the classical
economic theories economists use to
explain the long run.
I. Tổng Cầu (AD) Aggregate Demand
1. Phương trình AD
- Tổng cầu (AD) mô tả sản lượng mà thị
trường có nhu cầu tiêu dùng (Y) tại các
mức giá (P) khác nhau.
AD: Y = f(P).
7
AD
A 1
IS : i Y
d d
1 MS k
LM : i Y
h P h
S
A M1 (AD)
Y
k 1 k 1 P
d[ ] h[ ]
h d h d
P↑ → MS /P↓ → i↑→ I↓→ AE↓→ Y↓
→ Y và P nghịch biến
8
AD: Y (IS –LM) & P
P↑ → MS /P↓ → i↑ → I↓→ AE↓→ Y↓
9
Đường AD: P↓
i LM1
LM2
E1
E2
IS
Y1 Y2 Y
P
E1
P1
E2
P2
AD
Y1 Y2 Y 10
2. Thay đổi AD
• Khi P thay đổi: AD không đổi (di chuyển dọc
theo AD)
• Khi các yếu tố khác (ngoài P) thay đổi làm Y
(của IS – LM) tăng: AD dịch sang phải, Y
giảm: AD dịch sang trái
Ví dụ:
• A↑→Y↑ (với mọi P) → AD…?
→ dịch phải
• MS↑→Y↑ (với mọi P) → AD…?
11
II. Tổng Cung (AS) Aggregate Supply
Tổng Cung (AS) mô tả sản lượng mà nền
kinh tế sản xuất (Y) tại các mức giá (P)
khác nhau. AS: mối quan hệ giữa Y & P
12
1. Tổng cung cổ điển (Neoclassical
Aggregate Supply)
1.1. Hàm sản xuất: Y = f(A, K, L)
Ngắn và trung hạn: A, K không đổi.
Ví dụ: Hàm sản xuất Cobb-Douglas:
Y = AKαLβ ( 0 < α, β < 1)
cụ thể hơn: Y = 1000.5L0.5
do đó sản lượng Y phụ thuộc vào L.
13
Sản lượng: Y = f(A, K, L)
Y1
Y = f(A, K, L)
L1 L
14
1.2. Thị trường lao động
- Cầu lao động (LD): mô tả hành vi của doanh
nghiệp.
Hàm lợi nhuận: π = Doanh thu – Chi phí
= P.Y – W.L – R.K
(W – nominal wage, R – nominal rent rate)
DN sẽ chọn mức lao động làm π max:
(MPL)1
(MPL)2
MPL
L1 L2 L
16
MPL = W/P
Cầu lao động (LD): LD = LD(W/P)
ví dụ: LD = - 2W/P + 1000
MPL = W/P
(W/P)1
(W/P)2
MPL ≡ LD
L1 L2 L
17
- Cung lao động (LS):
Cung lao động mô tả hành vi của người lao
động: tiền lương thực (W/P) càng cao, số
lượng lao động cung ứng càng lớn.
LS = LS(W/P) Ví dụ: Ls = 2W/P - 200
W/P
Ls
L 18
- Cân bằng trong thị trường lao động
(W/P)
LD
Ln L
19
- Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (un)
Natural rate of unemployment
• Tại điểm cân bằng của thị trường lao
động: un = 100(%) Un/(Un + Ln)
20
1.3. tổng cung cổ điển
• Sản lượng: Y = f(A, K, L)
Vì Ld = f(W/P) → Y = f(A, K, W/P)
Yn = f(A, K, Ln) hay Yn = f(A, K, W/P).
Trường phái cổ điển giả định thông tin hoàn
hảo: W và P thay đổi linh hoạt
→ P↑→W↑→ W/P không đổi
→ L = Ln → Y = Yn (không đổi)
21
Đường AS cổ điển
P
AS
Yn Y
22
2. Tổng cung Keynes
Keynes: tiền lương cứng nhắc (Wage
rigidity): W không đổi trong ngắn hạn.
Lý do:
• Hợp đồng lao động dài hạn
• Tác động của các nghiệp đoàn lao động
(labor union)
• Qui định về tiền lương tối thiểu…
23
Tổng cung Keynes
W không đổi: P↑→ (W/P)↓ → LD↑ → Y↑
P
AS
24
3. Tổng cung Keynesian (thông tin không
hoàn hảo)
Giả định:
• Doanh nghiệp và người lao động không
biết rõ về mức giá thực tế trên thị trường
(P) → hình thành mức giá kỳ vọng Pe
(expected price level)
• Doanh nghiệp và người lao động có cùng
Pe
25
Tổng cung Keynesian
- Nhắc lại: Cung và Cầu lao động trong
trường phái cổ điển:
LD = LD(W/P)
LS = LS(W/P)
- Do mức giá P không được biết rõ: DN và
NLĐ đàm phán (W) dựa trên Pe
LD = LD(W/Pe)
LS = LS(W/Pe)
26
Tổng cung Keynesian
- Nhắc lại: tổng Cung cổ điển
Yn = f(A, K, Ln) = f(A, K, W/P).
- Tổng cung Keynesian:
Y = f(A, K, L) = f(A, K, W/Pe).
→ Sự khác nhau giữa Y và Yn xảy ra khi L ≠
Ln ↔ P ≠ Pe.
→ Phương trình AS: Y = Yn + a(P – Pe)
(a > 0)
27
Y = Yn + a(P – P )e
Y
Yn
28
Y = Yn + a(P – P ) e
Y
Yn
29
Y = Yn + a(P – Pe)
- Theo thời gian:
• Pe < P → Pe↑ → AS dịch chuyển lên trên
(sang trái)
• Pe > P → Pe↓ → AS dịch chuyển xuống dưới
(sang phải)
→Chi phí sản xuất ↑ → AS dịch lên trên
• Trong trung hạn (medium run): Pe = P → Y =
Yn: đường AS là đường thẳng đứng đi qua
mức Yn (giống AS cổ điển).
30
III. Cân bằng AS - AD
1. Cân bằng ngắn và trung hạn
- Cân bằng ngắn hạn: E1
P
AS
P1 E1
AD
Y
Y1
31
- Cân bằng ngắn hạn: E1
AS1
P1 E1
B
Pe1
AD
Yn Y
Y1
32
- Do: Pe1 < P1 → Pe↑ = P1→ AS2
AS2
AS1
P2 E2
Pe 2 =P1 E1
Pe1
AD
Yn Y
Y1
33
-Do Pe3< P3 → AS tiếp tục dịch sang trái
P
AS3
AS2
AS1
P3
P 3 = P2
e
E2
Pe 2 = P1 E1
Pe1
AD
Y
Yn Y2 Y1
34
- Sau n lần dịch chuyển: AS trở thành ASn: điểm cân bằng trung hạn En.
ASn
P
AS3
AS2
En
P n = Pn
e AS1
P3 E3
P 3 = P2
e
E2
Pe2 = P1 E1
Pe1
AD
Yn Y2 Y1 Y
35
- Cân bằng ngắn hạn: E1
B AS1
Pe1
P1 E1
AD
Y
Y1 Yn
36
- Cân bằng ngắn hạn: E1
AS1
B
AS2
Pe1
E1
Pe2= P1
P2 E2
AD
Y
Y1 Y2 Yn
37
- Sau n lần dịch chuyển: AS trở thành ASn: điểm cân bằng trung hạn En.
P AS1
AS2
Pe1 AS3
E1
ASn
P1
E2
P2
P3 E3
Pen = Pn En
AD
Y1 Y
Yn
38
2. Chính sách tiền tệ mở rộng (MS↑)
• MS↑→ MS/P↑→ LM dịch xuống dưới (LM1)
• MS↑ → AD dịch phải (AD1) → P↑
• P↑ → MS/P↓→ LM1 dịch lên trên (LM2)
• AS – AD & IS-LM cân bằng tại E1.
• Tại E1: cơ chế kỳ vọng làm AS liên tục dịch lên trên
thành ASn → P↑→ MS/P↓→ LM2 liên tục dịch lên
trên về với LM ban đầu.
• Cuối cùng: AS – AD & IS-LM cân bằng tại En.
• Ngắn hạn: MS↑ → Y↑, P↑, i↓
• Trung hạn: MS↑ → Y & i không đổi, P↑
• MS↑: Y & i không đổi → the neutrality of money in
the medium run. 39
P ASn
AS1
Pn En
AS
E2
P1 E1
Pe0= P0 E0
AD1
AD
Y
Yn Y1
i LM LM2 LM1
i0 E0
E1
IS
Yn Y1 Y
40
3. Chính sách tài khóa mở rộng (G↑)
• G↑ → IS dịch phải (IS1)
• G↑ → AD dịch phải (AD1) → P↑ → MS/P↓→ LM
dịch lên trên (LM1). AS – AD & IS-LM cân bằng
tại E1.
• Tại E1: cơ chế kỳ vọng làm AS liên tục dịch lên
trên thành ASn → P↑→ MS/P↓→ LM liên tục dịch
lên trên thành LMn.
• Cuối cùng: AS – AD & IS-LM cân bằng tại En.
• Ngắn hạn: G↑→ Y↑, P↑, i↑
• Trung hạn: G↑→ Y không đổi, P↑, i↑
41
P ASn
AS1
Pn En
AS
E2
P1 E1
Pe0= P0 E0
AD1
AD
Y
Yn Y1 LMn
i
LM1
in En
LM
E1
i0 E0
IS1
IS
Yn Y1 Y
42
A C T I V E L E A R N I N G : In Canada, there was a boom (increase) in Canadian export
The Price of
Crude Petroleum,
1960-2001
There was two
sharp increases
in the relative
price of oil in the
1970s, followed
by a decrease in
the 1980s and
the 1990s.
The 1970s Oil Shocks and Their Effects
1973–75 1978–80
49
Lạm phát
2. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push
inflation):
Do chi phí sản xuất tăng (ví dụ: giá dầu
thô↑) → AS dịch lên trên (trái) → P↑
3. Lạm phát do kỳ vọng
Pe↑→ AS dịch lên trên (trái) → P↑
50
V. Đường cong Phillips (PC)
- 1958: W. A. Phillips: mối quan hệ nghịch
biến giữa lạm phát & thất nghiệp.
Kiểm định (UK): đúng
- 1970s: trên thực tế đôi lúc lạm phát cao &
thất nghiệp cao.
Kiểm định (US, OECD): sai → thay đổi lý
thuyết.
51
Phillips curve (PC)
Phương trình AS: Y = Yn + a(P – Pe) (a > 0)
↔ P – Pe = (1/a) (Y – Yn)
↔ P = Pe + (1/a) (Y – Yn)
↔ P - P-1 = Pe - P-1 + (1/a) (Y – Yn)
Viết gần đúng:
π = πe + (1/a) (Y – Yn) (1)
Qui luật Okun: Yn Y
u un .50(%)
Yn
52
Phillips curve (PC)
π = πe + (1/a) (Y – Yn) (1)
Yn Y
Qui luật Okun: u u n .50(%)
Yn
(Y Yn ) (2)
b(u u n )
53
Phillips curve (PC)
(1), (2) → π = πe + (1/a) (– b) (u – un)
↔ π = πe + (– b/a) (u – un)
↔ (u - un) = – (a/b) (π – πe)
↔ u = un – c (π – πe) (c = a/b > 0) (PC)
54
u = un – c (π – π )
e
π MPC
PC
πe
0
un u
55
u = un – c (π – π ) e
→ π – πe = – (u – un)1/c
Nếu πe = л-1 (adaptive expectation) thì:
π – л-1 = – (u – un)1/c
→ u = un ↔ π = л-1
un ≡ NAIRU: tỷ lệ thất nghiệp mà lạm phát
không tăng (Non- Accelerating Inflation
Rate of Unemployment)
56
Example: Suppose that an economy has the Phillips curve: ∏ = ∏-1 – 0.5(u − 0.06).
57
Phillips curve : ∏ = ∏-1 – 0.5(u − 0.06)
59
b. Graphing the Phillips curve
In
In the
the short
short
e (u u n )
run,
run, policymakers
policymakers The long-
face run Phillips
face aa tradeoff
tradeoff curve
between and
between and u.
u.
1 The short-run
e Phillips curve
0.06
u
CHAPTER 13 Aggregate
Supply
Unemployment and earnings growth
5
4
3
2
1
%
0
-1
-2
-3
-4
-5
1965 1970 1975 1980 1985 1990 1995 2000
growth rate of inflation-adjusted hourly earnings
change in Unemployment rate
* Tham khảo: AD
P↑→
• Làm tài sản giảm→ tiêu dùng ít →Y↓ (wealth or
Pigou effect)
• Làm hàng trong nước trở nên đắt hơn so với hàng
nước ngoài →X↓, M↑ →AE ↓ →Y↓
• MS/P ↓ →i↑ →I↓ →Y↓ (Keynes effect)
• Làm thay đổi tương quan giữa tiêu dùng hiện tại
và tiêu dùng tương lai, nếu mức giá kỳ vọng của
tương lai không đổi → tiêu dùng hiện tại giảm
→Y↓
62
CASE STUDY:
The 2008–2009 Recession
• From 12/2007 to 6/2009, real GDP fell 4.7%
• Unemployment rose from 4.4% in 5/2007
to 10.0% in 10/2009
• The housing market played a central role in this
recession…
CASE STUDY:
The 2008–2009 Recession
220 Case-Shiller
Case-Shiller Home
Home Price
Price Index
Index
200
180
2000 = 100
160
140
120
100
80
2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011
CASE STUDY:
The 2008–2009 Recession
Rising house prices during 2002–2006 due to:
• low interest rates
• easier credit for “sub-prime” borrowers
• government policies to increase homeownership
• securitization of mortgages:
– Investment banks purchased mortgages from
lenders, created securities backed by these
mortgages, sold the securities to banks,
insurance companies, and other investors.
– Mortgage-backed securities perceived as safe,
since house prices “never fall.”
CASE STUDY:
The 2008–2009 Recession
Consequences of 2006–2009 housing
market crash:
• Millions of homeowners “underwater”—owed more
than house was worth.
• Millions of mortgage defaults and foreclosures.
• Banks selling foreclosed houses increased surplus
and downward price pressures.
• Housing crash badly damaged construction
industry: 2010 unemployment rate was
20.6% in construction vs. 9.6% overall.
CASE STUDY:
The 2008–2009 Recession
Consequences of 2006–2009 housing
market crash:
• Mortgage-backed securities became “toxic,”
heavy losses for institutions that purchased them,
widespread failures of banks and other financial
institutions.
• Sharply rising unemployment and falling GDP.
CASE STUDY:
The 2008–2009 Recession
The policy response:
• Federal Reserve reduced Fed Funds rate target
to near zero.
• Federal Reserve purchased mortgage-backed
securities and other private loans.
• U.S. Treasury injected capital into the banking
system to increase banks’ liquidity and solvency
in hopes of staving off a “credit crunch.”
• Fiscal policymakers increased government
spending and reduced taxes by $800 billion.