Professional Documents
Culture Documents
MacroC11 The Theories of Consumption & Investment
MacroC11 The Theories of Consumption & Investment
Y
saving
C
dissaving
0 m n time
2.2. nếu có tài sản từ ban đầu (W)
• xem xét một cá nhân tại thời điểm T trong
cuộc đời, làm việc tới thời điểm m, tại đó
nghỉ hưu cho tới thời điểm n.
T m n
• Tiêu dùng từ T trở đi:
C(n – T) = W + (m – T)Y
→ C = [(m – T)/(n – T)] Y + [1/(n – T)]W
Hay: C = f(Y, W)
Life-circle hypothesis
Ví dụ: một cá nhân sống tại thời điểm T = 40,
ông ta kỳ vọng làm việc 20 năm (m = 60),
và sống hêm 10 năm sau khi nghỉ hưu (n =
70). Hàm tiêu dùng có dạng?
C = [(m – T)/(n – T)] Y + [1/(n – T)]W
= (20/30) Y + (1/30)W
3. Lý thuyết thu nhập thường xuyên
(permanent income hypothesis)
Milton Friedman (1957)
• Y = YP + YT, Thu nhập hiện tại Y (current
income) gồm 2 thành tố: thu nhập thường
xuyên (permanent income - YP) và thu
nhập tạm thời (transitory income - YT)
• Thu nhập thường xuyên (Yp):
Yp = Y-1 + θ(Y – Y-1) (0 < θ < 1)
↔Yp = θY + (1 - θ)Y-1
Yp = θY + (1 - θ)Y-1
• θ phản ánh mức độ tin tưởng vào sự ổn
định của thu nhập hiện tại (Y)
• Hàm tiêu dùng: C = cYp (0 < c < 1)
4. Lý thuyết lựa chọn 2 giai đoạn của Irving
Fisher (1930)
4.1. lựa chọn tiêu dùng tối ưu
Xem xét 1 người sống trong hai giai đoạn.
thu nhập : Y, tiêu dùng: C, và tiết kiệm: S
tiết kiệm ở giai đoạn 1:
S = Y 1 – C1
Tiêu dùng giai đoạn 2:
C2 = Y2 + S(1 + r)
C2 = Y2 + (Y1 – C1)(1 + r)
↔ (1 + r)C1 + C2 = (1 + r)Y1 + Y2
Irving Fisher: theory of intertemporal
choice (1930)
(1 + r)C1 + C2 = (1 + r)Y1 + Y2
C1 + C2/(1 + r) = Y1 + Y2/(1 + r) (1)
Tiêu dùng = thu nhập
(1): consumer budget constraint
C1 + C2/(1 + r) = Y1 + Y2/(1 + r)
C2
Độ dốc = C2’ (C1 ) = - (1 +
(1 + r) Y1 + Y2
A
Y2
Y1 Y1 + Y2/(1+r)
C1
Đường bàng quan (indifference curve)
C2
U
C1
Lựa chọn tối ưu
C2
Tại E: - (1+r) = MR
B
U3
U2
U1
C1
4.2. Tiêu dùng giai đoạn 1: cho vay
C2
Y2 A
U
C1
Y1
* Tiêu dùng giai đoạn 1: đi vay
C2
A
Y2
C1
Y1
* Borrowing constraint: nếu không
thể vay tiền ở giai đoạn 1
C2
A
Y2
U2
U1
C1
Y1
4.3. Khi Y1 hoặc Y2 thay đổi:
ví dụ: Y1↑
C2
B
(1 + r) Y1 + Y2
E2
E1
U2
U1
C1
Y1 + Y2/(1+r)
4.4. Khi lãi suất thực (r) thay đổi: ví dụ: r ↑
C2
• Tác động thu nhập (income effect): E1 →E’1
(Giả định: normal goods)
• Tác động thay thế (substitution effect): E’1 →
E2
B2 E2
E’1
U2
E1
A2
U1
B1 A1 C1
4.4. Khi lãi suất thực (r) thay đổi: ví dụ: r ↑
C2
• Tác động thu nhập (income effect): E1 →E’1
(Giả định: normal goods)
• Tác động thay thế (substitution effect): E’1 → E2
E2
B2
E’1
U2
E1
A2
U1
C1
B1 A1
II. Lý thuyết đầu tư (sinh viên
tham khảo)
Khi cho thuê 1 tài sản (1 đơn vị vốn), doanh
nghiệp cho thuê chịu các chi phí:
• Chi phí lãi suất: i.PK (PK là giá của tài sản
cho thuê, i: lãi suất)
• Thiệt hại do tài sản giảm giá: ∆PK
• Hao mòn của tài sản: δ.PK (δ là tỷ lệ khấu
hao)
→ Cost of capital = i.PK + ∆PK + δ.PK