You are on page 1of 20

BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA (4)

BẢNG CHỮ CÁI KATAKANA (4)

BUỔI
HỌC CHÀO HỎI
NGỮ PHÁP (2)

HỌC 5
GIỚI THIỆU
• Ôn tập
• Học 3 chữ cái Hiragana (
• Học 20 chữ cái Hiragana 2
• Nghỉ giải lao (5 phút)
• Luyện tập
• Học ngữ pháp
• Đặt câu hỏi (5 phút)
• Bài tập về nhà

Mọi người cố gắng học thật tốt hôm nay nhé!

Presentation Title
ÔN TẬP (60 PHÚT)
• O HA YO GO ZAI MA SU
• KON NI CHI WA こんにちは
• KON BAN WA こんばんは
• HA JI ME MA SHI TE はじめまして
• YO RO SHI KU O NE GAI SHI MA SU よろしくおねがいします
• O TSU KA RE SA MA DE SU おつかれさまです
• A RI GA TOU GO ZAI MA SU ありがとうございます
→ CHÀO HỎI LẪN NHAU, LUYỆN TẬP

• 43 chữ cái Hiragana


→ KIỂM TRA 43 CHỮ CÁI
ÔN TẬP (60 PHÚT)

• HA JI ME MA SHI TE.
Lần đầu tiên gặp mặt

• WA TA SHI HA …. DE SU.
Tôi tên/tuổi/nghề nghiệp/quốc tịch là …..

• YO RO SHI KU O NE GAI SHI MA SU.


Rất vui được làm quen/Mong bạn giúp đỡ.

→ THỬ GIỚI THIỆU BẢN THÂN

https://www.youtube.com/watch?v=Bn-JL-6wX60
NGHỈ GIẢI LAO 5 PHÚT NHÉ!
CHỮ CÁI HIRAGANA (15 CHỮ)

KA -> GA SA -> ZA TA -> DA HA -> BA


HÀNG GA HÀNG ZA HÀNG DA HÀNG BA
• が • ざ • だ • ば
• ぎ • じ • ぢ
• ぐ
• び
• ず • ス • ぶ
• げ
• ご
• ぜ • セ • べ
• ぞ • ソ • ぼ


DẤU TEN TEN

6
HỌC CÙNG QUIZLET!!!

• LINK QUIZLET:
https://quizlet.com/vn/601596849/bang-chu-
cai-hiragana-2-flash-cards/
CÁC BƯỚC TRUY CẬP:
1. Nhấn vào link
2. Login account (GG,FB,..)
3. Nhấn vào học phần : BẢNG CHỮ CÁI
KATAKANA
* Phần học hôm nay: 15 chữ cái tiếp theo
9/3/20XX Presentation Title 7
CÙNG LUYỆN TẬP NHÉ!! (15 PHÚT)

• Lần lượt đọc lần lượt 18 chữ


• Lần lượt viết lại 18 chữ

*Thứ tự: Anh Hậu → Anh Chính → Anh Tình


Thứ tự phát biểu từ nay về sau.
NGHỈ GIẢI LAO 5 PHÚT NHÉ!
TỪ VỰNG
1. あなた : Bạn
2. はい : Vâng  
3. わたし : Tôi
4. かいしゃいん: Nhân viên công ty
5. イギリス (I GI RI SU) : Anh
6. ブラジル (BU RA JI RU): Brazil
7. そうです : Đúng vậy
8. そう じゃありません。
9. にほん : Nhật Bản
10.にほんじん : Người Nhật Bản
11.ちがいます : Nhầm rồi
12.かんこく: Hàn Quốc
13.ちゅうごく: Trung Quốc
NGỮ PHÁP 1

あのひと  は ....です
あのかた  は  ....です

NGƯỜI KIA LÀ …………


-> DÙNG ĐỂ GIỚI THIỆU NGƯỜI KHÁC.
あのかた  は  ....です。
カリナさん   .....で
す。

カリナ
25 さい
かいしゃいん
イギリス
あのひと  は ....です。
やまださん   ....です。

やまだ
50 さい
ブラジル
BU RA JI RU
NGỮ PHÁP 2

S は N じゃありません。
      ではありません。

じゃありません:  Phủ định dùng trong văn nói


ではありません:  Phủ định dùng trong văn viết
NGỮ PHÁP 2

わたし は ズン    じゃありません。
わたし は  34 さい   じゃありません。
わたし は いしゃ   では ありません
わたし は にほんじん ではありません。
16
キム
17

ラン
18
Binladen

ひと
あの
BÀI TẬP VỀ NHÀ!! (5 PHÚT)

• Tiếp tục ôn các câu chào hỏi.


• Nhớ cách đọc và viết 83 chữ cái hiragana.
• Ôn tập ngữ pháp S は N じゃありません・では亜
ありません .
*Link tham khảo:http://mina.mazii.net/#/alphabet

Cố lên sắp xong rồi!!!!


HẸN MỌI NGƯỜI VÀO
BUỔI HỌC TIẾP THEO NHÉ!!!

You might also like