You are on page 1of 14

SEL-387/387E

LÊ MINH HIẾU
20 THÁNG 10 NĂM 2008
RƠ LE BẢO VỆ SO LỆCH MBA
GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG

LED HIỂN THỊ NÚT ĐIỀU KHIỂN

CỔNG SERIAL MÀN HÌNH HIỂN THỊ


BẢO VỆ SO LỆCH DÒNG ĐIỆN
TÍCH HỢP BẢO VỆ QUÁ DÒNG DỰ PHÒNG

Definite-Instantaneous Inverse-Time
Definite-Time
Elements Elements

Pha (Ia, Ib, and Ic)


Cuộn 1
50P11 50P12, 50P13, 50P14 51P1
Cuộn 2
50P21 50P22, 50P23, 50P24 51P2
Cuộn 3
50P31 50P32, 50P33, 50P34 51P3
Kết hợp (Cuộn 1 & 2)
51PC1

Thứ tự nghịch (IQ = 3 • I2)


50Q11 51Q1
Cuộn 1 50Q12
50Q21 51Q2
Cuộn 2 50Q22
50Q31 51Q3
Cuộn 3 50Q32

Chạm đất (IR = Ia + Ib +Ic)


Cuộn 1 51N1
50N11 50N12
Cuộn 2 51N2
50N21 50N22
Cuộn 3 51N3
50N31 50N32
Kết hợp (Cuộn 1 & 2) 51NC1
REF (RESTRICTED EARTH FAULT)

Autotransformer

W1
 IOP

W2
IPOL

32IOP = ( 12 )
IOP = (IRW1 • CTR1+ IRW2 • CTR2)
W4 IPOL = IRW4 • CTR4
CHỨC NĂNG BẢO VỆ VÀ ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN
ÁP (SEL-387E)

• Chức năng bảo vệ cao/thấp áp F27/59


• Volt/Hertz F24
• 6 mức bảo vệ tần số F81
• Chức năng đo lường nâng cao
• Tích hợp khả năng lập trình tự động động điều
chỉnh điện áp F90
THROUGH-FAULT MONITORING
SƠ ĐỒ KẾT NỐI THÔNG DỤNG
ACSELERATOR
QuickSet®
SEL-5030
MỘT SỐ LỆNH TRUY XUẤT RƠLE

ACC Truy cập mức 1 SHO (N,G,P,R..) Hiển thị cài đặt tương ứng

QUI Thoát quay về mức 0 TAR R Reset Taget từ mặt trước Rơle

2AC Truy cập mức 2 CON n Đặt, xóa, pulse Remote bit n

DAT Hiển thị ngày hiện tại COP m n Copy cài đặt từ nhóm m sang nhóm n

GRO Hiển thị nhóm đang họat động PAS Hiển thị password của các mức

IRI Đồng bộ thời gian RES Reset phần tử quá dòng

MET Hiển thị thông số đo lường GRO n Chuyển tớ nhóm n

STA Hiển thị thông số Rơle SET (G,P,R..) Thay đổi cài đặt Rơle
Questions?

You might also like