You are on page 1of 29

Bài 11

Giải và chữa đề Listening 3


1 PART 1
2 PART 1
3 PART 1
2 PART 1

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý TỪ VỰNG


• Try sth on: Mặc thử, đi thử • Merchandise: (n) /ˈməːtʃ(ə)ndʌɪs/ Hàng hóa
• Display rack: Kệ trưng bày
• Hanger: (n) /ˈhaŋə/ Cái móc
• Sweep: (v) /swiːp/ Quét
3 PART 1

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý TỪ VỰNG


• Put on: mặc vào, đội vào, đeo vào • Security badge: Phù hiệu bảo vệ
• Walkway: (n) /ˈwɔːkweɪ/ Đường dành cho
người đi bộ
• Patio: (n) /ˈpatɪəʊ/ hiên nhà, hè nhà
4 PART 2
5 PART 2

TỪ VỰNG
• Toner (n) /ˈtəʊnə/ Nước hoa hồng
• Catalog (n) /ˈkat(ə)lɒɡ/ Danh mục
• Cafeteria (n) /kafɪˈtɪərɪə/ Quán ăn tự phục vụ
• Closet (n) /ˈklɒzɪt/ Phòng để đồ
6 PART 2

TỪ VỰNG
• Safety drill: Diễn tập an toàn • Express: (n) /ɪkˈsprɛs/ Tàu hỏa tốc hành
• Hardware store: Cửa hàng dụng cụ • Conference room: Phòng hội thảo
• Annual: (adj) /ˈanjʊəl/ Hàng năm
7 PART 2
8 PART 2

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý


• Get permission:
Được cho phép

TỪ VỰNG
• Handbook: (n) /ˈhan(d)bʊk/ sổ tay hướng dẫn
• Medical history: Bệnh án
• Complete physical: Kiếm tra sức khỏe tổng quát
• Maintenance: (n) /ˈmeɪnt(ə)nəns/ Bảo dưỡng, bảo trì
• Production line: Dòng sản phẩm
• Cookware: (n) /ˈkʊkwɛː/ Dụng cụ nấu ăn
9 PART 2

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý TỪ VỰNG


• Have trouble ~ing: Gặp rắc rối • Relocate: /riːlə(ʊ)ˈkeɪt/ Di chuyển tới, tái định vị
với việc gì • Real estate agent: Trung tâm môi giới bất động sản
• Take minutes: Viết biên bản họp • Rechargeable: (adj) /riːˈtʃɑːdʒəb(ə)l/ Có thể nạp lại
• Give a speech: Phát biểu • Drawer: (n) /´drɔ:ə/ Ngăn kéo
• Keynote speaker: Người diễn thuyết chủ đạo
10 PART 3

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý TỪ VỰNG


• Be willing to: Bằng lòng, tự nguyện làm gì • Convention center: Trung tâm hội nghị
• Make a reservation: Đặt chỗ trước • File: (v) /fʌɪl/ đệ trình, đưa (đơn)
• Run some errands: Chạy việc vặt • Frustration: (n) /frʌˈstreɪʃn/ Sự thất
vọng, sự vỡ mộng
11 PART 3

TỪ VỰNG
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý • Malfunction: (n) /malˈfʌŋ(k)ʃ(ə)n/ Sự trục trặc, sự cố
• Be qualified for: Đủ điều kiện, khả năng cho cái gì • Luggage: (n) /ˈlʌɡɪdʒ/ Hành lý
• Take on responsibility: Nhận trách nhiệm • Inquiry: (n) /ɪnˈkwʌɪri/ Câu hỏi
• Journal: (n) /ˈdʒəːn(ə)l/ Nhật báo, tạp chí
16 PART 3

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý TỪ VỰNG • Breakable: (adj) /ˈbreɪkəb(ə)l/ Dễ vỡ


• Figure out: Đoán ra, • Glassware: (n) /ˈɡlɑːswɛː/ Đồ bằng thủy tinh • Representative: (n) /rɛprɪˈzɛntətɪv/ Người đại diện
tìm hiểu ra • Fragile: (adj) /ˈfradʒʌɪl/ Dễ vỡ, dễ hỏng, mỏng manh • Invoice: (n) /ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn
• Seaport: (n) /ˈsiːpɔːt/ Thành phố cảng • Inspect: (v) /ɪnˈspɛkt/ Kiểm tra, giám sát
17 PART 3

TỪ VỰNG
CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý • Contractor: (n) /kənˈtraktə/ Người đấu thầu
• Be supposed to: Có nhiệm vụ làm gì • Plumbing: (n) /ˈplʌmɪŋ/ Hệ thống ống nước,
• Put together: Kết hợp lại, ráp lại với nhau nghề sửa ống nước
• Be occupied: Đang sử dụng, Đầy (người) • Out of stock: Hết hàng
22 PART 3

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý TỪ VỰNG • Machinery: (n) /məˈʃiːn(ə)ri/ Máy móc, thiết bị
• Partner with: Hợp tác, cộng • Ambitious: (adj) /amˈbɪʃəs/ Tham vọng • In stock: Có hàng (trữ) trong kho
sự, kết hợp • Mechanical: (adj) /mɪˈkanɪk(ə)l/ Thuộc máy móc
25 PART 3

TỪ VỰNG
• Historic: (adj) /hɪˈstɒrɪk/ Có
tính chất lịch sử
• Renovation: (n) /ˌrɛnəˈveɪʃn/
sự nâng cấp, cải tiến, đổi mới
• Outdate: (v) /aʊtˈdeɪt/ Lỗi thời
25 PART 3

TỪ VỰNG
• Symposium: (n) /sɪmˈpəʊzɪəm/ Hội
nghị chuyên đề
• Waive: (v) /weɪv/ Từ bỏ, khước từ
• Security personnel: Nhân viên bảo vệ
25 PART 3

TỪ VỰNG
• Pop up: Hiện lên, xuất hiện bất ngờ
• Error: (n) /ˈɛrə/ Sai sót, lỗi
• Lately: (adv) /ˈleɪtli/ Gần đây, cách
đây không lâu
29 PART 4

TỪ VỰNG • Inconvenience: (n) /ɪnkənˈviːnɪəns/ Sự bất tiện


• Waterfront: (n) /ˈwɔːtəfrʌnt/ Bờ sông • Manufacturing plant: Dây chuyền sản xuất
• Daily special: Món đặc biệt theo ngày • Manual: (adj) /ˈmanjʊ(ə)l/ Sách hướng dẫn
• Technician: (n) /tɛkˈnɪʃ(ə)n/ Kỹ thuật viên
30 PART 4

TỪ VỰNG • Warehouse: (n) /ˈwɛːhaʊs/ Kho hàng


• Awards banquet: Tiệc trao giải • Headquarters: (n) /hɛdˈkwɔːtəz/ Trụ sở chính
• Trade show: Triển lãm thương mại • Tricky: (adj) /ˈtrɪki/ Phức tạp, rắc rối
• Colleague: (n) /ˈkɒliːɡ/ Đồng nghiệp
35 PART 4

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý TỪ VỰNG • Outstanding: (adj) /aʊtˈstandɪŋ/ Nổi bật, đáng chú ý
• Be attributable to: Có thể quy • Subscription to (magazine): Mua đọc định kỳ • Brief: (adj) /briːf/ Ngắn gọn, vắn tắt
cho • Membership fee: Phí hội viên • Luncheon: (n) /ˈlʌn(t)ʃ(ə)n/ Tiệc trưa (trang trọng)
36 PART 4

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý TỪ VỰNG

• Specialize in: Chuyên về, nổi tiếng về • Venture: (n) /ˈvɛntʃə/ Dự án kinh doanh

• Finish up: Hoàn thành, kết thúc • Restricted area: Khu vực cấm
• Procedure: (n) /prəˈsiːdʒə/ Thủ tục, phương pháp
• On duty: Đang làm nhiệm vụ
41 PART 4

TỪ VỰNG
• Vendor: (n) /ˈvɛndɔː/ Người
bán hàng rong
• Feature: (n) /ˈfiːtʃə/ Nét đặc
trưng
41 PART 4

TỪ VỰNG
• Agenda: (n) /əˈdʒɛndə/ Chương trình nghị sự
• Grant: (n) /ɡrɑːnt/ Trợ cấp
• Canal: (n) /kəˈnal/ Kênh, sông đào
• Foundation: (n) /faʊnˈdeɪʃ(ə)n/ Tổ chức
• Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông
VOCABULARY REVIEW
31 VOCABULARY REVIEW

• Agenda: (n) /əˈdʒɛndə/ Chương trình nghị sự • Waterfront: (n) /ˈwɔːtəfrʌnt/ Bờ sông
• Vendor: (n) /ˈvɛndɔː/ Người bán hàng rong • Headquarters : (n) /hɛdˈkwɔːtəz/ Tổng công ty, trụ sở chính
• Canal: (n) /kəˈnal/ Kênh, sông đào • Symposium: (n) /sɪmˈpəʊzɪəm/ Hội nghị chuyên đề
• Procedure:(n) /prəˈsiːdʒə/ Thủ tục, phương pháp • Waive: (v) /weɪv/ Từ bỏ, khước từ
• Venture: (n) /ˈvɛntʃə/ Dự án kinh doanh • Patio: (n) /ˈpatɪəʊ/ hiên nhà, hè nhà
• Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông • Manual: (adj) /ˈmanjʊ(ə)l/ Sách hướng dẫn
• Luncheon: (n) /ˈlʌn(t)ʃ(ə)n/ Tiệc trưa (trang trọng) • Outdate: (v) /aʊtˈdeɪt/ Lỗi thời
• Warehouse : (n) /ˈwɛːhaʊs/ Kho hàng, kho chứa đồ • Rechargeable: (adj) /riːˈtʃɑːdʒəb(ə)l/ Có thể nạp lại
• Merchandise: (n) /ˈməːtʃ(ə)ndʌɪs/ Hàng hóa • File: (v) /fʌɪl/ đệ trình, đưa (đơn)
• Contractor: (n) /kənˈtraktə/ Người đấu thầu • Manufacturing plant: Dây chuyền sản xuất
• Maintainance: (n) /ˈmeɪnt(ə)nəns/ Bảo dưỡng, bảo trì • Representative: (n) /rɛprɪˈzɛntətɪv/ Người đại diện
• Fragile: (adj) /ˈfradʒʌɪl/ Dễ vỡ, dễ hỏng, mỏng manh • Hardware store: Cửa hàng dụng cụ
• Technician: (n) /tɛkˈnɪʃ(ə)n/ Kỹ thuật viên
• Mechanical: (adj) /mɪˈkanɪk(ə)l/ Thuộc máy móc, Thuộc cơ học
• Ambituous: (adj) /amˈbɪʃəs/ Tham vọng
Thank you

You might also like