You are on page 1of 33

Bài 7

Giải và chữa đề Reading 5


1 PART 5

2 minutes
2 PART 5

2 minutes
3 PART 5

2 minutes
4 PART 5

2 minutes
5 PART 5

2 minutes
6 PART 5

TỪ VỰNG
• Illustrate (v) /i'ləstreit/: minh họa, chứng minh
• Illutration (n) /ilə'strei∫n/: sự minh họa
• Attract (v) /ə'trækt/: thu hút
• Option (n) /'ɒp∫n/: sự lựa chọn
7 PART 5

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý


Although + S+V, S+V: mặc dù…
Tobe able to do sth: có khả năng làm gì

TỪ VỰNG
• Renter(n) /rentə[r]/: người thuê
• Agreement (n) /ə'gri:mənt/: hợp đồng, thỏa
thuận
• Independently (adv) /indi'pendəntli/: một
cách độc lập
• Sponge (n) /spʌndʒ/: miếng bọt biển
• Moist (adj) /mɔist/: ẩm ướt
8 PART 5

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý


Mệnh đề quan hệ rút gọn
• Dạng chủ động: Ving
• Dạng bị động: Vpp

TỪ VỰNG
• Survival (n) /sə'vaivl/: sư sống còn
• Dissatisfaction (n) /di,sætis'fæk∫n/: sự không
hài lòng
• Release (v) /ri'li:s/: phát hành
9 PART 5

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý


Despite+N/Ving: mặc dù
in favor of something: để thay cho cái gì

TỪ VỰNG
• Enthusiast (n) /in'θju:ziæst/: người nhiệt
tình
• Defeat (v) /di'fi:t/: đánh bại
• Steadily (adv) /stedili/: một cách đều đặn
• Overwhelm (v) /əʊvə'welm/: lấn át
10 PART 5

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý


Ving làm chủ ngữ trong câu: nối 2 câu có cùng
chủ ngữ thành 1 câu

TỪ VỰNG
• Surge (n) /sɜ:dʒ/: sự tăng lên
• Anticipate (v) /æn'tisipeit/: dự tính
• Simplify (v) /simplifai/: đơn giảm hóa
• Air conditioner (n) /eə kən'di∫ənə[r]/: máy
điều hòa
11 PART 6

CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý


Câu đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1: bỏ “if” và
đưa “should” lên đầu câu
Should S+V, S+will/can…+V

TỪ VỰNG
• Adventure (n) /əd'vent∫ə/: sự phiêu lưu, mạo
hiểm
• Heritage (n) /heritidʒ/: di sản
• Terrace (n) /'terəs/: bậc thang

2 minutes
12 PART 6

TỪ VỰNG
• Flat – screen television (n): Tivi màn hình phẳng
• Complain (v) /kəm'plein/: than phiền, kêu ca
• Technician (n) /'tekni∫n/: kỹ thuật viên

2 minutes
13 PART 6

TỪ VỰNG
• Undergo (v) /ʌndə'gəʊ/: trải qua
2 minutes
• Counter (n) /'kaʊntə[r]/: quầy hàng, quầy
• Experience (n/v) /ik'spiəriəns/: (n) Kinh nghiệm
(v) Trải qua, chịu
14 PART 6

2 minutes
16 PART 7

TỪ VỰNG CẤU TRÚC CẦN CHÚ Ý 2 minutes


• Ahead of time: trước thời hạn • Be interested in + Ving
• Arrangement (n) /ə'reindʒmənt/: sự sắp xếp, sự thỏa thuận
17 PART 7

2 minutes
18 PART 7

TỪ VỰNG
2 minutes
• Outerwear (n) /'autəweə/: áo khoác ngoài
• Retailer (n) /ri:'teilə/: người bán lẻ, nhà phân phối bán
lẻ
• Eligible (adj) /'elidʒəbl/: đủ điều kiện, thích hợp
19 PART 7

TỪ VỰNG
• Land (v) //lænd/: hạ cánh
• Board (v) /bɔ:d/: lên tàu, máy bay, cất cánh 2 minutes
20 PART 7

CẤU TRÚC CHÚ Ý TỪ VỰNG 2 minutes


• Look forward to V: mong đợi điều gì • Solar (adj) /'səʊlə[r]/: thuộc về mặt trời
• S+ would like + to V: đề nghị việc gì, mong • Consultation (n) /kɒnsʌl'tei∫n/: sự tư vấn
muốn điều gì
21 PART 7

TỪ VỰNG
• Craft (adj) /krɑ:ft/: nghề thủ công
• Compile (v) /kəm'pail/: biên soạn, sưu tập
3 minutes • Engaging (adj) /in'geidʒiη/: lôi cuốn, hấp dẫn
22 PART 7

3 minutes
CẤU TRÚC CHÚ Ý
• S + tobe + adj + enough + (for Sb) + to V
• S + V + adv + enough + (for Sb) + to V
23 PART 7

3 minutes
TỪ VỰNG
• Feature (v) /'fi:t∫ə[r]/: đặc trưng, miêu tả
• Receptiveness (n) /ri'septivnis/: khả năng tiếp thu
24 PART 7

3 minutes
25 PART 7

3 minutes
TỪ VỰNG
26 PART 7 • Discard (v) /di'skɑ:d/: loại bỏ
• Signature (n) /'signət∫ə[r]/: chữ ký

5 minutes
TỪ VỰNG
27 PART 7 • Apprenticeship (n) /ə'prentis∫ip/: sự học việc, thời gian học việc
• Passion (n) /'pæ∫n/: sự say mê

5 minutes
TỪ VỰNG
28 PART 7 • Trail (n) /treil/: đường mòn
• Ridge (n)  /ridʒ/: đỉnh, chóp

5 minutes
TỪ VỰNG
29 PART 7 • Contemporary (n) /kən'temprəri/: cùng thời, cùng lúc
• Dimension (n) /di'men∫n/: kích thước, cỡ

5 minutes
TỪ VỰNG
30 PART 7 • Await (v) /ə'weit/: chờ đợi

5 minutes
VOCABULARY REVIEW
31 VOCABULARY REVIEW

• Illustrate (v) /i'ləstreit/: minh họa, chứng minh • Eligible (adj) /'elidʒəbl/: đủ điều kiện, thích hợp
• Attract (v) /ə'trækt/: thu hút • Consultation (n) /kɒnsʌl'tei∫n/: sự tư vấn
• Agreement (n) /ə'gri:mənt/: hợp đồng, thỏa thuận • Craft (adj) /krɑ:ft/: nghề thủ công
• Independently (adv) /indi'pendəntli/: một cách độc lập • Compile (v) /kəm'pail/: biên soạn, sưu tập
• Survival (n) /sə'vaivl/: sư sống còn • Engaging (adj) /in'geidʒiη/: lôi cuốn, hấp dẫn
• Simplify (v) /simplifai/: đơn giảm hóa • Discard (v) /di'skɑ:d/: loại bỏ
• Adventure (n) /əd'vent∫ə/: sự phiêu lưu, mạo hiểm • Signature (n) /'signət∫ə[r]/: chữ ký
• Technician (n) /'tekni∫n/: kỹ thuật viên • Option (n) /'ɒp∫n/: sự lựa chọn
• Undergo (v) /ʌndə'gəʊ/: trải qua • Sponge (n) /spʌndʒ/: miếng bọt biển
• Counter (n) /'kaʊntə[r]/: quầy hàng, quầy • Defeat (v) /di'fi:t/: đánh bại
• Arrangement (n) /ə'reindʒmənt/: sự sắp xếp, sự thỏa thuận • Steadily (adv) /stedili/: một cách đều đặn
• Outerwear (n) /'autəweə/: áo khoác ngoài
Thank you

You might also like