Professional Documents
Culture Documents
43 44 45 48 49
51 54 55 56 57 59 60
63 64 65 66 69 70
71 72 73 76 77 79 80
82 83 84 85 88 89 90
91 95 96 97 98 99
b) Tô màu đỏ vào các ô có số tròn chục.
43 44 45 48 49 50
51 54 55 56 57 59 60
63 64 65 66 69 70
70
71 72 73 76 77 79 80
80
82 83 84 85 88 89 90
91 95 96 97 98 99
c) Tô màu vàng vào các ô có số đơn vị là 5.
43 44 45
45 48 49
51 54 55
55 56 57 59 60
63 64 65
65 66 69 70
71 72 73 75 76 77 79 80
82 83 84 85
85 88 89 90
91 95
95 96 97 98 99
Toán 2 - CTST
Viết vào chỗ chấm.
64
năm mươi lăm 81
ba mươi bảy 100
Toán 2 - CTST
a) b) c)
Toán 2 - CTST
46
27
64 72
Toán 2 - CTST
39 50
30 9 50 0
39 = 30 + 9 50 = 50 + 0
Toán 2 - CTST
14
16
12
24
18
8 10
22
20
Toán 2 - CTST
16
Số?
12
10
4 8
2
Toán 2 - CTST
20
Toán 2 - CTST
55
Toán 2 - CTST
ƯỚC LƯỢNG
Toán 2 - CTST
a) Ước lượng
4
- Các con chim xếp thành .......hàng ngang.
- Số con chim ở các hàng gần bằng nhau.
- Hàng đầu có 10
.....con chim.
- Mỗi hàng có khoảng 10
.... con chim
- Đếm số con chim theo các hàng
( đếm thêm 10) 10, 20, 30
....., ......
40
- Tất cả có khoảng......con
40 chim.
b) Đếm (đếm từng con chim)
Có tất cả......con
42 chim.
Ước lượng
- Có khoảng 50
......con chuồn chuồn.
Đếm
- Có khoảng 70
......con gà
Ước lượng
- Có khoảng 40
...... đôi giày.
Đếm
30 đôi giày.
- Có ......
24 11 52
63 76 4
87 87 56
4 0
9 22
40 30
37 69 67 90 90
24 34 39 99
80
60 + 20 = 80
20 + 60 = 80
4 8 3
4 2