You are on page 1of 3

BALE CLAMP

GIỚI THIỆU CÁC LOẠI


KẸP VUÔNGTRÊN XE
NÂNG

1
Prepared by TCVN Page: 1
BALE CLAMP

TẢI
NHẸ

MODEL 10H MODEL 13H


Tải trọng nâng tới 1000kg. Tải trọng nâng tới 1300kg.

TẢI
NẶNG

MODEL 18H MODEL 20H MODEL 22H – 24H


Tải trọng nâng tới 1800kg. Tải trọng nâng tới 2000kg. Tải trọng nâng tới 2400kg.

MODEL 25H -30H – 33H MODEL 34H – 38H – 42H – 46H


Tải trọng nâng tới 3300kg. Tải trọng nâng tới 4600kg.
2
Prepared by TCVN Page: 2
MODEL 10H - Tải trọng nâng tới 1000kg.
- Khả năng quay 3600 – dừng ở
1800 ( Opt).
- Cần trang bị bổ sung 2 van + 2
cần điều khiển.
- Ứng dụng cho các xe nâng tải
trọng nhỏ, xe dẫn bộ.

Tải trọng nâng @ trọng Thuộc lớp Khối


Mã kẹp tâm tải Độ mở gắn kết A B lượng ET HCG VCG C D E

LOẠI KẸP KHÔNG CÓ SIDESHIFT

25D-BCB-51A 1.134 Kg @ 600 mm 450 - 1610 mm II 400 686 304 170 204 214 915 67 641

25D-BCB-52A 1.134 Kg @ 600 mm 450 - 1610 mm II 400 788 325 170 244 214 915 67 641

25D-BCB-54A 1.134 Kg @ 600 mm 450 - 1610 mm II 400 915 354 170 310 214 915 67 641

25D-BCB-53A 1.134 Kg @ 600 mm 450 - 1610 mm II 400 991 359 170 321 214 915 67 641

35D-BCB-51A 1.587 Kg @ 600 mm 450 - 1610 mm II 420 686 350 180 204 221 1042 72 663

35D-BCB-52A 1.587 Kg @ 600 mm 450 - 1610 mm II 420 788 377 180 239 221 1042 72 663

35D-BCB-55A 1.587 Kg @ 600 mm 450 - 1610 mm II 420 915 418 180 308 221 1042 72 663

35D-BCB-53A 1.587 Kg @ 600 mm 450 - 1610 mm II 420 991 422 180 315 221 1042 72 663

35D-BCB-54A 1.587 Kg @ 600 mm 450 - 1610 mm II 420 1194 465 180 402 221 1042 72 663

40D-BCB-55A 1.814 Kg @ 600 mm 500 - 2330 mm II 460 712 583 150 181 257 1601 69 729

40D-BCB-54A 1.814 Kg @ 600 mm 950 - 3000 mm II 460 712 622 150 171 257 1601 69 729
3
Prepared by TCVN Page: 3

You might also like