You are on page 1of 4

Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ - tháng 8.

2020
Tên ngoại tệ Mã NT Tiền mặt Chuyển khoản Giá bán
AUSTRALIAN DOLLAR AUD 16,426.00 16,591.92 17,112.02
CANADIAN DOLLAR CAD 17,144.07 17,317.24 17,860.07
SWISS FRANC CHF 24,845.33 25,096.29 25,882.97
YUAN RENMINBI CNY 3,323.51 3,357.08 3,462.83
DANISH KRONE DKK - 3,620.85 3,756.83
EURO EUR 26,738.01 27,008.09 28,101.68
POUND STERLING GBP 28,929.64 29,221.86 30,137.86
HONGKONG DOLLAR HKD 2,915.93 2,945.38 3,037.71
INDIAN RUPEE INR - 314.91 327.27
Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ - tháng 8.2020

Tên ngoại tệ Mã NT Tiền mặt Chuyển khoản Giá bán


AUSTRALIAN DOLLAR AUD 16,426.00 16,591.92 17,112.02
CANADIAN DOLLAR CAD 17,144.07 17,317.24 17,860.07
SWISS FRANC CHF 24,845.33 25,096.29 25,882.97
YUAN RENMINBI CNY 3,323.51 3,357.08 3,462.83
DANISH KRONE DKK - 3,620.85 3,756.83
EURO EUR 26,738.01 27,008.09 28,101.68
POUND STERLING GBP 28,929.64 29,221.86 30,137.86
HONGKONG DOLLAR HKD 2,915.93 2,945.38 3,037.71
INDIAN RUPEE INR - 314.91 327.27
Báo giá dịch vụ trị liệu theo yêu cầu
Tiêu chí Gói cơ bản Gói tiêu chuẩn Gói Chuyên sâu

Số buổi trị liệu 5 8 12

Kỹ thuật viên Level 1 Level 2 Level 3

Đặt hẹn Cố định Cố định Linh hoạt

Giá 4.500.000 8.000.000 12.000.000


Báo giá dịch vụ trị liệu theo yêu cầu
Tiêu chí Gói cơ bản Gói tiêu chuẩn Gói Chuyên sâu

Số buổi trị liệu 5 8 12

Kỹ thuật viên Level 1 Level 2 Level 3

Đặt hẹn Cố định Cố định Linh hoạt

Giá 4.500.000 8.000.000 12.000.000

You might also like