Professional Documents
Culture Documents
第七课
第七课
( 1 ) A: 你好!
B:_________ !
A: 请问, ________________________________?
B: 我叫麦克。
A: ______________________________?
B: 我是英国人。
( 2 ) A: Nǐ xuéxí shénme?
B : _______________________________.
A: Yīngyǔ nán ma?
B:________________________________!
Đọc + Dịch
王老师好!我叫麦克,是西班牙人。我学习汉语,
我朋友是张东,他学习英语。今天我去学校见您。
我姓张,名字叫张东。我是中国人。他是麦克,是美国
人。他学习汉语,汉字很难,发音不太难、
Kiểm tra từ mới
1.Xin chào
2.Hôm nay bạn có khỏe ko?
3.Bố mẹ bạn gần đây công việc bận ko?
4.Ngày mai bạn bận ko?Đi chơi ko?
5.Hôm nay bạn học gì?
6. 1 ngày bạn học tiếng Hán mấy tiếng?
7. Bạn học tiếng Hán từ mấy h đến mấy h?cóng jǐ diǎn dào jǐ diǎn ??
( 从 cóng 。。。到 dào 。。。 Từ…đến)
8. Bạn học tiếng Hán được bao lâu rồi?
8. Bây h là mấy giờ rồi?
9. Hôm nay là thứ mấy, ngày mấy, tháng mấy, năm nào?
10. Bây h tôi rất bận, tôi ko có thời gian ( 没 ( 有 ) 空 (时间) méi yǒu
kòng ((shí jiān ))
1. Xin hỏi, ngài họ gì?
2. Xin hỏi ngài tên gì?
3. Ngài là người nước nào?
4. Bạn là người ở đâu?
5. Rất vui đc quen biết ngài . 认识你我很高兴 rèn shi nǐ wǒ hěn
gāo xìng
第七课
你 吃 什么?
Nǐ chī shén me ?
Bạn ăn cơm ở đâu?
你在哪里(哪儿)吃饭?
午饭 wǔ fàn cơm trưa
现在 生词( Shēngcí )
1. 中午 zhōng wǔ ( Danh từ ) Buổi trưa 门口
外面 wài
Mén kǒu
miān 2. 吃 chī ( Động từ ) ăn
生词( Shēngcí )
12. 啤 酒 pí jiǔ ( Danh
từ )
杯 bēi cốc
酒 jiǔ rượu
都 是 dōu shì 这些
一些 + N
13. 这些 zhè xiē 那些
Bộ chỉ (zhǐ) 止 – dừng lại ~ 这些书
些 (Lượng từ) ~ 那些朋友
一些
那些 nà xiē
这些钱都是我的。
生词( Shēngcí )
14. 饺子 jiǎo zi ( Danh từ ) há cảo, bánh chẻo
四个包子
面条儿
miàntiáor
“ 一”的变调
Vần + yī ( đọc và viết phiên âm vẫn là “yī ”)
~ 第一 Dì yī ~ 星期一 Xīngqī yī
yī + thanh 1, 2, 3 ( đọc và viết phiên âm là “yì”)
~ 一半 Yī bàn ~ 一学 yī xué ~ 一本 yī běn
yī + thanh 4 ( đọc và viết phiên âm là “yí”)
~ 一个 Yí gè ~ 一件 yí jiàn
课文:你吃什么
在教室 – Zài jiàoshì )
麦克:中 午 你 去 哪儿 吃 饭? zhōng wǔ nǐ qù nǎr chī fàn ?
玛丽:我 去 食 堂。 Wǒ qù shí táng 。