Professional Documents
Culture Documents
确认 PPV 来料问题点
Xác nhận hàng đến của PPV
做成:世化
2022.04.01
Bộ phận 開單員
月份 異常日期 订单数量 进料数量 檢驗數量 不良數量 不良率 供應商
序號 週別 phát hiện Người mở 異常單號碼 料號 入料日期 問題描述
Tháng Ngày phát sinh bất Số lượng Số lượng Số lượng Số lượng Tỷ lệ Phán định nhà cung
STT ( 公式 ) thường ( 公式 ) đơn Số báo lỗi Mã hàng Ngày nhập liệu Mô tả lỗi
( 公式 ) tổng đơn nhập liệu kiểm tra NG ( 公式 ) cấp
( 公式 ) ( 公式 )
Trả hàng
2 10 W44 2021 年 10 月 28 日 IQC Trang 阿莊 IQC-QA-202110007 BBC-01499-A0L0 2021 年 10 月 28 日 3,570 3,570 200 20 10% 产品变形 PPV
退貨
Đặc biệt
3 11 W46 2021 年 11 月 8 日 IQC Thắm 阿深 IQC-QA20211101 BLB-01254-01L0 样品 195 195 2 2 100% 鹽霧 NG PPV
特採
Trả hàng
4 11 W48 2021 年 11 月 24 日 IQC Trang 阿莊 IQC-QA202111003 BLB-01262-01L0 2021 年 11 月 23 日 9,715 9,715 315 4 1.27% 紅鏽 PPV
退貨
Trả hàng 退
1 1 W04 2022 年 1 月 22 日 IQC Huế 阿化 IQC-QA202201002 BBC01449-A0L0 2022 年 1 月 22 日 10,800 10,800 315 315 100.0% Bẩn 脏污 PPV
貨
BBC01498-00L0 Trả hàng 退
2 1 W05 2022 年 1 月 27 日 IQC Th ắm 阿深 IQC-QA202201005 2022 年 1 月 26 日 6,356 6,356 125 125 100.0% 用保護劑 NG PPV
BBC01449-A0L0 貨
BBC01498-00L0 Trả hàng 退
1 W05 2022 年 1 月 27 日 IQC Th ắm 阿深 IQC-QA202201005 2022 年 1 月 26 日 6,356 6,356 125 3 2.4% 發黃 PPV
BBC01449-A0L0 貨
BBC01498-00L0 Trả hàng 退
1 W05 2022 年 1 月 27 日 IQC Th ắm 阿深 IQC-QA202201005 2022 年 1 月 26 日 6,356 6,356 125 2 1.6% 露銅 PPV
BBC01449-A0L0 貨
Trả hàng 退
3 2 W07 2022 年 2 月 9 日 IQC Trang 阿莊 IQC-QA20220109001 BBC01499-00L0 2022 年 2 月 7 日 1,000 1,000 125 5 4.00% 鹽霧 NG:100% PPV
貨
鹽霧 7PCS
BBC01499-A0L0 5020PCS 5020PCS 200PCS OK6/NG1 14% Trả hàng 退
4 2 W07 2022 年 2 月 10 日 IQC Th ắm 阿深 IQC-QA20220210003 2022 年 2 月 10 日 鹽霧 NG PPV
BBC01499-00L0 9000PCS 9000PCS 200 PCS 鹽霧 8PCS 12% 貨
OK7/NG1
鹽霧 6PCS
BBC01498-00L0 4530PCS 4530PCS 200PCS OK3/NG3 50% Trả hàng 退
5 2 W08 2022 年 2 月 15 日 IQC Th ắm 阿深 IQC-QA20220215004 2022 年 2 月 19 日 鹽霧 NG PPV
BBC01499-A0L0 6410PCS 6410PCS 200 PCS 鹽霧 6PCS 66% 貨
OK2/NG4
重點 從 21 年到 22 年有幾個問題點還沒有改善好:
1. 鹽霧生鏽
2. 產品生鏽(沒有鹽霧的產品)
3. 混料
4. 變形
混料
變形
未鹽霧產品生鏽
未鹽霧產品生鏽
未鹽霧產品生鏽
測試條件及方法:
• 參考標準美國軍用標準 DIN
50021
• 蒸餾水品質 : 總溶解固體量
小於 200 PPM 以下水
• 試驗室溫度 : 35°±2°C
• 相對濕度 : 65±15%
• 飽和瓶溫度 : 47±2°C
• 壓縮空氣的壓力 : 0.7~1.4
Kgf/cm² (0.7~1.4 )Bar
• 試驗室濕度 : 65±15%
• PH: 6.5~7.2
鹽霧產品生鏽