You are on page 1of 10





第二十三课
生词

离 /lí/ (Phó từ): rời, cách xa


他离家两年吧。

离远吗?

远 / yuǎn/ (Hình dung từ): xa


绿房间离蓝房间不远。
第二十三课
生词

足 /zú/: túc
球 /qiú/: cầu
足球 /zúqiú/ (Danh từ): bóng đá
他和朋友们踢足球。
第二十三课
生词

球场 /qiúchǎng/ (Danh từ): sân vân


động
这球场大不大?
足球场 /zúqiúchǎng/ (Danh từ): sân
bóng đá
那足球场很大。
第二十三课
生词

劳 /láo/ : lao
假 /jià/ : giá

劳驾 /láojià/ : làm phiền , xin lỗi (mang ý


nhờ giúp đỡ)
劳驾,你帮我去图书馆借书好吗?
第二十三课
生词

博 /bó/: bác
物 /wù/: vật

博物馆 /bówùguǎn/ (Danh từ): viện bảo tàng


明天我们去博物馆吧。
第二十三课
生词

广 /guǎng/ (Hình dung từ): rộng, bao la


天真广啊!
第二十三课
生词

从 /cóng/: tòng

从这儿 /cóng zhèr/(Giới từ): từ đây


我们从这儿开始吧。
从那儿 /cóng nàr/(Giới từ): từ đó
他从那儿走到这儿。
第二十三课
生词

左 /zuǒ/: tả
右 /yòu/: hữu

左右 /zuǒyòu/: khoảng
我去上课 7:00 左右。
第二十三课
生词

再见

You might also like