You are on page 1of 6

BÀI TẬP NGỮ ÂM

1
2
Nhóm 4

1. Nguyễn Thị Ngọc Kiều _ 2267010026.


2. Võ Tấn Linh _ 2267010017.
3. Cao Quang Khải _ 2267010027.
4. Vương Vũ _ 2267010004.
5. Phạm Minh Vũ _ 2267010013.
6. Tạ Xuân Hoài _ 2267010014.
7. Nguyễn Thị Hoa _ 2267010022.
8. Lại Văn Nam _ 2267010037.
9. Đoàn Ngọc Long _ 2267010016.
PHÂN BIỆT ÂM
3

piāoyáng ( 飘扬 ) biǎoyáng ( 表扬

dǒng le ( 懂了 tōng le ( 通了
) )
xiāoxi ( 消息 jiāojí (焦
) 急)
gǔ zhǎng ( 鼓掌 ) kù cháng ( 裤长

shǎo chī ( 少吃 ) xiǎochī ( 小吃

PHÂN BIỆT THANH ĐIỆU
4

běifāng ( 北方 běifáng ( 北房
) )
fènliang ( 分量 fēn liáng ( 分粮
) )
mǎi huār ( 买花儿) mài huār ( 卖花
儿)
dǎ rén ( 打人 ) dàrén ( 大人

lǎo dòng (老动) láodòng ( 劳动

róngyi (容易) róngyī (绒
衣)
ĐỌC CÁC TỪ NGỮ SAU:
5 THANH 1 + THANH 1

fēijī ( 飞机 cānjiā ( 参加 )

fāshēng ( 发生 jiāotōng ( 交通
) )
qiūtiān ( 秋天 chūntiān ( 春天
) )
xīngqī ( 星期 yīnggāi ( 应该
) )
chōu yān ( 抽烟 guānxīn ( 关心
) )
6 Chân thành cảm ơn !

You might also like