2. undisclosed (adj) không được tiết lộ 3. prosecutor: công tố viên 4. federal (adj) thuộc về liên bang 5. to harry: làm phiền, quấy rầy 6. moneymen: những nhà đầu tư 7. to dodge: lẩn tránh 8. fiscal (adj) thuộc về tài chính 9. obligation (n) nghĩa vụ 10. to stuff: nhồi nhét 11. degree of reciprocity: mức độ có qua có lại 12. cheat: trò gian lận 13. to hound: săn lùng 14. the Internal Revenue Service: Sở Thuế vụ 15. to draw up a rule: soạn thảo một quy định 16. to cough up: đưa ra 17. alien (adj) thuộc về nước ngoài 18. non-resident: không phải là dân cư trú 19. account-holder: chủ tài khoản 20. to pass on to: chuyển qua cho 21. to give rise to much huffing and buffing from : gây ai nhiều sự tức giận 22. to jointly sue: cùng nhau kiện 23. overly burdensome: quá nặng nề 24. capital flight: tẩu tán vốn 25. to hound: săn lùng 26. the Internal Revenue Service: Sở Thuế vụ 27. to draw up a rule: soạn thảo một quy định 28. to cough up: đưa ra 29. to clear the way for: dọn đường cho 30. motion: kiến nghị 31. judgement: phán quyết 32. to contend: dám chắc rằng 33. economics: yếu tố tài chính 34. to spark: gây ra 35. to destabilize: gây bất ổn 36. reciprocal: lẫn nhau, cả đôi bên 37. pact: hiệp ước 38. panicky: hoảng loạn 39. ruling: quyết định (của tòa), phán quyết 40. to destabilize: gây bất ổn 41. reciprocal: lẫn nhau, cả đôi bên 42. pact: hiệp ước 43. panicky: hoảng loạn 44. ruling: quyết định (của tòa), phán quyết 45. to swat: gạt sang một bên 46. tax compliance: việc tuân thủ thuế 47. to deter: ngăn cản 48. contention: luận điểm 49. to dip: giảm 50. to bounce back: gửi trả lại 51. signatories: các bên ký kết 52. to accommodate: dàn xếp 53. to throw their weight behind: có ảnh hưởng đằng sau 54. to kill: hủy bỏ 55. to go along with: tiến hành, theo 56. to supercharge: tăng cường 57. accord: hiệp định 58. to come into force: có hiệu lực 59. bilateral: song phương 60. the tax-shy: những người né thuế 61. to do the stick-wielding: trừng phạt