2. to retaliate: trả đũa _ retaliation (n) 3. tariff (n) thuế quan 4. duty: thuế đánh vào hàng hóa 5. to rant: lớn tiếng chỉ trích 6. rate (n) mức (thuế) 7. bureaucrat (n) quan chức 8. deliberation (n) sự cân nhắc 9. tranche (n) đợt 10. submission (n) sự đệ trình 11. hearing (n) sự điều trần 12. to spare: miễn cho 13. secretary (n) bộ trưởng 14. at the end of the day: sau khi cân nhắc kỹ 15. to mock: chế giễu 16. staggered: so le 17. claim (n) lời tuyên bố 18. capital goods: các sản phẩm cơ bản 19. intermediate goods: hàng hóa trung gian 20. to trigger: gây ra 21. the American Apparel and Footwear Association: Hiệp hội Quần áo và Giầy dép 22. to foot: tính đến 23. bill (n) dự luật 24. approach (n) cách tiếp cận 25. diligence (n) sự cần mẫn, sự siêng năng 26. process (n) quy trình 27. due (adj) hợp lý 28. to be far removed from : rất khác biệt 29. to be upheld: duy trì 30. accusation (n) lời buộc tội 31. ordinarily (adv) thông thường 32. input (n) đầu vào 33. to side with: đứng về phe 34. to enforce: thực thi 35. misdemeanour (n) hành vi sai phạm 36. court of appeals: tòa phúc thẩm 37. trade commisioner : ủy viên thương mại 38. to unveil: công bố 39. to plug: lấp đầy 40. reform (n) sự cải cách 41. concept (n) khái niệm 42. bait (n) mồi nhử 43. multilateral (adj) đa phương 44. to back down: lùi bước 45. to contain: kiềm chế 46. to target: nhắm đến 47. to run out of sth: cạn kiệt 48. to emerge: xuất hiện 49. to muse: nghĩ đến 50. to stick to it: kiên trì, bám vào 51. concept paper: bản phác thảo (về một ý tưởng hay đề tài)