You are on page 1of 5

Trade War

1. ratcheting up : không sao hãm lại được


2. to retaliate: trả đũa _ retaliation (n)
3. tariff (n) thuế quan
4. duty: thuế đánh vào hàng hóa
5. to rant: lớn tiếng chỉ trích
6. rate (n) mức (thuế)
7. bureaucrat (n) quan chức
8. deliberation (n) sự cân nhắc
9. tranche (n) đợt
10. submission (n) sự đệ trình
11. hearing (n) sự điều trần
12. to spare: miễn cho
13. secretary (n) bộ trưởng
14. at the end of the day: sau khi cân nhắc kỹ
15. to mock: chế giễu
16. staggered: so le
17. claim (n) lời tuyên bố
18. capital goods: các sản phẩm cơ bản
19. intermediate goods: hàng hóa trung gian
20. to trigger: gây ra
21. the American Apparel and Footwear Association: Hiệp hội Quần áo và Giầy dép
22. to foot: tính đến
23. bill (n) dự luật
24. approach (n) cách tiếp cận
25. diligence (n) sự cần mẫn, sự siêng năng
26. process (n) quy trình
27. due (adj) hợp lý
28. to be far removed from : rất khác biệt
29. to be upheld: duy trì
30. accusation (n) lời buộc tội
31. ordinarily (adv) thông thường
32. input (n) đầu vào
33. to side with: đứng về phe
34. to enforce: thực thi
35. misdemeanour (n) hành vi sai phạm
36. court of appeals: tòa phúc thẩm
37. trade commisioner : ủy viên thương mại
38. to unveil: công bố
39. to plug: lấp đầy
40. reform (n) sự cải cách
41. concept (n) khái niệm
42. bait (n) mồi nhử
43. multilateral (adj) đa phương
44. to back down: lùi bước
45. to contain: kiềm chế
46. to target: nhắm đến
47. to run out of sth: cạn kiệt
48. to emerge: xuất hiện
49. to muse: nghĩ đến
50. to stick to it: kiên trì, bám vào
51. concept paper: bản phác thảo (về một ý tưởng hay đề tài)

You might also like