Professional Documents
Culture Documents
5.Ngôn ngữ trị liệu, dụng cụ PHCN
5.Ngôn ngữ trị liệu, dụng cụ PHCN
Dụng cụ PHCN
Ngôn
ngữ
cơ thể
Chậm PTNN
Tự kỷ
RL khác Bệnh
Thất ngôn
lý
ngôn
ngữ
Khiếm
thính
Bệnh lý Bệnh
Nói
lý
Bệnh ngọng
lời
lý
nói
thần
kinh Nói
Bại não Bệnh lý
Parkinson lắp
giọng nói
1. Nghe kém
2. Hiểu kém
Khám sàng lọc 3. Nói kém
Đo thính lực đơn âm/
lời nói Yêu cầu thực
Trả lời câu hỏi
Đo điện thân não hiện mệnh lệnh
2.2. Phát hiện nghe kém:
Trợ giúp
Chỉnh hình
Thay thế
Di chuyển Vật lý trị liệu
Sinh hoạt
Máng nẹp
Áo nẹp CS Chân tay giả T.mạnh cơ
Bộ phận khác T. thăng bằng
T. TVĐ khớp
T.VĐ tinh...
2. Dụng cụ trợ giúp
Trợ giúp
Xe lăn Thanh song song Khung đi
Di chuyển
Tay cầm
Cốc uống nước Chổi cọ, Bục để đồ, ghế… Ghế ngồi
2.2. Dụng cụ trợ giúp di chuyển
Cách đo
2 số đo:
Cách sử dụng
3 kiểu đi
Đi hai điểm
2.2. Dụng cụ trợ giúp di chuyển
Máng đỡ chân
Tập tầm VĐ khớp vai Tập mạnh cơ Tập thăng bằng đứng