Professional Documents
Culture Documents
Thành tiền
STT Mặt hàng
(ước tính)
I. Thịt nướng: 650,000
1 Thịt, nguyên liệu để nướng 500,000
2 Gia vị tẩm ướp, dầu ăn, bơ... 50,000
3 Dưa chuột, cà chua, hành tây, chanh, ớt... 50,000
4 Khoai tây 30,000
5 Bánh mì 20,000
II. Lẩu: 530,000
1 Gà (2 con) 300,000
2 Trứng vịt lộn 40,000
3 Mì tôm (lẩu và ăn 1 bữa sáng) 30,000
4 Khoai môn 20,000
5 Nấm các loại 100,000
6 Gia vị lẩu, satế... 20,000
7 Đậu, váng đậu 20,000
8 Rau muống, ngải cứu, cải thảo, cà chua... 50,000
III. Khác: 350,000
1 Giấy ăn 10,000
2 Nước ngọt, lavie, bia... 100,000
3 Bài 10,000
4 Xúc xích 30,000
5 Hoa quả (dưa, ổi...) 200,000
IV. Đồ dùng: 0
1 Bếp từ (2 cái) 0
2 Bếp ga 0
3 Dụng cụ nướng(02) 0
Lịch trình
14h: xuất phát từ nhà My lố
16h: làm đồ nướng ngoài trời
Tối: tự sướng
Trưa Cn: ăn lẩu gà
Chiều: thông tắc bể phốt trước khi ra về
2 Hương
3 Tỉn chim
4 Tú nghiện
6 Cọ bể
7 Ti béo
8 Phích xù
9 Sơn bờm
10 Trang dinh
11 Hải Cẩu
12 Linh Tùng
13 Cá voi
17 Vy
18 Việt Anh
Optional
19 Vân Anh
20 Phương ếch
hùc phÈm
Ti béo+ cá voi
Hương
Linh+Tùng
Hương
Nam + Phích
Linh