Professional Documents
Culture Documents
1.41
1)Tính mômem ma sát yêu cầu của ly hợp
3)Diện tích và bán kính trung bình của vành khăn tấm ma sát
Diện tích
S= 0.03 m^2
Rtb= 0.1 m
Tính
= 523.6
chọn 1.2
= 628.32
= 1
= 5.28
Tính theo điều kiện kéo
G.ψ m a x .b xR >= 2.6
ih1 = =
Te m a x. ηi0. .tη p
mG . .ϕR .ϕ bx
ih1 ≤ [1] 4.43
Te maxi 0. t. η
.η
p
hệ số bám 0.75
Vậy = 2.6
Memax 220
ωe= 230.38
ωa= 0
Ja= 1.68
Ma= 13.33
ta có phương trình
to= 2.5 kd= 1.52
2.5
t2= 2.4 s
t1= 0.1 s
Kiểm tra hệ số đặc trưng cho cường độ tăng momem K
K= 133.96 OK
L= 49526.78 J
ρ = 7800 kg/m^3
δ= 0.02 m 20.62 mm
Flx= 7050.24
3)Kích thước cơ bản của lo xo đĩa nón xẽ rãnh
10000
Lưc ép Flx[N]
8000
0 2548.58 6000
0 3281.04
4000
0 3928.46
0 4496.15 2000
0 4989.44
0
0 5413.63
0 0 0
0 5774.05
0 6076.02
0 6324.84
0 6525.84
0 6684.34
0 6805.64
0 6895.08
0 6957.96
0 6999.61
0 7025.33
0 7040.46
0 7050.29 Specal
0 7060.16
0 7075.38
0 7101.27
0 7143.13
0 7206.3
0 7296.09
0 7417.81
0 7576.78
0 7778.32
0 8027.75
0 8330.38
0 8691.53
0 9116.52
0 9610.66
0 10179.28
0 10827.68
0 11561.19
δm= 0.75
zms= 2
δdh= 1
λm= 2.5
λm = 2.5 mm
Khe hở δ01= 0.5 mm
Khe hở δ02= 2 mm
Khe hở δ0 = 3 mm
Fmmax= 2653.71
iđk(*)= 13.77
ηđk= 0.9
Fbđ>= 214.1
Vậy phải sử dụng trợ lực
Cho ηđk=
Chọn Fbd = 90
Fbđ*iđk*ηđk= 1115.51
ηtrl= 0.9
Dtr= 0m
0.06 mm
14)TInh toan cac chi tiet phu
1)Tính toán trục sơ cấp hộp số
ứng suất tiếp τ= 90000000 N/m^2
dt> = 0.03 m
25.83 mm
41.67 m/s
96.25 mm
1.68 kg.m^2
14420.7
[rad/s]
Gia tri don vi Miền giá tri
kd 1.52 1 2.12
Giá Trị Đơn Vị
227.1 mm
2.84 mm
3.96 mm
165 mm
Biểu đồ đặc tính phi tuyến lo xo đĩa trụ
0 0 0 0 0 0 0 0 0
Độ dịch chuyển của lo xo l[m]
5)Kích thước đòn mở của lo xo đĩa nón
a)Ứng suất lơn nhất tại điểm nguy hiểm
idm= 2.66
[1.4--2]
5448
0.9
44.89
tinh truot
Page 46
tinh truot
Page 47
tinh truot
Page 48
tinh truot
Page 49
tinh truot
Page 50
tinh truot
1.52
Page 51
Biểu đồ đặc tính ph
14000
12000
10000
Lực ép Flx[N]
8000
6000
4000
10000
Lực ép Flx[N]
8000
6000
4000
2000
0
0 0 0 0
Độ dịch chuy
λ[m] Flx[N] λ[m] Flx[N]
0 2548.58
0 3281.04
0 3928.46
0 4496.15
0 4989.44
0 5413.63
0 5774.05
0 6076.02
0 6324.84
0 6525.84
0 6684.34
0 6805.64
0 6895.08
0 6957.96
0 6999.61
0 7025.33
0 7040.46
0 7050.29
0 7060.16
0 7075.38
0 7101.27
0 7143.13
Biểu đồ đặc tính phi tuyến lò xo đĩa trụ
0 7206.3
0 7296.09
0 7417.81
0 7576.78
0 7778.32
0 8027.75
0 8330.38
0 8691.53
0 9116.52
0 9610.66
0 10179.28
0 10827.68
0 11561.19
0 0 0 0 0 0 0 0