You are on page 1of 55

TÍNH TOÁN LY HỢP

SVTH Hoàng Thắng


SO LIEU BAN DAU Đà Nẵng 3/2010

LOAI OTO Du lịch 8 chổ Xăng


TRONG LUONG TOAN BO 2450 KG
CONG SUAT CUC DAI 101.42 KW
momen cuc dai 220 Nm
ban kinh lam viec cua banh xe 0.35 m
toc do cuc dai 150 km/h
he so can cuc dai 0.33

1.41
1)Tính mômem ma sát yêu cầu của ly hợp

Mms= 310.2 [N.m]


2)Bán kính vành khăn của bề mặt đĩa ma sát dẫn dộng
Zms= 2
µ= 0.24
p= 210000 [N/m^2]
Kr= 0.55

R2= 0.12 m 120.8 mm


R1= 0.07 m 66.44 mm

3)Diện tích và bán kính trung bình của vành khăn tấm ma sát

Diện tích
S= 0.03 m^2

Bán kinh trung bình hình vành khan

Rtb= 0.1 m

4)Lực ép của cơ cấu ép


F= 6714.52 N

5)Momem quán tính quy dẫn

Tên Giá trị Đơn vị


Ga 2450 KG 24034.5
Gm 0
g 9.81 m/s^2
rbx 0.35 =
ih 2.6
ip 1
i0 5.28
δτ 1.05
ψ= 0.02
a)Tính ih và i0
= 0.92
1

Tính

= 523.6
chọn 1.2

= 628.32

= 1

= 5.28
Tính theo điều kiện kéo
G.ψ m a x .b xR >= 2.6
ih1 = =
Te m a x. ηi0. .tη p

Kiểm tra điều kiện bám

mG . .ϕR .ϕ bx
ih1 ≤ [1] 4.43
Te maxi 0. t. η

p

hệ số bám 0.75

Vậy = 2.6

6)Momem cản chuyển động quy dẫn


Ma = 13.33 N.m

7)TÍnh thời gian trượt ly hợp trong các giai doạn t1 t2

Memax 220
ωe= 230.38
ωa= 0
Ja= 1.68
Ma= 13.33

ta có phương trình
to= 2.5 kd= 1.52

2.5

t2= 2.4 s
t1= 0.1 s
Kiểm tra hệ số đặc trưng cho cường độ tăng momem K
K= 133.96 OK

8)Tính công trược tổng cộng của ly hợp

L= 49526.78 J

9)Tính công trượt riêng cho ly hợp

lr= 774488.05 J/m^2 774.49 KJ/m^2

10)Nhiệt sinh ra do trượt ly hợp


c= 481.5
AT= 10
m>= 5.14 Kg

11)Bề dày tối thiểu của ly hợp

ρ = 7800 kg/m^3

δ= 0.02 m 20.62 mm

12)Các thông số cơ bản của cơ cấu ép


1) Lo xo ly hợp được chế tạo bằng thép silic

2)Lực ép cần thiết của lo xo nón

k0= 1.05 [1.05--1.08]

Flx= 7050.24
3)Kích thước cơ bản của lo xo đĩa nón xẽ rãnh

Các thông số Giá trị(Tối ưu) Đơn vị Miền giá trị


De= 0.23 m 0.23 0.23
δd= 0m 0 0
h= 0m 0 0.01
Da= 0.16 m 0.15 0.2
µp= 0.26
E= 210000000000 N/m
λ= 0m
k1= 0.73
k2= 0.86
A= 707565912970.68
B= 0.94
C= 2
Lực ép lo xo sau khi tối ưu
Flx= 7050.24
Bi
4)Vẽ biểu đồ đặc tính 14000

λ[m] Flx[N] 12000

10000

Lưc ép Flx[N]
8000

0 2548.58 6000

0 3281.04
4000
0 3928.46
0 4496.15 2000
0 4989.44
0
0 5413.63
0 0 0
0 5774.05
0 6076.02
0 6324.84
0 6525.84
0 6684.34
0 6805.64
0 6895.08
0 6957.96
0 6999.61
0 7025.33
0 7040.46
0 7050.29 Specal
0 7060.16
0 7075.38
0 7101.27
0 7143.13
0 7206.3
0 7296.09
0 7417.81
0 7576.78
0 7778.32
0 8027.75
0 8330.38
0 8691.53
0 9116.52
0 9610.66
0 10179.28
0 10827.68
0 11561.19

13)Tính toán dẫn động

δm= 0.75
zms= 2
δdh= 1
λm= 2.5

1)Tính hành trình bàn đạp Sbđ

Tỉ số truyền bàn đạp

Tỉ số truyền dẫn động thủy lực 1

Tỉ số truyền của nạn mở = 2


Tỉ số truyền của đòn mở = 2.66

Vậy iđk = ibđ*itl*inm*iđm= 5.31 ibđ

λm = 2.5 mm
Khe hở δ01= 0.5 mm
Khe hở δ02= 2 mm
Khe hở δ0 = 3 mm

Sbđ = 21.78 ibđ


Chọn Sbđ= 150

Vận ibđ = 6.89

2)Xác định tác dụng lên bàn đạp

Fmmax= 2653.71

iđk(*)= 13.77
ηđk= 0.9

Fbđ>= 214.1
Vậy phải sử dụng trợ lực
Cho ηđk=

Chọn Fbd = 90

Fbđ*iđk*ηđk= 1115.51
ηtrl= 0.9

Vay Ftl= 854.56

Tính đường kính piston trợ lực


D= 0.04

Chọn áp suất dầu Pϖ = 600000 MN/m^2

Dtr= 0m
0.06 mm
14)TInh toan cac chi tiet phu
1)Tính toán trục sơ cấp hộp số
ứng suất tiếp τ= 90000000 N/m^2

dt> = 0.03 m
25.83 mm

2)Tính toán đinh tán


Bề rộng vòng ma sát = 54.36 18.12

Day đinh thứ nhất bố trí r1= 85


Day đinh thứ nhất bố trí r2= 103
24034.5 N
SVQ Nn= 5000 v/p
SVQ Nm= 2200 v/p

41.67 m/s
96.25 mm
1.68 kg.m^2

14420.7
[rad/s]
Gia tri don vi Miền giá tri
kd 1.52 1 2.12
Giá Trị Đơn Vị
227.1 mm
2.84 mm
3.96 mm
165 mm
Biểu đồ đặc tính phi tuyến lo xo đĩa trụ

0 0 0 0 0 0 0 0 0
Độ dịch chuyển của lo xo l[m]
5)Kích thước đòn mở của lo xo đĩa nón
a)Ứng suất lơn nhất tại điểm nguy hiểm

Dc= 0.2 α= 0.13


Fm= 2653.71 2.66
D 0.19
σ= 713759934 OK 713.76
Di= 0.11

idm= 2.66
[1.4--2]
5448
0.9

44.89
tinh truot

Page 46
tinh truot

Page 47
tinh truot

Page 48
tinh truot

Page 49
tinh truot

Page 50
tinh truot

1.52

Page 51
Biểu đồ đặc tính ph
14000

12000

10000
Lực ép Flx[N]

8000

6000

4000
10000

Lực ép Flx[N]
8000

6000

4000

2000

0
0 0 0 0

Độ dịch chuy
λ[m] Flx[N] λ[m] Flx[N]
0 2548.58
0 3281.04
0 3928.46
0 4496.15
0 4989.44
0 5413.63
0 5774.05
0 6076.02
0 6324.84
0 6525.84
0 6684.34
0 6805.64
0 6895.08
0 6957.96
0 6999.61
0 7025.33
0 7040.46
0 7050.29
0 7060.16
0 7075.38
0 7101.27
0 7143.13
Biểu đồ đặc tính phi tuyến lò xo đĩa trụ
0 7206.3
0 7296.09
0 7417.81
0 7576.78
0 7778.32
0 8027.75
0 8330.38
0 8691.53
0 9116.52
0 9610.66
0 10179.28
0 10827.68
0 11561.19

0 0 0 0 0 0 0 0

Độ dịch chuyển của lo xo l[m]

You might also like