Professional Documents
Culture Documents
a) x2 5x 4 x2 x 2 b) x 2 4 x 7 16 x 2 c) x2 7x 8 x 6 d) x 3 x2 x 6
e) x 2 3 x 10 x 2 f) x 2 x 6 x 2 x 2 g) x 2 2 x 3 3 x 3 h) x 2 3 x 10 x 10
Bài 7 Cho phương trình bậc hai : mx2 – 2(m – 1)x + 4m – 1 = 0 ( m là tham số ).Tìm m để phương trình:
a) có hai nghiệm phân biệt b) có hai nghiệm trái dấu c) có hai nghiệm dương phân biệt
= 450 , AC = 4 .
Bài 14 Cho ABC có Â = 600 , B
a) Tính BC và AB b) Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp , nội tiếp và diện tích ABC
Bài 15 Cho ABC có Â = 1200 , B = 450 bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác R = 2.
a) Tính độ dài ba cạnh của tam giác ABC b) Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC
Bài 18 Cho tam giác ABC có độ dài ba đường cao là ha , hb , hc . r là bán kính đường tròn nội tiếp ABC.
1 1 1 1
Chứng minh :
ha hb hc r
Bài 19 Cho tam giác ABC .Độ dài các cạnh là a , b , c . p là nửa chu vi tam giác ABC. S là diện tích ABC.
2
Chứng minh : sinA = p( p a )( p b)( p c) . Suy ra công thức Hê-rông : S = p( p a )( p b)( p c)
bc
Bài 20 Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là a , b , c . R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
R ( a2 b2 c 2 )
Chứng minh : cotA cot B cot C
abc
-----------------------------------------------VCL-------------------------------------------------