Professional Documents
Culture Documents
____________________________________________________
Địa Chỉ : 172B Bùi Thị Xuân - Q.1 - Tp.HCM
Địa Chỉ : 222B Cao Đạt - P.1 - Q.5 - Tp.HCM
Điện Thoại: (08) 38366801 - 39238722 - 39244767
39251127 - 39251190 - 39251797
Fax: 39244757 TỈ GIÁ TB
Website : http://www.loctai.com TỈ GIÁ NG HÀNG
E-mail : loctai@vnn.vn TỈ GIÁ TỰ DO
KD CHÚ Ý : BÁO GIÁ XUẤT PHIẾU THEO CỘT GIÁ TIỀN VIỆT (ĐỐI VỚI NHỮNG MẶT HÀNG BÁN TIỀN
CPU CORE i7-950 3.06 QPI 4.8 GT/s / 8MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 338.0
CPU CORE i7-870 2.93 TDB / turbo / 8MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 330.0
CPU CORE i5-760 2.8 TDB / turbo / 8MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 230.0
CPU CORE i5-661 3.33 TDB / turbo / 4MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 244.0
CPU CORE i5-650 3.2 TDB / turbo / 4MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 212.0
CPU CORE i3-560 3.2 TDB / turbo / 4MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 168.0
CPU CORE i3-550 3.2 TDB / turbo / 4MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 145.0
CPU CORE i3-540 3.06 TDB / turbo / 4MB (Phiếu CN) - Tặng mouse 126.0
CPU CORE i3-530 2.93 TDB / turbo / 4MB (Phiếu CN) 0.0
918050
698750
1204000
#VALUE!
26122500000
1279250
1558750
1548000
1558750
2332750
17415000000
#VALUE!
21607500000
#VALUE!
26875000000
35152500000
2107000
CNỢ + 1%
0
58695000000
3999000
67940000000
3999000
4504250
chú ý
kem MB P6
duoc giam 16 6,542,000
GIGABYTE™ GA-G31M-ES2C
GIGABYTE™ GA-G41M-COMBO
GIGABYTE™ GA-P55-UD7
Mainboard GIGABYTE SP CPU Socket Core i7 Socket 1366 USD
GIGABYTE™ GA-X58-USB3
GIGABYTE™ GA-X58A-UD3R
GIGABYTE™ GA-X58A-UD5
GIGABYTE™ GA-X58A-UD7
GIGABYTE™ GA-X58A-UD9
Mainboard GIGABYTE SP CPU AMD (SOCKET AM2 VÀ AM2+) USD
770,000
875,000
765,000
870,000
GIÁ C
VNĐ 140 145 245 250
1,919,700 GIÁ MAIN ECS VÀ CPU AMD 120 123 147 149
VNĐ
VNĐ
980,000
1,165,000
1,250,000
1,525,000
1,775,000
1,835,000
2,205,000
1,620,000
1,680,000
1,853,000
1,915,000
VNĐ
2,110,000
2,487,001
2,370,000
2,430,000
2,330,000
VNĐ
CNỢ +2%
1,392,849
1,482,435
1,727,730
2,111,670
1,322,460
1,322,460
1,791,720 usb kingston/ transcend 4g 131k (sl 20 giam 1k, sl 50 giam 2k)
1,727,730
VNĐ CHÚ Ý
VNĐ
1,080,000
1,200,000
1,354,455
1,450,440
1,386,450
1,578,420
1,557,090
2,282,310
VNĐ
1,930,365
2,058,345 1
2,335,635
2,612,925
3,092,850
2,719,575
3,071,520
4,223,340
VNĐ
VNĐ
VNĐ
-
GIÁ COMBO
255 260 440 445 635 640 1055 1090
Kingmax DDRAM III 3.0 Gb BUS 1333 (Triple Ch) 90.0 1,919,700
Kingmax DDRAM III 6.0 Gb BUS 1333 (Triple Ch) 174.0 3,711,420
Kingmax DDRAM III 3.0 Gb BUS 1600 (Triple Ch) 94.0 2,005,020
Kingmax DDRAM III 6.0 Gb BUS 1600 (Triple Ch) 127.0 2,708,910
TRANSCEND STOREJET 2.5" 160G MOBILE EXT SATA (BLUE - RED) 52.0
TRANSCEND STOREJET 2.5" 250G MOBILE EXT SATA (BLUE - RED) 58.0
TRANSCEND STOREJET 2.5" 320G MOBILE EXT SATA (BLUE - RED) 64.0
TRANSCEND STOREJET 2.5" 500G MOBILE EXT SATA (BLUE - RED) 88.0
TRANSCEND STOREJET 2.5" 500G CLASSIC EXT SATA (INOX) 107.5
HDD WESTENR EXT
635,000
767,880
874,530
910,000
1,343,790
1,490,000
2,236,000
1,970,000
2,740,000
690,000
730,000 sl 5c giam 5k
900,000
710,000
765,000
1,310,000
VNĐ
1,092,000
VNĐ
1,195,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,435,000
1,915,000
1,915,000
1,915,000
1,915,000
1,915,000
VNĐ
3,620,000
VNĐ
VNĐ
VNĐ
2,180,000
-
VNĐ
VNĐ
-
VGA CARD USD VNĐ
Đã bao gồm vat 10% TM TM
PCI EX 9400GT/512Mb dvi good HÀNG CHẤT LƯỢNG LOẠI 1 23.8 507,654
Geforce
MAO TRẠCH PCI EX 9600GT/1G HÀNG CHẤT LƯỢNG LOẠI 1 27.8 592,974
ĐÔNG
PCI EX 9800GT/1G (new)full HDMI chạy ddr3 29.5 629,235
PCI EX 9800GT/1G (new) 128bit 595,000
call
call
call
call
call
KEYBOARD & MOUSE USD VNĐ
Đã bao gồm vat 10% TM TM
KEYBOARD Keyboard Mitsumi 105 Keys PS/2 Trắng CÓ LOGO 5.7 121,581
KEYBOARD Keyboard Mitsumi 105 Keys PS/2 Đen CÓ LOGO 6.1 130,113
KEYBOARD Keyboard Mitsumi USB 6.5
KEYBOARD Keyboard Mitsumi Mini Trắng 4.0 85,320
HP 001 ĐẦU USB SIEU NHỎ CÓ NÚT LUOT WED 8.0 170,000
Mitsumi Optical USB 6603 MINI "Dây Rút" (Trắng, Đen) 1.5 32,000
Mitsumi ĐEN PS/2 "HÀNG NHÁY MINH THÔNG" BH 12T 3.0 63,000
KEYBOARD LỌAI
2 Mitsumi ĐEN USB "HÀNG NHÁY MINH THÔNG" BH 12T 3.3 70,000
ASUS
ASUS VH162D 86.5 -
ASUS ASUS VB172T " DVI - Speaker - Vuông" -
ASUS ASUS VH192D 106.0 2,090,000
ASUS ASUS VH192C "GƯƠNG" 124.0 2,500,000
ASUS ASUS 20" MS202N DVI - LED 155.0 3,306,150
ASUS ASUS 23" VH232T DVI - LED 195.0 4,159,350
SAMSUNG
17" E1720NRX (VINA) 110.2 2,350,000
SAMSUNG
19" B1930N (VINA) 106.4 2,270,000
SAMSUNG
19" B1930 (THAI) 102.7 2,190,000
SAMSUNG
19" E1920NX (VINA) 106.4 2,270,000
SAMSUNG
19" E1920NX (VINA), tem FPT 103.1 2,200,000
SAMSUNG
19" E1920 (THAI LAN ) 2,230,000
SAMSUNG 20" B2030N (VINA) 121.0 2,580,000
SAMSUNG 20" P2050N (VINA) 140.6 3,000,000
Lcd gia VNĐ, Full vat (Kem Cpu E5500 box giam 20.000)
Lcd gia VNĐ, Full vat (Kem Cpu E5500 box giam 20.000)
Lcd gia VNĐ, Full vat (Kem Cpu E5500 box giam 20.000)
CALL
Lcd gia VNĐ, Full vat (Kem Cpu E5500 box giam 20.000)
Lcd gia VNĐ, Full vat (Kem Cpu E5500 box giam 20.000)
USB USD VNĐ
Đã bao gồm vat 10% TM TM
slg giảm 2k
slg giảm 2k
Ổ QUANG USD VNĐ
Đã bao gồm vat 10% TM TM
PORT
GIGA
Wireless 108G Access Point DAP_1360 THAY THẾ CHO DWL-2100AP 1,117,000
CARD
SWITCH 5P 122,000
BH 24 THÁNG
TP LINK
SWITCH 8P 158,000
BỊ
MẠNG THU WIRELESS 11N CỔNG USB (W311U) MINI 175,000
NĂM -WDS, DHCP Client và Server chế độ truy cập mạng WAN, PPPoE, PPTP
-Cố định địa chỉ IP
- Hỗ trợ chế độ Wireless-to-Wireless Bridging
GRP-H001N
MỖI
High Power
qua Point-to-Point hay Point-to-Multi-Point, chế độ Wireless Client Mode, Repeater Mode.
Công nghệ mới với công suất phát sóng mạnh mẽ siêu tưởng, antena 2*5dBi cho khả năng 2,800,000
SẢN
product phủ sóng rộng, (đặt cách máy ngăn cách 3 phòng tường thạch cao, qua 3 cửa kính==>
sóng full, ổn định) sản phẩm là giải pháp cho nhiều mô hình.
PHẨM
TẶNG 1
GRT-915
ÁO
802.11N
300Mbps Wireless Router chuẩn 802.11N tốc độ 300Mbps
MƯA
Phủ sóng mạnh, thiết
kế đẹp và có đồng hồ
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b、IEEE 802.3、IEEE
802.3u、CSMA/CA、CSMA/CD, TCP/IP、DHCP、ICMP、NAT、PPPoE
báo số lượng máy kết LAN 4 10/100M Auto MDI/MDIX RJ45 ports.;
nối, sản phẩm sử dụng WAN 1 10/100M Auto MDI/MDIX RJ45 port 1,900,000
công nghệ cao, vỏ đc 2.4GHz-2.4835GHz
làm bằng nhựa nguyên Indoor up to 100m , outdoor up to 300m (it is limited in an environment)
chất, bóng, bền, thiết 11n : -70dBm@10% PER
kế mới cực ấn tượng, 11g : -70dBm@10% PER
Sản phẩm đang được Wireless
11b: -85dBm@8% Router - Access
PER Point Mode chuẩn 802.11N tốc độ 300Mbps
yêu thích nhất tại -Antena:Tương 2x2dBi
thích chuẩn
, WPA; 11g và 11n WEP; TKIP/AES
64/128-bit
Nhật Bản. - 4Hỗ Cổng RJ45,
trợ chế độ1Wireless-to-Wireless
cổng WAN Bridging
-qua Indoor up to 100mhay
Point-to-Point , outdoor up to 300m chế độ Wireless Client Mode, Repeater Mode.
Point-to-Multi-Point,
- Hỗ Pháttrợ QSS,SSID,
sóng cực khỏe.WEP, WAP, WPA-PSK, UPnP, DDNS
Wireless
hỗ
- Kiểu trợ dáng Router
đẹp, chuẩn
2 Antenna 2dBi
ổn 802.11N
định, tốcnăng
tiết kiệm độ 150Mbps
lượng.
-Led Tương
Hỗ báo thích
trợ chế
số độchuẩn
lượng 11g/b/n
Wireless-to-Wireless
máy kết nối. Bridging
-qua 4 Cổng RJ45, 1 cổng
Point-to-Point WAN
hay Point-to-Multi-Point, chế độ Wireless Client Mode, Repeater Mode.,
GRT-203N -Sóng
Indoor up to
khỏe, 100m
một nhà ,3outdoor
tầng cóup 6 -to10300m
phòng chỉ cần đặt máy ở tầng 2 là ok, khoảng cách
802.11N -ngoài
Hỗ trợtrờiQSS,SSID, WEP,
với điều kiện WAP,có
lý tưởng WPA-PSK,
thể lên tớiUPnP, DDNS,
hơn 300m, 1 Antenna
thiết 2dBitrang
kế nhỏ gọn, . nhã. Giải 956,000
300Mbps -pháp
Hỗ trợ
lớnchếchođộ Wireless-to-Wireless
các mục tiêu lớn! Bridging
qua Point-to-Point hay Point-to-Multi-Point, chế độ Wireless Client Mode, Repeater Mode.,
GRT-105N Giải pháp Wifi gia đình.
Sóng khỏe, một nhà 3 tầng có 6 - 10 phòng chỉ cần đặt máy ở tầng 2 là cả nhà đều dùng 599,000
được, ổn định, nhựa nguyên chất, bền, Tiết kiệm năng lượng
Wireless G PCI Adapter 802.11G/B
108M Wireless PCI Adapter with eXtended Range™ and Super G™,
GWL-518G Atheros AR2414 chipset, 2.4GHz, 802.11g/b,
460,000
- Hỗ trợ 1 Antenna 2dBi
ADSL2/2+ Combo Ethernet/USB Router
- Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/ 2+
- 1 Cổng WAN, 1 Cổng RJ45 10/100Mbps, 1 Cổng USB
- Hỗ trợ chức năng PDNS, DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall,VPN Pass-
GSL-200 through. 270,000
- Chức năng IPTV.
- Ổn định, tiết kiệm, tỏa ít nhiệt, tiết kiệm năng lượng.
Bảo mật tốt, dễ hiệu chỉnh và update, chức năng IPTV tốt, dao diện thân thiện, bền đẹp,
Tiết kiệm năng lượng
ADSL2/2+ 4 Port Ethernet Router
- Kết nối Internet tốc độ cao chuẩn ADSL2/ 2+
- 1 Cổng WAN, 4 Cổng RJ45 10/100Mbps
-Hỗ trợ chức năng PDNS, DHCP, DDNS, NAT, DMZ, QoS & SNMP, Firewall, VPN Pass-
GSL-400 through. 362,000
- Chức năng IPTV.
- Ổn định, tiết kiệm, tỏa ít nhiệt, tiết kiệm năng lượng.
Bảo mật tốt, dễ hiệu chỉnh và update, chức năng IPTV tốt, dao diện thân thiện, bền đẹp,
Tiết kiệm năng lượng
8-port 10/100M mini Desktop Switch, 8 10/100M RJ45 ports, Plastic case
Ổn định, luân chuyển tốt, tiếp xúc tốt, chống hoen rỉ.
GES-1008 Gọn nhẹ, hợp với văn phòng nhỏ,tiết kiệm, ổn định, bền, chất liệu tiếp giáp cực tốt cho khả 220,000
năng nhận và truyền tín hiệu cực tốt.
16-port 10/100M Switch, 16 10/100M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case
GES-1016 Vỏ thép , Đẹp, đèn báo tín hiệu đầy đủ, chất liệu tiếp giáp cực tốt cho khả năng trung 560,000
chuyển tín hiệu cực tốt.
24-port 10/100M Switch, 24 10/100M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case
GES-1024 Vỏ thép cứng, Đẹp, bền, đèn báo tín hiệu đầy đủ,chất liệu tiếp giáp cực tốt cho khả năng 860,000
nhận và truyền tín hiệu cực tốt.
CHƯƠNG TRÌNH TỪ 20/11 ĐẾN HẾT 31/12/2010
526B
TẶNG MOUSE A4TECH OP-720
2542B
DIR-615
DIR-655
TẶNG MOUSE A4TECH G3-280
DSL-2640b
TẶNG MOUSE A4TECH G3-280
DAP1360
USB 3GB
DWM-152
DIR-457
DIR-412
call
MÁY IN & SCAN
Đã bao gồm vat 10%
MỰC IN CANON
HP
CANON
SAMSUNG
GENIUS
EPSON
EPSON
EPSON
BROTHER
MÁY IN & SCAN
Đã bao gồm vat 10%
PRINTER CANON MX328 (LBM) "đa chức năng: in + fax + scan + copy"
EPSON LQ 300 + II
EPSON 2180
BROTHER 2140
USD VNĐ
TM TM
42.2 900,000
43.6 930,000
68.4 1,460,000
96.6 2,060,000
130.8 2,790,000
170.2 3,630,000
260.2 5,550,000
46.9 1,000,000
105.0 2,240,000
79.2 1,690,000
56.3 1,200,000
80.2 1,710,000
119.0 - call
101.0 2,155,000 2195 (co vat)
215 -
692 -
58.5 -
2,100,000
UPS USD
Đã bao gồm vat 10% TM
TG 500VA Offline -
Off-line
TG 1000VA Offline 92.0
Blazer 600 65.5
1,397,115
2,900,880
3,370,140
4,159,350
1,386,450
1,759,725
2,698,245
3,295,485
3,818,070
NGUỒN USD VNĐ
Đã bao gồm vat 10% TM TM
Case Q5 517BO , 517BR , 519BG , 519BO , 519BR , 519BGN - 1 Fan 16.5 351,945
Case Dragon 1707A, 1707B, 1707C, 1706A, 1706B, 1705B, 1705C 16 341,280
NGUỒN AcBel
AcBel I-Power 24 pins, 5connectors, 2 SATA, fan 12cm, ver 2.2 ATX,1x8pins
510W (for dual CPU); 1x6pins(for PCI-express), PFC, Black coating 51 1,087,830
24 pins, 5connectors, 2 SATA, ball bearing color fan 12cm, ver
AcBel I-Power 2.2 ATX,1x8pins (for dual CPU); 1x6pins(for PCI-express), PFC,
510W Black coating 0 -
POWER CM fan 12cm, 2 đường 12v, (4+4pin ) CPU, 3 sata, 3 ata ,màu bạc
350W - ELITE 24 511,920
POWER CM fan 12cm, 2 đường 12v, (4pin và 8 pin) CPU, 2 sata, 5 đầu cắm
350W - V2.3 nguồn, lưới chống nhiễu, màu đen
EXTREME 27 575,910
POWER CM Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 đầu cắm
460W - V2.3 nguồn, 1 PCI Express 6 pin, lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn
EXTREME RoHS 44 938,520
POWER CM Fan 12cm, 2 đường 12v , (4+4pin) CPU, 4 sata, 5 đầu cắm
500W - V2.3 nguồn, 1 PCI Express 6 pin, lưới chống nhiễu, màu đen, chuẩn
EXTREME RoHS 54 1,151,820
POWER CM Fan 12cm, 3 đường 12v, 6 sata, 5 đầu cắm nguồn, Dual 8 pin,
550W - V2.2 REAL 2 PCI Express 6 pin, active PFC, chuẩn RoHS + SLI +80 plus,
PRO công suất đỉnh 660w, lưới chống nhiễu, màu đen. 101 2,154,330
Fan 135mm, 6 đường 12v, 8 sata, 6 đầu cắm nguồn, Dual 8
POWER CM pin, 4 PCI Express 6 pin, 2 PCI Express 8 pin, active PFC,
850W - V2.2 REAL chuẩn RoHS + SLI + 80plus, công suất đỉnh 1000w, lưới chống
PRO nhiễu, màu đen. 201 4,287,330
POWER CM Fan 12cm, 10 IDE, 8SATA, 3 đường 12v, Dual 8pin, 2 PCI- e
520W - V2.3 REAL 6pin, 1 PCI- e 8pin Active PFC , Hiệu suất trên 80% , modular
M cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus 105 2,239,650
POWER CM Fan 12cm, 10 IDE, 8SATA , 3 đường 12v, Dual 8pin, 2 PCI- e
620W - V2.3 REAL 6pin, 1 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 80% , modular
M cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus 142 3,028,860
POWER CM Fan 12cm, 10 IDE, 8SATA, 4 đường 12v, Dual 8pin, 2 PCI- e
700W - V2.3 REAL 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 80% , modular
M cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus 165 3,519,450
Fan 135mm, 5 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC, Dual 8pin, 2
POWER CM PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% ,
500W - V2.3 modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh
SILENT PRO M 625W 98 2,090,340
Fan 135mm, 5 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, Dual 8pin, 2
POWER CM PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% ,
600W - V2.3 modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh
SILENT PRO M 720W 118 2,516,940
Fan 135mm, 5 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, Dual 8pin, 2
POWER CM PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% ,
700W - V2.3 modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh
SILENT PRO M 840W 148 3,156,840
Fan 135mm, 6 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4pin),
POWER CM 6 PCI- e 6+2pin, 2 PCI- e Y, Active PFC ,Hiệu suất trên 85% ,
850W - V2.3 modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus Bronze, Công suất
SILENT PRO M đỉnh 1020W 178 3,796,740
Fan 135mm, 6 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4pin),
POWER CM 6 PCI- e 6+2pin, 2 PCI- e Y, Active PFC ,Hiệu suất trên 85% ,
1000W - V2.3 modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus Bronze, Công suất
SILENT PRO M đỉnh 1200W 218 4,649,940
Fan 120mm, 3 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4pin),
2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS
POWER CM + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 660W, lưới chống nhiễu, màu
550W - V2.3 GX đen 88 1,877,040
Fan 120mm, 3 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4pin),
2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS
POWER CM + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 780W, lưới chống nhiễu, màu
650W - V2.3 GX đen 106 2,260,980
Fan 120mm, 3 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4pin),
2 PCI- e 6+2pin, Active PFC , Hiệu suất trên 85% , chuẩn RoHS
POWER CM + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 900W, lưới chống nhiễu, màu
750W - V2.3 GX đen 120 2,559,600
> 10c: 17
call
call
VNĐ
SPEAKER
TM
SoundMax V-5/2.0 MOBILE SPEAKER AND VOICE IP , USB PORT , HEADPHONE
424.000
NEW OUTPUT .
SoundMax V-7/2.0
GAN USB NGHE TRUC TIEP, FM 3.7V _450mA 350.000
NEW
SoundMax V-8/2.0
GAN USB NGHE TRUC TIEP, FM 3.7V _450mA 400.000
NEW
SoundMax A120-2.0
3D , VOLUME CONTROL , 2 SPEAKERS WITH HIFI ,6W RMS 120.000
NEW CALL
SoundMax A140-2.0
3D , VOLUME CONTROL , 2 SPEAKERS WITH HIFI ,10W RMS 155.000
SoundMax A150-2.0
3D , VOLUME CONTROL , 2 SPEAKERS WITH HIFI ,10W RMS 155.000
CALL
SoundMax A2727- BASS , TREBLE , VOLUME CONTROL , 1 SUBWOOFER , 2
621.000
2.1 NEW SPEAKERS WITH HIFI, 60W RMS
PANASONIC
KX-FT983 v Fax giấy nhiệt,tự động phân biệt tín hiệu tel/fax 95.5
v Lưu 122 số điện thoại, , lưu 28 trang khi hết giấy
v Khay nạp bản gốc 10 tờ, lưu 28 trang khi hết giấy
v Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 10 địa chỉ
v Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 20 địa chỉ
v Khay nạp bản gốc 15 tờ, khay chứa giấy 150 tờ
KX-FP 701 v Fax giấy thường A4. lưu 110 số điện thoại 93
v Thời gian chuyển fax 12 giây, hiển thị số gọi đến
v Khay nạp bản gốc 15 tờ, khay chứa giấy 150 tờ
v Lưu 28 trang khi hết giấy và 30 số điện thoại gọi đến
Maùy Fax giaáy thöôøng maøu traéng, Maøn hình LCD 2 doøng
hieån thò teâøn vaø soá, Löu 25 trang fax göûi ñi, Löu 28 trang
Fax nhaän, Danh baï löu 110 teâøn vaø soá (bao goàm caû 10
phím goïi nhanh), Chöùc naêng Copy naâng cao: phoùng to,
thu nhoû, chöùc naêng saép xeáp trang, Ñoä phaân giaûi: 4 möùc
(tieâøu chuaån, neùt, raát neùt, aûnh), Chöùc naêng töø choái
nhaän
fax 10 soá, Naïp vaên baûn töï ñoäng (10 trang), Khay chöùa
giaáy 50 trang, Hieån thò vaø nhôù 30 soá goïi ñeán, Toác ñoä
KX-FP 206 v Fax giấy thường A4.lưu 28 trang khi hết giấy 93
v Maøn hình LCD 2 doøng hieån thò teân vaø soá
KX-FP 218 v Ghi aâm lôøi nhaén kyõ thuaät soá, 2 loa ngoaøi kyõ thuaät soá 130
v Maøn hình LCD 2 doøng hieån thò teân vaø soá
KX – FM 387 v Fax đa chức năng giấy thường A4.lưu 28 trang 176
v Lưu 110 số điện thoại,thời gian chuyển fax 12 giây, hiển thị số
gọi đến
v Fax, copy, in, scan, PC Fax, kết nối máy tính
v Khay nạp bản gốc 15 tờ, khay chứa giấy 150 tờ
Fax KX-FC 241 v Fax Cordless gíây thường với tay con Dect 231
v Máy mẹ lưu 100 số điện thoại, máy con lưu 200 số điện
thoại, chỉnh được 15 kiểu chuông trên máy con
v Lưu 28 trang khi hết film/giấy
Fax laser KX-FL v Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi 203
422
v Fax laser, lưu 122 số ĐT
v Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 20 địa chỉ
v Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 20 địa chỉ
v Hiển thị số gọi đến, gởi 01 nội dung đến 20 địa chỉ
v Khay nạp bản gốc 250 tờ.Tự động chuyển, nhận fax, sửa lỗi,
Scan 20 trang A4.
v Tốc độ truyeàn 3 :33,6 Kbps
v Màn hình LCD 2 dòng, hiển thị số gọi đi, đến
v Độ phân giải 600 dpi, danh bạ lưu 300 tên & số đt
Panasonic KX- v Maùy in laser cao caáp vôùi ñoä phaân giaûi in ñeán 600x600 dpi; 261
MB772 fax cao caáp 33.6 kbps theá heä 3; scan maøu chaát löôïng cao vaø deã
söû duïng vôùi khay giaáy naèm ngang; boä nhôù trong 2MB giuùp löu
tröõ döõ lieäu; toác ñoä in laser cao ñeán 18 trang/phuùt; toác ñoä copy
ñeán 18 baûn/phuùt; baøn queùt ñoïc taøi lieäu maøu maët phaúng tin
caäy vaø chính xaùc; boä naïp taøi lieäu töï ñoäng dung löôïng 20 tôø;
USB 2.0 toác ñoä cao keát noái maùy tính thaät deã daøng.
Fax laser KX-FLB v Fax laser 6 in 1: Copier,Fax,Printer,Color Scan,PC Fax, Tel 330
802
v Khay nạp bản gốc 40 tờ.Tự động chuyển, nhận fax, sửa lỗi
v Tốc độ gởi fax 3 giây/ trang A4
v Tốc độ copy 18 ppm, copy liên tục 99 tờ
v Màn hình LCD 2 dòng, hiển thị số gọi đi, đến
v Kết nối máy tính để in, scan màu
v Độ phân giải 600 dpi, danh bạ lưu 300 tên & số đt
VNĐ
TM
1,840,000
1,840,000
2,485,000
2,630,000
1,990,000
KỀM, CÁP, ĐẦU ... RJ45 TM VNĐ
CABLE RJ45 AMP STP B2 CHỐNG NHIỄU (THÙNG 305m) 26.25 560,000
CABLE RJ45 AMP STP B CHỐNG NHIỄU (THÙNG 305m) 31.88 680,000
CABLE MẠNG
CABLE RJ45 AMP CAT6 VỎ XANH (THÙNG 305m) 31.88 680,000
BÀN LAPTOP BÀN LAPTOP ĐA NĂNG M-LUCKY (GỖ CAO CẤP) 10.00
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP MINI RX-838 (XẾP GỌN) 1.88 40,000
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP MINI LX-929 (HÌNH BÁNH XE) 2.34 50,000
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP 2 FAN (NHÔM) X300 2.81 60,000
ĐẾ TẢN NHIỆT ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP 1 FAN LỚN (TRONG SUỐT) 2.11 45,000
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLER 883 4.45 95,000
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLER MASTER 5318 (CÓ ĐÈN) 9.38 200,000
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP COOLER MASTER 5228 (TĂNG GIẢM
FAN) 9.38 200,000
TÚI XÁCH LAPTOP "CHỐNG SỐC" SONY, DELL, HP, IBM 3.28 70,000
TÚI LAPTOP CẶP LAPTOP, BALO INTEL, HP, DLINK 4.69 100,000
TÚI LAPTOP "CHỐNG SỐC" 1.88 40,000
PAD MOUSE OFFICE Acticles "có tay đệm hơi " 0.38 8,000
PAD MOUSE Hình Thú "có tay đệm hơi nước " 0.56 12,000
COMBO ĐẦU ĐỌC THẺ & HUB USB DIBOOM 4.22 90,000
CÁP IPHONE CÁP USB "Dùng để sạc điện thọai Iphone" 0.94 20,000
CÁP TÍN HIỆU VGA CHUẨN DVI (1 ĐÀU SUB, 1 ĐẦU DVI) 2.34 50,000
CÁP VGA
CÁP NỐI DÀI VGA 3M 4.22 90,000
TIVI BOX 3820 (DÀNH CHO MÀN HÌNH CRT) 11.95 255,000
TIVI BOX 382E (DÀNH CHO LAPTOP, CÓ ĐẦU ĐỌC THẺ
TIVI BOX MIRO SD 15.94 340,000
TIVI BOX 5803 (DÀNH CHO MÀN HÌNH LCD, ĐỘ PHÂN GIẢI
CAO) 15.94 340,000
NP COLOVIS ROBOT - CÓ MICRO 001, 002 "Tự nhận Driver" 3.75 80,000