You are on page 1of 19

Bài 1 Dhv

Số lượng sản xuất 5000


Chi phí cố định 650 trđ
Biến phí/đơn vị sản phẩm 2.7 trđ
Giá bán 3.4 trđ
a)
Doanh thu 17000
Chi phí 14150
Lợi nhuận 2850
b)
Số lượng hv 928.571 x Số lượng Định phí Biến phí
Doanh thu hv 3157.14 0 650 0
Tổng chi phí 3157.14 200 650 540
Lợi nhuận 0 f(x)=0 400 650 1080
600 650 1620
800 650 2160
1000 650 2700
1200 650 3240
1400 650 3780
1600 650 4320
1800 650 4860
2000 650 5400

Đồ thị điểm hòa vốn


8000
7000
6000
5000
4000
3000
2000
1000
0
0 200 400 600 800 1000 1200 1400

Định phí Biến phí Tổng chi phí

Bài 1 ptth, dn
Số lượng sản xuất 5000
Chi phí cố định 650 trđ
Biến phí/đơn vị sản phẩm 2.7 trđ
Giá bán 3.4 trđ
Giá bán- Lợi nhuận
Doanh số 17000 3 3.2
Định phí 650 2850.00 850 1850
Biến phí 13500
Tổng chi phí 14150 Sản lượng- Lợi nhuận
Lợi nhuận 2850 3000 4000
2850 1450 2150

Giá bán, Sản lượng- Lợi nhuận


2850 3 3.2
3000 250 850
4000 550 1350
5000 850 1850
6000 1150 2350

Bình
Kịch bản Xấu Tốt
thường
Sản lượng 3,000 5,000 6,000
Biến phí ĐV 2.8 2.7 2.5
Giá bán 3 3.4 3.6
Lợi nhuận
Tổng chi phí Doanh thu
650 0
1190 680
1730 1360
2270 2040
2810 2720
3350 3400
3890 4080
4430 4760
4970 5440
5510 6120
6050 6800

hị điểm hòa vốn

800 1000 1200 1400 1600 1800 2000

n phí Tổng chi phí Doanh thu


3.4 3.6
2850 3850

5000 6000
2850 3550

3.4 3.6
1450 2050
2150 2950
2850 3850
3550 4750
Scenario Summary
Current Values: Xấu Bình thường Tốt
Changing Cells:
$B$41 5000 3000 5000 6000
$B$43 2.7 2.8 2.7 2.5
$B$44 3.4 3 3.4 3.6
Result Cells:
$B$50 2850 -50 2850 5950
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
2)
a)
Số lượng 5,000
Giá bán 3,000 đ
Chi phí cố định 4,000,000 đ
Chi phí biến đổi 2,000 đ
Phân tích hv
Số lượng hv 4000 x Số lượng
Doanh thu hv 12,000,000 0
Tổng chi phí 12,000,000 1000
Lợi nhuận - f(x)=0 2000
3000
4000
5000
6000
7000
8000

b) Đồ thị điểm hòa vốn


Số lượng 5,000
30,000,000
Giá bán 3,000
Chi phí cố định 25,000,000 4,400,000
Chi phí biến đổi 2,000
20,000,000
Phân tích hv
Số lượng hv 15,000,000 4400
Doanh thu hv 13,200,000
10,000,000
Tổng chi phí 13,200,000
Lợi nhuận 5,000,000 -
-
c) 0 1000 2000 3000 4000 5000

Số lượng 6,000Định phí Biến phí Tổng chi phí


Giá bán 2,500
Chi phí cố định 4,000,000
Chi phí biến đổi 2,000
Phân tích hv
Số lượng hv 8000
Doanh thu hv 20,000,000
Tổng chi phí 20,000,000
Lợi nhuận -
Định phí Biến phí Tổng chi phí Doanh thu
4,000,000 0 4,000,000 0
4,000,000 2000000 6,000,000 3000000
4,000,000 4000000 8,000,000 6000000
4,000,000 6000000 10,000,000 9000000
4,000,000 8000000 12,000,000 12000000
4,000,000 10000000 14,000,000 15000000
4,000,000 12000000 16,000,000 18000000
4,000,000 14000000 18,000,000 21000000
4,000,000 16000000 20,000,000 24000000

Đồ thị điểm hòa vốn

3000 4000 5000 6000 7000 8000

Biến phí Tổng chi phí Doanh thu


Bài 3 Dhv
Khoản mục Giá trị
Sản lượng dự kiến (tấn thành phẩm) 5,000
Giá nguyên liệu chính (/tấn) 35
Tỷ lệ thành phẩm/nguyên liệu chính 55%
Giá bán (/ tấn TP) 120
Chi phí NVL chính (/tấn TP) 19.25
Chi phí NVL phụ (/tấn TP) 2.1
Chi phí điện + nước (/tấn TP) 1.5
Lương trực tiếp (/tấn TP) 3.2
Khấu hao thiết bị 50,000
Chi phí quản lý 500
Chi phí quảng cáo 200

KẾT QUẢ KINH DOANH (Đvt: trđ)


Khoản mục Giá trị
Doanh số 600000
CP cố định (khấu hao TB, CP QL, QC) 50,700
Biến phí/ĐV (NVL, điện, nước, lương TT) 26.05
Tổng biến phí 130250
Tổng chi phí 180,950
Lợi nhuận 419050

Số lượng hv 539.65
Doanh thu hv 64757.85
Tổng chi phí 64757.85
Lợi nhuận 0.00

Bài 2: ptth đn
a)
Giá nguyên liệu chính- Lợi nhuận
30 32 34
419050 432800 427300 421800

Giá bán thành phẩm- Lợi nhuận


100 110 120
419050 319050 369050 419050
b)
Kịch bản Rất xấu Xấu BT
Sản lượng 3,000 4,000 5,000
Giá NL chính 40 37 35
Giá bán TP 100 110 120
Lợi nhuận
Số lượng Định phí Biến phí Tổng chi phí Doanh thu Đồ thị điểm hòa vốn
0 50,700 0 50,700
140,000
0
100 50,700 2605 53,305
120,000
12000
200 50,700 5210 55,910 24000
100,000
300 50,700 7815 58,515 36000
80,000
400 50,700 10420 61,120 48000
60,000
500 50,700 13025 63,725 60000
40,000
600 50,700 15630 66,330 72000
20,000
700 50,700 18235 68,935 84000
0
800 50,700 20840 71,540
0 100 20096000
300 400 500 600 700 80
900 50,700 23445 74,145 Định phí 108000
Biến phí Tổng chi phí Doa
1000 50,700 26050 76,750 120000

Giá nguyên liệu chính, thành phẩm-


36 38 40 419050 30
416300 410800 405300 100 332800
110 382800
120 432800
130 140 150 130 482800
469050 519050 569050 140 532800
150 582800

Tốt Rất tốt


6,000 7,000
32 30
130 150
hị điểm hòa vốn

400 500 600 700 800 900 1000

n phí Tổng chi phí Doanh thu

iệu chính, thành phẩm- Lợi nhuận


32 34 36 38 40
327300 321800 316300 310800 305300
377300 371800 366300 360800 355300
427300 421800 416300 410800 405300
477300 471800 466300 460800 455300
527300 521800 516300 510800 505300
577300 571800 566300 560800 555300
Scenario Summary
Current Values: Rất xấu Xấu Bình thường Tốt
Changing Cells:
$B$3 5,000 3,000 4,000 5,000 6,000
$B$4 35 40 37 35 32
$B$6 120 100 110 120 130
Result Cells:
$B$23 419050 162900 280700 419050 582900
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
Rất tốt

7,000
30
150

836200
Lãi suất 8%
Chi phí sửa chữa 500
Số tiền xây dựng (6000.00)
Năm Dự án
0 (9000.00) Chi phí sửa chữa- NPV
1 900 100 200 300
2 900 1733.12 1985.19 1922.17 1859.15
3 900
4 1050 Giá bán lại- NPV
5 1050 2000 4000 6000
6 550 1733.12 Err:504 Err:504 Err:504
7 1200
8 1200 Chi phí sửa chữa, giá bán lại- NPV
9 1200 1733.12 100 200 300
10 10000 2000 Err:504 Err:504 Err:504
NPV 1733.12 4000 Err:504 Err:504 Err:504
IRR 10.81% 6000 Err:504 Err:504 Err:504
8000 Err:504 Err:504 Err:504
10000 Err:504 Err:504 Err:504
12000 Err:504 Err:504 Err:504
14000 Err:504 Err:504 Err:504
16000 Err:504 Err:504 Err:504

Bình
Kịch bản Xấu Tốt
thường
Chi phí xây dựng 7,000 6,000 5,500
Chi phí sửa chữa 600 500 400
Giá bán 8,000 10,000 12,000
NPV ? ? ?
400 500 600 700 800
1796.14 1733.12 1670.1 1607.09 1544.07

8000 10000 12000 14000 16000


Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504

400 500 600 700 800


Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
Scenario Summary
Current Values: Xấu Bình thường Tốt
Changing Cells:
$B$3 (6000.00) (7000.00) (6000.00) (5500.00)
$B$2 500 600 500 400
$B$15 10000 8000 10000 12000
Result Cells:
$B$16 1733.12 -256.28 1733.12 3222.52
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.

You might also like