You are on page 1of 2

TIPV TRỰC TIẾP Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4

Dòng tiền vào 0 6000 13000 16800 9,000


Doanh thu 10,000 15,000 18,000

Phải thu trong kỳ ∆AR 4,000 2,000 1,200 -7,200

Giá trị thanh lý tài sản 1,800


Dòng tiền ra 5,000 5,200 8,000 10,700 1,850
1. Đầu tư ban đầu 5,000
2. Chi phí hoạt động (chưa bao gồm khấu hao) 6,000 8,000 11,000
3. Tồn kho (chưa khấu hao) 900 300 450 -1650
4. Phải trả trong kỳ (∆AP) 2,400 800 1,200 -4,400
5. Chênh lệch quỹ tiền mặt ∆CB 500 250 150 -900
6. Thuế phải nộp (EBT*t) 200 250 300
Dòng tiền thuần -5,000 800 5,000 6,100 7,150

TIPV GIÁN TIẾP Khoản mục Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4
1. Dòng tiền hoạt động 0 800 5,000 6100
EAT (EBIT*(1-t)) 800 1000 1200
Khấu hao 2,600 5,350 5,100
Thay đổi vốn lưu động 3000 1750 600
Lãi vay 400 400 400
2. Dòng tiền đầu tư -5,000 0 0 0 7,150
Đầu tư ban đầu -5,000
Đầu tư VLD ban đầu
Giá trị thanh lý tài sản -1,800
Gía trị thu hồi VLD năm cuối -5350
3. Dòng tiền thuần -5,000 800 5,000 6,100 7,150
Nhu cầu tiền mặt 500 750 900
Tồn kho 900 1,200 1,650

Khoản phải trả 2,400 3,200 4,400

Khoản phải thu 4,000 6,000 7,200


∆ Nhu cầu tiền mặt 500 250 150 -900
∆ Tồn kho 900 300 450 -1650
∆ Khoản phải trả 2400 800 1200 -4400
∆ Khoản phải thu 4000 2000 1200 -7200
vốn lưu đông ∆WC 3,000 4,750 5,350 0
∆ Thay đổi vốn lưu đông (∆WC) 3000 1750 600 -5350

Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4


20%
Doanh thu
Giá vốn hàng bán
Lãi gộp
Chi phí quản lý, bán hàng
Lợi nhuận trước thuế trước lãi (EBIT) 1400 1650 1900
Lãi vay 400 400 400
Lợi nhuận trước thuế (EBT) 1000 1250 1500
thuế 200 250 300
lợi nhuận sau thuế (EAT) 800 1000 1200

KHẤU HAO 2,600 5,350 5,100

You might also like