Professional Documents
Culture Documents
3000
120
360,000
180,000
25,000
150,000
5,000
3,500
153,500
126,000
54,000
-18,000
18,000
54,000
351,500
Máy cũ Máy mới
Giá mua ban đầu 700 1050
Giá trị còn lại ở hiện tại 500
Giá trị thanh lý hiện tại 300
Giá trị thanh lý năm kết thúc 10 15
Thời gian sử dụng 7 5
Thời gian sử dụng còn lại 5 5
Khấu hao mỗi năm 100 210
Tính chi phí đầu tư ban đầu của dự án thay thế
Giá mua máy mới -1050
Thu từ bán máy cũ 300
Thuế phát sinh từ thanh lý máy cũ 50
Chi phí đầu tư thuần cho máy mới -700
EBIT = EBITDA - D
NOPAT = (EBITDA-D)*(1-T) = EBITDA(1-T) - D*(1-T)
OCF = [EBITDA(1-T) -D(1-T)]+ D
OCF = EBITDA(1-T)+ D*T
Năm 0 1 2 3 4 5
Chênh lệch doanh thu 0 0 0 0 0
Chênh lệch chi phí bằng tiền -360 -375 -395 -405 -455
Chênh lệch khấu hao 110 110 110 110 110
Chênh lệch EBIT 250 265 285 295 345
Chênh lệch NOPAT 187.5 198.8 213.8 221.3 258.8
Chênh lệch OCF 297.5 308.8 323.8 331.3 368.8
Chênh lệch giá trị thanh lý năm cuối 3.8
Đầu tư thuần -700
Dòng tiền dự án thay thế -700 297.5 308.75 323.75 331.25 372.5
Năm 0 1 2 3 4 5
Chênh lệch EBITDA (Tiết kiệm chi phí
hoạt động) 360.0 375.0 395.0 405.0 455.0
Chênh lệch khấu hao 110.0 110.0 110.0 110.0 110.0
Tiết kiệm chi phí sau thuế 270.0 281.3 296.3 303.8 341.3
Tiết kiệm thuế do khấu hao 27.5 27.5 27.5 27.5 27.5
Chênh lệch OCF 297.5 308.8 323.8 331.3 368.8
Chênh lệch giá trị thanh lý năm cuối 3.8
Đầu tư thuần -700
Dòng tiền dự án thay thế -700 297.5 308.75 323.75 331.25 372.5
bài 12.6
Năm 0 1
Khấu hao đường thẳng:
Số tiền KH 200,000
Tiết kiệm thuế do khấu hao 80,000
Khấu hao nhanh:
Số tiền KH nhanh 264,000
Tiết kiệm thuế do khấu hao 105,600
CL TK thuế nhanh-đều 25,600
PV của CL TK thuế $12,781.64
Năm 0 1
Tiết kiệm chi phí 50,000
Tiết kiệm chi phí sau thuế 30,000
Khấu hao 56,100
Tiết kiệm thuế do khấu hao 22,440
Chênh lệch OCF 52,440
Thu thanh lý:
Giá trị thanh lý trước thuế
Giá trị còn lại tại năm 3
Lãi từ thanh lý
Thuế từ thanh lý
Thu thanh lý sau thuế
Thu hồi vốn lưu động
Dòng tiền dự án -178,000 52,440
r 12%
NPV ($19,548.65)
2 3 4
2 3
50,000 50,000
76,500 25,500
-26,500 24,500
-15,900 14,700
60,600 40,200
2 3
50,000 50,000
30,000 30,000 =tiết kiệm chi phí *(1- thuế suất)
76,500 25,500
30,600 10,200 =Khấu hao*thuế suất
60,600 40,200
60,000
11,900 =nguyên giá - tổng khấu hao 3 năm
48,100 =giá thanh lý trước thuế - giá trị còn lại
19,240 =thuế suất * lãi từ thanh lý
40,760 =thu thanh lý trước thuế - thuế từ thanh lý
8,000
60,600 88,960