You are on page 1of 8

Năm 0 1 2 3 4 5

Ước tính dòng tiền hoạt động


Sản lượng 3000 5000 6000 6500 4000
Giá bán 120 120 120 120 120
Doanh thu 360,000 600,000 720,000 780,000 480,000
Biến phí 180,000 300,000 360,000 390,000 240,000
Định phí bằng tiền 25,000 25,000 25,000 25,000 25,000
Khấu hao 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
EBIT 5,000 125,000 185,000 215,000 65,000
NOPAT 3,500 87,500 129,500 150,500 45,500
OCF 153,500 237,500 279,500 300,500 195,500
Ước tính đầu tư TSCĐ
Mua máy móc thiết bị -900,000
Thu thanh lý thiết bị sau thuế
Ươc tính vốn lưu động
Nhu cầu vốn lưu động 20,000 54,000 90,000 108,000 117,000 72,000
Vốn lưu động tăng thêm/giảm đi 20,000 34,000 36,000 18,000 9,000 -45,000
Chi/thu hồi vốn lưu động -20,000 -34,000 -36,000 -18,000 -9,000 45,000
Thu hồi vốn lưu động còn lại năm cuối
Dòng tiền ròng của dự án -920,000 119,500 201,500 261,500 291,500 240,500
Chi phí vốn 15% 12.00%
NPV -53,583.29 28,153.49
IRR 13.10% 13.10%
MIRR 13.86% 12.66%
6

3000
120
360,000
180,000
25,000
150,000
5,000
3,500
153,500

126,000

54,000
-18,000
18,000
54,000
351,500
Máy cũ Máy mới
Giá mua ban đầu 700 1050
Giá trị còn lại ở hiện tại 500
Giá trị thanh lý hiện tại 300
Giá trị thanh lý năm kết thúc 10 15
Thời gian sử dụng 7 5
Thời gian sử dụng còn lại 5 5
Khấu hao mỗi năm 100 210
Tính chi phí đầu tư ban đầu của dự án thay thế
Giá mua máy mới -1050
Thu từ bán máy cũ 300
Thuế phát sinh từ thanh lý máy cũ 50
Chi phí đầu tư thuần cho máy mới -700

EBIT = EBITDA - D
NOPAT = (EBITDA-D)*(1-T) = EBITDA(1-T) - D*(1-T)
OCF = [EBITDA(1-T) -D(1-T)]+ D
OCF = EBITDA(1-T)+ D*T
Năm 0 1 2 3 4 5
Chênh lệch doanh thu 0 0 0 0 0
Chênh lệch chi phí bằng tiền -360 -375 -395 -405 -455
Chênh lệch khấu hao 110 110 110 110 110
Chênh lệch EBIT 250 265 285 295 345
Chênh lệch NOPAT 187.5 198.8 213.8 221.3 258.8
Chênh lệch OCF 297.5 308.8 323.8 331.3 368.8
Chênh lệch giá trị thanh lý năm cuối 3.8
Đầu tư thuần -700
Dòng tiền dự án thay thế -700 297.5 308.75 323.75 331.25 372.5

Năm 0 1 2 3 4 5
Chênh lệch EBITDA (Tiết kiệm chi phí
hoạt động) 360.0 375.0 395.0 405.0 455.0
Chênh lệch khấu hao 110.0 110.0 110.0 110.0 110.0
Tiết kiệm chi phí sau thuế 270.0 281.3 296.3 303.8 341.3
Tiết kiệm thuế do khấu hao 27.5 27.5 27.5 27.5 27.5
Chênh lệch OCF 297.5 308.8 323.8 331.3 368.8
Chênh lệch giá trị thanh lý năm cuối 3.8
Đầu tư thuần -700
Dòng tiền dự án thay thế -700 297.5 308.75 323.75 331.25 372.5
bài 12.6

Nguyên giá 800000


Thời gian 4
Khấu hao đường thẳng 200000
Khấu hao nhanh
Năm 1 0.33 264,000 264000
Năm 2 0.45 360,000 360000
Năm 3 0.15 120,000 120000
Năm 4 0.07 56,000 56000
Tổng khấu hao 800,000

Năm 0 1
Khấu hao đường thẳng:
Số tiền KH 200,000
Tiết kiệm thuế do khấu hao 80,000
Khấu hao nhanh:
Số tiền KH nhanh 264,000
Tiết kiệm thuế do khấu hao 105,600
CL TK thuế nhanh-đều 25,600
PV của CL TK thuế $12,781.64

Bài tập 12.8


Mua máy 140000
Điều chỉnh máy 30000
Tổng đầu tư cho máy 170000
Vốn lưu động ban đầu 8000
Vốn đầu tư ban đầu 178000
Dòng tiền hàng năm Năm 0 1
Chênh lệch EBITDA mỗi năm 50,000
Chênh lệch Khấu hao mỗi năm 56,100
Chênh lệch EBIT mỗi năm -6,100
Chênh lệch NOPAT -3,660
Chênh lệch OCF 52,440

Năm 0 1
Tiết kiệm chi phí 50,000
Tiết kiệm chi phí sau thuế 30,000
Khấu hao 56,100
Tiết kiệm thuế do khấu hao 22,440
Chênh lệch OCF 52,440
Thu thanh lý:
Giá trị thanh lý trước thuế
Giá trị còn lại tại năm 3
Lãi từ thanh lý
Thuế từ thanh lý
Thu thanh lý sau thuế
Thu hồi vốn lưu động
Dòng tiền dự án -178,000 52,440
r 12%
NPV ($19,548.65)
2 3 4

200,000 200,000 200,000


80,000 80,000 80,000 320,000

360,000 120,000 56,000


144,000 48,000 22,400 320,000
64,000 -32,000 -57,600 0

2 3
50,000 50,000
76,500 25,500
-26,500 24,500
-15,900 14,700
60,600 40,200

2 3
50,000 50,000
30,000 30,000 =tiết kiệm chi phí *(1- thuế suất)
76,500 25,500
30,600 10,200 =Khấu hao*thuế suất
60,600 40,200

60,000
11,900 =nguyên giá - tổng khấu hao 3 năm
48,100 =giá thanh lý trước thuế - giá trị còn lại
19,240 =thuế suất * lãi từ thanh lý
40,760 =thu thanh lý trước thuế - thuế từ thanh lý
8,000
60,600 88,960

You might also like