Professional Documents
Culture Documents
Giá trị
Mkh 8800
Bảng 3.1 Bảng cân đối kế toán ĐVT: triệu đồng
Chỉ tiêu\ Năm 0 1 2 3 4 5
1. Doanh thu 40000 40000 40000 40000 40000
2. khấu hao TSCĐ 8800 8800 8800 8800 8800
3. Thu thanh lý 10000
4. Chi phí hoạt động 20000 20000 20000 20000 20000
5. Lợi nhuận trước thuế 11200 11200 11200 11200 21200
6. Thuế thu nhập doanh nghiệp 2240 2240 2240 2240 4240
7. Lợi nhuận sau thuế 8960 8960 8960 8960 16960
Bảng 3.2 Baso cáo dòng tiền dự án
STT Chỉ tiêu Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
1 Dòng tiền vào 0 40000 40000 40000 40000 50000
- Doanh thu 40000 40000 40000 40000 40000
- Thanh lý tài sản cố định 10000
….
2 Dòng tiền ra 54000 22240 22240 22240 22240 24240
- Chi đầu tư ban đ 54000
- Chi phí hoạt động 20000 20000 20000 20000 20000
- Thuế TNDN 2240 2240 2240 2240 4240
Dòng tiền ròng(1-2 -54000 17760 17760 17760 17760 25760
3 - Thu hồi dòng tiền 36240 18480 720 -17040 -42800
4 NPV 117511.69
5 B/C 1.26
6 IRR 22%
7 MIRR 19%
8 T 3 năm 7 ngày
Dự toán 44000
đầu tư 54000
Doanh thu 40000
T 5
CPHĐ 20000
thanh lý 10000
Tỷ suất lợi nhuận 15%
Thuế TNDN 20%
111.11111111111
6.48
Vốn đầu tư dây truyền 700 Năm 1 NG 700
1000 Năm tiếp theo Mkh 70
Dòng thu nhập 250 Năm thứ 2
300 năm thứ 3
350 Năm thứ 4
400 Năm tiếp theo
t 10 năm
tỷ suất sinh lời 15%
Bảng : Báo cáo dòng tiền
Chỉ tiêu/ Năm 0 1 2 3 4 5 6
1.Dòng tiền vào 0 0 250 300 350 400 400
2.Dòng tiền ra 700 1000
Vốn đầu tư 700 1000
3.Dòng tiền ròng -700 -1000 250 300 350 400 400
thu hồi dòng tiền -1700 -1450 -1150 -800 -400 0
3. NPV 1282.36
4. B/c 3.300
5. IRR 13.20%
6. MIRR 14%
7.T 6 Năm
7 8 9 10
400 400 400 400
2 3 4 5
15,000,000 15,000,000 10,500,000 6,500,000
1,500,000 1,500,000 1,050,000 650,000
650,000
2 3 4 5
4,000,000 4,000,000 2,320,000 400,000
2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
6,000,000 6,000,000 4,320,000 2,400,000