Professional Documents
Culture Documents
Sản lượng
Công suất thiết kế 15000 chiếc/năm
Năm 1, 2 3, 4, 5
Công suất sản xuất so cs thiết kế 70% 80%
Tồn kho thành phẩm 10%
Giá bán
Năm 0 7 triệu/máy
Giảm giá thực -10% /năm
4. SẢN LƯỢNG SẢN XUẤT, TỒN KHO VÀ SẢN LƯỢNG TIÊU THỤ (CHIẾC
Năm 0 1 2
Công suất sản xuất 70% 70%
Sản lượng sản xuất 10500 10500
Sản lượng tồn kho 1050 1050
Sản lượng tiêu thụ:
+ Do sản xuất trong năm 9450 9450
+ Do sản xuất năm trước 0 1050
Tổng sản lượng tiêu thụ 9450 10500
7. BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN XUẤT VÀ GIÁ VỐN HÀNG BÁN (TRIỆU Đ
Năm 0 1 2
Chi phí linh kiện 40824 39681
Tiền lương công nhân và kỹ sư 3120 3606
Tiền điện và bao bì 2835 3062
Tiền thuê đất 800 800
Khấu hao nhà xưởng 2500 2500
Phân bổ tiền mua bản quyền 1000 1000
Chi phí trực tiếp khác 1286 1389
Tổng chi phí sản xuất trực tiếp 52365 52037
Sản lượng sản xuất 10500 10500
Giá thành sản xuất 4.99 4.96
Giá vốn hàng bán (COGS) 47128.57 52069.96
10. BÁO CÁO THU NHẬP QUAN ĐIỂM TỔNG ĐẦU TƯ (TRIỆU ĐỒNG)
Năm 0 1 2
Tổng doanh thu tiêu thụ 64298 69442
(-) Giá vốn hàng bán 47129 52070
(-) Chi phí quản lý và bán hàng 5400 5832
EBIT 11769 11540
(-) Trả lãi vay 0 0
EBT 11769 11540
Thuế thu nhập doanh nghiệp 2942 2885
Thu nhập ròng (NI) 8827 8655
WACC
D 15000 16800 18816
E 18000 18000 18000
%D 0.45 0.48 0.51
%E 0.55 0.52 0.49
WACC 0.169 0.166 0.164
WACCbq 18.717%
11. BÁO CÁO NGÂN LƯU QUAN ĐIỂM TỔNG ĐẦU TƯ (TRIỆU ĐỒNG)
Năm 0 1 2
NGÂN LƯU VÀO
Tổng doanh thu 64297.80 69441.62
Thay đổi trong khoản phải thu (DAR) -6429.78 -514.38
Giá trị thanh lý
Tổng ngân lưu vào 0 57868 68927
NGÂN LƯU RA
Đầu tư nhà xưởng và thiết bị -25000 0 0
Mua quyền sử dụng phần mềm -8000 0 0
Chi phí linh kiện -40824.00 -39680.93
Tiền lương công nhân và kỹ sư -3120.12 -3605.61
Tiền điện và bao bì -2835.00 -3061.80
Chi phí bảo trì
Tiền thuê đất -800.00 -800.00
Chi phí trực tiếp khác (không tính khấu hao) -1285.96 -1388.83
Chi phí quản lý và bán hàng -5400.00 -5832.00
Thay đổi trong khoản phải trả (DAP) 6123.60 -171.46
Thay đổi số dư tiền mặt (DCB) -1285.96 -102.88
Tổng ngân lưu ra -33000 -49427 -54644
Ngân lưu ròng trước thuế -33000 8441 14284
Thuế thu nhập doanh nghiệp -2942 -2885
Ngân lưu ròng sau thuế (NCF) -33000 5498.28 11398.82
PV - NCF @10% -33000.0 4631.4 8087.9
NPV 6830.3 . >0 nên chấp nhận
18414.2080682929
12. BÁO CÁO NGÂN LƯU QUAN ĐIỂM AEPV (TRIỆU ĐỒNG)
Năm 0 1 2
Ngân lưu ròng trước thuế - EPV -33000.00 8440.59 14283.73
Thuế thu nhập doanh nghiệp -2942.31 -2884.92
Ngân lưu ròng sau thuế (NCF) - EPV -33000.00 5498.28 11398.82
PV - NCF @10% -33000.0 4631.4 8087.9
NPV 6273.51 . >0 nên chấp nhận
13. BÁO CÁO NGÂN LƯU QUAN ĐIỂM EPV (TRIỆU ĐỒNG)
NGÂN LƯU RA 0 1 2
Ngân lưu ròng trước thuế - EPV -33000.00 8440.59 14283.73
Thuế thu nhập doanh nghiệp - (2,942.3) (2,884.9)
Góc vay 15000.00
Trả nợ - - -
Ngân lưu ròng sau thuế (NCF) - EPV -18000.00 5498.28 11398.82
PV - NCF @10% -18000.0 4545.5 7790.7
NPV 8094.65 . >0 nên chấp nhận
14. IRR IRR
TIPV 24%
AEPV 24%
EPV 34%
AEPV 0 1 2
PV-NCF10% - AEPV (33,000.0) 4,631.4 8,087.9
accummulated CF -Quan điểm AEPV (33,000.0) (28,368.6) (20,280.7)
Payback - Quan điểm AEPV
EPV 0 1 2
PV-NCF10% - EPV (18,000.0) 4,545.5 7,790.7
accummulated CF -Quan điểm AEPV (18,000.0) (13,454.5) (5,663.8)
Payback - Quan điểm AEPV
16. RỦI RO
Giá bán
8,094.7 5.5 6.0
8% (36,093.8) (19,944.2)
9% (35,496.7) (19,936.7)
Suất chiết khấu
Điện và bao bì
0.25 triệu đồng/máy
3 4 5 6 7 8 9
1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.9 2.0
3 4 5 6 7 8 9
20000 20000 17143 14286 13929 10446 6964
2500 2857 2857 2857 3482 3482 3482
7500 10357 13214 16071 19554 23036 26518
2500 2500
20000 17143 14286 13929 10446 6964 3482
3 4 5 6 7 8
6000 5000 4000 3000 2000 1000
1000 1000 1000 1000 1000 1000
3000 4000 5000 6000 7000 8000
3 4 5 6 7 8 9
0.73 0.66 0.59 0.53 0.48 0.43 0.39
6.43 6.25 6.07 5.90 5.74 5.58 5.42
76175 74980 72880 82794 81767 79477 7725
3 4 5 6 7 8
1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7
2315 2675 3091 3572 4128 4770
1852 2140 2473 2858 3302 3816
4167 4815 5564 6430 7430 8587
3 4 5 6
18816 14879 10470 5531
2258 1785 1256 664
6195 6195 6195 6195
3937 4409 4939 5531
2258 1785 1256 664
14879 10470 5531 0
564 446 314 166
3 4 5 6 7 8 9
7617.55 7497.98 7288.04 8279.39 8176.68 7947.73
-673.39 119.57 209.94 -991.36 102.72 228.95 7947.73
6611.98 6426.84 6246.89 7210.47 7008.58 6812.34
659.84 -185.14 -179.95 963.58 -201.89 -196.24 -6812.34
1524 1500 1458 1656 1635 1590 155
-134.68 23.91 41.99 -198.27 20.54 45.79 1435.04
Ư (TRIỆU ĐỒNG)
3 4 5 6 7 8 9
76175 74980 72880 82794 81767 79477 7725
57268 58153 58038 65881 67649 68010 6804
6299 6802 7347 7934 8569 9255 4627
12609 10024 7496 8978 5549 2213 -3706
2258 1785 1256 664 0 0 0
10351 8239 6240 8315 5549 2213 -3706
2588 2060 1560 2079 1387 553
7763 6179 4680 6236 4161 1660 -3706
Ư (TRIỆU ĐỒNG)
3 4 5 6 7 8 9
-2500 0 0 -2500 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
-44079.84 -42845.61 -41645.93 -48069.81 -46723.86 -45415.59 0.00
-4166.64 -4814.97 -5564.18 -6429.97 -7430.47 -8586.66 0.00
-3779.14 -4081.47 -4407.98 -5653.24 -6105.50 -6593.94 0.00
U ĐỒNG)
3 4 5 6 7 8 9
12879.56 13805.68 11441.62 9236.22 9852.77 6744.34 19589.94
-3152.25 -2506.00 -1873.98 -2244.61 -1387.16 -553.19 926.51
9727.32 11299.68 9567.65 6991.61 8465.61 6191.15 20516.44
5813.8 5688.8 4057.4 2497.5 2547.3 1569.2 4380.2
ên chấp nhận
3 4 5 6 7 8 9
12879.56 13805.68 11441.62 9236.22 9852.77 6744.34 19589.94
(2,587.8) (2,059.6) (1,559.9) (2,078.7) (1,387.2) (553.2) -
3 4 5 6 7 8 9
5,813.8 5,688.8 4,057.4 2,497.5 2,547.3 1,569.2 4,380.2
(14,466.9) (8,778.1) (4,720.7) (2,223.2) 324.1 1,893.3 6,273.5
4.0 26.0 10.0 478.854434695 4 năm 10 tháng 25 ngày hoàn vôn
3 4 5 6 7 8 9
2,314.9 2,593.1 1,423.8 307.3 2,234.4 1,350.9 3,533.9
(3,348.9) (755.8) 668.0 975.4 3,209.8 4,560.7 8,094.7
3.0 15.5 3.0 374.9 3 năm 3 tháng 21 ngày
Giá bán
6.5 7.0 7.5 8.0 8.5 9.0
(3,794.6) 12,355.0 28,504.6 44,654.2 60,803.8 76,953.4
(4,376.6) 11,183.5 26,743.6 42,303.6 57,863.7 73,423.8
(4,916.8) 10,086.9 25,090.5 40,094.1 55,097.8 70,101.4
(5,418.8) 9,059.1 23,537.0 38,015.0 52,492.9 66,970.9
(5,886.2) 8,094.7 22,075.5 36,056.4 50,037.2 64,018.1
(6,321.8) 7,188.6 20,699.0 34,209.4 47,719.8 61,230.2
(6,728.5) 6,336.3 19,401.1 32,465.9 45,530.7 58,595.4
(7,108.6) 5,533.8 18,176.1 30,818.4 43,460.8 56,103.1
(7,464.3) 4,777.2 17,018.7 29,260.2 41,501.7 53,743.2
10
3482
3482
30000
DT = SLTTxGB
SLTT=SLSX + In(đk) - In(ck)
WC=cash+In+AR-AP
Phân tăng vốn lưu động là ngân lưu ra
cash tăng --> ngân lưu ra
In tăng --> ngân lưu ra
AR tăng --> ngăn lưu ra do khách hàng nợ mình nhiều nên phải tăng khoản cover
AP tăng --> ngăn lưu vào
Doanh thu + detaAR = thực thu
sửa chữa ghi vào chi phí// nâng cấp đưa vào khấu hao
CFs Tax
AEPV operation activities EBIT x T%
Investing
TIPV operation activities EBT x T%
Investing
operation activities
EPV Investing EBT x T%
financy actuvities