You are on page 1of 16

Scenario Summary

Current Values: Tốt Tệ


Changing Cells:
Giá 7 8 6
rE 12.0% 14.0% 10.0%
linh kiện 4 3 5
Lạm phát 8.0% 7.0% 9.0%
Result Cells:
TIPV 184142080682929 822451317712241 -62055647747458
AEPV 178005625851674 815668229965514 -625169570844913
EPV 184142080682929 838893290851964 -639248217099058
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
BÁO CÁO NGÂN LƯU THEO PHƯƠNG PHÁ
(DỰ ÁN ÁNH DƯƠNG)

I. BẢNG THÔNG SỐ CỦA DỰ ÁN


1. Đất đai 2000 m2
Đơn giá 0.4 triệu/m2/năm

Tỷ lệ lạm phát 8.0% /năm

2. Nhà xưởng và MMTB 25000 triệu


Đời sống kinh tế 10 năm
Số năm hoạt động của dự án 8 năm
Bảo trì 3% /năm

Sản lượng
Công suất thiết kế 15000 chiếc/năm
Năm 1, 2 3, 4, 5
Công suất sản xuất so cs thiết kế 70% 80%
Tồn kho thành phẩm 10%
Giá bán
Năm 0 7 triệu/máy
Giảm giá thực -10% /năm

Linh kiện 4 triệu/máy


Lao động
Số công nhân 50
Đơn giá lương 2.5 triệu/tháng
Chi phí tiền lương công nhân theo giá năm 0 1500 triệu/năm
Số kỹ sư 20
Đơn giá lương 5 triệu/tháng
Chi phí tiền lương kỹ sư theo giá năm 0 1200 triệu/năm
Tăng lương thực 7% /năm

2. CHỈ SỐ LẠM PHÁT


Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.0 1.1 1.2

3. LỊCH KHẤU HAO


Khấu hao nhà xưởng và thiết bị
Năm 0 1 2
Giá trị tài sản đầu kỳ 25000 22500
Khấu hao trong kỳ 2500 2500
Khấu hao tích luỹ 2500 5000
Đầu tư mới 25000
Giá trị tài sản cuối kỳ 25000 22500 20000

Khấu hao phần mềm


Năm 0 1 2
Giá trị tài sản đầu kỳ 8000 7000
Khấu hao trong kỳ 1000 1000
Khấu hao tích luỹ 1000 2000
Đầu tư mới 8000
Giá trị tài sản cuối kỳ 8000 7000 6000

4. SẢN LƯỢNG SẢN XUẤT, TỒN KHO VÀ SẢN LƯỢNG TIÊU THỤ (CHIẾC
Năm 0 1 2
Công suất sản xuất 70% 70%
Sản lượng sản xuất 10500 10500
Sản lượng tồn kho 1050 1050
Sản lượng tiêu thụ:
+ Do sản xuất trong năm 9450 9450
+ Do sản xuất năm trước 0 1050
Tổng sản lượng tiêu thụ 9450 10500

5. BẢNG TÍNH DOANH THU HÀNG NĂM = SLTT x GB


Năm 0 1 2
Chỉ số giảm giá 0.90 0.81
Giá bán hàng năm 6.80 6.61
Doanh thu 64298 69442

6. TIỀN LƯƠNG HÀNG NĂM (TRIỆU ĐỒNG)


Năm 0 1 2
Chỉ số tăng lương thực 1.1 1.1
Tiền lương công nhân 1733 2003
Tiền lương kỹ sư 1387 1602
Tổng tiền lương 3120 3606

7. BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN XUẤT VÀ GIÁ VỐN HÀNG BÁN (TRIỆU Đ
Năm 0 1 2
Chi phí linh kiện 40824 39681
Tiền lương công nhân và kỹ sư 3120 3606
Tiền điện và bao bì 2835 3062
Tiền thuê đất 800 800
Khấu hao nhà xưởng 2500 2500
Phân bổ tiền mua bản quyền 1000 1000
Chi phí trực tiếp khác 1286 1389
Tổng chi phí sản xuất trực tiếp 52365 52037
Sản lượng sản xuất 10500 10500
Giá thành sản xuất 4.99 4.96
Giá vốn hàng bán (COGS) 47128.57 52069.96

8. LỊCH VAY VÀ TRẢ NỢ VAY (TRIỆU ĐỒNG)


Năm 0 1 2
Nợ đầu kỳ 15000 16800
Lãi phát sinh trong kỳ 1800 2016
Trả nợ
Trong đó: * Trả nợ gốc
* Trả lãi
Nợ cuối kỳ 15000 16800 18816
Giá trị lá chắn thuế lãi vay 450 504
9. BẢNG VỐN LƯU ĐỘNG (TRIỆU ĐỒNG)
Năm 0 1 2
Khoản phải thu (AR) 6429.78 6944.16
Thay đổi trong khoản phải thu (DAR) -6429.78 -514.38
Khoản phải trả (AP) 6123.60 5952.14
Thay đổi trong khoản phải trả (DAP) 6123.60 -171.46
Số dư tiền mặt 1286 1389
Thay đổi số dư tiền mặt (DCB) -1285.96 -102.88

10. BÁO CÁO THU NHẬP QUAN ĐIỂM TỔNG ĐẦU TƯ (TRIỆU ĐỒNG)
Năm 0 1 2
Tổng doanh thu tiêu thụ 64298 69442
(-) Giá vốn hàng bán 47129 52070
(-) Chi phí quản lý và bán hàng 5400 5832
EBIT 11769 11540
(-) Trả lãi vay 0 0
EBT 11769 11540
Thuế thu nhập doanh nghiệp 2942 2885
Thu nhập ròng (NI) 8827 8655

WACC
D 15000 16800 18816
E 18000 18000 18000
%D 0.45 0.48 0.51
%E 0.55 0.52 0.49
WACC 0.169 0.166 0.164
WACCbq 18.717%

11. BÁO CÁO NGÂN LƯU QUAN ĐIỂM TỔNG ĐẦU TƯ (TRIỆU ĐỒNG)
Năm 0 1 2
NGÂN LƯU VÀO
Tổng doanh thu 64297.80 69441.62
Thay đổi trong khoản phải thu (DAR) -6429.78 -514.38
Giá trị thanh lý
Tổng ngân lưu vào 0 57868 68927
NGÂN LƯU RA
Đầu tư nhà xưởng và thiết bị -25000 0 0
Mua quyền sử dụng phần mềm -8000 0 0
Chi phí linh kiện -40824.00 -39680.93
Tiền lương công nhân và kỹ sư -3120.12 -3605.61
Tiền điện và bao bì -2835.00 -3061.80
Chi phí bảo trì
Tiền thuê đất -800.00 -800.00
Chi phí trực tiếp khác (không tính khấu hao) -1285.96 -1388.83
Chi phí quản lý và bán hàng -5400.00 -5832.00
Thay đổi trong khoản phải trả (DAP) 6123.60 -171.46
Thay đổi số dư tiền mặt (DCB) -1285.96 -102.88
Tổng ngân lưu ra -33000 -49427 -54644
Ngân lưu ròng trước thuế -33000 8441 14284
Thuế thu nhập doanh nghiệp -2942 -2885
Ngân lưu ròng sau thuế (NCF) -33000 5498.28 11398.82
PV - NCF @10% -33000.0 4631.4 8087.9
NPV 6830.3 . >0 nên chấp nhận
18414.2080682929
12. BÁO CÁO NGÂN LƯU QUAN ĐIỂM AEPV (TRIỆU ĐỒNG)
Năm 0 1 2
Ngân lưu ròng trước thuế - EPV -33000.00 8440.59 14283.73
Thuế thu nhập doanh nghiệp -2942.31 -2884.92
Ngân lưu ròng sau thuế (NCF) - EPV -33000.00 5498.28 11398.82
PV - NCF @10% -33000.0 4631.4 8087.9
NPV 6273.51 . >0 nên chấp nhận

13. BÁO CÁO NGÂN LƯU QUAN ĐIỂM EPV (TRIỆU ĐỒNG)
NGÂN LƯU RA 0 1 2
Ngân lưu ròng trước thuế - EPV -33000.00 8440.59 14283.73
Thuế thu nhập doanh nghiệp - (2,942.3) (2,884.9)
Góc vay 15000.00
Trả nợ - - -
Ngân lưu ròng sau thuế (NCF) - EPV -18000.00 5498.28 11398.82
PV - NCF @10% -18000.0 4545.5 7790.7
NPV 8094.65 . >0 nên chấp nhận
14. IRR IRR
TIPV 24%
AEPV 24%
EPV 34%

15. HOÀN VỐN


TIPV 0 1 2
PV-NCF10% - TIPV -33000 4631 8088
accummulated CF -Quan điểm TIPV (33,000.0) (28,368.6) (20,280.7)
Số năm 1.0 1.0
- -
6.5765 năm
payback

AEPV 0 1 2
PV-NCF10% - AEPV (33,000.0) 4,631.4 8,087.9
accummulated CF -Quan điểm AEPV (33,000.0) (28,368.6) (20,280.7)
Payback - Quan điểm AEPV

EPV 0 1 2
PV-NCF10% - EPV (18,000.0) 4,545.5 7,790.7
accummulated CF -Quan điểm AEPV (18,000.0) (13,454.5) (5,663.8)
Payback - Quan điểm AEPV

16. RỦI RO

Giá bán
8,094.7 5.5 6.0
8% (36,093.8) (19,944.2)
9% (35,496.7) (19,936.7)
Suất chiết khấu

10% (34,924.0) (19,920.4)


11% (34,374.7) (19,896.8)
12% (33,847.9) (19,867.0)
13% (33,342.6) (19,832.2)
14% (32,858.0) (19,793.3)
15% (32,393.2) (19,750.9)
16% (31,947.4) (19,705.9)

Phân tích tình huống


THEO PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP
ÁN ÁNH DƯƠNG)

Tài trợ 60%


ệu/m2/năm Lãi suất thực 4.0% /năm
Thời gian ân hạn 2 năm
Lãi suất danh nghĩa 12.0%
Số lần trả nợ 4
Suất sinh lợi vốn chủ sở hữu (re)
Thực 12.0%
Danh nghĩa 21.0%
WACC 15.6%

Chi phí quản lý, chi phí bán hàng


6, 7, 8 Năm 1-8 5000 triệu/năm
95% Năm 9 50% năm 8

AR 10% doanh thu


AP 15% chi phí linh kiện
CB 2% doanh thu

Điện và bao bì
0.25 triệu đồng/máy

Mua quyền sử dụng phần mềm


8000 triệu đồng

Chi phí khác 2% doanh thu

Thuế TNDN 25% /năm


VAT 0%

3 4 5 6 7 8 9
1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.9 2.0

3 4 5 6 7 8 9
20000 20000 17143 14286 13929 10446 6964
2500 2857 2857 2857 3482 3482 3482
7500 10357 13214 16071 19554 23036 26518
2500 2500
20000 17143 14286 13929 10446 6964 3482

3 4 5 6 7 8
6000 5000 4000 3000 2000 1000
1000 1000 1000 1000 1000 1000
3000 4000 5000 6000 7000 8000

5000 4000 3000 2000 1000 0

NG TIÊU THỤ (CHIẾC)


3 4 5 6 7 8 9
80% 80% 80% 95% 95% 95%
12000 12000 12000 14250 14250 14250
1200 1200 1200 1425 1425 1425

10800 10800 10800 12825 12825 12825


1050 1200 1200 1200 1425 1425 1425
11850 12000 12000 14025 14250 14250 1425

3 4 5 6 7 8 9
0.73 0.66 0.59 0.53 0.48 0.43 0.39
6.43 6.25 6.07 5.90 5.74 5.58 5.42
76175 74980 72880 82794 81767 79477 7725

3 4 5 6 7 8
1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7
2315 2675 3091 3572 4128 4770
1852 2140 2473 2858 3302 3816
4167 4815 5564 6430 7430 8587

HÀNG BÁN (TRIỆU ĐỒNG)


3 4 5 6 7 8 9
44080 42846 41646 48070 46724 45416
4167 4815 5564 6430 7430 8587
3779 4081 4408 5653 6105 6594
800 1088 1088 1088 1371 1371
2500 2857 2857 2857 3482 3482
1000 1000 1000 1000 1000 1000
1524 1500 1458 1656 1635 1590
57849 58187 58021 66754 67748 68039
12000 12000 12000 14250 14250 14250
4.82 4.85 4.84 4.68 4.75 4.77
57267.94 58153.37 58037.83 65881.12 67648.98 68009.88 6803.89

3 4 5 6
18816 14879 10470 5531
2258 1785 1256 664
6195 6195 6195 6195
3937 4409 4939 5531
2258 1785 1256 664
14879 10470 5531 0
564 446 314 166

3 4 5 6 7 8 9
7617.55 7497.98 7288.04 8279.39 8176.68 7947.73
-673.39 119.57 209.94 -991.36 102.72 228.95 7947.73
6611.98 6426.84 6246.89 7210.47 7008.58 6812.34
659.84 -185.14 -179.95 963.58 -201.89 -196.24 -6812.34
1524 1500 1458 1656 1635 1590 155
-134.68 23.91 41.99 -198.27 20.54 45.79 1435.04

Ư (TRIỆU ĐỒNG)
3 4 5 6 7 8 9
76175 74980 72880 82794 81767 79477 7725
57268 58153 58038 65881 67649 68010 6804
6299 6802 7347 7934 8569 9255 4627
12609 10024 7496 8978 5549 2213 -3706
2258 1785 1256 664 0 0 0
10351 8239 6240 8315 5549 2213 -3706
2588 2060 1560 2079 1387 553
7763 6179 4680 6236 4161 1660 -3706

14879 10470 5531 0 0 0 0


18000 18000 18000 18000 18000 18000 18000
0.45 0.37 0.24 0.00 0.00 0.00 0.00
0.55 0.63 0.76 1.00 1.00 1.00 1.00
0.169 0.177 0.189 0.210 0.210 0.210 0.210

Ư (TRIỆU ĐỒNG)
3 4 5 6 7 8 9

76175.48 74979.81 72880.38 82793.93 81766.75 79477.29 7725.19


-673.39 119.57 209.94 -991.36 102.72 228.95 7947.73
13921.64
75502 75099 73090 81803 81869 79706 29595

-2500 0 0 -2500 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
-44079.84 -42845.61 -41645.93 -48069.81 -46723.86 -45415.59 0.00
-4166.64 -4814.97 -5564.18 -6429.97 -7430.47 -8586.66 0.00
-3779.14 -4081.47 -4407.98 -5653.24 -6105.50 -6593.94 0.00

-800.00 -1088.39 -1088.39 -1088.39 -1371.06 -1371.06 0.00


-1523.51 -1499.60 -1457.61 -1655.88 -1635.34 -1589.55 0.00
-6298.56 -6802.44 -7346.64 -7934.37 -8569.12 -9254.65 -4627.33
659.84 -185.14 -179.95 963.58 -201.89 -196.24 -6812.34
-134.68 23.91 41.99 -198.27 20.54 45.79 1435.04
-62623 -61294 -61649 -72566 -72017 -72962 -10005
12880 13806 11442 9236 9853 6744 19590
-2588 -2060 -1560 -2079 -1387 -553 0
10291.80 11746.05 9881.73 7157.54 8465.61 6191.15 19589.94
6151.1 5913.5 4190.6 2556.8 2547.3 1569.2 4182.4
ên chấp nhận

U ĐỒNG)
3 4 5 6 7 8 9
12879.56 13805.68 11441.62 9236.22 9852.77 6744.34 19589.94
-3152.25 -2506.00 -1873.98 -2244.61 -1387.16 -553.19 926.51
9727.32 11299.68 9567.65 6991.61 8465.61 6191.15 20516.44
5813.8 5688.8 4057.4 2497.5 2547.3 1569.2 4380.2
ên chấp nhận

3 4 5 6 7 8 9
12879.56 13805.68 11441.62 9236.22 9852.77 6744.34 19589.94
(2,587.8) (2,059.6) (1,559.9) (2,078.7) (1,387.2) (553.2) -

(6,194.9) (6,194.9) (6,194.9) (6,194.9) - - -


4096.92 5551.17 3686.86 962.67 8465.61 6191.15 19589.94
2314.9 2593.1 1423.8 307.3 2234.4 1350.9 3533.9
ên chấp nhận
3 4 5 6 7 8 9
6151 5914 4191 2557 2547 1569 4182
(14,129.5) (8,216.0) (4,025.4) (1,468.6) 1,078.7 2,647.8 6,830.3
1.0 1.0 1.0 1.0 - - -
- - - 0.577 - - -
6.0 năm 6.0 tháng 27.6 ngày

3 4 5 6 7 8 9
5,813.8 5,688.8 4,057.4 2,497.5 2,547.3 1,569.2 4,380.2
(14,466.9) (8,778.1) (4,720.7) (2,223.2) 324.1 1,893.3 6,273.5
4.0 26.0 10.0 478.854434695 4 năm 10 tháng 25 ngày hoàn vôn

3 4 5 6 7 8 9
2,314.9 2,593.1 1,423.8 307.3 2,234.4 1,350.9 3,533.9
(3,348.9) (755.8) 668.0 975.4 3,209.8 4,560.7 8,094.7
3.0 15.5 3.0 374.9 3 năm 3 tháng 21 ngày

Giá bán
6.5 7.0 7.5 8.0 8.5 9.0
(3,794.6) 12,355.0 28,504.6 44,654.2 60,803.8 76,953.4
(4,376.6) 11,183.5 26,743.6 42,303.6 57,863.7 73,423.8
(4,916.8) 10,086.9 25,090.5 40,094.1 55,097.8 70,101.4
(5,418.8) 9,059.1 23,537.0 38,015.0 52,492.9 66,970.9
(5,886.2) 8,094.7 22,075.5 36,056.4 50,037.2 64,018.1
(6,321.8) 7,188.6 20,699.0 34,209.4 47,719.8 61,230.2
(6,728.5) 6,336.3 19,401.1 32,465.9 45,530.7 58,595.4
(7,108.6) 5,533.8 18,176.1 30,818.4 43,460.8 56,103.1
(7,464.3) 4,777.2 17,018.7 29,260.2 41,501.7 53,743.2
10
3482
3482
30000

DT = SLTTxGB
SLTT=SLSX + In(đk) - In(ck)
WC=cash+In+AR-AP
Phân tăng vốn lưu động là ngân lưu ra
cash tăng --> ngân lưu ra
In tăng --> ngân lưu ra
AR tăng --> ngăn lưu ra do khách hàng nợ mình nhiều nên phải tăng khoản cover
AP tăng --> ngăn lưu vào
Doanh thu + detaAR = thực thu

sửa chữa ghi vào chi phí// nâng cấp đưa vào khấu hao

CFs Tax
AEPV operation activities EBIT x T%
Investing
TIPV operation activities EBT x T%
Investing
operation activities
EPV Investing EBT x T%
financy actuvities

You might also like