You are on page 1of 20

BẢNG THÔNG SỐ

Vốn đầu tư
Nhà xưởng và máy móc thiết bị 4000
Thời gian khấu hao đều 4
Đất 2000
Vốn lưu động
AR 17%
AP 15%
CB 10%
Tồn kho thành phẩm 0%
Tài trợ
Vốn vay 40%
Lãi suất vay 7%
Số kỳ trả gốc đều 3
Doanh thu
Sản lượng thiết kế 15000
Năm
Công suất huy động
Giá bán 0.38
Chi phí hoạt động
Chi phí nguyên vật liệu và nhân công trực tiế 0.16
Chi phí quản lý và bán hàng 16%
Thông số khác
Thuế suất thuế TNDN 20%
Suất chiết khấu của dự án 14%
Tỷ lệ lạm phát 0%

1. KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
Năm 0
Nhà xưởng và Máy móc thiết bị 4000
Đất 2000
Tổng cộng 6000

2. KẾ HOẠCH KHẤU HAO TSCĐ


Năm 0
Nguyên giá tài sản cố định
Khấu hao trong kỳ
Khấu hao luỹ kế
Giá trị còn lại cuối kỳ 4000
Giá trị đầu tư mới 4000

3. KẾ HOẠCH TRẢ NỢ
Năm 0
Dư nợ đầu kỳ
Lãi phát sinh
Khoản thanh toán
Trả nợ gốc
Trả lãi
Vốn vay giải ngân 2400.00
Dư nợ cuối kỳ 2400.00
Ngân lưu tài trợ 2400.00

4. KẾ HOẠCH HOẠT ĐỘNG


4.1 KẾ HOẠCH DOANH THU
Năm 0
Sản lượng sản xuất
Sản lượng tiêu thụ
Giá bán sản phẩm
Doanh thu

4.2 KẾ HOẠCH CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG


Năm 0
Sản lượng sản xuất
Tổng chi phí trực tiếp
Chi phí nguyên vật liệu và nhân công trực tiếp
Khấu hao tài sản cố định
Giá thành đơn vị sản phẩm
Sản lượng tiêu thụ
Giá vốn hàng bán
Chi phí quản lý và bán hàng

4.3 KẾ HOẠCH LÃI LỖ


Năm 0
Doanh thu
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí quản lý và bán hàng
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT)
Lãi vay
Lợi nhuận trước thuế (EBT)
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận ròng (EAT)

4.4 KẾ HOẠCH VỐN LƯU ĐỘNG


Năm 0
AR
AP
CB
AI
Vốn lưu động
∆AR
∆AP
∆CB
∆AI
∆Vốn lưu động

5. KẾ HOẠCH NGÂN LƯU


Năm 0
NGÂN LƯU VÀO 0
Doanh thu
Chênh lệch AR (trừ)
Thanh lý nhà xưởng và máy móc thiết bị
Thanh lý đất
NGÂN LƯU RA 6000.0
Đầu tư nhà xưởng và máy móc thiết bị 4000.0
Đầu tư đất 2000.0
Chi phí nguyên vật liệu và nhân công
trực tiếp
Chi phí quản lý và bán hàng
Chênh lệch AP (trừ)
Chênh lệch CB (cộng)
Thuế thu nhập doanh nghiệp
NCFt(TIP) -6000.0
Ngân lưu tài trợ 2400.0
NCFt(EPV) -3600.0
6. ĐÁNH GIÁ TÍNH KHẢ THI TÀI CHÍNH DỰ ÁN
NPV(TIP) 32.18
Kết luận: Dự án có hiệu quả tài chính
Triệu đồng
năm
Triệu đồng

Doanh thu
Chi phí nguyên vật liệu và nhân công trực tiếp
Chi phí nguyên vật liệu và nhân công trực tiếp
Sản lượng sản xuất

Tổng chi phí đầu tư cố định


năm
năm

Sản phẩm/năm
1 2 3
80% 90% 100%
Triệu đồng/sản phẩm

Triệu đồng/sản phẩm


Doanh thu

1 2 3
1 2 3
4000 4000 4000
1000 1000 1000
1000 2000 3000
3000 2000 1000

1 2 3
2400.00 1600.00 800.00
168.00 112.00 56.00
968.00 912.00 856.00
800.00 800.00 800.00
168.00 112.00 56.00

1600.00 800.00 0.00


-968.00 -912.00 -856.00

1 2 3
12000.0 13500.0 15000.0
12000.0 13500.0 15000.0
0.38 0.38 0.38
4560.0 5130.0 5700.0

1 2 3
12000.0 13500.0 15000.0
2,920 3,160 3,400
1920 2160 2400
1,000 1,000 1,000
0.24 0.23 0.23
12000.0 13500.0 15000.0
2920 3160 3400
729.6 820.8 912

1 2 3
4560.0 5130.0 5700.0
2920.0 3160.0 3400.0
1640.0 1970.0 2300.0
729.6 820.8 912.0
910.4 1149.2 1388.0
168.0 112.0 56.0
742.4 1037.2 1332.0
148.5 207.4 266.4
593.9 829.8 1065.6

1 2 3 4
775.20 872.10 969.00
288.00 324.00 360.00
192.00 216.00 240.00
0.00 0.00 0.00
679.20 764.10 849.00
775.20 96.90 96.90 -969.00
288.00 36.00 36.00 -360.00
192.00 24.00 24.00 -240.00
0.00 0.00 0.00 0.00
679.20 84.90 84.90 -849.00

1 2 3 4
3785 5033 5603 3969
4560 5130 5700
-775 -97 -97 969
1000
2000
2702.1 3176.2 3566.4 120.0

1920.0 2160.0 2400.0


729.6 820.8 912.0 0.0
-288.0 -36.0 -36.0 360.0
192.0 24.0 24.0 -240.0
148.5 207.4 266.4
1082.7 1856.9 2036.7 3849.0
-968.0 -912.0 -856.0 0.0
114.7 944.9 1180.7 3849.0
Triệu đồng
BẢNG THÔNG SỐ
Vốn đầu tư 0
Nhà xưởng và máy móc thiết bị 4000 Triệu đồng
Thời gian khấu hao đều 4 năm
Đất 2000 Triệu đồng
Vốn lưu động
AR 17% Doanh thu
AP 15% Chi phí nguyên vật liệu và nhân c
CB 10% Chi phí nguyên vật liệu và nhân c
Tồn kho thành phẩm 0% Sản lượng sản xuất
Tài trợ
Vốn vay 40% Tổng chi phí đầu tư cố định
Lãi suất vay thực 7% năm
Lãi suất vay danh nghĩa 11.28%
Số kỳ trả gốc đều 3 năm
Doanh thu
Sản lượng thiết kế 15000 Sản phẩm/năm
Năm 1
Công suất huy động 80%
Giá bán 0.38 Triệu đồng/sản phẩm
Chi phí hoạt động
Chi phí nguyên vật liệu và nhân công tr 0.16 Triệu đồng/sản phẩm
Chi phí quản lý và bán hàng 16% Doanh thu
Thông số khác
Thuế suất thuế TNDN 20%
Suất chiết khấu thực của dự án 14%
Suất chiết khấu danh nghĩa của dự án 18.56%
Tỷ lệ lạm phát 4%

1. BẢNG CHỈ SỐ GIÁ


Năm 0 1
Chỉ số giá 1.00 1.04

2. KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
Năm 0 1
Nhà xưởng và Máy móc thiết bị 4000
Đất 2000
Tổng cộng 6000

3. KẾ HOẠCH KHẤU HAO TSCĐ


Năm 0 1
Nguyên giá tài sản cố định 4000
Khấu hao trong kỳ 1000
Khấu hao luỹ kế 1000
Giá trị còn lại cuối kỳ 4000 3000
Giá trị đầu tư mới 4000

4. KẾ HOẠCH TRẢ NỢ
Năm 0 1
Dư nợ đầu kỳ 2400.00
Lãi phát sinh 270.72
Khoản thanh toán 1070.72
Trả nợ gốc 800.00
Trả lãi 270.72
Vốn vay giải ngân 2400.00
Dư nợ cuối kỳ 2400.00 1600.00
Ngân lưu tài trợ 2400.00 -1070.72

5. KẾ HOẠCH HOẠT ĐỘNG


5.1 KẾ HOẠCH DOANH THU
Năm 0 1
Sản lượng sản xuất 12000.0
Sản lượng tiêu thụ 12000.0
Giá bán sản phẩm 0.40
Doanh thu 4742.4

5.2 KẾ HOẠCH CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG


Năm 0 1
Sản lượng sản xuất 12000.0
Tổng chi phí trực tiếp 2,997
Chi phí nguyên vật liệu và nhân công trực tiếp 1996.80
Khấu hao tài sản cố định 1,000
Giá thành đơn vị sản phẩm 0.2497
Sản lượng tiêu thụ 12000.0
Giá vốn hàng bán 2996.80
Chi phí quản lý và bán hàng 758.78

5.3 KẾ HOẠCH LÃI LỖ


Năm 0 1
Doanh thu 4742.4
Giá vốn hàng bán 2996.8
Lợi nhuận gộp 1745.6
Chi phí quản lý và bán hàng 758.8
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) 986.8
Lãi vay 270.7
Lợi nhuận trước thuế (EBT) 716.1
Thuế thu nhập doanh nghiệp 143.2
Lợi nhuận ròng (EAT) 572.9

5.4 KẾ HOẠCH VỐN LƯU ĐỘNG


Năm 0 1
AR 806.21
AP 299.52
CB 199.68
AI 0.00
Vốn lưu động 706.37
∆AR 806.21
∆AP 299.52
∆CB 199.68
∆AI 0.00
∆Vốn lưu động 706.37

6. KẾ HOẠCH NGÂN LƯU


Năm 0 1
NGÂN LƯU VÀO 0 3936
Doanh thu 4742
Chênh lệch AR (trừ) -806
Thanh lý nhà xưởng và máy móc
thiết bị
Thanh lý đất
NGÂN LƯU RA 6000.0 2799.0
Đầu tư nhà xưởng và máy móc thiết
bị 4000.0
Đầu tư đất 2000.0
Chi phí nguyên vật liệu và nhân
công trực tiếp 1996.8
Chi phí quản lý và bán hàng 758.8
Chênh lệch AP (trừ) -299.5
Chênh lệch CB (cộng) 199.7
Thuế thu nhập doanh nghiệp 143.2
NCFt(TIP) -6000.0 1137.2
Ngân lưu tài trợ 2400.0 -1070.7
NCFt(EPV) -3600.0 66.5

7. ĐÁNH GIÁ TÍNH KHẢ THI TÀI CHÍNH DỰ ÁN


NPV(TIP) -32.53 Triệu đồng
Kết luận: Dự án không khả thi về tài chính
í nguyên vật liệu và nhân công trực tiếp
í nguyên vật liệu và nhân công trực tiếp
ợng sản xuất

hi phí đầu tư cố định

ẩm/năm
2 3
90% 100%
đồng/sản phẩm

đồng/sản phẩm
2 3 4
1.08 1.12 1.17

2 3

2 3
4000 4000
1000 1000
2000 3000
2000 1000

2 3
1600.00 800.00
180.48 90.24
980.48 890.24
800.00 800.00
180.48 90.24
800.00 0.00
-980.48 -890.24

2 3
13500.0 15000.0
13500.0 15000.0
0.41 0.43
5548.6 6411.7

2 3
13500.0 15000.0
3,336 3,700
2336.26 2699.67
1,000 1,000
0.2471 0.2466
13500.0 15000.0
3336.26 3699.67
887.78 1025.88

2 3
5548.6 6411.7
3336.3 3699.7
2212.4 2712.1
887.8 1025.9
1324.6 1686.2
180.5 90.2
1144.1 1595.9
228.8 319.2
915.3 1276.7

2 3 4
943.26 1089.99
350.44 404.95
233.63 269.97
1.00 2.00
827.45 957.01
137.06 146.73 -1089.99
50.92 54.51 -404.95
33.95 36.34 -269.97
1.00 1.00 -2.00
121.08 129.56 -957.01

2 3 4
5412 6265 4600
5549 6412 0
-137 -147 1090

1170
2340
3435.9 4026.6 135.0

2336.3 2699.7 0.0


887.8 1025.9 0.0
-50.9 -54.5 405.0
33.9 36.3 -270.0
228.8 319.2 0.0
1975.7 2238.4 4464.6
-980.5 -890.2
995.2 1348.2 4464.6

You might also like