You are on page 1of 7

Bảng tính Vốn đầu tư ban đầu của dự án ( Đơn vị: Triệu đồng)

Khoản mục Số tiền Loại tài sản

I. Chi phí mua đất 5000


Quyền sử dụng đất
II. Chi phí xây dựng nhà cửa và vật kiến trúc
1. Xây dựng văn phòng, cửa hàng và kho chứa 2500
2. Xây dựng phòng bảo vệ 300

3. Xây dựng hàng rào xung quanh 150 Nhà cửa và vật kiến trúc

Tổng cộng 2950

III. Chi phí vật tư và thiết bị


Dàn lạnh bảo quản
Nội dung Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
1. Hệ thống dàn lạnh bảo quản hoa quả Bộ 2 120 240
2. Xe tải vận chuyển 5 tấn thùng bảo ôn Isuzu Chiếc 4 935 3740
3. Tủ kệ trưng bày cửa hàng Bộ 10 50 500 Xe tải vận chuyển

4. Máy vi tính + máy in Bộ 4 15 60

5. Điều hoà Daiikin 2 chiều Cái 2 10 20

6. Bàn ghế văn phòng, cửa hàng Bộ 4 5 20 Công cụ, dụng cụ

Tổng cộng 4580

Tổng chi phí vốn đầu tư ban đầu 12530 Tổng Chi phí khấu hao

Bảng Kế hoạch trả nợ của dự án

Nội dung Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5


Dư nợ đầu kỳ 8000 6400 4800 3200 1600

Trả lãi vay 880 704 528 352 176

Trả nợ gốc 1600 1600 1600 1600 1600

Dư nợ cuối kỳ 6400 4800 3200 1600 0

Đơn giá bán bình quân từng loại trái cây

Loại sản phẩm Đơn vị tính Đơn giá bán (đồng/kg)

Bưởi da xanh Bến Tre Kg 65,000

Cam sành Kg 20,000


Cam xoàn Kg 60,000
Chôm chôm Kg 30,000
Xoài cát Hoà Lộc Kg 50,000

Vú sữa Lò Rèn Kg 45,000

Dưa hấu Long An Kg 8,000

Mít Tố Nữ Kg 20,000

Mận đỏ An Phước Kg 35,000

Mãng cầu xiêm Kg 25,000

Măng cụt Kg 45,000

Sầu riêng Ri6 Kg 75,000

Thanh long Châu Thành Kg 7,000

Bơ sáp 034 Kg 75,000

Đơn giá bán bình quân các loại trái cây dự án thực hiện thu mua 40,000
Bảng dự tính Doanh thu của dự án (Đvt: Triệu đồng)
Năm 1 2 3 4 5
Sản lượng bình quân (tấn/năm) 1,000.00 1,100.00 1,210.00 1,331.00 1,464.10
Đơn giá bình quân (triệu đồng/tấn) 40.00 40.00 42.00 44.10 46.31
Doanh thu (Triệu đồng) 40,000.00 44,000.00 50,820.00 58,697.10 67,795.15

Bảng tính Giá vốn hàng bán (Đvt: Triệu đồng)


Năm 1 2 3 4 5
Giá vốn hàng bán 28,000.00 30,800.00 35,574.00 41,087.97 47,456.61

Bảng tính Chi phí tiền lương (Đvt: Triệu đồng)

Nội dung Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5

Lương cho bộ phận bán hàng 432.00 444.96 458.31 472.06 486.22

Lương cho bộ phận vận chuyển 576.00 593.28 611.08 629.41 648.29

Lương cho bộ phận đóng gói 144.00 148.32 152.77 157.35 162.07

Lương cho bộ phận bảo vệ 120.00 123.60 127.31 131.13 135.06

Tổng chi phí tiền lương 1,272.00 1,310.16 1,349.46 1,389.95 1,431.65

Bảng tính Chi phí cố định khác (chưa kể khấu hao) của dự án (Đvt: Triệu đồng)

Nội dung Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5

Chi phí quản lý 150.00 150.00 165.00 181.50 199.65


Chi phí Dịch vụ mua ngoài khác 100.00 108.00 116.64 125.97 136.05
Chi phí hoạt động khác 60.00 64.80 69.98 75.58 81.63

Bảng tính kế hoạch lãi - lỗ của dự án

Nội dung Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5


Doanh thu 40,000.00 44,000.00 50,820.00 58,697.10 67,795.15

Giá vốn hàng bán 28,000.00 30,800.00 35,574.00 41,087.97 47,456.61

Lợi nhuận gộp 12,000.00 13,200.00 15,246.00 17,609.13 20,338.55

Chi phí tiền lương 1,272.00 1,310.16 1,349.46 1,389.95 1,431.65

Chi phí quản lý 150.00 150.00 165.00 181.50 199.65

Chi phí dịch vụ mua ngoài 100.00 108.00 116.64 125.97 136.05

Chi phí hoạt động khác 60.00 64.80 69.98 75.58 81.63

Chi phí khấu hao 964.67 964.67 964.67 964.67 964.67

EBIT 9,453.33 10,602.37 12,580.24 14,871.46 17,524.90

Chi phí lãi vay 880.00 704.00 528.00 352.00 176.00

Lợi nhuận trước thuế 8,573.33 9,898.37 12,052.24 14,519.46 17,348.90

Thuế TNDN 1,714.67 1,979.67 2,410.45 2,903.89 3,469.78

Lợi nhuận sau thuế 6,858.67 7,918.70 9,641.80 11,615.57 13,879.12

Bảng tính Ngân lưu (Đvt: Triệu đồng)

Nội dung Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5

Dự tính Khoản phải thu 8,000.00 8,800.00 10,164.00 11,739.42 13,559.03


Dự tính khoản phải trả nhà cung cấp 8,400.00 9,240.00 10,672.20 12,326.39 14,236.98
Dự tính tồn quỹ tiền mặt 2,400.00 2,640.00 3,049.20 3,521.83 4,067.71

Dự toán VLĐ ròng của dự án 2,000.00 2,200.00 2,541.00 2,934.86 3,389.76

Bảng tính Ngân lưu của dự án (Đvt: Triệu đồng)

Nội dung Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5

I. DÒNG TIỀN VÀO


1. Dòng tiền thuần hoạt động 7,823.33 8,883.37 10,606.46 12,580.24 14,843.79
+ Doanh thu 40,000.00 44,000.00 50,820.00 58,697.10 67,795.15

+ Giá vốn hàng bán 28,000.00 30,800.00 35,574.00 41,087.97 47,456.61

+ Chi phí tiền lương 1,272.00 1,310.16 1,349.46 1,389.95 1,431.65

+ Chi phí quản lý 150.00 150.00 165.00 181.50 199.65

+ Chi phí dịch vụ mua ngoài 100.00 108.00 116.64 125.97 136.05

+ Chi phí hoạt động khác 60.00 64.80 69.98 75.58 81.63
+ Chi phí khấu hao TSCĐ 964.67 964.67 964.67 964.67 964.67

+ Chi phí lãi vay 880.00 704.00 528.00 352.00 176.00


+ Lợi nhuận trước thuế 8,573.33 9,898.37 12,052.24 14,519.46 17,348.90

+ Thuế TNDN 1,714.67 1,979.67 2,410.45 2,903.89 3,469.78

+ Lợi nhuận sau thuế 6,858.67 7,918.70 9,641.80 11,615.57 13,879.12

2. Thu hồi VLĐ ròng 3,389.76

3. Thu thuần thanh lý dàn lạnh bảo quản 132.00

4. Thu thuần thanh lý xe tải vận chuyển 1,590.00

TỔNG DÒNG TIỀN VÀO 0.00 7,823.33 8,883.37 10,606.46 12,580.24 19,955.55

II. DÒNG TIỀN RA

1. Đầu tư TSCĐ 12,530.00

2. Đầu tư VLĐ ròng 2,000.00 200.00 341.00 393.86 454.90

3. Trả nợ gốc vay 1,600.00 1,600.00 1,600.00 1,600.00 1,600.00

TỔNG DÒNG TIỀN RA 14,530.00 1,800.00 1,941.00 1,993.86 2,054.90 1,600.00

III. DÒNG TIỀN THUẦN -14,530.00 6,023.33 6,942.37 8,612.61 10,525.33 18,355.55
Bảng tính khấu hao TSCĐ

Năm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mức khấu hao hàng năm 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250

Khấu hao luỹ kế 250 500 750 1,000 1,250 1,500 1,750 2,000 2,250 2,500 2,750
Giá trị còn lại 4,750 4,500 4,250 4,000 3,750 3,500 3,250 3,000 2,750 2,500 2,250
Mức khấu hao hàng năm 197 197 197 197 197 197 197 197 197 197 197

Khấu hao luỹ kế 197 393 590 787 983 1,180 1,377 1,573 1,770 1,967 2,163

Giá trị còn lại 2,753 2,557 2,360 2,163 1,967 1,770 1,573 1,377 1,180 983 787

Mức khấu hao hàng năm 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24

Khấu hao luỹ kế 24 48 72 96 120 144 168 192 216 240


Giá trị còn lại 216 192 168 144 120 96 72 48 24 0
Mức khấu hao hàng năm 374 374 374 374 374 374 374 374 374 374

Khấu hao luỹ kế 374 748 1,122 1,496 1,870 2,244 2,618 2,992 3,366 3,740

Giá trị còn lại 3,366 2,992 2,618 2,244 1,870 1,496 1,122 748 374 0

Mức khấu hao hàng năm 120 120 120 120 120

Khấu hao luỹ kế 120 240 360 480 600

Giá trị còn lại 480 360 240 120 0

Tổng Chi phí khấu hao 965 965 965 965 965 845 845 845 845 845 447

12 13 14 15 16 17 18 19 20

250 250 250 250 250 250 250 250 250

3,000 3,250 3,500 3,750 4,000 4,250 4,500 4,750 5,000


2,000 1,750 1,500 1,250 1,000 750 500 250 0
197 197 197 197

2,360 2,557 2,753 2,950

590 393 197 0

447 447 447 447 250 250 250 250 250

You might also like