Professional Documents
Culture Documents
3. Xây dựng hàng rào xung quanh 150 Nhà cửa và vật kiến trúc
Tổng chi phí vốn đầu tư ban đầu 12530 Tổng Chi phí khấu hao
Mít Tố Nữ Kg 20,000
Đơn giá bán bình quân các loại trái cây dự án thực hiện thu mua 40,000
Bảng dự tính Doanh thu của dự án (Đvt: Triệu đồng)
Năm 1 2 3 4 5
Sản lượng bình quân (tấn/năm) 1,000.00 1,100.00 1,210.00 1,331.00 1,464.10
Đơn giá bình quân (triệu đồng/tấn) 40.00 40.00 42.00 44.10 46.31
Doanh thu (Triệu đồng) 40,000.00 44,000.00 50,820.00 58,697.10 67,795.15
Lương cho bộ phận bán hàng 432.00 444.96 458.31 472.06 486.22
Lương cho bộ phận vận chuyển 576.00 593.28 611.08 629.41 648.29
Lương cho bộ phận đóng gói 144.00 148.32 152.77 157.35 162.07
Tổng chi phí tiền lương 1,272.00 1,310.16 1,349.46 1,389.95 1,431.65
Bảng tính Chi phí cố định khác (chưa kể khấu hao) của dự án (Đvt: Triệu đồng)
Chi phí dịch vụ mua ngoài 100.00 108.00 116.64 125.97 136.05
Chi phí hoạt động khác 60.00 64.80 69.98 75.58 81.63
+ Chi phí dịch vụ mua ngoài 100.00 108.00 116.64 125.97 136.05
+ Chi phí hoạt động khác 60.00 64.80 69.98 75.58 81.63
+ Chi phí khấu hao TSCĐ 964.67 964.67 964.67 964.67 964.67
TỔNG DÒNG TIỀN VÀO 0.00 7,823.33 8,883.37 10,606.46 12,580.24 19,955.55
III. DÒNG TIỀN THUẦN -14,530.00 6,023.33 6,942.37 8,612.61 10,525.33 18,355.55
Bảng tính khấu hao TSCĐ
Năm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Mức khấu hao hàng năm 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250
Khấu hao luỹ kế 250 500 750 1,000 1,250 1,500 1,750 2,000 2,250 2,500 2,750
Giá trị còn lại 4,750 4,500 4,250 4,000 3,750 3,500 3,250 3,000 2,750 2,500 2,250
Mức khấu hao hàng năm 197 197 197 197 197 197 197 197 197 197 197
Khấu hao luỹ kế 197 393 590 787 983 1,180 1,377 1,573 1,770 1,967 2,163
Giá trị còn lại 2,753 2,557 2,360 2,163 1,967 1,770 1,573 1,377 1,180 983 787
Khấu hao luỹ kế 374 748 1,122 1,496 1,870 2,244 2,618 2,992 3,366 3,740
Giá trị còn lại 3,366 2,992 2,618 2,244 1,870 1,496 1,122 748 374 0
Mức khấu hao hàng năm 120 120 120 120 120
Tổng Chi phí khấu hao 965 965 965 965 965 845 845 845 845 845 447
CĐ
12 13 14 15 16 17 18 19 20