You are on page 1of 8

STT MSSV Họ và Tên Đánh giá

1 2373401200273 Hà Nguyễn Trúc Ngân 100%


2 2373401200229 Phạm Nguyễn Gia Tuyền 100%
3 2373401200235 Nguyễn Thị Tố Uyên (NT) 100%
4 2373401200213 Võ Thị Huyền Trang 100%
5 2373401200143 Trương Ngọc Thảo Nhi 100%
a, Lập bảng XĐKQKD

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


CÔNG TY TNHH TM, SX & DV Sky Blue
THÁNG 12/2023
(ĐVT: Triệu đồng)
CHỈ TIÊU SỐ TIỀN
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1155
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10
3. Doanh thu thuần về bán hàng và CCDV 1145
4. Giá vốn hàng bán 651
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và CCDV 494
6. Doanh thu tài chính 17.03
7. Chi phí tài chính 2.54
8. Lợi nhuận từ hoạt động tài chính 14.49
9. Chi phí bán hàng 13.8
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.4
11. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 474.29
12. Thu nhập khác 8.1
13. Chi phí khác 1.2
14. Lợi nhuận khác 6.9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế TNDN 481.19
16. Thuế TNDN 0
17. Tổng lợi nhuận ròng sau thuế TNDN 481.19
Sổ nhật ký
b, Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
( Đvt: Đồng )
Ngày 8/1

Nợ TK 112 400.000.000

Nợ TK 211 1.200.000.000

Có TK 411 1.600.000.000

Ngày 10/1

Nợ TK 334 184.000.000

Có TK 111 184.000.000 (230.000.000 x 80%)

Ngày 13/1

Nợ TK 156 125.000.000 (500 x 250.000)

Có TK 112 37.500.000 (125.000.000 x 30%)

Có TK 331 87.500.000 (125.000.000 – 37.500.000)

Ngày 17/1

Nợ TK 111 52.200.000 (174.000.000 x 30%)

Nợ TK 112 121.800.000 (174.000.000 – 52.200.000)

Có TK 131 174.000.000

Ngày 24/1

Nợ TK 211 520.000.000

Nợ TK 331 87.500.000

Có TK 341 607.500.000 (87.500.000 + 520.000.000)

Ngày 30/1
Nợ TK 421 140.000.000

Có TK 411 60.000.000

Có TK 353 80.000.000
Sổ cái
c, Phản ánh các NVKTPS trên vào các tài khoản liên quan

Nợ TK 112 Có Nợ TK 211 C
741.320.000 337.680.000
400.000.000 (1) 37.500.000 (3) 1.200.000.000 (1)
121.800.000 (4) 520.000.000 (5)

521.800.000 37.500.000 1.720.000.000


1.225.620.000 2.057.680.000

Nợ TK 111 Có Nợ TK 334 C
580.000.000
52.200.000 (4) 184.000.000 (2) 184.000.000

52.200.000 184.000.000 184.000.000


448.200.000

Nợ TK 331 Có Nợ TK 131 C
360.000.000 174.000.000
87.500.000 (5) 87.500.000 (3)

87.500.000 87.500.000
360.000.000 0

Nợ TK 353 Có Nợ TK 421 C
120.000.000
80.000.000 (6) 140.000.000 (6)

80.000.000 140.000.000
200.000.000
(ĐVT: đồng)

TK 211 Có Nợ TK 411 Có
679.460.000
1.600.000.000 (1)
60.000.000 (6)

1.660.000.000
2.339.460.000

TK 334 Có Nợ TK 156 Có
230.000.000 274.650.000
125.000.000 (3)

125.000.000
46.000.000 399.650.000

TK 131 Có Nợ TK 341 Có
180.000.000
174.000.000 (4) 607.500.000(5)

174.000.000 607.500.000
787.500.000

TK 421 Có
140.000.000

0
d, Lập bảng Cân đối kế toán

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


CÔNG TY TNHH TM, SX & DV Sky Blue
Ngày 31/01/2024

TÀI SẢN SỐ TIỀN


A. Tài sản ngắn hạn 2.083,470
Tiền mặt 448,200
Tiền gửi ngân hàng 1.225,620
Hàng hóa 399,650
Tạm ứng 10
Phải thu khách hàng 0

B. Tài sản dài hạn 2.017,680


Tài sản cố định hữu hình 2.057,680
Hao mòn TSCĐHH -40

TỔNG 4.101,150
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
ÔNG TY TNHH TM, SX & DV Sky Blue
Ngày 31/01/2024
(Đvt: Triệu Đồng)
NGUỒN VỐN SỐ TIỀN
A. Nợ phải trả 1.393,500
Vay ngân hàng 787,500
Phải trả cho người bán 360
Qũy khen thưởng phúc lợi 200
Phải trả cho người lao động 46

B. Vốn chủ sở hữu 2.339,460


Vốn góp chủ sở hữu 2.339,460
Lợi nhuận chưa phân phối 0

TỔNG 3.732,960

You might also like