Professional Documents
Culture Documents
Nợ TK 112 400.000.000
Nợ TK 211 1.200.000.000
Có TK 411 1.600.000.000
Ngày 10/1
Nợ TK 334 184.000.000
Ngày 13/1
Ngày 17/1
Có TK 131 174.000.000
Ngày 24/1
Nợ TK 211 520.000.000
Nợ TK 331 87.500.000
Ngày 30/1
Nợ TK 421 140.000.000
Có TK 411 60.000.000
Có TK 353 80.000.000
Sổ cái
c, Phản ánh các NVKTPS trên vào các tài khoản liên quan
Nợ TK 112 Có Nợ TK 211 C
741.320.000 337.680.000
400.000.000 (1) 37.500.000 (3) 1.200.000.000 (1)
121.800.000 (4) 520.000.000 (5)
Nợ TK 111 Có Nợ TK 334 C
580.000.000
52.200.000 (4) 184.000.000 (2) 184.000.000
Nợ TK 331 Có Nợ TK 131 C
360.000.000 174.000.000
87.500.000 (5) 87.500.000 (3)
87.500.000 87.500.000
360.000.000 0
Nợ TK 353 Có Nợ TK 421 C
120.000.000
80.000.000 (6) 140.000.000 (6)
80.000.000 140.000.000
200.000.000
(ĐVT: đồng)
TK 211 Có Nợ TK 411 Có
679.460.000
1.600.000.000 (1)
60.000.000 (6)
1.660.000.000
2.339.460.000
TK 334 Có Nợ TK 156 Có
230.000.000 274.650.000
125.000.000 (3)
125.000.000
46.000.000 399.650.000
TK 131 Có Nợ TK 341 Có
180.000.000
174.000.000 (4) 607.500.000(5)
174.000.000 607.500.000
787.500.000
TK 421 Có
140.000.000
0
d, Lập bảng Cân đối kế toán
TỔNG 4.101,150
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
ÔNG TY TNHH TM, SX & DV Sky Blue
Ngày 31/01/2024
(Đvt: Triệu Đồng)
NGUỒN VỐN SỐ TIỀN
A. Nợ phải trả 1.393,500
Vay ngân hàng 787,500
Phải trả cho người bán 360
Qũy khen thưởng phúc lợi 200
Phải trả cho người lao động 46
TỔNG 3.732,960