Professional Documents
Culture Documents
1
Nợ Quỹ Nghiên cứu và phát triển 96,000,000
2,500,000
200,000
10,973,000
(40,000)
13,633,000
1/7/2018
Nợ 419 10,000,000
Có 112 10,000,000
#######
Nợ 419 14,000,000
Có 112 14,000,000
#######
Nợ 112 18,000,000
Có 4112 6,000,000
Có 419 12,000,000
Phát hành 140,000,000 cổ phiếu
MG 1$
Giá phát hành 17 $
Bút toán:
Năm 2016: Phát hành
Nợ 112 2,380,000,000
Có 4111 140,000,000
Có 4112 2,240,000,000
Năm 2018:
23/01: Mua lại
Nợ 419 200,000,000
Có 112 200,000,000
vốn nhà
43.75 4=3+1 nc :1
Có 4111 động : 3
27.5
CÓ 414 27.5
òn lại (25%) của 250 triệu nợ 4212 2.5625
ại (25%) của 250 triệu Có 3534 2.5625
Nợ 4212 8.3125
Có 3531 8.3125
Nợ 8212 12.875
Nợ 3532 12.875
Nợ 4212 140
Có 4211 140
Nợ 4212 10
Có 111 10
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
Năm N-1 Kết chuyển lãi Nợ 911 550,000,000
Có 4212
VCSH
120,000,000 NPT
120,000,000 VCSH
25,000,000 NPT
35,000,000 NPT
VCSH
250,000,000 VCSH
VCSH
12,000,000 NPT
VCSH
20,000,000 VCSH
VCSH
30,000,000 NPT
VCSH
89,000,000 VCSH
76,000,000 VCSH
22,500,000 NPT
12,500,000 NPT
VCSH
84,560,000 VCSH
ên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
Số tiền (ngàn
Tóm tắt Bút toán Yếu tố Ảnh hưởng thông tin tr
NV đồng)
nội dung BCTC
Nợ Có ST Nợ ST Có BCTHTC KQHĐ
1 Nợ 421 1,000,000 VCSH
Trích lập Có 338 650 NPT
quỹ DN Có 414 200 VCSH
và tạm Có 3534 20 NPT
chia lãi Có 3531 80 NPT
Có 3532 50 NPT
2
a Xd Nợ 211 100 TS
Có 441 100 VCSH
Mua thiết
b bị mở Nợ 211 200 TS
rộng SX Có 441 200 VCSH
Xây nhà
c ăn dùng Nợ 211 50 TS
QPL Có 3533 50 NPT
d Thưởng Nợ 3534 20 NPT
Có 111 20 TS
Thưởng
e 1/2 Nợ 3531 19 NPT
lương Có 334 19 NPT
f Thưởng Nợ 3532 38 NPT
Có 334 38 NPT
Chuyển
khoản tt
5 tiền Nợ 334 57 NPT
thưởng Có 111 57 TS
6 Nhận Nợ 211 95 TS
Nợ 133 9.5 TS
331_Bếp 104.5 NPT
331_Bếp 99.5 NPT
Có 3522 4.75 NPT
Có 112 94.75 TS
Có 3532 95 NPT
Có 411 95 VCSH
Thuế
Kết chuyển
3 Thiếu VL A
Thiếu VL B
Thiếu VL C
4
CL đưa vào vốn đầu tư của CSH
giá mua
MG
giá p/h
giá thực tế
giá xuất
NV1
Nợ 419 1,445,760
Có 112 1,445,760
NV2
Chia cổ tức bằng cổ phiếu quỹ
Số lượng cổ phiếu quỹ dùng chia cổ tức
45,000
Đơn giá gốc xuất
Cổ phiếu quỹ ( Bình quân liên hoàn )
17.858
Nợ 421 765,000
Nợ 4112 38,592
Có 419 803,592
NV3
Nợ 421 200,000
Có 414 200,000
NV4
Nợ 112 34,000,000
Có 41111 20,000,000
Có 4112 14,000,000
Nợ 4112 102,000
Có 112 102,000
NV5
Nợ 211 100,000
Nợ 133 10,000
Có 331 110,000
Nợ 441 100,000
Có 418 100,000
NV6
Nợ 112 380,000
Có 4112 22,848
Có 419 357,152 17.858
Nợ 4112 1,520
Có 112 1,520
NV7
Nợ 4111 100,000
Nợ 4112 78,576
Có 419 178,576 17.858
Số
Phát hành CP phổ lượng 150,000
2-Jan
thông thu bằng TGNH Giá 36
Số 16,000
Tái phát hành CP quỹ
1-Oct Giá mua 15
thu bằng TGNH
Giá 20.4
Số 1,000
Chia cổ tức bằng cách
1-Dec Giá thị 18
tái phát hành CP quỹ CPQ
20.4
Nợ 112 5,400,000
Có 1,500,000
Có 4112 3,900,000
Nợ 419 660,000
Có 111 660,000
Nợ 419 360,000
Có 111 360,000
Nợ 112 240,000
Nợ 4112 86,400
Có 419 326,400
Nợ 421 18,000
Nợ 4112 2,400
Có 419 20,400
(LNST-150000*10000*18%)
450000+150000-30000*7/12-20000*4/12+16000*3/12+1000