Professional Documents
Culture Documents
-
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
CPTC 13,333 III.LCTTTHĐTC
CPBH 22,222 Tiền lãi vay đã trả (13,333)
LNST (35,556) LCTTTHĐTC (13,333)
Tiền trả nợ gốc thuê TC (604,173,667)
LCTTTHĐTC (604,173,667)
LCTT-pp gián tiếp
III.LCTTTHĐTC
Điều chỉnh từ LN,NPT
NV Tóm tắt nội dung Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Nợ Có ST Nợ
1 Chi phí thuê tháng 1 Nợ 627 10,000
Có 331
TS A.NNH
10,000 NPT Phải trả KH 10,000
D. VCSH
LNSTCPP 10,000
TS A.NNH
10,000 NPT Phải trả KH 10,000
D. VCSH
LNSTCPP 10,000
TS A.NNH
10,000 NPT Phải trả KH 10,000
D. VCSH
LNSTCPP 10,000
TS A.NNH
10,000 NPT Phải trả KH 10,000
D. VCSH
LNSTCPP 10,000
TS A.NNH
10,000 NPT Phải trả KH 10,000
D. VCSH
LNSTCPP 10,000
TS A.NNH
10,000 NPT Phải trả KH 10,000
D. VCSH
LNSTCPP 10,000
TS A.NNH
10,000 NPT Phải trả KH 10,000
D. VCSH
LNSTCPP 10,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
DTBH&CCDV không ảnh hưởng
GVHB 10,000
LN gộp (10,000)
LNST (10,000)
ố tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ q
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH CPTC
CP Tiền (42,000,000) LNST
42,000,000 TS Kí quỹ 40,000,000
D.VCSH
LNSTCPP (2,000,000)
TS A.TSNH Không ảnh hưởng
156,598,841 NPT CP trả trước ngắn hạn (1,200,000)
TS B.TSDH
1,200,000 TS TSCĐ thuê TC
Nguyên giá 157,798,841
C.NPT
Vay và nợ thuê TC DH 156,598,841
CP A.TSNH CPTC
NPT Tiền (44,500,000) CPBH
TS Thuế GTGT được khấu trừ 3,000,000 LNST
44,500,000 TS B.TSDH
CP Giá trị hao mòn luỹ kế 31,559,768
31,559,768 TS C.NPT
Vay và nợ thuê TC NH (24,340,116)
D.VCSH
LNSTCPP (48,719,652)
ởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
4 Nợ 242 457,676,800
Xuất kho dụng cụ Có 153 457,676,800
cho thuê HĐ Nợ 112 66,000,000
Có 5117 60,000,000
Có 33311 6,000,000
Năm Tiền lãi thuế trả h Số lãi trả Tiền trả nợ gốc Nợ gốc còn lại
50,000,000
2019 10,000,000 5,000,000 5,000,000 45,000,000
2020 10,000,000 4,500,000 5,500,000 39,500,000
2021 10,000,000 3,950,000 6,050,000 33,450,000
2022 10,000,000 3,345,000 6,655,000 26,795,000
2023 10,000,000 16,795,000 26,795,000 -
Tổng 50,000,000 - 50,000,000
440,000,000 5 năm TK 3412 (X) = 101,500,000
418,000,000 TK 335 (X) = 8,700,000
4,000,000,000 KH 10 năm TK 3387 (P) = 205,000,000
1,470,000,000 TK 331(S) = 912,000,000
CP A.TSNH GVHB
NPT CP trả trước ngắn hạn (38,139,733) LNG
CP B.TSDH CPTC
TS TSCĐHH CP khác
CP Giá trị hao mòn luỹ kế 50,000,000 LNST
TS TSCĐTTC
CP Gía trị hao mòn luỹ kế 22,000,000
TS BĐSĐT
TS Gía trị hao mòn luỹ kế 50,000,000
TS C.NPT
CP CP trả trước ngắn hạn 12,622,360
TS D.VCSH
CP LNSTCPP (166,887,111)
TS
1 120,000,000 45,489,441
2 120,000,000 38,038,385
3 120,000,000 29,842,224
4 120,000,000 20,826,446
5 120,000,000 10,909,091
Tổng 600,000,000 -
chi tiết còn nợ gốc chưa thuế 1 năm 5000 USD
tính trước lãi thuê 375 USD và lãi thuế 600000 trong 3 quý 1,2,3
chi tiết còn 5 tháng tiền cho thuê nhà nhận trước theo giá chưa thuế
(40000 USD) 22,800