You are on page 1of 24

Dạng yêu cầu ghi sổ

Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
1
Thuê tài chính thời hạn 6 năm,
thanh toán đầu tiên 1/1/2018.
r=5%/năm.
1/1/2018 nhận ts Nợ 212 ₫133,333.35
Có 3412
thanh toán Nợ 3412 604,173,667
Có 112
31/12/2018 trả lãi Nợ 635 13,333
Có 112
trích khấu hao Nợ 641 22,222
Có 2142

Tiền lãi trả năm 2019 (60,404,033)


Số tiền (ngàn đồng)
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC
A.TSNH
Tiền (604,187,000)
B.TSDH
TSCĐ thuê TC
TS Nguyên giá 133,333
133,333 NPT Giá trị hao mòn luỹ kế 22,222
NPT C.NPT
604,173,667 TS Vay và nợ thuê TC NH (604,173,667)
CP Vay và nợ thuê TC DH 133,333
13,333 TS D.VCSH
CP LNSTCPP (35,556)
22,222 TS

-
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
CPTC 13,333 III.LCTTTHĐTC
CPBH 22,222 Tiền lãi vay đã trả (13,333)
LNST (35,556) LCTTTHĐTC (13,333)
Tiền trả nợ gốc thuê TC (604,173,667)
LCTTTHĐTC (604,173,667)
LCTT-pp gián tiếp

III.LCTTTHĐTC
Điều chỉnh từ LN,NPT
NV Tóm tắt nội dung Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Nợ Có ST Nợ
1 Chi phí thuê tháng 1 Nợ 627 10,000
Có 331

2 Chi phí thuê tháng 2 Nợ 627 10,000


Có 331

3 Chi phí thuê tháng 3 Nợ 627 10,000


Có 331

4 Chi phí thuê tháng 4 Nợ 627 10,000


Có 331

5 Chi phí thuê tháng 5 Nợ 627 10,000


Có 331

6 Chi phí thuê tháng 6 Nợ 627 10,000


Có 331

7 Chi phí thuê tháng 7 Nợ 627 10,000


Có 331
8 Chi phí thuê tháng 8 Nợ 627 10,000
Có 331
Yếu tố BCTC
ST Có BCTHTC
TS A.NNH
10,000 NPT Phải trả KH 10,000
D. VCSH
LNSTCPP 10,000

TS A.NNH
10,000 NPT Phải trả KH 10,000
D. VCSH
LNSTCPP 10,000

TS A.NNH
10,000 NPT Phải trả KH 10,000
D. VCSH
LNSTCPP 10,000

TS A.NNH
10,000 NPT Phải trả KH 10,000
D. VCSH
LNSTCPP 10,000

TS A.NNH
10,000 NPT Phải trả KH 10,000
D. VCSH
LNSTCPP 10,000

TS A.NNH
10,000 NPT Phải trả KH 10,000
D. VCSH
LNSTCPP 10,000

TS A.NNH
10,000 NPT Phải trả KH 10,000
D. VCSH
LNSTCPP 10,000
TS A.NNH
10,000 NPT Phải trả KH 10,000
D. VCSH
LNSTCPP 10,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
DTBH&CCDV không ảnh hưởng
GVHB 10,000
LN gộp (10,000)
LNST (10,000)

DTBH&CCDV không ảnh hưởng


GVHB 10,000
LN gộp (10,000)
LNST (10,000)

DTBH&CCDV không ảnh hưởng


GVHB 10,000
LN gộp (10,000)
LNST (10,000)

DTBH&CCDV không ảnh hưởng


GVHB 10,000
LN gộp (10,000)
LNST (10,000)

DTBH&CCDV không ảnh hưởng


GVHB 10,000
LN gộp (10,000)
LNST (10,000)

DTBH&CCDV không ảnh hưởng


GVHB 10,000
LN gộp (10,000)
LNST (10,000)

DTBH&CCDV không ảnh hưởng


GVHB 10,000
LN gộp (10,000)
LNST (10,000)
DTBH&CCDV không ảnh hưởng
GVHB 10,000
LN gộp (10,000)
LNST (10,000)
LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD
1. LNTT (10,000)
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ -
3. Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng giảm KPTr 10,000
I.LCTTHĐKD
1. LNTT (10,000)
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ
3. Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng giảm KPTr 10,000
I.LCTTHĐKD
1. LNTT (10,000)
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ -
3. Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng giảm KPTr 10,000
I.LCTTHĐKD
1. LNTT (10,000)
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ -
3. Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng giảm KPTr 10,000
I.LCTTHĐKD
1. LNTT (10,000)
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ -
3. Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng giảm KPTr 10,000
I.LCTTHĐKD
1. LNTT (10,000)
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ -
3. Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng giảm KPTr 10,000
I.LCTTHĐKD
1. LNTT (10,000)
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ -
3. Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng giảm KPTr 10,000
I.LCTTHĐKD
1. LNTT (10,000)
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ -
3. Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng giảm KPTr 10,000
Cty T thuê TC thiết bị của Ct V ngày 1/1/2019, thgian 5 năm, cuối mỗi năm trả tiền thuê 40000000 (thuế GT
Ước tính giá trị còn lại đảm bảo tt = 8000000. Lần trả đầu tiên 31/12/2019. lãi suất =10%. Giá trị hợp lí TST
Lãi tính trên phần tiền thuế được cty T trả trong tg thuê. Giá trị hiện tại khoản tt tiền thuê tối thiểu = 156600

Dạng yêu cầu ghi sổ


Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ

1 CP trực tiếp liên quan TST trước khi


nhận TS Nợ 242 1,200,000
Có 111

2 Tiền kí quỹ đảm bảo việc thuê và phí


cam kết sdung vốn Nợ 244 40,000,000
Nợ 635 2,000,000
Có 112

3 Nhận TST Nợ 212 ₫156,598,841


Có 3412
Nợ 212 1,200,000
Có 242

4 Cuối năm 2019: nhận hoá đơn thanh Nợ 635 17,159,884


toán tiền thuê. TT bằng 112 gồm nợ Nợ 3412 24,340,116
gốc, lãi thuê và thuế gtgt Nợ 133 3,000,000
Có 112
Khấu hao Nợ 627 31,559,768
Có 2142
ăm trả tiền thuê 40000000 (thuế GTGT trả đều mỗi năm 3000000).
9. lãi suất =10%. Giá trị hợp lí TST = 160000000.
hoản tt tiền thuê tối thiểu = 156600000

ố tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ q
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ

Không ảnh hưởng


TS A.TSNH
1,200,000 TS Tiền (1,200,000)
CP trả trước ngắn hạn 1,200,000

TS A.TSNH CPTC
CP Tiền (42,000,000) LNST
42,000,000 TS Kí quỹ 40,000,000
D.VCSH
LNSTCPP (2,000,000)
TS A.TSNH Không ảnh hưởng
156,598,841 NPT CP trả trước ngắn hạn (1,200,000)
TS B.TSDH
1,200,000 TS TSCĐ thuê TC
Nguyên giá 157,798,841
C.NPT
Vay và nợ thuê TC DH 156,598,841
CP A.TSNH CPTC
NPT Tiền (44,500,000) CPBH
TS Thuế GTGT được khấu trừ 3,000,000 LNST
44,500,000 TS B.TSDH
CP Giá trị hao mòn luỹ kế 31,559,768
31,559,768 TS C.NPT
Vay và nợ thuê TC NH (24,340,116)
D.VCSH
LNSTCPP (48,719,652)
ởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp

Không ảnh hưởng


II.LCTTTHĐĐT II.LCTTTHĐĐT
Tiền chi… (1,200,000) Không ảnh hưởng

2,000,000 II.LCTTTHĐĐT II.LCTTTHĐĐT


(2,000,000) Tiền chi… (42,000,000) Điều chỉnh từ LN

Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng III.LCTTTHĐTC


Điều chỉnh từ NPT

17,159,884 I.LCTTTHĐKD III.LCTTTHĐTC


31,559,768 Tiền chi… (3,000,000) Điều chỉnh từ LN,NPT
(48,719,652)
III.LCTTTHĐTC
Tiền chi… (41,500,000)
Số dư đầu quý 4:
TK 212 (chi tiết thiết bị QLDN thuê của X) =
TK 2412 (chi tiết thiết bị QLDN thuê của X) =
TK 217 (chi tiết căn nhà cho P thuê) =
TK 2147 (chi tiết căn nhà cho P thuê) =
Thuế GTGT khấu trừ 10%, khấu hao đường thẳng, giá HTK theo thực tế đích danh

Dạng yêu cầu ghi sổ


Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có

1 1/10 Thuê TC của


X Nợ 212 459,000,412
Có 3412 454,894,412
Có 111 4,106,000

2 2/11 nhận thiết bị


từ S Nợ 153 912,000,000
Có 331(S) 912,000,000
Tiền thuế Nợ 153 191,520,000
Có 3333 91,200,000
Có 33312 100,320,000
Trả thuế Nợ 3333 91,200,000
Nợ 33312 100,320,000
Có 3388 191,520,000
Nợ 3388 191,520,000
Có 112 191,520,000
Nợ 153 36,672,000
Trả phí uỷ thác Nợ 133 3,667,200
Có 1122 40,339,200
Chi phí vận Nợ 153 4,000,000
chuyển Có 141 4,000,000
3 Nợ 211 3,000,000,000
Nợ 213 1,000,000,000
30/11 lấy lại trước Có 217 4,000,000,000
thời hạn 3 tháng
nhà cho P thuê
30/11 lấy lại trước
thời hạn 3 tháng Nợ 2147 1,470,000,000
nhà cho P thuê Có 2141 1,470,000,000
Nợ 3387 123,000,000
Trả lại tiền thuê 3 Nợ 333 12,300,000
tháng và nộp phạt Nợ 811 5,000,000
Có 112 140,300,000
Nợ 3387 82,000,000
Ghi nhận tiền Có 5117 82,000,000
thuê 2 tháng

4 Nợ 242 457,676,800
Xuất kho dụng cụ Có 153 457,676,800
cho thuê HĐ Nợ 112 66,000,000
Có 5117 60,000,000
Có 33311 6,000,000

5 Trả tiền thuê thiết Nợ 2142 440,000,000


bị Có 212 440,000,000
Tiền lãi thuế Nợ 335 800,000
Nợ 133 8,000,000
Có 112 8,800,000

Trả tiền nợ thuê Nợ 3412 101,500,000


Nợ 335 8,100,000
Nợ 635 2,866,250
Nợ 635(chênhlẹch) 13,483,750
Có 112 125,950,000

6 Tính trước lãi


thuê và lãi thuế Nợ 635 12,622,360
Có 335 12,622,360
Trích KH của TS Nợ 627 19,125,017
ở NV1 Có 2142 19,125,017
Trích KH của TS Nợ 642 22,000,000
ở NV5 Có 2142 22,000,000
Trích KH của TS Nợ 632 50,000,000
ở NV3 Có 2147 50,000,000
Nợ 2147 50,000,000
Có 2141 50,000,000
Nợ 642 25,000,000
Có 2141 25,000,000
Phân bổ CP công Nợ 627 38,139,733.33
cụ ở NV4 Có 242 38,139,733

Năm Tiền lãi thuế trả h Số lãi trả Tiền trả nợ gốc Nợ gốc còn lại
50,000,000
2019 10,000,000 5,000,000 5,000,000 45,000,000
2020 10,000,000 4,500,000 5,500,000 39,500,000
2021 10,000,000 3,950,000 6,050,000 33,450,000
2022 10,000,000 3,345,000 6,655,000 26,795,000
2023 10,000,000 16,795,000 26,795,000 -
Tổng 50,000,000 - 50,000,000
440,000,000 5 năm TK 3412 (X) = 101,500,000
418,000,000 TK 335 (X) = 8,700,000
4,000,000,000 KH 10 năm TK 3387 (P) = 205,000,000
1,470,000,000 TK 331(S) = 912,000,000

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (b


Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ

Không ảnh hưởng


TS A.TSNH
NPT Tiền (4,106,000)
TS CP trả trước ngắn hạn -
B.TSDH
TS TSCĐ thuê TC
NPT Nguyên giá 459,000,412
NPT Giá trị hao mòn luỹ kế -
TS C.NPT
CP Vay và nợ thuê TC DH 454,894,412

Không ảnh hưởng


TS A.TSNH
NPT Tiền (231,859,200)
TS Tạm ứng (4,000,000)
NPT HTK 1,144,192,000
NPT C.NPT
NPT Thuế và các KPN nhà nước -
NPT Ptra NH khác -
NPT
NPT
TS
TS
TS
TS
TS
TS
TS A.TSNH DTCCDV
TS Tiền (140,300,000) LNG
TS B.TSDH CP khác
TS TSCĐHH LNST
TS Nguyên giá 3,000,000,000
NPT Gía trị hao mòn luỹ kế 1,470,000,000
NPT TSCĐ VH
VCSH Nguyên giá 1,000,000,000
TS BĐSĐT
NPT Nguyên giá (4,000,000,000)
DT Gía trị hao mòn luỹ kế (1,470,000,000)
C.NPT
Thuế và các KPN nhà nước (12,300,000)
DT chưa THNH (82,000,000)
D.VCSH
LNSTCPP 77,000,000
TS A.TSNH DTCCDV
TS Tiền 66,000,000 LNST
TS CP trả trước ngắn hạn 457,676,800
DT HTK (457,676,800)
NPT C.NPT
Thuế và các KPN nhà nước 6,000,000
D.VCSH
LNSTCPP 60,000,000
TS A.TSNH CPTC
TS Tiền (134,750,000) LNST
NPT Thuế GTGT KT 8,000,000
CP B.TSDH
TS TSCĐTTC
TS Nguyên giá (440,000,000)
NPT Gía trị hao mòn luỹ kế 440,000,000
NPT C.NPT
CP Thuế và các KPN nhà nước
CP CP ptra NH 8,900,000
TS Vay và nợ thuê TC NH (101,500,000)
D.VCSH
LNSTCPP (24,350,000)

CP A.TSNH GVHB
NPT CP trả trước ngắn hạn (38,139,733) LNG
CP B.TSDH CPTC
TS TSCĐHH CP khác
CP Giá trị hao mòn luỹ kế 50,000,000 LNST
TS TSCĐTTC
CP Gía trị hao mòn luỹ kế 22,000,000
TS BĐSĐT
TS Gía trị hao mòn luỹ kế 50,000,000
TS C.NPT
CP CP trả trước ngắn hạn 12,622,360
TS D.VCSH
CP LNSTCPP (166,887,111)
TS

Năm Tiền lãi thuê trả h Số lãi trả

1 120,000,000 45,489,441
2 120,000,000 38,038,385
3 120,000,000 29,842,224
4 120,000,000 20,826,446
5 120,000,000 10,909,091
Tổng 600,000,000 -
chi tiết còn nợ gốc chưa thuế 1 năm 5000 USD
tính trước lãi thuê 375 USD và lãi thuế 600000 trong 3 quý 1,2,3
chi tiết còn 5 tháng tiền cho thuê nhà nhận trước theo giá chưa thuế
(40000 USD) 22,800

hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)


KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp

Không ảnh hưởng II.LCTTTHĐĐT III.LCTTTĐT

Tiền chi 4,106,000 Điều chỉnh từ NPT


LCTTTHĐĐT 4,106,000

Không ảnh hưởng I.LCTTTHĐKD I.LCTTTKD

Tiền chi... (235,859,200) Điều chỉnh từ VLĐ, NPT


LCTTTHĐKD (235,859,200)

82,000,000 I.LCTTTHĐKD I.LCTTTKD


82,000,000 Tiền chi... (140,300,000) Điều chỉnh từ NPT, LN
5,000,000 LCTTTHĐKD (140,300,000)
77,000,000

60,000,000 I.LCTTTHĐKD I.LCTTTKD


60,000,000 Tiền thu… 66,000,000 Điều chỉnh từ NPT, LN, VLĐ
LCTTTHĐKD 66,000,000

24,350,000 III.LCTTHĐTC III.LCTTHĐTC


(24,350,000) Tiền chi... (134,750,000) Điều chỉnh từ NPT,LN
LCTTHĐTC (134,750,000)

50,000,000 Không ảnh hưởng III.LCTTHĐTC


(50,000,000) Điều chỉnh từ NPT,LN
12,622,360
104,264,751
(166,887,111)

Tiền trả nợ gốc Nợ gốc còn lại


454,894,412
74,510,559 380,383,854
81,961,615 298,422,239
90,157,776 208,264,463
99,173,554 109,090,909
109,090,909 -
454,894,412

You might also like