You are on page 1of 50

NHÓM 4

STT Họ và tên
01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh
05 Lê Yến Bình
14 Huỳnh Minh Gia Hào
29 Phạm Khánh Ngọc
34 Lê Thị Quỳnh Như
BT 21.8 (Phân phối lợi nhuận)

Bút toán Số tiền (đồng)


NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
Nợ 4212-M 12,000,000
có 111
20/6/N Chia liên doanh

Nợ 4211(N-1) 20,000,000


Chuyển lỗ
Có 4211(N-2)
Nợ 4211-M 30,000,000
có 3388
Chia liên doanh

25/6/N
Nợ 4211(N-1) 200,000,000
Có 414
Có 418
Trích các quỹ
Có 3531
Có 3532

Nợ 911 84,560,000


30/6/N Kết chuyển lãi
Có 4212
Yếu tố BCT Ảnh hưởng thông tin trên BC
ST Có BCTHTC
VCSH A. TSNH
12,000,000 TS tiền (12,000,000)
D. VCSH
LNST (12,000,000)
VCSH D. VCSH
20,000,000 VCSH LNSTCPP 0
VCSH C.NPT
30,000,000 NPT phải trả khác 30,000,000
D. VCSH
LNST (N-1) (30,000,000)
VCSH C.NPT
110,000,000 VCSH Quỹ khen thưởng, phúc lợi 50,000,000
40,000,000 VCSH D. VCSH
25,000,000 NPT Qũy đầu tư phát triển 110,000,000
25,000,000 NPT Qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu 40,000,000
LNSTCPP (200,000,000)
VCSH D.VCSH
84,560,000 VCSH LNSTCPP 84,560,000
ưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng Chi tiền (12,000,000) I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

LNSTCP 0 không ảnh hưởng không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng không ảnh hưởng

LNSTCP (200,000,000) Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng

LNSTCP 84,560,000
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
BT 21.9 (Phân phối lợi nhuận và sử dụng các quỹ)

Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có
Nợ 4211
Có 338
Có 414
1 Phân phối lãi sau thuế
Có 3534
Có 3531
Có 3532
Nợ 441
2a Xây tường do nguồn vốn XDCB
Có 466
Nợ 441
2b Mua TB do nguồn vốn XDCB
Có 466
Nợ 3532
2c Dùng quỹ PL xây bếp
Có 466
Nợ 3534
2d Thưởng ban điều hành
Có 334
Nợ 3531
2e Thưởng cho CNV
Có 334
Nợ 642
2f Thưởng tết cho CNV
Có 334
Nợ 2412
Ký hợp đồng xây dựng Nợ 133
3 Có 331
Nợ 331
Ứng trước tiền
Có 112

Nợ 211
Nợ 133
Mua TSCĐ
Có 331
4
Có 141
Nợ 466
Chuyển nguồn
Có 4111
Nợ 334
5 Thanh toán tiền thưởng CNV
Có 111

Nợ 211
Bàn giao công trình
Có 2412
Nợ 331
6 Thanh toán tiền
Có 112
Nợ 466
Chuyển nguồn
Có 4111

Nợ 642
Nợ 133
7 Mua TS cho nhà ăn
Có 141
Có 111
Số tiền ( đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin
ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
1,000,000,000 VCSH C.NPT
650,000,000 NPT PT khác 650,000,000
200,000,000VCSH Quỹ KT-PL 150,000,000
20,000,000 NPT D. VSCH
80,000,000 NPT LNSTTCPPNT (1,000,000,000)
50,000,000 NPT Quỹ ĐTPT 200,000,000
100,000,000 VCSH C.NPT
100,000,000VCSH Quỹ KT-PL (149,000,000)
200,000,000 VCSH PTNLĐ 118,000,000
200,000,000VCSH D. VSCH
50,000,000 NPT NVĐTXDCB (300,000,000)
50,000,000VCSH NKPHTTSCĐ 300,000,000
80,000,000 NPT LNSTCPPNN (38,000,000)
80,000,000 NPT
19,000,000 NPT
19,000,000 NPT
38,000,000 CP
38,000,000 NPT
149,000,000 TS A. TSNH
14,900,000 TS Tiền (15,000,000)
163,900,000 NPT XDCB 149,000,000
15,000,000 NPT Thuế GTGTĐKT 14,900,000
15,000,000 TS C.NPT
PTNB 148,900,000
185,000,000 TS A. TSNH
18,200,000 TS Tiền (5,200,000)
198,000,000 NPT Thuế GTGTĐKT 18,200,000
5,200,000 TS B. TSDH
200,000,000 VCSH TSCĐHH 185,000,000
200,000,000 VCSH C.NPT
PTNB 198,000,000
D. VSCH
NKPHTTSCĐ (200,000,000)
VCSHĐT 200,000,000
57,000,000 NPT A. TSNH
57,000,000 TS Tiền (57,000,000)
C.NPT
PTNLĐ 57,000,000
149,000,000 TS A. TSNH
149,000,000 TS Tiền (140,705,000)
140,705,000 NPT XDCB (149,000,000)
140,705,000 TS B. TSDH
150,000,000 VCSH TSCĐHH 149,000,000
150,000,000 VCSH C.NPT
PTNB (140,705,000)
D. VSCH
NKPHTTSCĐ (150,000,000)
VCSHĐT 150,000,000
4,800,000 CP A. TSNH
470,000 TS Tiền (5,270,000)
1,750,000 TS Thuế GTGTĐKT 470,000
3,520,000 TS D. VSCH
LNSTCPPNN (4,800,000)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

CPQLDN (38,000,000) không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


LNSTCPPNN (38,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ

không ảnh hưởng I.LCTTTHĐKD I.LCTTHĐKD


1. Tiền chi trả NB (15,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
DTT (15,000,000)

không ảnh hưởng I.LCTTTHĐKD I.LCTTHĐKD


1. Tiền chi tạm ứng (5,200,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
DTT (5,200,000)
không ảnh hưởng I.LCTTTHĐKD I.LCTTHĐKD
1. Tiền chi trả NLĐ (57,000,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
DTT (57,000,000)

không ảnh hưởng I.LCTTTHĐKD I.LCTTHĐKD


1. Tiền chi trả XDCB (140,705,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
DTT (140,705,000)

CPQLDN (4,800,000) I.LCTTTHĐKD I.LCTTHĐKD


LNSTCPPNN (4,800,000)1. Tiền chi mua TS (5,270,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
DTT (5,270,000)
BT 21.10 (Tổng hợp vốn chủ sở hữu)

Bút toán Số tiền (đồng)


NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
nợ 211 85,000,000
có 4111
nợ 138 1,050,000
1 Nhận vốn góp có 111

nợ 211 50,000,000


có 347
có 4111
2 nhận TSCĐ

nợ 1381 1,350,000


nợ 632 150,000
có 152-A
điều chỉnh số nợ 632 140,000
lượng kiểm kê có 152-B
nợ 152-C 600,000
có 3381
3
có 632
nợ 152-A 5,700,000
có 412
nợ 152-B 1,580,000
đánh giá lại tài sản
có 412
nợ 412 1,800,000
có 152-C
nợ 4118 5,480,000
xử lí chênh lệch
có 412
ĐGL

4 nợ 1388 1,620,000


Xử lí chênh lệch có 1381
thiếu
4
Xử lí chênh lệch
thiếu nợ 3381 412,500
có 1388
Số tiền (đồng) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ
Yếu tố BCTC
ST Có BCTHTC KQHĐ
TS A. TSNH
85,000,000 VCSH tiền (1,050,000)
TS phải thu khác 1,050,000
1,050,000 TS B. TSDH Không ảnh hưởng
TSCĐ 85,000,000
D. VCSH
VCSH 85,000,000
TS B. TSDH
10,000,000 NPT TSCĐ 50,000,000
40,000,000 VCSH C. NPT
Không ảnh hưởng
Thuế phải nộp 10,000,000
D. VCSH
VCSH 40,000,000
TS A. TSNH GVHB
CP phải thu khác 1,350,000 LNST
1,500,000 TS Hàng tồn kho (1,040,000)
CP C. NPT
140,000 TS Phải trả khác 450,000
TS D. VCSH
450,000 NPT LNST (140,000)
150,000 CP
TS A. TSNH
5,700,000 VCSH Hàng tồn kho 5,480,000
TS D. VCSH
Không ảnh hưởng
1,580,000 VCSH Chênh lệch ĐGLTS 5,480,000
TS
1,800,000 VCSH
VCSH D. VCSH
5,480,000 VCSH VCSH 5,480,000 Không ảnh hưởng
Chênh lệch ĐGLTS (5,480,000)
TS A. TSNH
1,620,000 TS phải thu khác (412,500)
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
NPT C. NPT
412,500 TS Phải trả khác (412,500)
ông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
chi tiền (1,050,000) I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng

140,000 I.LCTTHĐKD
(140,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ

Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
BT 21.11 (Kinh phí sự nghiệp)
Bút toán Số tiền ( đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
Nợ 112 1,000,000,000
1 Nhận tiền rút dự toán
Có 4612
Lương trả cho NV Nợ 1612 100,000,000
2
Có 334
Mua phân bón Nợ 1612 200,000,000
3 Nợ 133 20,000,000
Có 331
Trả lương và thanh toán cho nhà cung Nợ 331 220,000,000
4 cấp Nợ 334 100,000,000
Có 112
Nợ 1612 25,000,000
5 Thanh toán hóa đơn Nợ 133 2,250,000
Có 111
6 Hao mòn TSCĐ Nợ 466 50,000,000
Có 214
7 Kết toán chi sự nghiệp được duyệt Nợ 4612 1,000,000,000
Có 1612
Có 112

Kết toán chi sự nghiệp chưa được Nợ 1611 325,000,000


duyệt Có 1612
Giả sử
Chuyển nguồn Nợ 4612 1,000,000,000
Có 4611
Số tiền ( đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thu
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A. TSNH không ảnh hưởng
1,000,000,000 VCSH Tiền (22,250,000)
TS CSN 325,000,000 Tiền chi mua hàng
100,000,000 NPT Thuế GTGTĐKT 22,250,000
TS B. TSDH
TS HMLK (50,000,000)
220,000,000 NPT C. NPT
NPT PTNB 0
NPT PTNLĐ 0
320,000,000 TS D. VSCH
TS NKPSN 1,000,000,000
TS NKPSNHTTSCĐ (50,000,000)
27,250,000 NPT
VCSH
50,000,000 TS
VCSH
325,000,000 TS
675,000,000 TS

325,000,000

1,000,000,000
ng tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền thu dự toán 1,000,000,000 điều chỉnh từ LN, VLĐ
Tiền chi mua hàng (320,000,000)
Tiền chi dự toán (675,000,000)
Tiền chi QLDN (27,250,000)
Dòng tiền thuần (22,250,000)
BT 2.12 (Vốn chủ sở hữu - công ty cổ phần)
Số dư đầu tháng 1/N;
+TK 4111: 3.050.000.000đ (305.000 cổ phiếu phổ thông, mệnh giá 10.000đ)
+TK 4112: 800.000.000đ (số dư Có)
+TK 419: 120.000.000đ (10.000 cổ phiếu, mệnh giá 12.000đ/ CP)

Bút toán Số tiền (đồng)


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
15/1/N Phát hành thêm cổ Nợ 112 2,600,000,000
phiếu phổ thông Có 4111
Có 4112
Nợ 4112 10,400,000
Có 112

20/3/N Mua cổ phiếu quỹ Nợ 419 150,600,000


Có 112

20/5/N BQGQ = 13,530 đ/ CP quỹ


Hủy bỏ cổ phiếu quỹ Nợ 4111 50,000,000
Nợ 4112 17,650,000
Có 419

2/6/N Mua cổ phiếu quỹ Nợ 419 180,720,000


Có 112

12/6/N BQGQ = 12,789 đ/ CP quỹ


Tái phát hành cổ phiếu Nợ 112 79,680,000
quỹ Có 4112
Có 419

30/6/N Số lượng CP quỹ được 9,500 CP quỹ


chia:
Chia cổ tức bằng cổ Nợ 421 171,000,000
phiếu quỹ Có 419
Có 4112
Số tiền (đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua th
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A. TSNH không ảnh hưởng
2,000,000,000 VCSH Tiền 2,589,600,000
600,000,000 VCSH D. VCSH
VCSH Vốn góp của CSH 2,000,000,000
10,400,000 TS Thặng dư VCP 589,600,000

VCSH A. TSNH
150,600,000 TS Tiền (150,600,000) không ảnh hưởng
D. VCSH
Cổ phiếu quỹ (150,600,000)

VCSH D. VCSH không ảnh hưởng


VCSH Vốn góp của CSH (50,000,000)
67,650,000 VCSH Thặng dư VCP (17,650,000)
Cổ phiếu quỹ 67,650,000

VCSH A. TSNH không ảnh hưởng


180,720,000 VCSH Tiền (180,720,000)
D. VCSH
Cổ phiếu quỹ (180,720,000)

TS A. TSNH không ảnh hưởng


15,735,000 VCSH Tiền 79,680,000
63,945,000 VCSH D. VCSH
Thặng dư VCP 15,735,000
Cổ phiếu quỹ 63,945,000
VCSH D. VCSH không ảnh hưởng
121,495,500 VCSH Thặng dư VCP 49,504,500
49,504,500 VCSH Cổ phiếu quỹ 121,495,500
LNSTCPP (171,000,000)
n trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC
1. Tiền 2,589,600,000 giống pp trưc tiếp

III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC


1. Tiền (150,600,000) giống pp trưc tiếp

không ảnh hưởng không ảnh hưởng

III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC


1. Tiền (180,720,000) giống pp trưc tiếp

III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC


1. Tiền 79,680,000 giống pp trưc tiếp
không ảnh hưởng không ảnh hưởng
BT 21.13 ( Vốn chủ sở hữu- Công ty cổ phần)

Bút toán Số tiền


NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
1/ Mua cổ phiếu quỹ Nợ 419 1,445,760,000
Có 112

2/ Tái phát hành cổ phiếu quỹ Số cp quỹ cần chia


chia lãi cho cổ đông Đơn giá
Nợ 421 765,000,000
Nợ 4112 38,592,000
Có 419

3/ Trích lập Quỹ Đầu tư phát Nợ 421 200,000,000


triển từ lợi nhuận Có 414

4/ Phát hành thêm cổ phiếu Nợ 112 34,000,000,000


Có 4111
Có 4112
Nợ 4112 102,000,000
Có 112
Mua TSCĐ hữu hình A từ
5/ nguồn vốn đầu tư xây dựng Nợ 211 100,000,000
cơ bản Nợ 133 10,000,000
Có 331
Nợ 441 100,000,000
Có 4111

6/ Bán lại cổ phiếu quỹ Nợ 112 378,480,000


Có 4112
Có 419

7/ Xuất cổ phiếu quỹ hủy bỏ Nợ 4111 100,000,000


Nợ 4112 78,576,000
Có 419
Số tiền Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BTTC
ST Có BCTC BCTHTC BCKQHĐ
VCSH A. TSNH không ảnh hưởng
1,445,760,000 TS Tiền (1,445,760,000)
D. VCSH
Cổ phiếu quỹ (1,445,760,000)

45,000
17,858
VCSH D. VCSH không ảnh hưởng
VCSH Cổ phiếu quỹ 803,592,000
803,592,000 VCSH Thặng dư VCP (38,592,000)
LNSTCPP (765,000,000)

VCSH D. VCSH không ảnh hưởng


200,000,000 VCSH Quỹ đầu tư PT 200,000,000
LNSTCPP (200,000,000)

TS A. TSNH không ảnh hưởng


20,000,000,000 VCSH Tiền 33,898,000,000
14,000,000,000 VCSH D. VCSH
VCSH Vốn góp CSH 20,000,000,000
102,000,000 TS Thặng dư VCP 13,898,000,000

TS A. TSNH không ảnh hưởng


TS VAT kt 10,000,000
110,000,000 NPT B. TSDH
VCSH TSCĐ hh 100,000,000
100,000,000 VCSH C. NPT
Phải trả người bán 110,000,000
D. VCSH
Vốn góp CSH 100,000,000
Nguồn vốn đầu tư X (100,000,000)
TS A. TSNH không ảnh hưởng
21,328,000 VCSH Tiền 378,480,000
357,152,000 VCSH D. VCSH
Thặng dư VCP 21,328,000
Cổ phiếu quỹ 357,152,000

VCSH D. VCSH không ảnh hưởng


VCSH Cổ phiếu quỹ 178,576,000
178,576,000 VCSH Vốn góp CSH (100,000,000)
Thặng dư VCP (78,576,000)
ông tin trên BTTC
LCTT trực tiếp LCTT gián tiếp
iii/LCTTHĐ tài chính iii/LCTTHĐ tài chính
Tiền chi (1,445,760,000) giống PP trực tiếp

không ảnh hưởng không ảnh hưởng

không ảnh hưởng không ảnh hưởng

iii/ LCTTHĐ đầu tư iii/ LCTTHĐ đầu tư


Tiền thu 34,000,000,000 giống PP trực tiếp
Tiền chi 102,000,000

không ảnh hưởng không ảnh hưởng

iii/ LCTTHĐ đầu tư iii/ LCTTHĐ đầu tư


Tiền thu 378,480,000 giống PP trực tiếp

không ảnh hưởng không ảnh hưởng


BT 21.14 (Cổ phiếu quỹ)
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có
1 Tái phát hành cổ phiếu quỹ Nợ 421
Có 419
Có 4112

2 Mua lại cổ phiếu Nợ 419


Có 112

3 Bán lại cổ phiếu quỹ Nợ 112


Có 419
Có 4112

4 Mua lại cổ phiếu Nợ 419


Có 112

5 Trích lợi nhuận lập quỹ khen thưởn Nợ 421


Có 353

6 Chi tiền mặt khen thưởng Nợ 3534


Nợ 3388
Có 111
Số tiền (đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên
ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
629,000,000 VCSH D. VCSH
555,000,000 VCSH Thặng dư vốn cổ phần
74,000,000 VCSH Cổ phiếu quỹ
LNST
1,000,000,000 VCSH A. TSNH
1,000,000,000 TS Tiền
D. VCSH
Cổ phiếu quỹ
440,000,000 TS A. TSNH
368,493,151 VCSH Tiền
71,506,849 VCSH D. VCSH
Cổ phiếu quỹ
Thặng dư vốn cổ phần
500,000,000 VCSH A. TSNH
500,000,000 TS Tiền
D. VCSH
Cổ phiếu quỹ
15,000,000 VCSH C. NPT
15,000,000 NPT Quỹ khen thưởng, phúc lợ
D. VCSH
LNST
8,000,000 VCSH A. TSNH
2,000,000 TS Tiền
10,000,000 D. VCSH
LNST
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
74,000,000
555,000,000
629,000,000
Không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC
(1,000,000,000) 2. Tiền trả... (1,000,000,000)

(1,000,000,000)
Không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC
440,000,000 1. Tiền thu... 440,000,000

368,493,151
71,506,849
Không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC
(500,000,000) 2. Tiền trả... (500,000,000)

(500,000,000)
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
15,000,000

15,000,000
Không ảnh hưởng III. LCTTHĐTC
(10,000,000) 2. Tiền trả... (10,000,000)

10,000,000
BT 21.15: (Vốn chủ sở hữu - công ty cổ phần) Số lượng CPPT lưu hành bình quâ
Bút toán Số tiền (đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
1 Phát hành cp phổ thông Nợ 112 5,400,000,000
Có 41111
Có 4112

2 Mua lại cp đã phát hành Nợ 41111 300,000,000


Nợ 4112 360,000,000
Có 111

3 Mua lại cp đã phát hành Nợ 41111 200,000,000


Nợ 4112 160,000,000
Có 111

4 Tái phát hành cổ phiếu quỹ Nợ 112 240,000,000


Nợ 4112 86,400,000
Có 419

5 Chia cổ tức Nợ 421 18,000,000


Nợ 4112 1,090,909
Có 419
CPPT lưu hành bình quân trong năm 139,917
Số tiền (đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A. TSNH Không ảnh hưởng
1,500,000,000 VCSH Tiền 5,400,000,000
3,900,000,000 VCSH D. VCSH
Vốn góp của CSH 1,500,000,000
Thặng dư vốn cổ phầ 3,900,000,000
VCSH A. TSNH Không ảnh hưởng
VCSH Tiền (660,000,000)
660,000,000 TS D. VCSH
Vốn góp của CSH (300,000,000)
Thặng dư vốn cổ phầ (360,000,000)
VCSH A. TSNH Không ảnh hưởng
VCSH Tiền (360,000,000)
360,000,000 TS D. VCSH
Vốn góp của CSH (200,000,000)
Thặng dư vốn cổ phầ (160,000,000)
TS A. TSNH Không ảnh hưởng
VCSH Tiền 240,000,000
326,400,000 VCSH D. VCSH
Thặng dư vốn cổ phầ (86,400,000)
Cổ phiếu quỹ 326,400,000
VCSH D. VCSH Không ảnh hưởng
VCSH Thặng dư vốn cổ phầ (1,090,909)
19,090,909 VCSH Cổ phiếu quỹ 19,090,909
LSTCPP 18,000,000
TC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp
III. LCTTHĐTC
1. Tiền thu... 5,400,000,000

III. LCTTHĐTC
2. Tiền trả... (660,000,000)

III. LCTTHĐTC
2. Tiền trả... (360,000,000)

III. LCTTHĐTC
1. Tiền thu... 240,000,000

Không ảnh hưởng


TH 21.1:
Ý kiến của kế toán trưởng hợp lí hơn vì không có quy định chia cổ tức theo số ngày tham gia g
theo số ngày tham gia góp vốn.
TH 21.2 (Tách cổ phiếu)

Việc chia tách cổ phiếu là quyết định của hội đồng quản trị công ty để tăng số cổ phiếu đang lưu hàn
Giá cổ phiếu cũng bị ảnh hưởng bởi việc chia tách cổ phiếu. Sau khi chia tách, giá cổ phiếu sẽ giảm
Vì vậy, chia tách cổ phiếu sẽ tạo thuận lợi cho nhà đầu tư cổ phiếu. Nên ý kiến của cổ đông C là hợp
g số cổ phiếu đang lưu hành bằng cách phát hành thêm cổ phiếu
ách, giá cổ phiếu sẽ giảm xuống vì số cổ phiếu đang lưu hành
kiến của cổ đông C là hợp lý.

You might also like