You are on page 1of 37

STT MSSV Họ lót Tên KQ

26 31191023679 Ngô Trọng Nhân Nhóm trưởng


4 31171021946 Nguyễn Thị Kim Ánh
15 31191027330 Chu Lê Bảo Hân
21 31191023567 Nguyễn Thị Trà My
56 31191026357 Đỗ Thị Hương Trầm
59 31191025928 Nguyễn Thị Thảo Vi
BT 23.1
Nội dung nghiệp vụ Phân loại dòng tiền
1- Thu do bán thiết bị cũ (kể cả VAT). Đầu tư
Giả sử đây là TSCĐ
Có KH luỹ kế đủ. Nguyên giá => CP = 0
Nợ tiền : 110
Có 711: 100
Có 33311: 10
Phải trả thuộc VLĐ.
Kluận lãi 100

2- Chi trả lương cho người lao động


Kinh doanh
Chi 6tr trả tiền lương cho nhân viên thuộc bp quản lý bán hàng
Nợ 641: 6
Có 334: 6
Nợ 334: 6
Có tiền: 6
3- Chi mua hàng hoá
Giả sử mua hàng hoá ngoài nhập vào kho doanh nghiệp; thuế Kinh doanh
VAT 10%
Nợ 156: 10
Nợ 133: 1 (Thuế VAT)
Có tiền: 11
Giả sử chi 100 mua sắt thép, các vật liệu để lắp đặt xây dựng Đầu tư
TSC; thuế VAT 10%
Nợ 152: 100
Nợ 133: 10
Có tiền: 110
4- Chi trả trước tiền thuê nhà xưởng 3 năm Kinh doanh
Đầu năm, trả trước tiền thuê nhà xưởng 3 năm 90tr
Nợ 242: 90
Có tiền: 90
Nợ 154: 30
Có 242: 30
5- Nhận tiền từ bên uỷ thác chuyển để nhập khẩu hàng hoá Kinh doanh
Nhận tiền 1tr từ bên uỷ thác để nhập khẩu hh
Nợ tiền: 1
Có 3388: 1
6- Chi tiền mua thiết bị văn phòng trị giá 15trđ, t/gian dùng ước Kinh doanh
tính 2 năm (mua để bán)
Nợ 153: 15
Nợ 133: 1,5
Có tiền : 16,5
7- Chi tiền mua thbị văn phòng 70trđ, t/gian dùng 4năm Đầu tư
Nợ 153: 70
Nợ 133: 7
Có tiền: 77
8- Chi trả lãi vay kỳ này (vốn vay dùng cho kinh doanh) Kinh doanh
Nợ 635: 1
Có tiền: 1

9- Chi nộp bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế… cho cơ quan bảo Kinh doanh
hiểm là 25trđ
Nợ 388: 25
Có tiền: 25
10- Tiền thu do phát hành trái phiếu Tài chính

Nhận tiền phát hành 1000 TP, giá phát hành 10.000đ/TP; Ls 7%
Nợ tiền: 10
Có 34311: 10
11- Chi trả khoản đáo hạn trái phiếu công ty đã phát hành theo Tài chính
mệnh giá
Nợ 34311: 10
Có tiền : 10
12- Chi trả khoản lãi trái phiếu công ty đã phát hành Kinh doanh
Công ty chi trả lãi TP lần đầu cho công ty
Nợ 635: 0,7 (=10*7%)
Có tiền: 0,7

13- Thu do công ty phát hành cổ phiếu phổ thông Tài chính
Công ty phát hành 1000 CPPT; MG = 10.000đ/CP đã nhận tiền.
Chi phí giao dịch là 1% tổng giá CK GD
Nợ tiền: 10
Có 41111: 10
14- Chi trả phí do công ty phát hành cổ phiếu Tài chính
Nợ 4112: 0,1
Có tiền: 0,1
15- Chi ủng hộ do quỹ phúc lợi đài thọ Kinh doanh
Nợ 353: 5
Có tiền: 5
16- Tiền thu khoản phí uỷ thác được hưởng Kinh doanh

Nhận tiền uỷ thác do bên uỷ thác chuyển khoản 12trđ; VAT 5%


Nợ 112: 12,6
Có 5113: 12
Có 3331: 0,6
17- Chi mua cổ phiếu công ty con Đầu tư
Chi tiền mua cổ phiếu công ty con 15trđ
Nợ 221: 15
Có tiền: 15
18- Nhận lãi được chia từ công ty con 5tr Đầu tư
Nợ 138: 5
Có 515: 5
Nợ tiền: 5
Có 138: 5
19- Chia lãi cho cổ đông bằng cổ phiếu quỹ với giá thực tế là Tài chính
12tr
Nợ 421: 12
Có 419: 12
20- Vay ngân hàng chuyển thẳng trả nợ nhà cung cấp HH Tài chính
Vay 20tr ngân hàng chuyển thẳng trả nợ cho NCCHH
Nợ 112: 20
Có 3411: 20
Nợ 331: 20
Có 112: 20
BCLCTT (PP trực tiếp) BCLCTT (PP gián tiếp)
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
6. Tiền thu khác từ HĐKD 10 1. LN trước thuế 100
2. Điều chỉnh cho các khoản
Lãi, lỗ từ HDĐT -100
3. LN từ HĐKD trước tđ VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải trả 10
II. LCTTHĐĐT II. LCTTHĐĐT
2. Tiền thu từ thanh lý… 100 2. Tiền thu từ thanh lý… 100
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
3. Chi trả cho người lao động -6 1. LN trước thuế -6

I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
2. Tiền chi trả cho người … -11 Tăng, giảm HTK -11

I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
7. Tiền chi khác cho… -10 Tăng giảm khoản phải thu -10
II. LCTTHĐ ĐT II. LCTTHĐ ĐT
1. Tiền chi mua sắm… -100 1. Tiền chi mua sắm… -100

I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
2. Tiền chi trả cho người … -90 1. LNTT -30
3. LN từ HĐKD trước tđ VLĐ
Tăng giảm chi phí trả trước -60

I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
6. Tiền thu khác … 1 Tăng giảm các khoản phải trả 1

I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
2. Tiền chi trả cho người … -16.5 Tăng giảm khoản phải thu -1.5
Tăng giảm HTK -15
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
7. Tiền chi khác cho… -7 Tăng giảm khoản phải thu -7
II. LCTTHĐĐT II. LCTTHĐĐT
1. Tiền chi mua sắm… -70 1. Tiền chi mua sắm… -70
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
4. Tiền lãi vay đã trả -1 1. LN trước thuế -1
2. Điều chỉnh cho các khoản
Chi phí lãi vay 1
3. LN từ HĐKD trước tđ VLĐ
Tiền lãi vay đã trả -1
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
7. Tiền chi khác… -25 Tăng giảm các khoản phải trả -25

III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC


3. Tiền thu từ đi vay 10 3. Tiền thu từ đi vay 10

III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC


4. Tiền trả nợ gốc vay -10 4. Tiền trả nợ gốc vay -10

I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
4. Tiền lãi vay đã trả -0.7 1. LN trước thuế -0.7
2. Điều chỉnh cho các khoản
Chi phí lãi vay 0.7
3. LN từ HĐKD trước tđ VLĐ
Tiền lãi vay đã trả -0.7
III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC
1. Tiền thu từ phát hành… 10 1. Tiền thu từ phát hành… 10

III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC


2. Tiền chi trả vốn góp… -0.1 2. Tiền chi trả vốn góp… -0.1

I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
7. Tiền chi khác… -5 7. Tiền chi khác… -5

I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
1. Tiền thu từ bán hàng, … 12.6 1. LN trước thuế 12
3. LN từ HĐKD trước tđ VLĐ
Tăng giảm các khoản phải trả 0.6

II. LCTTHĐĐT II. LCTTHĐĐT


5. Tiền chi đầu tư góp vốn… -15 5. Tiền chi đầu tư góp vốn… -15

II. LCTTHĐĐT II. LCTTHĐĐT


7. Tiền thu lãi cho vay, … 5 7. Tiền thu lãi cho vay, … 5

III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC


6. Cổ tức, LN đã trả cho CSH -12 6. Cổ tức, LN đã trả cho CSH -12

I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
2. Tiền chi trả cho người … -20 Tăng giảm các khoản phải trả -20
III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC
3. Tiền thu từ đi vay 20 3. Tiền thu từ đi vay 20
Doanh thu trong năm N: 330
Khoản phải thu khách hàng giảm: 5
Tổng số tiền thu từ bán hàng hàng trong năm N: 335

BCLCTT - Phương pháp trực tiếp


Chỉ tiêu Mã số Năm nay
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01 335
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 335

BCLCTT - Phương pháp gián tiếp


Chỉ tiêu Mã số Năm nay
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 01 330
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi VLĐ 08 330
- Tăng, giảm các khoản phải thu 09 5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 335
Hàng tồn kho trong năm N tăng thêm 6
Tồng giá vốn hàng bán năm N 25
Hàng tồn kho mua vào trong năm N 31

Nợ phải trả người bán hàng hóa tăng thêm 5


Nợ phải trả người bán hàng phát sinh trong năm 31
Nợ phải trả người bán hàng đã trả 26
PPTT=GVHB- TĂNG HTK(+GIẢM HTK)-GIẢM PTNB(+TĂNG PTNB)

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

PP trực tiếp PP gián tiếp


I, LCTTHĐKD I, LCTTHĐKD
Tiền chi trả cho người cung cấp -26 1. Lợi nhuận trước thuế
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD -26 3. Lợi nhuận từ HĐKD t
Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản ph
Lưu chuyển tiền thuần từ
I, LCTTHĐKD
1. Lợi nhuận trước thuế -25
3. Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng, giảm hàng tồn kho -6
Tăng, giảm các khoản phải trả 5
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD -26
BT 23.4 ( Hoạt động đầu tư)

Số tiền chi trả cho người lao động năm N: 12

BCLCTT PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP


I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
3. Tiền chi trả cho người lao động 03 12
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD 20 12
BCLCTT PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
3. Lợi nhuận từ HĐKD trước thay đổi vốn lưu động 08
Tăng, giảm các khoản phải trả 11 12
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD 20 12
Bút toán ST bút toán (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
112 32,000,000
5117 32,000,000
Bán BĐS chờ tăng giá
632 20,000,000
217 20,000,000
632 300,000
Chi phí bán đất
111 300,000
Ảnh hưởng đến BCTC ( không tính đến thuế TNDN)
LCTT pp trực tiếp LCTT pp gián tiếp
I. LCTT hoạt động kinh doanh I. LCTT hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp 1. Lợi nhuận trước thuế 11,700,000
dịch vụ và doanh thu khác 32,000,000 3. LN từ hđ kinh doanh trước thay đổi
7. Tiền chi khác cho hđ kinh doanh (300,000) VLĐ
LC tiền thuần từ hđ kinh doanh 31,700,000 - Tăng giảm HTK 20,000,000
LC tiền thuần từ hđ kinh doanh 31,700,000
NV Tóm tắt nội dung Bút toán ST bút toán (ngàn đồng)
Nợ Có ST Nợ ST Có
112 9,800,000
Phát hành trái phiếu 34312 200,000
34311 10,000,000
635 1,000,000
Ghi nhận lãi vay
335 1,000,000
Ảnh hưởng đến BCTC ( không tính đến thuế TNDN)
LCTT pp trực tiếp LCTT pp gián tiếp
III. LCTT từ hđ tài chính I. LCTT hđ kinh doanh
3. Tiền thu từ đi vay 9,800,000 1. Lợi nhuận trước thuế (1,200,000)
LCT thuần từ hđ tài chính 9,800,000 2. Điều chỉnh các khoản
- Chi phí lãi vay 1,000,000
-Các khoản điều chỉnh khác 200,000
LCT thuần từ hđ kinh doanh 0
III. LCTT từ hđ tài chính
3. Tiền thu từ đi vay 9,800,000
LCT thuần từ hđ tài chính 9,800,000
BT 23.7 (Lập báo cáo theo hai phương pháp trực tiếp và gián tiếp - VAS

Bút toán Số tiền (triệu đồng) Yếu tố


NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1/ Xuất hàng hóa Nợ 111 55 TS
Có 511 50 DT
Có 3331 5 NPT
Nợ 632 20 CP
Có 156 20 TS

2/ Chi tiền mặt gửi Nợ 112 100 TS


không kỳ hạn Có 111 100 TS

3/ Chi TGNH mua hànNợ 156 350 TS


Nợ 133 35 TS
Có 112 385 TS

4/ Mua chịu hàng hóa Nợ 156 500 TS


Nợ 133 50 TS
Có 331 550 NPT

5/ Xuất hàng bán Nợ 131 670 TS


Nợ 112 430 TS
Có 511 1,000 DT
Có 3331 100 NPT
Nợ 632 480 CP
Có 156 480 TS

6/ Chuyển TGNH trả nNợ 331 290 NPT


Có 112 290 TS
7/ Kết chuyển Nợ 511 1,050 DT
Có 911 1,050 XĐKQKD
Nợ 911 500 XĐKQKD
Có 632 500 CP
Nợ 911 550 XĐKQKD
Có 4212 550 VCSH
gián tiếp - VAS)

Ảnh hưởng thông tin trên BTTC


BCTHTC BCKQHĐ LCTT trực tiếp
A. TSNH Doanh thu 50 i/LCTTHĐ
1. Tiền thu kinh
từ BH,doanh
cung
Tiền 55 GVHB 20 cấp DV và doanh thu 485
HTK (20) LNST 30 khác
C. NPT 2. Tiền chi trả cho NCC (695)
Thuế phải nộp 5 hàng hóa và dịch vụ
D. VCSH LCTTHĐ kinh doanh (210)
LNSTCPP 30
LC tiền thuần trong kỳ (210)
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng Tiền và TĐT đầu kỳ 500
Tiền và TĐT cuối kỳ 290

A. TSNH Không ảnh hưởng


Tiền (385)
HTK 350
VAT 35

A. TSNH Không ảnh hưởng


HTK 500
VAT 50
C. NPT
PTNB 550

A. TSNH Doanh thu 1,000


Tiền 430 GVHB 480
PTKH 670 LNST 520
HTK (480)
C. NPT
Thuế phải nộp 100
D. VCSH
LNSTCPP 520

A. TSNH Không ảnh hưởng


Tiền (290)
C. NPT
PTNB (290)
BTTC
LCTT gián tiếp
i/LCTTHĐ kinh doanh
1. LN trước thuế 550
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
- Tăng giảm khoản phải thu (670)
- Tăng giảm HTK (350)
- Tăng giảm khoản phải trả 260
LCTTHĐ kinh doanh (210)

LC tiền thuần trong kỳ (210)


Tiền và TĐT đầu kỳ 500
Tiền và TĐT cuối kỳ 290
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1 Vay ngắn hạn ứng trước tiền Nợ 331B 80 NPT
hàng cho người bán B Có 341B 80 NPT

2 Nhận hàng người bán B giao Nợ 156 100 TS


nhập kho Nợ 133 10 TS
Nợ 331B 110 NPT

3 Bán cổ phiếu đầu tư vào công Nợ 112 87 TS


ty liên kết Có 222 50 TS
Có 515 37 DT

4 Nợ 331B 30 TS
Chuyển TGNH trả nợ B
Có 112 30 NPT
NPT

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


(Theo phương pháp trực tiếp) (*)
Năm….
Đơn vị tính: Trđ
Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Năm nay Năm trước
minh
1 2 3 4 5
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt
động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung
cấp dịch vụ và doanh thu 1
khác

2. Tiền chi trả cho người


2 110
cung cấp hàng hóa và dịch vụ

3. Tiền chi trả cho người lao


3
động
4. Tiền lãi vay đã trả 4
5. Thuế thu nhập doanh
5
nghiệp đã nộp

6. Tiền thu khác từ hoạt động


6
kinh doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt
7
động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ
20 -110
hoạt động kinh doanh

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt


động đầu tư

1.Tiền chi để mua sắm, xây


dựng TSCĐ và các tài sản dài 21
hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý,
nhượng bán TSCĐ và các tài 22
sản dài hạn khác

3.Tiền chi cho vay, mua các


23
công cụ nợ của đơn vị khác

4.Tiền thu hồi cho vay, bán


lại các công cụ nợ của đơn vị 24
khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào
25
đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn
26 87
vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức
27
và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ
30 87
hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt
động tài chính

1. Tiền thu từ phát hành cổ


phiếu, nhận vốn góp của chủ 31
sở hữu
2. Tiền trả lại vốn góp cho
các chủ sở hữu, mua lại cổ
32
phiếu của doanh nghiệp đã
phát hành

3. Tiền thu từ đi vay 33 80

4. Tiền trả nợ gốc vay 34

5. Tiền trả nợ gốc thuê tài


35
chính

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả


36
cho chủ sở hữu

Lưu chuyển tiền thuần từ


40 80
hoạt động tài chính

Lưu chuyển tiền thuần


50
trong kỳ (50 = 20+30+40)

Tiền và tương đương tiền


60 125
đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ
61
giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

Tiền và tương đương tiền


70 182
cuối kỳ (70 = 50+60+61)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp) (*)
Năm….
Đơn vị tính: Trđ
Chỉ tiêu Mã số Năm nay Năm trước

1 2 4 5
I. Lưu chuyển tiền từ
hoạt động kinh doanh

1. Lợi nhuận trước thuế 1 37

2. Điều chỉnh cho các


khoản
- Khấu hao TSCĐ và
2
BĐSĐT
- Các khoản dự phòng 3
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá
hối đoái do đánh giá lại
04
các khoản mục tiền tệ có
gốc ngoại tệ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu
05 -37

- Chi phí lãi vay 6
- Các khoản điều chỉnh
7
khác
3. Lợi nhuận từ hoạt
động kinh doanh trước 8
thay đổi vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản
09 -10
phải thu

- Tăng, giảm hàng tồn


10 -100
kho

- Tăng, giảm các khoản


phải trả (Không kể lãi vay
11
phải trả, thuế thu nhập
doanh nghiệp phải nộp)

- Tăng, giảm chi phí trả


12
trước
- Tăng, giảm chứng khoán
13
kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả 14
- Thuế thu nhập doanh
15
nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt
16
động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt
17
động kinh doanh

Lưu chuyển tiền thuần


20 -110
từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ
hoạt động đầu tư

1.Tiền chi để mua sắm,


xây dựng TSCĐ và các tài 21
sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý,
nhượng bán TSCĐ và các 22
tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua
các công cụ nợ của đơn vị 23
khác
4.Tiền thu hồi cho vay,
bán lại các công cụ nợ 24
của đơn vị khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn
25
vào đơn vị khác

6.Tiền thu hồi đầu tư góp


26 87
vốn vào đơn vị khác

7.Tiền thu lãi cho vay, cổ


tức và lợi nhuận được 27
chia
Lưu chuyển tiền thuần
30 87
từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ
hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành
cổ phiếu, nhận vốn góp 31
của chủ sở hữu

2. Tiền trả lại vốn góp cho


các chủ sở hữu, mua lại
32
cổ phiếu của doanh
nghiệp đã phát hành

3. Tiền thu từ đi vay 33 80


4. Tiền trả nợ gốc vay 34
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài
35
chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả
36
cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần
40 80
từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần
trong kỳ (50 = 50
20+30+40)
Tiền và tương đương
60 125
tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi
tỷ giá hối đoái quy đổi 61
ngoại tệ
Tiền và tương đương
tiền cuối kỳ (70 = 70 182
50+60+61)
1 Nợ 112 50 BCLCTT - Phương pháp trực tiếp
Có 131 (C) 50 Chỉ tiêu
2 Nợ 632 70 I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Có 156 70 1. Tiền thu từ bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ và doanh thu
Nợ 131 (C) 110 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
Có 5111 100 II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
Có 33311 10 5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
3 Nợ 222 44 7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Có 112 44 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
4 Nợ 3411 60 III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Có 131 (C) 60 4. Tiền trả nợ gốc vay
5 Nợ 112 20 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Có 515 20 Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
TK 156 TK 112 Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
100 70 15 44
50 BCLCTT - Phương pháp gián tiếp
100 70 20 Chỉ tiêu
30 85 44 I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
41 1. Lợi nhuận trước thuế
TK 111 2. Điều chỉnh cho các khoản
10 - Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lư
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
4. Tiền trả nợ gốc vay
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
Mã số Năm nay

ấp dịch vụ và doanh thu khác 01 110


g kinh doanh 20 110

25 (44)
nhuận được chia 27 20
30 (24)

34 (60)
40 (60)
50 26
60 25
70 51

Mã số Năm nay

01 50
02
05 (20)
nh trước thay đổi vốn lưu động 08 30
10 70
11 10
g kinh doanh 20 110
ầu tư
vị khác 25 (44)
nhuận được chia 27 20
g đầu tư 30 (24)
ài chính 0
34 (60)
g tài chính 40 (60)
50 26
60 25
70 51
BT 23.10
Chỉ tiêu Năm N
I. LCTTHĐKD
1. LN trước thuế 600
2. Điều chỉnh cho các khoản
KH TSCĐ và BĐSĐT 2
Lãi từ hđ đầu tư (1)
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Giảm các khoản phải thu 2
Giảm hàng tồn kho 4
Giảm các khoản phải trả (5)
Thuế TNDN đã nộp (65)

Luồng tiền HĐKD 537


NV1: Cty A thanh toán Nợ 1122

NV2: Nhận hàng hóa Nợ 156


Nợ 133

NV3: Vay trả nợ Nợ 331B

NV4: Ứng trước Nợ 331C

NV5: Bán hàng Nợ 1121

Nợ 632

NV6: Đánh giá lại Nợ 1122

Nợ 131A

Nợ 4131

Kết chuyển Nợ 515


Nợ 511

Nợ 911

Nợ 911

PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP


Chỉ tiêu Mã Số
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. Lưu chuyển từ hoạt động tài chính
3. Tiền thu từ đi vay 33
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển thuần trong kỳ 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70
PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP
Chỉ tiêu Mã Số
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1
2. Điều chỉnh cho các khoản
Lãi, lỗ CLTG hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ 4
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8
Tăng, giảm các khoản phải thu 9
Tăng, giảm hàng tồn kho 10
Tăng, giảm các khoản phải trả 11
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. Lưu chuyển từ hoạt động tài chính
3. Tiền thu từ đi vay 33
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển thuần trong kỳ 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70
339000000
Có 131A 337500000
Có 515 1500000
100000000
10000000
Có 331B 110000000
80000000
Có 341 80000000
100000000
Có 1121 100000000
132000000
Có 511 120000000
Có 333 12000000
60000000
Có 156 60000000
3750000
Có 4131 3750000
1750000
Có 4131 1750000
5500000
Có 515 5500000
7000000
120000000
Có 911 127000000
60000000
Có 632 60000000
67000000
Có 4212 67000000

PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP


Thuyết Minh Năm Nay

NV1, NV5 471.000.000


NV3 (180.000.000)
291.000.000

NV4 (100.000.000)
(100.000.000)

NV3 80.000.000
80.000.000
271.000.000
115.000.000
NV6 3.750.000
389.750.000
PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP
Thuyết Minh Năm Nay TK

67.000.000 1121
1122
(5.500.000) 131A
229.500.000 133
NV1 257.500.000 156
NV2 (40.000.000) 331B
NV2, NV3 12.000.000 331C
291.000.000 333

NV4 (100.000.000)
(100.000.000)

NV3 80.000.000
80.000.000
271.000.000
115.000.000
NV5 3.750.000
389.750.000
TK TK TK TK TK TK
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
115.000.000 132.000.000 100.000.000 147.000.000
342.750.000 342.750.000
450.000.000 337.500.000 112.500.000
10.000.000 10.000.000
100.000.000 60.000.000 40.000.000
30.000.000 80.000.000 110.000.000
100.000.000 100.000.000
12.000.000 12.000.000

You might also like