Professional Documents
Culture Documents
9- Chi nộp bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế… cho cơ quan bảo Kinh doanh
hiểm là 25trđ
Nợ 388: 25
Có tiền: 25
10- Tiền thu do phát hành trái phiếu Tài chính
Nhận tiền phát hành 1000 TP, giá phát hành 10.000đ/TP; Ls 7%
Nợ tiền: 10
Có 34311: 10
11- Chi trả khoản đáo hạn trái phiếu công ty đã phát hành theo Tài chính
mệnh giá
Nợ 34311: 10
Có tiền : 10
12- Chi trả khoản lãi trái phiếu công ty đã phát hành Kinh doanh
Công ty chi trả lãi TP lần đầu cho công ty
Nợ 635: 0,7 (=10*7%)
Có tiền: 0,7
13- Thu do công ty phát hành cổ phiếu phổ thông Tài chính
Công ty phát hành 1000 CPPT; MG = 10.000đ/CP đã nhận tiền.
Chi phí giao dịch là 1% tổng giá CK GD
Nợ tiền: 10
Có 41111: 10
14- Chi trả phí do công ty phát hành cổ phiếu Tài chính
Nợ 4112: 0,1
Có tiền: 0,1
15- Chi ủng hộ do quỹ phúc lợi đài thọ Kinh doanh
Nợ 353: 5
Có tiền: 5
16- Tiền thu khoản phí uỷ thác được hưởng Kinh doanh
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
2. Tiền chi trả cho người … -11 Tăng, giảm HTK -11
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
7. Tiền chi khác cho… -10 Tăng giảm khoản phải thu -10
II. LCTTHĐ ĐT II. LCTTHĐ ĐT
1. Tiền chi mua sắm… -100 1. Tiền chi mua sắm… -100
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
2. Tiền chi trả cho người … -90 1. LNTT -30
3. LN từ HĐKD trước tđ VLĐ
Tăng giảm chi phí trả trước -60
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
6. Tiền thu khác … 1 Tăng giảm các khoản phải trả 1
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
2. Tiền chi trả cho người … -16.5 Tăng giảm khoản phải thu -1.5
Tăng giảm HTK -15
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
7. Tiền chi khác cho… -7 Tăng giảm khoản phải thu -7
II. LCTTHĐĐT II. LCTTHĐĐT
1. Tiền chi mua sắm… -70 1. Tiền chi mua sắm… -70
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
4. Tiền lãi vay đã trả -1 1. LN trước thuế -1
2. Điều chỉnh cho các khoản
Chi phí lãi vay 1
3. LN từ HĐKD trước tđ VLĐ
Tiền lãi vay đã trả -1
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
7. Tiền chi khác… -25 Tăng giảm các khoản phải trả -25
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
4. Tiền lãi vay đã trả -0.7 1. LN trước thuế -0.7
2. Điều chỉnh cho các khoản
Chi phí lãi vay 0.7
3. LN từ HĐKD trước tđ VLĐ
Tiền lãi vay đã trả -0.7
III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC
1. Tiền thu từ phát hành… 10 1. Tiền thu từ phát hành… 10
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
7. Tiền chi khác… -5 7. Tiền chi khác… -5
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
1. Tiền thu từ bán hàng, … 12.6 1. LN trước thuế 12
3. LN từ HĐKD trước tđ VLĐ
Tăng giảm các khoản phải trả 0.6
I. LCTTHĐKD I. LCTTHĐKD
2. Tiền chi trả cho người … -20 Tăng giảm các khoản phải trả -20
III. LCTTHĐTC III. LCTTHĐTC
3. Tiền thu từ đi vay 20 3. Tiền thu từ đi vay 20
Doanh thu trong năm N: 330
Khoản phải thu khách hàng giảm: 5
Tổng số tiền thu từ bán hàng hàng trong năm N: 335
4 Nợ 331B 30 TS
Chuyển TGNH trả nợ B
Có 112 30 NPT
NPT
1 2 4 5
I. Lưu chuyển tiền từ
hoạt động kinh doanh
25 (44)
nhuận được chia 27 20
30 (24)
34 (60)
40 (60)
50 26
60 25
70 51
Mã số Năm nay
01 50
02
05 (20)
nh trước thay đổi vốn lưu động 08 30
10 70
11 10
g kinh doanh 20 110
ầu tư
vị khác 25 (44)
nhuận được chia 27 20
g đầu tư 30 (24)
ài chính 0
34 (60)
g tài chính 40 (60)
50 26
60 25
70 51
BT 23.10
Chỉ tiêu Năm N
I. LCTTHĐKD
1. LN trước thuế 600
2. Điều chỉnh cho các khoản
KH TSCĐ và BĐSĐT 2
Lãi từ hđ đầu tư (1)
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Giảm các khoản phải thu 2
Giảm hàng tồn kho 4
Giảm các khoản phải trả (5)
Thuế TNDN đã nộp (65)
Nợ 632
Nợ 131A
Nợ 4131
Nợ 911
Nợ 911
NV4 (100.000.000)
(100.000.000)
NV3 80.000.000
80.000.000
271.000.000
115.000.000
NV6 3.750.000
389.750.000
PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP
Thuyết Minh Năm Nay TK
67.000.000 1121
1122
(5.500.000) 131A
229.500.000 133
NV1 257.500.000 156
NV2 (40.000.000) 331B
NV2, NV3 12.000.000 331C
291.000.000 333
NV4 (100.000.000)
(100.000.000)
NV3 80.000.000
80.000.000
271.000.000
115.000.000
NV5 3.750.000
389.750.000
TK TK TK TK TK TK
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
115.000.000 132.000.000 100.000.000 147.000.000
342.750.000 342.750.000
450.000.000 337.500.000 112.500.000
10.000.000 10.000.000
100.000.000 60.000.000 40.000.000
30.000.000 80.000.000 110.000.000
100.000.000 100.000.000
12.000.000 12.000.000