You are on page 1of 11

Bút toán Số tiền (đồng)

Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có


Chuyển nguyên giá nợ 217 5,000,000,000
có 211 2,000,000,000
có 213 3,000,000,000
Chuyển giá trị hao mòn nợ 2141 400,000,000
có 2147 400,000,000
Chi phí sửa chữa tòa nhà nợ 632 200,000,000
nợ 1331 20,000,000
có 112 220,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
TS A.TSNH DTBH&CCDV 0 I.LCTTHĐKD
TS Tiền -220,000,000 GVHB 200,000,000 2.Tiền chi …DV
TS Thuế GTGT khấu trừ 20,000,000 LN gộp -200,000,000
TS B.TSDH LNST -200,000,000
TS TSCĐHH 2,000,000,000
CP Hao mòn TSCĐHH 400,000,000
TS TSCĐVH 3,000,000,000
TS BĐSĐT -5,000,000,000
Hao mòn BĐSĐT -400,000,000
D. VCSH
LNSTCPP -200,000,000
a thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD không ảnh hưởng
2.Tiền chi …DV
Bút toán Số tiền (đồng)
Yếu tố BCTC
Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTHTC
giá BĐS đã hoàn thành nợ 1567 300,000,000,000 TS A.TSNH
có 217 ### TS HTK
B.TSDH
BĐSĐT
D. VCSH
LNSTCPP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
DTBH&CCDV 0 không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
300,000,000,000 GVHB 0 điều chỉnh từ LN
LN gộp 0
-300,000,000,000 LNST 0

0
Bút toán Số tiền (đồng)
Yếu tố BCTC
Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Nghiệp vụ 1 nợ 217 12,000,000,000 TS
nợ 1331 700000000 TS
có 331 12,700,000,000 NPT
nợ 217 10,000,000 TS
có 3339 10,000,000 NPT
nợ 3339 10,000,000 NPT
có 111 10,000,000 TS

Nghiệp vụ 2 nợ 112 2,640,000,000 TS


có 3387 2,400,000,000 NPT
có 3331 240,000,000 NPT
nợ 3387 2,000,000,000 NPT
có 5117 2,000,000,000 DT

Nghiệp vụ 3 nợ 2412 9,300,000,000 TS


có 112 9,300,000,000 TS
nợ 2412 20,000,000 TS
có 111 20,000,000 TS
nợ 2412 10,000,000,000 TS
nợ 1331 1,000,000,000 TS
có 331 11,000,000,000 NPT
nợ 217 19,320,000,000 TS
có 2412 19,320,000,000 TS
nợ 112 1,320,000,000 TS
có 5117 1,200,000,000 DT
có 3331 120,000,000 NPT
Nghiệp vụ 4 nợ 632 19,195,000,000 CP
nợ 2147 125000000 TS
có 217 19,320,000,000 TS
nợ 131 10,535,000,000 TS
nợ 112 10,535,000,000 TS
có 5117 20,000,000,000 DT
có 3331 1070000000 NPT
nợ 632 20,000,000 CP
có 33388 20,000,000 NPT
nợ 33388 20,000,000 NPT
có 111 20,000,000 TS
Nghiệp vụ 5 nợ 217 5,000,000,000 TS
có 211 2,800,000,000 TS
có 213 2,200,000,000 TS
nợ 2141 1,200,000,000 TS
có 2147 1,200,000,000 TS
nợ 242 50,000,000 TS
nợ 1331 5,000,000 TS
có 331 55,000,000 NPT
nợ 112 990000000 TS
có 5117 900000000 DT
có 3331 90000000 NPT
nợ 632 12500000 CP
có 242 12500000 TS

Nghiệp vụ 6 nợ 1567 5,700,000,000 TS


nợ 2147 2,300,000,000 TS
có 217 8,000,000,000 TS
nợ 154 50,000,000 TS
có 111 50,000,000 TS
nợ 1567 50,000,000 TS
có 154 50,000,000 TS
Nghiệp vụ 7 nợ 131 10,850,000,000 TS
nợ 112 10,850,000,000 TS
có 5117 20,000,000,000 DT
có 3331 1700000000 NPT
nợ 632 5,750,000,000 CP
có 1567 5,750,000,000 TS

Nghiệp vụ 8 nợ 632 1,900,000,000 CP


có 2147 1,900,000,000 TS

Gía trị BĐS đầu tư của doanh nghiệp vào cuối tháng 12
tk 217 59,010,000,000
tk 2147 6,675,000,000
52,335,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A.TSNH DTBH&CCDV 0 I.LCTTHĐKD
Tiền -10,000,000 GVHB 0 2.Tiền chi …DV
Thuế GTGT khấu trừ 700000000 LN gộp 0
B.TSDH LNST 0
BĐSĐT 12,000,000,000
C.NPT
PHải trả người bán 12,700,000,000
Phải nộp nhà nước 10,000,000
D. VCSH
LNSTCPP 0

A.TSNH DTBH&CCDV 2,000,000,000 I.LCTTHĐKD


Tiền 2,640,000,000 GVHB 0 2.Tiền chi …DV
C.NPT LN gộp 2,000,000,000
Phải nộp nhà nước 240,000,000 LNST 2,000,000,000
phải nộp khác 400,000,000
D. VCSH
LNSTCPP 2,000,000,000

A.TSNH DTBH&CCDV 1,200,000,000 I.LCTTHĐKD


Tiền -8,000,000,000 GVHB 0 2.Tiền chi …DV
Thuế GTGT khấu trừ 1,000,000,000 LN gộp 1,200,000,000
B.TSDH LNST 1,200,000,000
BĐSĐT 19,320,000,000
Xây dựng cơ bản dở dang 0
C.NPT
Phải nộp nhà nước 120,000,000
PHải trả người bán 11,000,000,000
D. VCSH
LNSTCPP 1,200,000,000

A.TSNH DTBH&CCDV 20,000,000,000 I.LCTTHĐKD


Tiền 10,515,000,000 GVHB 19,215,000,000 2.Tiền chi …DV
Phải thu khách hàng 10,535,000,000 LN gộp 785,000,000
B.TSDH LNST 785,000,000
BĐSĐT -19,320,000,000
Hao mòn BĐSĐT 125000000
C.NPT
Phải nộp nhà nước 1,070,000,000
D. VCSH
LNSTCPP 785,000,000
A.TSNH DTBH&CCDV 900000000 I.LCTTHĐKD
Tiền 990000000 GVHB 12500000 2.Tiền chi …DV
Thuế GTGT khấu trừ 5,000,000 LN gộp 887500000
Chi phí trả trước 37,500,000 LNST 887500000
B.TSDH
TSCĐHH -2,800,000,000
Hao mòn TSCĐHH -1,200,000,000
TSCĐVH -2,200,000,000
BĐSĐT 5,000,000,000
Hao mòn BĐSĐT 1,200,000,000
C.NPT
PHải trả người bán 55,000,000
Phải nộp nhà nước 90000000
D. VCSH
LNSTCPP 887500000

A.TSNH DTBH&CCDV 0 I.LCTTHĐKD


Tiền -50,000,000 GVHB 0 2.Tiền chi …DV
HTK 5,750,000,000 LN gộp 0
B.TSDH LNST 0
BĐSĐT -8,000,000,000
Hao mòn BĐSĐT 2,300,000,000

A.TSNH DTBH&CCDV 20,000,000,000 I.LCTTHĐKD


Tiền 10,850,000,000 GVHB 5,750,000,000 2.Tiền chi …DV
Phải thu khách hàng 10,850,000,000 LN gộp 14,250,000,000
HTK -5,750,000,000 LNST 14,250,000,000
C.NPT
Phải nộp nhà nước 1700000000
D. VCSH
LNSTCPP 14,250,000,000

B.TSDH DTBH&CCDV 0 không ảnh hưởng


Hao mòn BĐSĐT 1,900,000,000 GVHB 1,900,000,000
D. VCSH LN gộp -1,900,000,000
LNSTCPP -1,900,000,000 LNST -1,900,000,000
LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng

không ảnh hưởng

không ảnh hưởng

không ảnh hưởng


không ảnh hưởng

không ảnh hưởng

không ảnh hưởng

I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN

You might also like