You are on page 1of 3

Chỉ tiêu Năm 1 Năm 2 Năm 3

chi phí thực tế lũy kế 1750 3120 4250


chi phí dự tính 1680 1470 1050
số tiền thanh toán ghi trên hóa đơn theo hợp đồng 2000 2000 1000
số tiền thanh toán thực tế 1500 2000 1500

Bút toán Số tiền (triệu đồng)


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
Năm 1 Doanh thu nợ 337 2551
có 511
Hóa đơn GTGT nợ 131 2200
có 337
có 33311
Chi phí GVHB nợ 632 1750
có 154

Năm 2 Doanh thu nợ 337 848


có 511
Hóa đơn GTGT nợ 131 2200
có 337
có 33311
Chi phí GVHB nợ 632 1370
có 154

Năm 3 Doanh thu nợ 337 611


có 511
Hóa đơn GTGT nợ 131 1100
có 337
có 33311
Chi phí GVHB nợ 632 1130
có 154
Số tiền (triệu đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
NPT A.TSNH DTBH&CCDV 2551 không ảnh hưởng
2551 DT HTK -1750 GVHB 1750
TS Phải thu KH 2200 LN gộp 801
2000 NPT C. NPT LNST 801
200 NPT Thuế phải nộp 200
CP Phải trả theo tiến độ hợp đồng -551
1750 TS D. VCSH
LNSTCPP 801

NPT A.TSNH DTBH&CCDV 848 không ảnh hưởng


848 DT HTK -1370 GVHB 1370
TS Phải thu KH 2200 LN gộp -522
2000 NPT C. NPT LNST -522
200 NPT Thuế phải nộp 200
CP Phải trả theo tiến độ hợp đồng 1152
1370 TS D. VCSH
LNSTCPP -522

NPT A.TSNH DTBH&CCDV 611 không ảnh hưởng


611 DT HTK -1130 GVHB 1130
TS Phải thu KH 1100 LN gộp -519
1000 NPT C. NPT LNST -519
100 NPT Thuế phải nộp 100
CP Phải trả theo tiến độ hợp đồng 389
1130 TS D. VCSH
LNSTCPP -519
a thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ LN, VLĐ

không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ LN, VLĐ

You might also like