Professional Documents
Culture Documents
1. 2.
BCLCTT gián tiếp BCLCTT trực tiếp
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi 1. Tiền thu từ bán hàng, CCDV và doanh thu khác:
vốn lưu động 120
- Tăng giảm các khoản phải thu: (10) Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh
-Tăng giảm các khoản phải trả: 10 doanh: 120
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh: 0
II. Dòng tiền HĐĐT
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản
dài hạn khác: (1)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư: (1)
Bài 2
Hoàn nhập dự phòng bảo hành SP => CLTT được khấu trừ giảm 10
Chuyển lỗ: 20
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20x1: Nợ 8211 / Có 3334: 20 (=220-200)
Bài 3
1)
Nợ TK 344: 30.000.000
Có TK 511: 10.000.000
Có TK 3331: 1.000.000
Có TK 711: 2.000.000
Có TK 112: 17.000.000
2)
Hủy CP quỹ
Nợ TK 4111: 500.000.000
Nợ TK 4112 : 250.000.000
Có TK 419 : 750.000.000
Nợ TK 4111: 1.000.000.000
Nợ TK 4112 : 200.000.000
Có TK 112: 1.200.000.000
3)
GTHT của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu = 1.243.000.000 = Nợ thuê TC
Nhận TS thuê TC
Nợ TK 212: 1.243.000.000
Có TK 3412: 1.243.000.000
Nợ TK 635: 5.000.000
Có TK 112: 5.000.000
CP khấu hao
CP lãi thuê
4)
Phát hành TP
Nợ TK 112: 10.000.000.000
Có TK 34311: 10.000.000.000
CP phát hành
Nợ TK 635: 2.000.000
Có TK 112: 2.000.000
5)
8.000 .000−200.000−100.000
SLCP phát hành cho CĐ hiện hữu = = 154.000CP
50